Thứ sáu, 07/06/2024
643

DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2023 - 2024



[Ban hành kèm theo Quyết định số 2252 /QĐ-ĐHNN ngày 19 tháng 09 năm 2023
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]
 
STT KHOA LỚP HỌ VÀ TÊN
CỐ VẤN HỌC TẬP
GHI CHÚ
1 Tiếng Trung Trung K17A Lê Văn Thăng
Liêu Linh Chuyên
09-10/2023
Từ 11/2023
2 Tiếng Trung Trung K17B Nguyễn Thị Linh Tú  
3 Tiếng Trung Trung K17C Võ Thị Mai Hoa  
4 Tiếng Trung Trung K17D Dương Thị Kim Hằng  
5 Tiếng Trung Trung K17E Trần Quang Cát Linh  
6 Tiếng Trung Trung K17F Trịnh Thị Tuyết Nhung  
7 Tiếng Trung Trung K17G Nguyễn Thị Linh Tú  
8 Tiếng Trung Trung SPK17 Võ Trung Định  
9 Tiếng Trung Trung K18A Đoàn Thị Minh Hoa  
10 Tiếng Trung Trung K18B Đoàn Thị Minh Hoa  
11 Tiếng Trung Trung K18C Nguyễn Thị Khánh Vân  
12 Tiếng Trung Trung K18D Nguyễn Thị Khánh Vân  
13 Tiếng Trung Trung K18E Phan Phương Thanh  
14 Tiếng Trung Trung K18F Phan Phương Thanh  
15 Tiếng Trung Trung K18G Hồ Thị Thùy Liên  
16 Tiếng Trung Trung SPK18 Nguyễn Thị Huyền Trang  
17 Tiếng Trung Trung K19A Liêu Linh Chuyên  
18 Tiếng Trung Trung K19B Dương Thị Kim Hằng  
19 Tiếng Trung Trung K19C Trần Quang Cát Linh  
20 Tiếng Trung Trung K19D Lê Thị Thanh Nhàn  
21 Tiếng Trung Trung K19E Lê Thị Thanh Nhàn  
22 Tiếng Trung Trung K19F Trịnh Thị Tuyết Nhung  
23 Tiếng Trung Trung K19G Trịnh Thị Tuyết Nhung  
24 Tiếng Trung Trung K19H Nguyễn Thị Huyền Trang  
25 Tiếng Trung Trung K19I Hồ Thị Thùy Liên  
26 Tiếng Trung Trung SPK19 Liêu Linh Chuyên  
27 Tiếng Trung Trung K20A Võ Thị Mai Hoa  
28 Tiếng Trung Trung K20B Võ Thị Mai Hoa  
29 Tiếng Trung Trung K20C Nguyễn Thị Linh Tú  
30 Tiếng Trung Trung K20D Đoàn Thị Minh Hoa  
31 Tiếng Trung Trung K20E Dương Thị Kim Hằng  
32 Tiếng Trung Trung K20F Trần Quang Cát Linh  
33 Tiếng Trung Trung K20G Lê Thị Thanh Nhàn  
34 Tiếng Trung Trung K20H Nguyễn Thị Huyền Trang  
35 Tiếng Trung Trung SPK20 Võ Trung Định  
36 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp K17A Trương Kiều Ngân  
37 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp K17B Thái Thị Hồng Phúc  
38 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp SPK18 Phạm Thị Tuyết Nhung  
39 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp K18 Huỳnh Diên Tường Thụy  
40 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp K19 Phan Đình Ngọc Châu  
41 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp SPK19 Hồ Thủy An  
42 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp K20 Trần Thị Khánh Phước  
43 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Pháp SPK20 Trần Thị Thu Ba  
44 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Nga K17 Bùi Bình Minh  
45 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Nga K18 Nguyễn Tình  
46 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Nga K19 Nguyễn Thị Hiền  
47 Tiếng Pháp - Tiếng Nga Nga K20 Nguyễn Thanh Sơn  
48 Việt Nam học VNH K17 Trần Thị Xuân  
49 Việt Nam học VNH K18 Dương Thị Nhung  
50 Việt Nam học VNH K19 Tôn Nữ Thùy Trang  
51 Việt Nam học VNH K20 Đoàn Minh Triết  
52 NN&VH Nhật Bản Nhật K17A Nguyễn Thị Vĩnh Tú  
53 NN&VH Nhật Bản Nhật K17B Đào Thị Thùy Nhi  
54 NN&VH Nhật Bản Nhật K17C Nguyễn Vũ Hoàng Lan  
55 NN&VH Nhật Bản Nhật K17D Lê Thị Hồng Vân  
56 NN&VH Nhật Bản Nhật K17E Hoàng Thị Ngọc Bích  
57 NN&VH Nhật Bản Nhật K17F Trần Thị Khánh Liên  
58 NN&VH Nhật Bản Nhật K18A Trần Diễm Hà  
59 NN&VH Nhật Bản Nhật K18B Trần Diễm Hà  
60 NN&VH Nhật Bản Nhật K18C Phan Gia Nhật  
61 NN&VH Nhật Bản Nhật K18D Phan Gia Nhật  
62 NN&VH Nhật Bản Nhật K18E Trịnh Trần Ngọc Khánh  
63 NN&VH Nhật Bản Nhật K18F Trần Thị Khánh Liên  
64 NN&VH Nhật Bản Nhật K19A Đào Thị Thùy Nhi  
65 NN&VH Nhật Bản Nhật K19B Nguyễn Thị Phương Dung  
66 NN&VH Nhật Bản Nhật K19C Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh  
67 NN&VH Nhật Bản Nhật K19D Nguyễn Thị Vĩnh Tú  
68 NN&VH Nhật Bản Nhật K19E Trần Nguyễn Bình Minh  
69 NN&VH Nhật Bản Nhật K20A Hoàng Thị Ngọc Bích  
70 NN&VH Nhật Bản Nhật K20B Nguyễn Thị Quỳnh Như  
71 NN&VH Nhật Bản Nhật K20C Nguyễn Thị Quỳnh Như  
72 NN&VH Nhật Bản Nhật K20D Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh  
73 NN&VH Nhật Bản Nhật K20E Trần Nguyễn Bình Minh  
74 NN&VH Nhật Bản Nhật K20F Dương Thảo Vy  
75 NN&VH Hàn Quốc Hàn K17A Lê Đình Tuấn   
76 NN&VH Hàn Quốc Hàn K17B Đỗ Thị Kiều Diễm  
77 NN&VH Hàn Quốc Hàn K17C Đinh Thị Thu Hiền  
78 NN&VH Hàn Quốc Hàn K17D Trần Thị Huyền  
79 NN&VH Hàn Quốc Hàn K18A Trần Thị Huyền  
80 NN&VH Hàn Quốc Hàn K18B Dương Thảo Tiên  
81 NN&VH Hàn Quốc Hàn K18C Phạm Thị Duyên  
82 NN&VH Hàn Quốc Hàn K18D Bùi Thị Diệu Hiền  
83 NN&VH Hàn Quốc Hàn K19A Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan  
84 NN&VH Hàn Quốc Hàn K19B Nguyễn Hoàng Thảo  
85 NN&VH Hàn Quốc Hàn K19C Nguyễn Văn Thắng  
86 NN&VH Hàn Quốc Hàn K19D Bùi Thị Diệu Hiền  
87 NN&VH Hàn Quốc Hàn K20A Phạm Nguyễn Thanh Thảo  
88 NN&VH Hàn Quốc Hàn K20B Phạm Nguyễn Thanh Thảo  
89 NN&VH Hàn Quốc Hàn K20C Nguyễn Hoàng Thảo  
90 NN&VH Hàn Quốc Hàn K20D Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan  
91 Quốc tế học QTH K17A Hoàng Thị Lê Ngọc  
92 Quốc tế học QTH K17B Cao Lê Thanh Hải  
93 Quốc tế học QTH K18A Nguyễn Thị Hà Uyên  
94 Quốc tế học QTH K18B Nguyễn Thị Thu Hiền  
95 Quốc tế học QTH K19 Trần Phương Nhi  
96 Quốc tế học QTH K20 Nguyễn Hải Thủy  
97 Tiếng Anh Anh K17A Phan Đỗ Quỳnh Trâm  
98 Tiếng Anh Anh K17B Phan Đỗ Quỳnh Trâm  
99 Tiếng Anh Anh K17C Võ Thị Thủy Chung  
100 Tiếng Anh Anh K17D Võ Thị Thủy Chung  
101 Tiếng Anh Anh K17E Hoàng Thị Linh Giang  
102 Tiếng Anh Anh K17F Hoàng Thị Linh Giang  
103 Tiếng Anh Anh K17G Nguyễn Thị Bảo Trang  
104 Tiếng Anh Anh K17H Hồ Thị Thùy Trang  
105 Tiếng Anh Anh K17I Ngô Lê Hoàng Phương  
106 Tiếng Anh Anh K17J Hoàng Thị Khánh Tâm  
107 Tiếng Anh Anh K17K Hoàng Thị Khánh Tâm  
108 Tiếng Anh Anh K17L Thái Tôn Phùng Diễm  
109 Tiếng Anh ANH K17M Lê Thị Ngọc Uyên  
110 Tiếng Anh ANH K17N Trần Thị Thảo Phương  
111 Tiếng Anh ANH K17O Trần Thị Thảo Phương  
112 Tiếng Anh Anh SPK17A Trần Thị Thu Sương  
113 Tiếng Anh Anh SPK17B Ngô Lê Hoàng Phương  
114 Tiếng Anh Anh SPK17C Trần Quang Ngọc Thúy  
115 Tiếng Anh Anh K18A Trương Khánh Mỹ  
116 Tiếng Anh Anh K18B Trương Khánh Mỹ  
117 Tiếng Anh Anh K18C Phan Thị Thanh Thảo  
118 Tiếng Anh Anh K18D Phan Thị Thanh Thảo  
119 Tiếng Anh Anh K18E Huỳnh Nhật Uyên  
120 Tiếng Anh Anh K18F Huỳnh Nhật Uyên  
121 Tiếng Anh Anh K18G Nguyễn Văn Tuấn  
122 Tiếng Anh Anh K18H Nguyễn Văn Tuấn  
123 Tiếng Anh Anh K18I Phạm Thị Nguyên Ái  
124 Tiếng Anh Anh K18J Phạm Thị Nguyên Ái  
125 Tiếng Anh Anh K18K Nguyễn Xuân Quỳnh  
126 Tiếng Anh Anh K18L Nguyễn Xuân Quỳnh  
127 Tiếng Anh Anh K18M Nguyễn Thị Bảo Trang  
128 Tiếng Anh Anh K18N Nguyễn Thị Bảo Trang  
129 Tiếng Anh Anh K18O Lê Thị Thanh Nhàn  
130 Tiếng Anh Anh SPK18A Trương Bạch Lê  
131 Tiếng Anh Anh SPK18B Trương Bạch Lê  
132 Tiếng Anh Anh SPK18C Phan Quỳnh Như  
133 Tiếng Anh Anh SPK19A Trần Thị Thu Sương  
134 Tiếng Anh Anh SPK19B Lê Phạm Hoài Hương  
135 Tiếng Anh Anh SPK19C Lê Thị Ngọc Uyên  
136 Tiếng Anh Anh SPK19D Hồng Thị Cúc Anh
Lê Thị Ngọc Uyên
08-09/2023
Từ 28/9/2023
137 Tiếng Anh Anh SPK19E Phan Quỳnh Như  
138 Tiếng Anh Anh K19A Phạm Hồng Anh  
139 Tiếng Anh Anh K19B Thái Tôn Phùng Diễm  
140 Tiếng Anh Anh K19C Thái Tôn Phùng Diễm  
141 Tiếng Anh Anh K19D Hồ Thị Thùy Trang  
142 Tiếng Anh Anh K19E Lê Thị Thanh Nhàn  
143 Tiếng Anh Anh K19F Trương Khánh Mỹ  
144 Tiếng Anh Anh K19G Nguyễn Bùi Thùy Minh  
145 Tiếng Anh Anh K19H Huỳnh Nhật Uyên  
146 Tiếng Anh Anh K19I Nguyễn Vũ Khánh  
147 Tiếng Anh Anh K19J Nguyễn Xuân Quỳnh  
148 Tiếng Anh Anh K19K Lê Thị Thanh Nhàn  
149 Tiếng Anh Anh K19L Trần Nhã Quân  
150 Tiếng Anh ANHK20A Nguyễn Vũ Khánh  
151 Tiếng Anh Anh K20B Nguyễn Vũ Khánh  
152 Tiếng Anh Anh K20C Nguyễn Bùi Thùy Minh  
153 Tiếng Anh Anh K20D Nguyễn Bùi Thùy Minh  
154 Tiếng Anh Anh K20E Đoàn Ngọc Ái Thư  
155 Tiếng Anh Anh K20F Đoàn Ngọc Ái Thư  
156 Tiếng Anh Anh K20G Trần Nhã Quân  
157 Tiếng Anh Anh K20H Phạm Thị Nguyên Ái  
158 Tiếng Anh Anh K20I Trần Thị Thảo Phương  
159 Tiếng Anh Anh K20J Nguyễn Văn Tuấn  
160 Tiếng Anh Anh K20K Phan Thị Thanh Thảo  
161 Tiếng Anh Anh K20L Võ Thị Thủy Chung  
162 Tiếng Anh Anh K20M Trần Thị Thanh Thảo  
163 Tiếng Anh Anh K20N Trần Thị Thanh Thảo  
164 Tiếng Anh Anh K20O Trần Thị Thanh Thảo  
165 Tiếng Anh Anh K20P Phạm Hồng Anh  
166 Tiếng Anh Anh SPK20A Phạm Hồng Anh  
167 Tiếng Anh Anh SPK20B Lê Phạm Hoài Hương  
168 Tiếng Anh Anh SPK20C Ngô Lê Hoàng Phương  
169 Tiếng Anh Anh SPK20D Trần Quang Ngọc Thúy