Thứ sáu, 07/06/2024
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2023 - 2024

[Ban hành kèm theo Quyết định số 2252 /QĐ-ĐHNN ngày 19 tháng 09 năm 2023
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]
| STT | KHOA | LỚP | HỌ VÀ TÊN CỐ VẤN HỌC TẬP |
GHI CHÚ |
| 1 | Tiếng Trung | Trung K17A | Lê Văn Thăng Liêu Linh Chuyên |
09-10/2023 Từ 11/2023 |
| 2 | Tiếng Trung | Trung K17B | Nguyễn Thị Linh Tú | |
| 3 | Tiếng Trung | Trung K17C | Võ Thị Mai Hoa | |
| 4 | Tiếng Trung | Trung K17D | Dương Thị Kim Hằng | |
| 5 | Tiếng Trung | Trung K17E | Trần Quang Cát Linh | |
| 6 | Tiếng Trung | Trung K17F | Trịnh Thị Tuyết Nhung | |
| 7 | Tiếng Trung | Trung K17G | Nguyễn Thị Linh Tú | |
| 8 | Tiếng Trung | Trung SPK17 | Võ Trung Định | |
| 9 | Tiếng Trung | Trung K18A | Đoàn Thị Minh Hoa | |
| 10 | Tiếng Trung | Trung K18B | Đoàn Thị Minh Hoa | |
| 11 | Tiếng Trung | Trung K18C | Nguyễn Thị Khánh Vân | |
| 12 | Tiếng Trung | Trung K18D | Nguyễn Thị Khánh Vân | |
| 13 | Tiếng Trung | Trung K18E | Phan Phương Thanh | |
| 14 | Tiếng Trung | Trung K18F | Phan Phương Thanh | |
| 15 | Tiếng Trung | Trung K18G | Hồ Thị Thùy Liên | |
| 16 | Tiếng Trung | Trung SPK18 | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
| 17 | Tiếng Trung | Trung K19A | Liêu Linh Chuyên | |
| 18 | Tiếng Trung | Trung K19B | Dương Thị Kim Hằng | |
| 19 | Tiếng Trung | Trung K19C | Trần Quang Cát Linh | |
| 20 | Tiếng Trung | Trung K19D | Lê Thị Thanh Nhàn | |
| 21 | Tiếng Trung | Trung K19E | Lê Thị Thanh Nhàn | |
| 22 | Tiếng Trung | Trung K19F | Trịnh Thị Tuyết Nhung | |
| 23 | Tiếng Trung | Trung K19G | Trịnh Thị Tuyết Nhung | |
| 24 | Tiếng Trung | Trung K19H | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
| 25 | Tiếng Trung | Trung K19I | Hồ Thị Thùy Liên | |
| 26 | Tiếng Trung | Trung SPK19 | Liêu Linh Chuyên | |
| 27 | Tiếng Trung | Trung K20A | Võ Thị Mai Hoa | |
| 28 | Tiếng Trung | Trung K20B | Võ Thị Mai Hoa | |
| 29 | Tiếng Trung | Trung K20C | Nguyễn Thị Linh Tú | |
| 30 | Tiếng Trung | Trung K20D | Đoàn Thị Minh Hoa | |
| 31 | Tiếng Trung | Trung K20E | Dương Thị Kim Hằng | |
| 32 | Tiếng Trung | Trung K20F | Trần Quang Cát Linh | |
| 33 | Tiếng Trung | Trung K20G | Lê Thị Thanh Nhàn | |
| 34 | Tiếng Trung | Trung K20H | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
| 35 | Tiếng Trung | Trung SPK20 | Võ Trung Định | |
| 36 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp K17A | Trương Kiều Ngân | |
| 37 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp K17B | Thái Thị Hồng Phúc | |
| 38 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp SPK18 | Phạm Thị Tuyết Nhung | |
| 39 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp K18 | Huỳnh Diên Tường Thụy | |
| 40 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp K19 | Phan Đình Ngọc Châu | |
| 41 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp SPK19 | Hồ Thủy An | |
| 42 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp K20 | Trần Thị Khánh Phước | |
| 43 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Pháp SPK20 | Trần Thị Thu Ba | |
| 44 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Nga K17 | Bùi Bình Minh | |
| 45 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Nga K18 | Nguyễn Tình | |
| 46 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Nga K19 | Nguyễn Thị Hiền | |
| 47 | Tiếng Pháp - Tiếng Nga | Nga K20 | Nguyễn Thanh Sơn | |
| 48 | Việt Nam học | VNH K17 | Trần Thị Xuân | |
| 49 | Việt Nam học | VNH K18 | Dương Thị Nhung | |
| 50 | Việt Nam học | VNH K19 | Tôn Nữ Thùy Trang | |
| 51 | Việt Nam học | VNH K20 | Đoàn Minh Triết | |
| 52 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K17A | Nguyễn Thị Vĩnh Tú | |
| 53 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K17B | Đào Thị Thùy Nhi | |
| 54 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K17C | Nguyễn Vũ Hoàng Lan | |
| 55 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K17D | Lê Thị Hồng Vân | |
| 56 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K17E | Hoàng Thị Ngọc Bích | |
| 57 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K17F | Trần Thị Khánh Liên | |
| 58 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K18A | Trần Diễm Hà | |
| 59 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K18B | Trần Diễm Hà | |
| 60 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K18C | Phan Gia Nhật | |
| 61 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K18D | Phan Gia Nhật | |
| 62 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K18E | Trịnh Trần Ngọc Khánh | |
| 63 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K18F | Trần Thị Khánh Liên | |
| 64 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K19A | Đào Thị Thùy Nhi | |
| 65 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K19B | Nguyễn Thị Phương Dung | |
| 66 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K19C | Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh | |
| 67 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K19D | Nguyễn Thị Vĩnh Tú | |
| 68 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K19E | Trần Nguyễn Bình Minh | |
| 69 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K20A | Hoàng Thị Ngọc Bích | |
| 70 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K20B | Nguyễn Thị Quỳnh Như | |
| 71 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K20C | Nguyễn Thị Quỳnh Như | |
| 72 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K20D | Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh | |
| 73 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K20E | Trần Nguyễn Bình Minh | |
| 74 | NN&VH Nhật Bản | Nhật K20F | Dương Thảo Vy | |
| 75 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K17A | Lê Đình Tuấn | |
| 76 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K17B | Đỗ Thị Kiều Diễm | |
| 77 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K17C | Đinh Thị Thu Hiền | |
| 78 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K17D | Trần Thị Huyền | |
| 79 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K18A | Trần Thị Huyền | |
| 80 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K18B | Dương Thảo Tiên | |
| 81 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K18C | Phạm Thị Duyên | |
| 82 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K18D | Bùi Thị Diệu Hiền | |
| 83 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K19A | Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan | |
| 84 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K19B | Nguyễn Hoàng Thảo | |
| 85 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K19C | Nguyễn Văn Thắng | |
| 86 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K19D | Bùi Thị Diệu Hiền | |
| 87 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K20A | Phạm Nguyễn Thanh Thảo | |
| 88 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K20B | Phạm Nguyễn Thanh Thảo | |
| 89 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K20C | Nguyễn Hoàng Thảo | |
| 90 | NN&VH Hàn Quốc | Hàn K20D | Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan | |
| 91 | Quốc tế học | QTH K17A | Hoàng Thị Lê Ngọc | |
| 92 | Quốc tế học | QTH K17B | Cao Lê Thanh Hải | |
| 93 | Quốc tế học | QTH K18A | Nguyễn Thị Hà Uyên | |
| 94 | Quốc tế học | QTH K18B | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
| 95 | Quốc tế học | QTH K19 | Trần Phương Nhi | |
| 96 | Quốc tế học | QTH K20 | Nguyễn Hải Thủy | |
| 97 | Tiếng Anh | Anh K17A | Phan Đỗ Quỳnh Trâm | |
| 98 | Tiếng Anh | Anh K17B | Phan Đỗ Quỳnh Trâm | |
| 99 | Tiếng Anh | Anh K17C | Võ Thị Thủy Chung | |
| 100 | Tiếng Anh | Anh K17D | Võ Thị Thủy Chung | |
| 101 | Tiếng Anh | Anh K17E | Hoàng Thị Linh Giang | |
| 102 | Tiếng Anh | Anh K17F | Hoàng Thị Linh Giang | |
| 103 | Tiếng Anh | Anh K17G | Nguyễn Thị Bảo Trang | |
| 104 | Tiếng Anh | Anh K17H | Hồ Thị Thùy Trang | |
| 105 | Tiếng Anh | Anh K17I | Ngô Lê Hoàng Phương | |
| 106 | Tiếng Anh | Anh K17J | Hoàng Thị Khánh Tâm | |
| 107 | Tiếng Anh | Anh K17K | Hoàng Thị Khánh Tâm | |
| 108 | Tiếng Anh | Anh K17L | Thái Tôn Phùng Diễm | |
| 109 | Tiếng Anh | ANH K17M | Lê Thị Ngọc Uyên | |
| 110 | Tiếng Anh | ANH K17N | Trần Thị Thảo Phương | |
| 111 | Tiếng Anh | ANH K17O | Trần Thị Thảo Phương | |
| 112 | Tiếng Anh | Anh SPK17A | Trần Thị Thu Sương | |
| 113 | Tiếng Anh | Anh SPK17B | Ngô Lê Hoàng Phương | |
| 114 | Tiếng Anh | Anh SPK17C | Trần Quang Ngọc Thúy | |
| 115 | Tiếng Anh | Anh K18A | Trương Khánh Mỹ | |
| 116 | Tiếng Anh | Anh K18B | Trương Khánh Mỹ | |
| 117 | Tiếng Anh | Anh K18C | Phan Thị Thanh Thảo | |
| 118 | Tiếng Anh | Anh K18D | Phan Thị Thanh Thảo | |
| 119 | Tiếng Anh | Anh K18E | Huỳnh Nhật Uyên | |
| 120 | Tiếng Anh | Anh K18F | Huỳnh Nhật Uyên | |
| 121 | Tiếng Anh | Anh K18G | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 122 | Tiếng Anh | Anh K18H | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 123 | Tiếng Anh | Anh K18I | Phạm Thị Nguyên Ái | |
| 124 | Tiếng Anh | Anh K18J | Phạm Thị Nguyên Ái | |
| 125 | Tiếng Anh | Anh K18K | Nguyễn Xuân Quỳnh | |
| 126 | Tiếng Anh | Anh K18L | Nguyễn Xuân Quỳnh | |
| 127 | Tiếng Anh | Anh K18M | Nguyễn Thị Bảo Trang | |
| 128 | Tiếng Anh | Anh K18N | Nguyễn Thị Bảo Trang | |
| 129 | Tiếng Anh | Anh K18O | Lê Thị Thanh Nhàn | |
| 130 | Tiếng Anh | Anh SPK18A | Trương Bạch Lê | |
| 131 | Tiếng Anh | Anh SPK18B | Trương Bạch Lê | |
| 132 | Tiếng Anh | Anh SPK18C | Phan Quỳnh Như | |
| 133 | Tiếng Anh | Anh SPK19A | Trần Thị Thu Sương | |
| 134 | Tiếng Anh | Anh SPK19B | Lê Phạm Hoài Hương | |
| 135 | Tiếng Anh | Anh SPK19C | Lê Thị Ngọc Uyên | |
| 136 | Tiếng Anh | Anh SPK19D | Hồng Thị Cúc Anh Lê Thị Ngọc Uyên |
08-09/2023 Từ 28/9/2023 |
| 137 | Tiếng Anh | Anh SPK19E | Phan Quỳnh Như | |
| 138 | Tiếng Anh | Anh K19A | Phạm Hồng Anh | |
| 139 | Tiếng Anh | Anh K19B | Thái Tôn Phùng Diễm | |
| 140 | Tiếng Anh | Anh K19C | Thái Tôn Phùng Diễm | |
| 141 | Tiếng Anh | Anh K19D | Hồ Thị Thùy Trang | |
| 142 | Tiếng Anh | Anh K19E | Lê Thị Thanh Nhàn | |
| 143 | Tiếng Anh | Anh K19F | Trương Khánh Mỹ | |
| 144 | Tiếng Anh | Anh K19G | Nguyễn Bùi Thùy Minh | |
| 145 | Tiếng Anh | Anh K19H | Huỳnh Nhật Uyên | |
| 146 | Tiếng Anh | Anh K19I | Nguyễn Vũ Khánh | |
| 147 | Tiếng Anh | Anh K19J | Nguyễn Xuân Quỳnh | |
| 148 | Tiếng Anh | Anh K19K | Lê Thị Thanh Nhàn | |
| 149 | Tiếng Anh | Anh K19L | Trần Nhã Quân | |
| 150 | Tiếng Anh | ANHK20A | Nguyễn Vũ Khánh | |
| 151 | Tiếng Anh | Anh K20B | Nguyễn Vũ Khánh | |
| 152 | Tiếng Anh | Anh K20C | Nguyễn Bùi Thùy Minh | |
| 153 | Tiếng Anh | Anh K20D | Nguyễn Bùi Thùy Minh | |
| 154 | Tiếng Anh | Anh K20E | Đoàn Ngọc Ái Thư | |
| 155 | Tiếng Anh | Anh K20F | Đoàn Ngọc Ái Thư | |
| 156 | Tiếng Anh | Anh K20G | Trần Nhã Quân | |
| 157 | Tiếng Anh | Anh K20H | Phạm Thị Nguyên Ái | |
| 158 | Tiếng Anh | Anh K20I | Trần Thị Thảo Phương | |
| 159 | Tiếng Anh | Anh K20J | Nguyễn Văn Tuấn | |
| 160 | Tiếng Anh | Anh K20K | Phan Thị Thanh Thảo | |
| 161 | Tiếng Anh | Anh K20L | Võ Thị Thủy Chung | |
| 162 | Tiếng Anh | Anh K20M | Trần Thị Thanh Thảo | |
| 163 | Tiếng Anh | Anh K20N | Trần Thị Thanh Thảo | |
| 164 | Tiếng Anh | Anh K20O | Trần Thị Thanh Thảo | |
| 165 | Tiếng Anh | Anh K20P | Phạm Hồng Anh | |
| 166 | Tiếng Anh | Anh SPK20A | Phạm Hồng Anh | |
| 167 | Tiếng Anh | Anh SPK20B | Lê Phạm Hoài Hương | |
| 168 | Tiếng Anh | Anh SPK20C | Ngô Lê Hoàng Phương | |
| 169 | Tiếng Anh | Anh SPK20D | Trần Quang Ngọc Thúy |

Tin liên quan
- THÔNG BÁO THU BẢO HIỂM Y TẾ SINH VIÊN NĂM HỌC 2025-2026 (HẠN THẺ 10&14 THÁNG) (29/09/2025)
- THỰC TẬP HÈ QUỐC TẾ – CƠ HỘI NÂNG CAO TRI THỨC, NÂNG TẦM KỸ NĂNG (16/09/2025)
- ĐỀ NGHỊ TRỰC TUYẾN VÀ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN HỌC BỔNG VÀ HỖ TRỢ NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM HỌC 2025-2026 (09/09/2025)
- ĐỀ NGHỊ TRỰC TUYẾN VÀ KẾT QUẢ XÉT DUYỆT HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 (09/09/2025)
- ĐỀ NGHỊ TRỰC TUYẾN VÀ KẾT QUẢ XÉT DUYỆT TRỢ CẤP XÃ HỘI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 (09/09/2025)



