DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2020-2021
[Ban hành kèm theo Quyết định số 2278 /QĐ-ĐHNN ngày 17 tháng 09 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]
STT |
LỚP |
ĐƠN VỊ |
HỌ VÀ TÊN CVHT |
GHI CHÚ |
1 |
Trung SPK14 |
Khoa Tiếng Trung |
Liêu Linh Chuyên |
|
2 |
Trung K14A |
Khoa Tiếng Trung |
Trần Quang Cát Linh |
|
3 |
Trung K14B |
Khoa Tiếng Trung |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
4 |
Trung K14C |
Khoa Tiếng Trung |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
5 |
Trung K14D |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
6 |
Trung K14E |
Khoa Tiếng Trung |
Võ Thị Mai Hoa |
|
7 |
Trung K14F |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Văn Tư |
|
8 |
Trung K14G |
Khoa Tiếng Trung |
Dương Thị Kim Hằng |
|
9 |
Trung SPK15 |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
10 |
Trung K15A |
Khoa Tiếng Trung |
Võ Trung Định |
|
11 |
Trung K15B |
Khoa Tiếng Trung |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
12 |
Trung K15C |
Khoa Tiếng Trung |
Dương Thị Kim Hằng |
|
13 |
Trung K15D |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Văn Tư |
|
14 |
Trung K15E |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Văn Tư |
|
15 |
Trung K15F |
Khoa Tiếng Trung |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
16 |
Trung SPK16 |
Khoa Tiếng Trung |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
17 |
Trung K16A |
Khoa Tiếng Trung |
Võ Thị Mai Hoa |
|
18 |
Trung K16B |
Khoa Tiếng Trung |
Võ Trung Định |
|
19 |
Trung K16C |
Khoa Tiếng Trung |
Dương Thị Kim Hằng |
|
20 |
Trung K16D |
Khoa Tiếng Trung |
Trần Quang Cát Linh |
|
21 |
Trung K16E |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
22 |
Trung K16F |
Khoa Tiếng Trung |
Liêu Linh Chuyên |
|
23 |
Trung K17A |
Khoa Tiếng Trung |
Liêu Linh Chuyên |
|
24 |
Trung K17B |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
25 |
Trung K17C |
Khoa Tiếng Trung |
Võ Thị Mai Hoa |
|
26 |
Trung K17D |
Khoa Tiếng Trung |
Dương Thị Kim Hằng |
|
27 |
Trung K17E |
Khoa Tiếng Trung |
Trần Quang Cát Linh |
|
28 |
Trung K17F |
Khoa Tiếng Trung |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
29 |
Trung K17G |
Khoa Tiếng Trung |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
30 |
Trung SPK17 |
Khoa Tiếng Trung |
Võ Trung Định |
|
31 |
Pháp SPK14 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Thái Thị Hồng Phúc |
|
32 |
Pháp K14A |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Trương Kiều Ngân |
|
33 |
Pháp SPK15 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Trần Thị Khánh Phước |
|
34 |
Pháp K15A |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Huỳnh Diên Tường Thụy |
|
35 |
Pháp SPK16 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Trần Thị Thu Hiền |
|
36 |
Pháp K16A |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Trần Thị Khánh Phước |
|
37 |
Pháp K17A |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Phan Đình Ngọc Châu |
|
38 |
Pháp K17B |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Hồ Thiên An |
|
39 |
Nga K14 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Lại Thị Minh Nguyệt |
|
40 |
Nga K15 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
41 |
Nga K16 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Thái Thị Ánh Chi |
|
42 |
Nga K17 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
43 |
VNH K14A |
Khoa Việt Nam học |
Trần Thị Thu Vân |
|
44 |
VNH K14B |
Khoa Việt Nam học |
Dương Thị Nhung |
|
45 |
VNH K15 |
Khoa Việt Nam học |
Đoàn Minh Triết |
|
46 |
VNH K16 |
Khoa Việt Nam học |
Ngô Thị Khai Nguyên |
|
47 |
VNH K17 |
Khoa Việt Nam học |
Trần Thị Xuân |
|
48 |
Nhật K14A |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Trần Diễm Hà |
|
49 |
Nhật K14B |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Hoàng Thị Lan Nhi |
|
50 |
Nhật K14C |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Hoàng Thị Lan Nhi |
|
51 |
Nhật K14D |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Hoàng Thị Ngọc Bích |
|
52 |
Nhật K14E |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Trần Thị Khánh Liên |
|
53 |
Nhật K15A |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Trịnh Trần Ngọc Khánh |
|
54 |
Nhật K15B |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Trần Thị Khánh Liên |
|
55 |
Nhật K15C |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh |
|
56 |
Nhật K15D |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh |
|
57 |
Nhật K15E |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Trần Diễm Hà |
|
58 |
Nhật K16A |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Hồ Đặng Mỹ An |
|
59 |
Nhật K16B |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Hoàng Thị Ngọc Bích |
|
60 |
Nhật K16C |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
|
61 |
Nhật K16D |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Dương Thảo Vy |
|
62 |
Nhật K16E |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Dương Thảo Vy |
|
63 |
Nhật K17A |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nguyễn Thị Vĩnh Tú |
|
64 |
Nhật K17B |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Đào Thị Thuỳ Nhi |
|
65 |
Nhật K17C |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nguyễn Vũ Hoàng Lan |
|
66 |
Nhật K17D |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Lê Thị Hồng Vân |
|
67 |
Nhật K17E |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Đặng Thái Quỳnh Chi |
|
68 |
Nhật K17F |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Đặng Thái Quỳnh Chi |
|
69 |
Hàn K14A |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Cao Xuân Anh Tú |
|
70 |
Hàn K14B |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Trần Thị Huyền |
|
71 |
Hàn K14C |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Dương Thảo Tiên |
|
72 |
Hàn K15A |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Dương Thảo Tiên |
|
73 |
Hàn K15B |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Đỗ Thị Kiều Diễm |
|
74 |
Hàn K15C |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Phạm Thị Duyên |
|
75 |
Hàn K16A |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Lê Anh Phương |
|
76 |
Hàn K16B |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Lê Đình Tuấn |
|
77 |
Hàn K16C |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Phạm Thị Duyên |
|
78 |
Hàn K17A |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Lê Anh Phương |
|
79 |
Hàn K17B |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Trần Ngọc Hoài Anh |
|
80 |
Hàn K17C |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Đinh Thị Thu Hiền |
|
81 |
Hàn K17D |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Phạm Thị Duyên |
|
82 |
Anh K14A |
Khoa Tiếng Anh |
Phan Quỳnh Như |
|
83 |
Anh K14B |
Khoa Tiếng Anh |
Phạm Thị Nguyên Ái |
|
84 |
Anh K14C |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
|
85 |
Anh K14D |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
|
86 |
Anh K14E |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
|
87 |
Anh K14F |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
|
88 |
Anh K14G |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Thị Thu Sương |
|
89 |
Anh K14H |
Khoa Tiếng Anh |
Trương Bạch Lê |
|
90 |
Anh K14I |
Khoa Tiếng Anh |
Phạm Thị Nguyên Ái |
|
91 |
Anh K14J |
Khoa Tiếng Anh |
Thái Tôn Phùng Diễm |
|
92 |
Anh K14K |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
|
93 |
Anh K14L |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
|
94 |
Anh K14M |
Khoa Tiếng Anh |
Lê Thị Ngọc Uyên |
|
95 |
Anh K14N |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
96 |
Anh K14O |
Khoa Tiếng Anh |
Phan Quang Bảo |
|
97 |
Anh SPK14A |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
98 |
Anh SPK14B |
Khoa Tiếng Anh |
Phạm Hồng Anh |
|
99 |
Anh K15A |
Khoa Tiếng Anh |
Hồng Thị Cúc Anh |
|
100 |
Anh K15B |
Khoa Tiếng Anh |
Hồng Thị Cúc Anh |
|
101 |
Anh K15C |
Khoa Tiếng Anh |
Lê Phạm Hoài Hương |
|
102 |
Anh K15D |
Khoa Tiếng Anh |
Trương Bạch Lê |
|
103 |
Anh K15E |
Khoa Tiếng Anh |
Đặng Thị Cẩm Tú |
|
104 |
Anh K15F |
Khoa Tiếng Anh |
Đặng Thị Cẩm Tú |
|
105 |
Anh K15G |
Khoa Tiếng Anh |
Phan Thị Thanh Thảo |
|
106 |
Anh K15H |
Khoa Tiếng Anh |
Phan Thị Thanh Thảo |
|
107 |
Anh K15I |
Khoa Tiếng Anh |
Phạm Hồng Anh |
|
108 |
Anh K15J |
Khoa Tiếng Anh |
Lê Thị Ngọc Uyên |
|
109 |
Anh K15K |
Khoa Tiếng Anh |
Tôn Nữ Như Ngọc |
|
110 |
Anh K15L |
Khoa Tiếng Anh |
Thái Tôn Phùng Diễm |
|
111 |
Anh SPK15 |
Khoa Tiếng Anh |
Phan Quỳnh Như |
|
112 |
Anh K16A |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Quang Ngọc Thúy |
|
113 |
Anh K16B |
Khoa Tiếng Anh |
Hồ Thị Thùy Trang |
|
114 |
Anh K16C |
Khoa Tiếng Anh |
Bùi Lê Quỳnh Giao |
|
115 |
Anh K16D |
Khoa Tiếng Anh |
Đoàn Ngọc Ái Thư |
|
116 |
Anh K16E |
Khoa Tiếng Anh |
Đoàn Ngọc Ái Thư |
|
117 |
Anh K16F |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Nhã Quân |
|
118 |
Anh K16G |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Nhã Quân |
|
119 |
Anh K16H |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Vũ Khánh |
|
120 |
Anh K16I |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Vũ Khánh |
|
121 |
Anh K16J |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Bùi Thùy Minh |
|
122 |
Anh K16K |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Bùi Thùy Minh |
|
123 |
Anh K16L |
Khoa Tiếng Anh |
Trương Thị Xuân Huyền |
|
124 |
Anh K16M |
Khoa Tiếng Anh |
Lê Phạm Hoài Hương |
|
125 |
Anh K16N |
Khoa Tiếng Anh |
Trương Thị Xuân Huyền |
|
126 |
Anh SPK6 |
Khoa Tiếng Anh |
Nguyễn Vũ Quỳnh Như |
|
127 |
Anh K17A |
Khoa Tiếng Anh |
Phan Đỗ Quỳnh Trâm |
|
128 |
Anh K17B |
Khoa Tiếng Anh |
Phan Đỗ Quỳnh Trâm |
|
129 |
Anh K17C |
Khoa Tiếng Anh |
Võ Thị Thuỷ Chung |
|
130 |
Anh K17D |
Khoa Tiếng Anh |
Võ Thị Thuỷ Chung |
|
131 |
Anh K17E |
Khoa Tiếng Anh |
Hoàng Thị Linh Giang |
|
132 |
Anh K17F |
Khoa Tiếng Anh |
Hoàng Thị Linh Giang |
|
133 |
Anh K17G |
Khoa Tiếng Anh |
Tôn Nữ Như Ngọc |
|
134 |
Anh K17H |
Khoa Tiếng Anh |
Hồ Thị Thùy Trang |
|
135 |
Anh K17I |
Khoa Tiếng Anh |
Ngô Lê Hoàng Phương |
|
136 |
Anh K17J |
Khoa Tiếng Anh |
Hoàng Thị Khánh Tâm |
|
137 |
Anh K17K |
Khoa Tiếng Anh |
Hoàng Thị Khánh Tâm |
|
138 |
Anh K17L |
Khoa Tiếng Anh |
Bùi Lê Quỳnh Giao |
|
139 |
ANH K17M |
Khoa Tiếng Anh |
Tôn Nữ Như Hương |
|
140 |
ANH K17N |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Thị Thảo Phương |
|
141 |
ANH K17O |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Thị Thảo Phương |
|
142 |
Anh SPK17A |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Thị Thu Sương |
|
143 |
Anh SPK17B |
Khoa Tiếng Anh |
Ngô Lê Hoàng Phương |
|
144 |
Anh SPK17C |
Khoa Tiếng Anh |
Trần Quang Ngọc Thúy |
|
145 |
QTH K14A |
Khoa Quốc tế học |
Nguyễn Hải Thủy |
|
146 |
QTH K14B |
Khoa Quốc tế học |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
|
147 |
QTH K14C |
Khoa Quốc tế học |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
148 |
QTH K15 |
Khoa Quốc tế học |
Nguyễn Bạch Nga |
|
149 |
QTH K16A |
Khoa Quốc tế học |
Mai Thị Đăng Thư |
|
150 |
QTH K16B |
Khoa Quốc tế học |
Dương Lâm Anh |
|
151 |
QTH K17A |
Khoa Quốc tế học |
Trần Thị Thanh Ngọc |
|
152 |
QTH K17B |
Khoa Quốc tế học |
Nguyễn Hải Thủy |
|
Tin liên quan
- THÔNG BÁO THU BHYT HSSV NĂM HỌC 2024-2025 (Hạn thẻ 12 tháng - từ ngày 01/01/2025 đến ngày 31/12/2025 và hạn thẻ 07 tháng - từ ngày 01/01/2025 đến ngày 31/7/2025) (04/11/2024)
- CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ TIỀN ĐÓNG HỌC PHÍ, CHI PHÍ SINH HOẠT DÀNH CHO SINH VIÊN CÁC NGÀNH SƯ PHẠM KHÓA 21 [TRÚNG TUYỂN VÀ ĐÀO TẠO TỪ NĂM HỌC 2024 - 2025] (02/10/2024)
- TẬP HUẤN CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH CỦA NHÀ NƯỚC, CỦA TRƯỜNG DÀNH CHO SINH VIÊN NĂM HỌC 2024 - 2025 (01/10/2024)
- ĐỀ NGHỊ TRỰC TUYẾN VÀ KẾT QUẢ XÉT DUYỆT CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 (30/09/2024)
- DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2024-2025 (18/09/2024)