DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2024-2025
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2024-2025
STT |
KHOA |
LỚP |
HỌ VÀ TÊN CỐ VẤN HỌC TẬP |
GHI CHÚ |
1 |
Tiếng Trung |
Trung K18A |
Đoàn Thị Minh Hoa |
|
2 |
Tiếng Trung |
Trung K18B |
Đoàn Thị Minh Hoa |
|
3 |
Tiếng Trung |
Trung K18C |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
|
4 |
Tiếng Trung |
Trung K18D |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
|
5 |
Tiếng Trung |
Trung K18E |
Phan Phương Thanh |
|
6 |
Tiếng Trung |
Trung K18F |
Phan Phương Thanh |
|
7 |
Tiếng Trung |
Trung K18G |
Trần Thị Giang Hiền |
|
8 |
Tiếng Trung |
Trung SPK18 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
9 |
Tiếng Trung |
Trung K19A |
Liêu Linh Chuyên |
|
10 |
Tiếng Trung |
Trung K19B |
Dương Thị Kim Hằng |
|
11 |
Tiếng Trung |
Trung K19C |
Trần Quang Cát Linh |
|
12 |
Tiếng Trung |
Trung K19D |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
13 |
Tiếng Trung |
Trung K19E |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
14 |
Tiếng Trung |
Trung K19F |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
15 |
Tiếng Trung |
Trung K19G |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
16 |
Tiếng Trung |
Trung K19H |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
17 |
Tiếng Trung |
Trung K19I |
Trần Thị Giang Hiền |
|
18 |
Tiếng Trung |
Trung SPK19 |
Liêu Linh Chuyên |
|
19 |
Tiếng Trung |
Trung K20A |
Võ Thị Mai Hoa |
|
20 |
Tiếng Trung |
Trung K20B |
Võ Thị Mai Hoa |
|
21 |
Tiếng Trung |
Trung K20C |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
22 |
Tiếng Trung |
Trung K20D |
Đoàn Thị Minh Hoa |
|
23 |
Tiếng Trung |
Trung K20E |
Dương Thị Kim Hằng |
|
24 |
Tiếng Trung |
Trung K20F |
Trần Quang Cát Linh |
|
25 |
Tiếng Trung |
Trung K20G |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
26 |
Tiếng Trung |
Trung K20H |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
27 |
Tiếng Trung |
Trung SPK20 |
Võ Trung Định |
|
28 |
Tiếng Trung |
Trung K21A |
Võ Trung Định |
|
29 |
Tiếng Trung |
Trung K21B |
Dương Thị Kim Hằng |
|
30 |
Tiếng Trung |
Trung K21C |
Trần Quang Cát Linh |
|
31 |
Tiếng Trung |
Trung K21D |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
|
32 |
Tiếng Trung |
Trung K21E |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
33 |
Tiếng Trung |
Trung K21F |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
|
34 |
Tiếng Trung |
Trung K21G |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
|
35 |
Tiếng Trung |
Trung SPK21 |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
36 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp SPK18 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
|
37 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K18 |
Trương Kiều Ngân |
|
38 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K19 |
Huỳnh Diên Tường Thụy |
|
39 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp SPK19 |
Trần Thị Khánh Phước |
|
40 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K20 |
Phan Đình Ngọc Châu |
|
41 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp SPK20 |
Hồ Thủy An |
|
42 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K21 |
Nguyễn Đình Ngọc Trân |
|
43 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp SPK21 |
Trần Thị Thu Ba |
|
44 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K18 |
Bùi Bình Minh |
|
45 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K19 |
Bùi Bình Minh |
|
46 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K20 |
Ngô Xuân Biên |
|
47 |
Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K21 |
Ngô Xuân Biên |
|
48 |
Việt Nam Học |
VNH K18 |
Dương Thị Nhung |
|
49 |
Việt Nam Học |
VNH K19 |
Tôn Nữ Thùy Trang |
|
50 |
Việt Nam Học |
VNH K20 |
Đoàn Minh Triết |
|
51 |
Việt Nam Học |
VNH K21 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
|
52 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18A |
Trần Diễm Hà |
|
53 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18B |
Trần Diễm Hà |
|
54 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18C |
Phan Gia Nhật |
|
55 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18D |
Phan Gia Nhật |
|
56 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18E |
Trịnh Trần Ngọc Khánh |
|
57 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18F |
Trần Thị Khánh Liên |
|
58 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K19A |
Đào Thị Thùy Nhi |
|
59 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K19B |
Nguyễn Thị Phương Dung |
|
60 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K19C |
Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh |
|
61 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K19D |
Nguyễn Thị Vĩnh Tú |
|
62 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K19E |
Trần Nguyễn Bình Minh |
|
63 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K20A |
Hoàng Thị Ngọc Bích |
|
64 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K20B |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
|
65 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K20C |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
|
66 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K20D |
Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh |
|
67 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K20E |
Trần Nguyễn Bình Minh |
|
68 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K20F |
Dương Thảo Vy |
|
69 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K21A |
Nguyễn Thị Vĩnh Tú |
|
70 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K21B |
Đào Thị Thùy Nhi |
|
71 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K21C |
Nguyễn Vũ Hoàng Lan |
|
72 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K21D |
Nguyễn Vũ Hoàng Lan |
|
73 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K21E |
Lê Thị Hồng Vân |
|
74 |
NN&VH Nhật Bản |
Nhật K21F |
Lê Thị Hồng Vân |
|
75 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18A |
Trần Thị Huyền |
|
76 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18B |
Dương Thảo Tiên |
|
77 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18C |
Phạm Thị Duyên |
|
78 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18D |
Dương Thảo Tiên |
|
79 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K19A |
Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan |
|
80 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K19B |
Nguyễn Hoàng Thảo |
|
81 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K19C |
Lê Đình Tuấn |
|
82 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K19D |
Phạm Thị Duyên |
|
83 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K20A |
Phạm Nguyễn Thanh Thảo |
|
84 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K20B |
Phạm Nguyễn Thanh Thảo |
|
85 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K20C |
Nguyễn Hoàng Thảo |
|
86 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K20D |
Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan |
|
87 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K21A |
Lê Đình Tuấn |
|
88 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K21B |
Đỗ Thị Kiều Diễm |
|
89 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K21C |
Đinh Thị Thu Hiền |
|
90 |
NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K21D |
Cao Xuân Anh Tú |
|
91 |
Quốc Tế Học |
QTH K18A |
Nguyễn Thị Hà Uyên |
|
92 |
Quốc Tế Học |
QTH K18B |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
93 |
Quốc Tế Học |
QTH K19 |
Trần Phương Nhi |
|
94 |
Quốc Tế Học |
QTH K20 |
Nguyễn Hải Thủy |
|
95 |
Quốc Tế Học |
QTH K21 |
Cao Lê Thanh Hải |
|
96 |
Tiếng Anh |
Anh K18A |
Trương Khánh Mỹ |
|
97 |
Tiếng Anh |
Anh K18B |
Trương Khánh Mỹ |
|
98 |
Tiếng Anh |
Anh K18C |
Phan Thị Thanh Thảo |
|
99 |
Tiếng Anh |
Anh K18D |
Phan Thị Thanh Thảo |
|
100 |
Tiếng Anh |
Anh K18E |
Huỳnh Nhật Uyên |
|
101 |
Tiếng Anh |
Anh K18F |
Huỳnh Nhật Uyên |
|
102 |
Tiếng Anh |
Anh K18G |
Trần Thị Thu Sương |
|
103 |
Tiếng Anh |
Anh K18H |
Lê Thị Ngọc Uyên |
|
104 |
Tiếng Anh |
Anh K18I |
Phạm Thị Nguyên Ái |
|
105 |
Tiếng Anh |
Anh K18J |
Phạm Thị Nguyên Ái |
|
106 |
Tiếng Anh |
Anh K18K |
Hồ Thị Thùy Trang |
|
107 |
Tiếng Anh |
Anh K18L |
Hồ Thị Thùy Trang |
|
108 |
Tiếng Anh |
Anh K18M |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
|
109 |
Tiếng Anh |
Anh K18N |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
|
110 |
Tiếng Anh |
Anh K18O |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
111 |
Tiếng Anh |
Anh SPK18A |
Trương Bạch Lê |
|
112 |
Tiếng Anh |
Anh SPK18B |
Trương Bạch Lê |
|
113 |
Tiếng Anh |
Anh SPK18C |
Phan Quỳnh Như |
|
114 |
Tiếng Anh |
Anh SPK19A |
Trần Thị Thu Sương |
|
115 |
Tiếng Anh |
Anh SPK19B |
Lê Phạm Hoài Hương |
|
116 |
Tiếng Anh |
Anh SPK19C |
Lê Thị Ngọc Uyên |
|
117 |
Tiếng Anh |
Anh SPK19D |
Lê Thị Ngọc Uyên |
|
118 |
Tiếng Anh |
Anh SPK19E |
Phan Quỳnh Như |
|
119 |
Tiếng Anh |
Anh K19A |
Phạm Hồng Anh |
|
120 |
Tiếng Anh |
Anh K19B |
Thái Tôn Phùng Diễm |
|
121 |
Tiếng Anh |
Anh K19C |
Thái Tôn Phùng Diễm |
|
122 |
Tiếng Anh |
Anh K19D |
Hồ Thị Thùy Trang |
|
123 |
Tiếng Anh |
Anh K19E |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
124 |
Tiếng Anh |
Anh K19F |
Trương Khánh Mỹ |
|
125 |
Tiếng Anh |
Anh K19G |
Nguyễn Bùi Thùy Minh |
|
126 |
Tiếng Anh |
Anh K19H |
Huỳnh Nhật Uyên |
|
127 |
Tiếng Anh |
Anh K19I |
Nguyễn Vũ Khánh |
|
128 |
Tiếng Anh |
Anh K19J |
Ngô Lê Hoàng Phương |
|
129 |
Tiếng Anh |
Anh K19K |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
130 |
Tiếng Anh |
Anh K19L |
Trần Nhã Quân |
|
131 |
Tiếng Anh |
ANHK20A |
Nguyễn Vũ Khánh |
|
132 |
Tiếng Anh |
Anh K20B |
Nguyễn Vũ Khánh |
|
133 |
Tiếng Anh |
Anh K20C |
Nguyễn Bùi Thùy Minh |
|
134 |
Tiếng Anh |
Anh K20D |
Nguyễn Bùi Thùy Minh |
|
135 |
Tiếng Anh |
Anh K20E |
Đoàn Ngọc Ái Thư |
|
136 |
Tiếng Anh |
Anh K20F |
Đoàn Ngọc Ái Thư |
|
137 |
Tiếng Anh |
Anh K20G |
Trần Nhã Quân |
|
138 |
Tiếng Anh |
Anh K20H |
Phạm Thị Nguyên Ái |
|
139 |
Tiếng Anh |
Anh K20I |
Trần Thị Thảo Phương |
|
140 |
Tiếng Anh |
Anh K20J |
Trần Quang Ngọc Thúy |
|
141 |
Tiếng Anh |
Anh K20K |
Phan Thị Thanh Thảo |
|
142 |
Tiếng Anh |
Anh K20L |
Võ Thị Thủy Chung |
|
143 |
Tiếng Anh |
Anh K20M |
Trần Thị Thanh Thảo |
|
144 |
Tiếng Anh |
Anh K20N |
Trần Thị Thanh Thảo |
|
145 |
Tiếng Anh |
Anh K20O |
Trần Thị Thanh Thảo |
|
146 |
Tiếng Anh |
Anh K20P |
Phạm Hồng Anh |
|
147 |
Tiếng Anh |
Anh SPK20A |
Phạm Hồng Anh |
|
148 |
Tiếng Anh |
Anh SPK20B |
Lê Phạm Hoài Hương |
|
149 |
Tiếng Anh |
Anh SPK20C |
Ngô Lê Hoàng Phương |
|
150 |
Tiếng Anh |
Anh SPK20D |
Trần Quang Ngọc Thúy |
|
151 |
Tiếng Anh |
ANHK21A |
Võ Thị Thủy Chung |
|
152 |
Tiếng Anh |
Anh K21B |
Võ Thị Thủy Chung |
|
153 |
Tiếng Anh |
Anh K21C |
Thái Tôn Phùng Diễm |
|
154 |
Tiếng Anh |
Anh K21D |
Hoàng Thị Linh Giang |
|
155 |
Tiếng Anh |
Anh K21E |
Hoàng Thị Linh Giang |
|
156 |
Tiếng Anh |
Anh K21F |
Hoàng Thị Khánh Tâm |
|
157 |
Tiếng Anh |
Anh K21G |
Hoàng Thị Khánh Tâm |
|
158 |
Tiếng Anh |
Anh K21H |
Trần Thị Thảo Phương |
|
159 |
Tiếng Anh |
Anh K21I |
Trần Thị Thảo Phương |
|
160 |
Tiếng Anh |
Anh K21J |
Đoàn Ngọc Ái Thư |
|
161 |
Tiếng Anh |
Anh K21K |
Phan Đỗ Quỳnh Trâm |
|
162 |
Tiếng Anh |
Anh K21L |
Phan Đỗ Quỳnh Trâm |
|
163 |
Tiếng Anh |
Anh K21M |
Trần Ngọc Quỳnh Phương |
|
164 |
Tiếng Anh |
Anh K21N |
Trần Ngọc Quỳnh Phương |
|
165 |
Tiếng Anh |
Anh K21O |
Trần Ngọc Quỳnh Phương |
|
166 |
Tiếng Anh |
Anh K21P |
Nguyễn Hoàng Anh |
|
167 |
Tiếng Anh |
Anh SPK21A |
Nguyễn Hoàng Anh |
|
168 |
Tiếng Anh |
Anh SPK21B |
Nguyễn Hoàng Anh |
|
Tin liên quan
- THÔNG BÁO XÉT ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024-2025 (21/11/2024)
- THÔNG BÁO XÉT ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2024-2025 (19/11/2024)
- THÔNG BÁO THU BHYT HSSV NĂM HỌC 2024-2025 (Hạn thẻ 12 tháng - từ ngày 01/01/2025 đến ngày 31/12/2025 và hạn thẻ 07 tháng - từ ngày 01/01/2025 đến ngày 31/7/2025) (04/11/2024)
- CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ TIỀN ĐÓNG HỌC PHÍ, CHI PHÍ SINH HOẠT DÀNH CHO SINH VIÊN CÁC NGÀNH SƯ PHẠM KHÓA 21 [TRÚNG TUYỂN VÀ ĐÀO TẠO TỪ NĂM HỌC 2024 - 2025] (02/10/2024)
- TẬP HUẤN CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH CỦA NHÀ NƯỚC, CỦA TRƯỜNG DÀNH CHO SINH VIÊN NĂM HỌC 2024 - 2025 (01/10/2024)