Thứ sáu, 25/04/2025
TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN KHÓA 18 TỐT NGHIỆP TIẾN ĐỘ SỚM
.jpg)
[Ban hành kèm theo Biên bản họp Xét tốt nghiệp Đợt 1 năm 2025 ngày 25 tháng 4 năm 2025
của Chủ tịch Hội đồng Xét tốt nghiệp năm 2025, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]

1. TRẦN LÊ ÁNH NGUYÊN
Mã sinh viên 21F7550039
Lớp Nhật K18A
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

2. HÀ THỊ VÂN ANH
Mã sinh viên 21F7550004
Lớp Nhật K18B
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

3. TRẦN THỊ BIÊN THUỲ
Mã sinh viên 21F7550326
Lớp Nhật K18B
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

4. NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN
Mã sinh viên 21F7550189
Lớp Nhật K18C
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

5. HUỲNH THỊ BẢO NGỌC
Mã sinh viên 21F7550230
Lớp Nhật K18C
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

6. NGUYỄN THỊ HOA
Mã sinh viên 21F7550165
Lớp Nhật K18C
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

7. NGUYỄN THỊ MINH HẰNG
Mã sinh viên 21F7550155
Lớp Nhật K18E
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

8. PHAN THỊ DIỆU HUYỀN
Mã sinh viên 21F7550180
Lớp Nhật K18E
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

9. NGUYỄN THỊ KHUYÊN
Mã sinh viên 21F7550185
Lớp Nhật K18E
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

10. NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG
Mã sinh viên 21F7550352
Lớp Nhật K18E
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

11. VŨ THỊ HÀ
Mã sinh viên 21F7550144
Lớp Nhật K18F
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

12. HÀ THỊ TRÀ MY
Mã sinh viên 21F7550216
Lớp Nhật K18F
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

13. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Mã sinh viên 21F7550356
Lớp Nhật K18F
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

14. NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Mã sinh viên 21F7550179
Lớp Nhật K18F
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản

15. NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Mã sinh viên 21F7050044
Lớp VNH K18
Ngành Việt Nam học
Khoa Việt Nam học

16. NGÔ THỊ YẾN NHI
Mã sinh viên 21F7050011
Lớp VNH K18
Ngành Việt Nam học
Khoa Việt Nam học

17. PHAN TUYẾT TRANG
Mã sinh viên 21F7050009
Lớp VNH K18
Ngành Việt Nam học
Khoa Việt Nam học

18. NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ
Mã sinh viên 21F7050006
Lớp VNH K18
Ngành Việt Nam học
Khoa Việt Nam học

19. DƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG
Mã sinh viên 21F7050029
Lớp VNH K18
Ngành Việt Nam học
Khoa Việt Nam học

20. CAO THI MỸ DUYÊN
Mã sinh viên 21F7050035
Lớp VNH K18
Ngành Việt Nam học
Khoa Việt Nam học

21. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH
Mã sinh viên 21F7560134
Lớp Hàn K18
Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc

22. NGUYỄN PHAN ÁNH KIM
Mã sinh viên 21F7530029
Lớp Pháp K18
Ngành Ngôn ngữ Pháp
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

23. PHẠM HUỲNH ĐẠT
Mã sinh viên 21F7540170
Lớp Trung K18E
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Khoa Tiếng Trung
.jpg)
Tin liên quan
- BẢO ĐẢM AN TOÀN TRONG KỲ NGHỈ LỄ 30/4 VÀ 01/5 (24/04/2025)
- KẾ HOẠCH PHÒNG, CHỐNG BỆNH TRUYỀN NHIỄM NĂM 2025 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HUẾ (18/02/2025)
- ĐẢM BẢO AN TOÀN TRONG DỊP TẾT NGUYÊN ĐÁN ẤT TỴ NĂM 2025 (20/01/2025)
- THÔNG BÁO SỔ TAY KỸ NĂNG NHẬN DIỆN VÀ PHÒNG CHỐNG LỪA ĐẢO TRỰC TUYẾN (09/01/2025)
- KẾ HOẠCH TỔ CHỨC "TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN - SINH VIÊN" NĂM HỌC 2024-2025 (15/10/2024)