Thứ bảy, 13/06/2020
983

DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2020-2021



[Ban hành kèm theo Quyết định số 2278 /QĐ-ĐHNN ngày 17 tháng 09 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]

STT

LỚP

ĐƠN VỊ

HỌ VÀ TÊN CVHT

GHI CHÚ

1

Trung SPK14

Khoa Tiếng Trung

Liêu Linh Chuyên

 

2

Trung K14A

Khoa Tiếng Trung

Trần Quang Cát Linh

 

3

Trung K14B

Khoa Tiếng Trung

Lê Thị Thanh Nhàn

 

4

Trung K14C

Khoa Tiếng Trung

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

5

Trung K14D

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

6

Trung K14E

Khoa Tiếng Trung

Võ Thị Mai Hoa

 

7

Trung K14F

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Văn Tư

 

8

Trung K14G

Khoa Tiếng Trung

Dương Thị Kim Hằng

 

9

Trung SPK15

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Thị Linh Tú

 

10

Trung K15A

Khoa Tiếng Trung

Võ Trung Định

 

11

Trung K15B

Khoa Tiếng Trung

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

12

Trung K15C

Khoa Tiếng Trung

Dương Thị Kim Hằng

 

13

Trung K15D

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Văn Tư

 

14

Trung K15E

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Văn Tư

 

15

Trung K15F

Khoa Tiếng Trung

Lê Thị Thanh Nhàn

 

16

Trung SPK16

Khoa Tiếng Trung

Lê Thị Thanh Nhàn

 

17

Trung K16A

Khoa Tiếng Trung

Võ Thị Mai Hoa

 

18

Trung K16B

Khoa Tiếng Trung

Võ Trung Định

 

19

Trung K16C

Khoa Tiếng Trung

Dương Thị Kim Hằng

 

20

Trung K16D

Khoa Tiếng Trung

Trần Quang Cát Linh

 

21

Trung K16E

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

22

Trung K16F

Khoa Tiếng Trung

Liêu Linh Chuyên

 

23

Trung K17A

Khoa Tiếng Trung

Liêu Linh Chuyên

 

24

Trung K17B

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Thị Linh Tú

 

25

Trung K17C

Khoa Tiếng Trung

Võ Thị Mai Hoa

 

26

Trung K17D

Khoa Tiếng Trung

Dương Thị Kim Hằng

 

27

Trung K17E

Khoa Tiếng Trung

Trần Quang Cát Linh

 

28

Trung K17F

Khoa Tiếng Trung

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

29

Trung K17G

Khoa Tiếng Trung

Nguyễn Thị Linh Tú

 

30

Trung SPK17

Khoa Tiếng Trung

Võ Trung Định

 

31

Pháp SPK14

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Thái Thị Hồng Phúc

 

32

Pháp K14A

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Trương Kiều Ngân

 

33

Pháp SPK15

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Trần Thị Khánh Phước

 

34

Pháp K15A

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Huỳnh Diên Tường Thụy

 

35

Pháp SPK16

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Trần Thị Thu Hiền

 

36

Pháp K16A

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Trần Thị Khánh Phước

 

37

Pháp K17A

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Phan Đình Ngọc Châu

 

38

Pháp K17B

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Hồ Thiên An

 

39

Nga K14

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Lại Thị Minh Nguyệt

 

40

Nga K15

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nguyễn Thanh Sơn

 

41

Nga K16

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Thái Thị Ánh Chi

 

42

Nga K17

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nguyễn Thanh Sơn

 

43

VNH K14A

Khoa Việt Nam học

Trần Thị Thu Vân

 

44

VNH K14B

Khoa Việt Nam học

Dương Thị Nhung

 

45

VNH K15

Khoa Việt Nam học

Đoàn Minh Triết

 

46

VNH K16

Khoa Việt Nam học

Ngô Thị Khai Nguyên

 

47

VNH K17

Khoa Việt Nam học

Trần Thị Xuân

 

48

Nhật K14A

Khoa NN&VH Nhật Bản

Trần Diễm Hà

 

49

Nhật K14B

Khoa NN&VH Nhật Bản

Hoàng Thị Lan Nhi

 

50

Nhật K14C

Khoa NN&VH Nhật Bản

Hoàng Thị Lan Nhi

 

51

Nhật K14D

Khoa NN&VH Nhật Bản

Hoàng Thị Ngọc Bích

 

52

Nhật K14E

Khoa NN&VH Nhật Bản

Trần Thị Khánh Liên

 

53

Nhật K15A

Khoa NN&VH Nhật Bản

Trịnh Trần Ngọc Khánh

 

54

Nhật K15B

Khoa NN&VH Nhật Bản

Trần Thị Khánh Liên

 

55

Nhật K15C

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh

 

56

Nhật K15D

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh

 

57

Nhật K15E

Khoa NN&VH Nhật Bản

Trần Diễm Hà

 

58

Nhật K16A

Khoa NN&VH Nhật Bản

Hồ Đặng Mỹ An

 

59

Nhật K16B

Khoa NN&VH Nhật Bản

Hoàng Thị Ngọc Bích

 

60

Nhật K16C

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nguyễn Thị Quỳnh Như

 

61

Nhật K16D

Khoa NN&VH Nhật Bản

Dương Thảo Vy

 

62

Nhật K16E

Khoa NN&VH Nhật Bản

Dương Thảo Vy

 

63

Nhật K17A

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nguyễn Thị Vĩnh Tú

 

64

Nhật K17B

Khoa NN&VH Nhật Bản

Đào Thị Thuỳ Nhi

 

65

Nhật K17C

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nguyễn Vũ Hoàng Lan

 

66

Nhật K17D

Khoa NN&VH Nhật Bản

Lê Thị Hồng Vân

 

67

Nhật K17E

Khoa NN&VH Nhật Bản

Đặng Thái Quỳnh Chi

 

68

Nhật K17F

Khoa NN&VH Nhật Bản

Đặng Thái Quỳnh Chi

 

69

Hàn K14A

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Cao Xuân Anh Tú

 

70

Hàn K14B

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Trần Thị Huyền

 

71

Hàn K14C

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Dương Thảo Tiên

 

72

Hàn K15A

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Dương Thảo Tiên

 

73

Hàn K15B

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Đỗ Thị Kiều Diễm

 

74

Hàn K15C

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Phạm Thị Duyên

 

75

Hàn K16A

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Lê Anh Phương

 

76

Hàn K16B

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Lê Đình Tuấn

 

77

Hàn K16C

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Phạm Thị Duyên

 

78

Hàn K17A

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Lê Anh Phương

 

79

Hàn K17B

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Trần Ngọc Hoài Anh

 

80

Hàn K17C

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Đinh Thị Thu Hiền

 

81

Hàn K17D

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Phạm Thị Duyên

 

82

Anh K14A

Khoa Tiếng Anh

Phan Quỳnh Như

 

83

Anh K14B

Khoa Tiếng Anh

Phạm Thị Nguyên Ái

 

84

Anh K14C

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Xuân Quỳnh

 

85

Anh K14D

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Xuân Quỳnh

 

86

Anh K14E

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Thị Bảo Trang

 

87

Anh K14F

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Thị Bảo Trang

 

88

Anh K14G

Khoa Tiếng Anh

Trần Thị Thu Sương

 

89

Anh K14H

Khoa Tiếng Anh

Trương Bạch Lê

 

90

Anh K14I

Khoa Tiếng Anh

Phạm Thị Nguyên Ái

 

91

Anh K14J

Khoa Tiếng Anh

Thái Tôn Phùng Diễm

 

92

Anh K14K

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Ngọc Bảo Châu

 

93

Anh K14L

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Ngọc Bảo Châu

 

94

Anh K14M

Khoa Tiếng Anh

Lê Thị Ngọc Uyên

 

95

Anh K14N

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Văn Tuấn

 

96

Anh K14O

Khoa Tiếng Anh

Phan Quang Bảo

 

97

Anh SPK14A

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Văn Tuấn

 

98

Anh SPK14B

Khoa Tiếng Anh

Phạm Hồng Anh

 

99

Anh K15A

Khoa Tiếng Anh

Hồng Thị Cúc Anh

 

100

Anh K15B

Khoa Tiếng Anh

Hồng Thị Cúc Anh

 

101

Anh K15C

Khoa Tiếng Anh

Lê Phạm Hoài Hương

 

102

Anh K15D

Khoa Tiếng Anh

Trương Bạch Lê

 

103

Anh K15E

Khoa Tiếng Anh

Đặng Thị Cẩm Tú

 

104

Anh K15F

Khoa Tiếng Anh

Đặng Thị Cẩm Tú

 

105

Anh K15G

Khoa Tiếng Anh

Phan Thị Thanh Thảo

 

106

Anh K15H

Khoa Tiếng Anh

Phan Thị Thanh Thảo

 

107

Anh K15I

Khoa Tiếng Anh

Phạm Hồng Anh

 

108

Anh K15J

Khoa Tiếng Anh

Lê Thị Ngọc Uyên

 

109

Anh K15K

Khoa Tiếng Anh

Tôn Nữ Như Ngọc

 

110

Anh K15L

Khoa Tiếng Anh

Thái Tôn Phùng Diễm

 

111

Anh SPK15

Khoa Tiếng Anh

Phan Quỳnh Như

 

112

Anh K16A

Khoa Tiếng Anh

Trần Quang Ngọc Thúy

 

113

Anh K16B

Khoa Tiếng Anh

Hồ Thị Thùy Trang

 

114

Anh K16C

Khoa Tiếng Anh

Bùi Lê Quỳnh Giao

 

115

Anh K16D

Khoa Tiếng Anh

Đoàn Ngọc Ái Thư

 

116

Anh K16E

Khoa Tiếng Anh

Đoàn Ngọc Ái Thư

 

117

Anh K16F

Khoa Tiếng Anh

Trần Nhã Quân

 

118

Anh K16G

Khoa Tiếng Anh

Trần Nhã Quân

 

119

Anh K16H

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Vũ Khánh

 

120

Anh K16I

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Vũ Khánh

 

121

Anh K16J

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

122

Anh K16K

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

123

Anh K16L

Khoa Tiếng Anh

Trương Thị Xuân Huyền

 

124

Anh K16M

Khoa Tiếng Anh

Lê Phạm Hoài Hương

 

125

Anh K16N

Khoa Tiếng Anh

Trương Thị Xuân Huyền

 

126

Anh SPK6

Khoa Tiếng Anh

Nguyễn Vũ Quỳnh Như

 

127

Anh K17A

Khoa Tiếng Anh

Phan Đỗ Quỳnh Trâm

 

128

Anh K17B

Khoa Tiếng Anh

Phan Đỗ Quỳnh Trâm

 

129

Anh K17C

Khoa Tiếng Anh

Võ Thị Thuỷ Chung

 

130

Anh K17D

Khoa Tiếng Anh

Võ Thị Thuỷ Chung

 

131

Anh K17E

Khoa Tiếng Anh

Hoàng Thị Linh Giang

 

132

Anh K17F

Khoa Tiếng Anh

Hoàng Thị Linh Giang

 

133

Anh K17G

Khoa Tiếng Anh

Tôn Nữ Như Ngọc

 

134

Anh K17H

Khoa Tiếng Anh

Hồ Thị Thùy Trang

 

135

Anh K17I

Khoa Tiếng Anh

Ngô Lê Hoàng Phương

 

136

Anh K17J

Khoa Tiếng Anh

Hoàng Thị Khánh Tâm

 

137

Anh K17K

Khoa Tiếng Anh

Hoàng Thị Khánh Tâm

 

138

Anh K17L

Khoa Tiếng Anh

Bùi Lê Quỳnh Giao

 

139

ANH K17M

Khoa Tiếng Anh

Tôn Nữ Như Hương

 

140

ANH K17N

Khoa Tiếng Anh

Trần Thị Thảo Phương

 

141

ANH K17O

Khoa Tiếng Anh

Trần Thị Thảo Phương

 

142

Anh SPK17A

Khoa Tiếng Anh

Trần Thị Thu Sương

 

143

Anh SPK17B

Khoa Tiếng Anh

Ngô Lê Hoàng Phương

 

144

Anh SPK17C

Khoa Tiếng Anh

Trần Quang Ngọc Thúy

 

145

QTH K14A

Khoa Quốc tế học

Nguyễn Hải Thủy

 

146

QTH K14B

Khoa Quốc tế học

Nguyễn Thị Thanh Bình

 

147

QTH K14C

Khoa Quốc tế học

Nguyễn Thị Thu Hiền

 

148

QTH K15

Khoa Quốc tế học

Nguyễn Bạch Nga

 

149

QTH K16A

Khoa Quốc tế học

Mai Thị Đăng Thư

 

150

QTH K16B

Khoa Quốc tế học

Dương Lâm Anh

 

151

QTH K17A

Khoa Quốc tế học

Trần Thị Thanh Ngọc

 

152

QTH K17B

Khoa Quốc tế học

Nguyễn Hải Thủy