Thứ tư, 18/09/2024
10

DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP - NĂM HỌC 2024-2025

 
[Ban hành kèm theo Quyết định số 1802 /QĐ-ĐHNN ngày 26 tháng 08 năm 2024
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]
 

STT

KHOA

LỚP

HỌ VÀ TÊN

CỐ VẤN HỌC TẬP

GHI CHÚ

1

Tiếng Trung

Trung K18A

Đoàn Thị Minh Hoa

 

2

Tiếng Trung

Trung K18B

Đoàn Thị Minh Hoa

 

3

Tiếng Trung

Trung K18C

Nguyễn Thị Khánh Vân

 

4

Tiếng Trung

Trung K18D

Nguyễn Thị Khánh Vân

 

5

Tiếng Trung

Trung K18E

Phan Phương Thanh

 

6

Tiếng Trung

Trung K18F

Phan Phương Thanh

 

7

Tiếng Trung

Trung K18G

Trần Thị Giang Hiền

 

8

Tiếng Trung

Trung SPK18

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

9

Tiếng Trung

Trung K19A

Liêu Linh Chuyên

 

10

Tiếng Trung

Trung K19B

Dương Thị Kim Hằng

 

11

Tiếng Trung

Trung K19C

Trần Quang Cát Linh

 

12

Tiếng Trung

Trung K19D

Lê Thị Thanh Nhàn

 

13

Tiếng Trung

Trung K19E

Lê Thị Thanh Nhàn

 

14

Tiếng Trung

Trung K19F

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

15

Tiếng Trung

Trung K19G

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

16

Tiếng Trung

Trung K19H

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

17

Tiếng Trung

Trung K19I

Trần Thị Giang Hiền

 

18

Tiếng Trung

Trung SPK19

Liêu Linh Chuyên

 

19

Tiếng Trung

Trung K20A

Võ Thị Mai Hoa

 

20

Tiếng Trung

Trung K20B

Võ Thị Mai Hoa

 

21

Tiếng Trung

Trung K20C

Nguyễn Thị Linh Tú

 

22

Tiếng Trung

Trung K20D

Đoàn Thị Minh Hoa

 

23

Tiếng Trung

Trung K20E

Dương Thị Kim Hằng

 

24

Tiếng Trung

Trung K20F

Trần Quang Cát Linh

 

25

Tiếng Trung

Trung K20G

Lê Thị Thanh Nhàn

 

26

Tiếng Trung

Trung K20H

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

27

Tiếng Trung

Trung SPK20

Võ Trung Định

 

28

Tiếng Trung

Trung K21A

Võ Trung Định

 

29

Tiếng Trung

Trung K21B

Dương Thị Kim Hằng

 

30

Tiếng Trung

Trung K21C

Trần Quang Cát Linh

 

31

Tiếng Trung

Trung K21D

Nguyễn Thị Khánh Vân

 

32

Tiếng Trung

Trung K21E

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

33

Tiếng Trung

Trung K21F

Nguyễn Thị Thanh Phương

 

34

Tiếng Trung

Trung K21G

Nguyễn Thị Thanh Phương

 

35

Tiếng Trung

Trung SPK21

Nguyễn Thị Linh Tú

 

36

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp SPK18

Phạm Thị Tuyết Nhung

 

37

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K18

Trương Kiều Ngân

 

38

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K19

Huỳnh Diên Tường Thụy

 

39

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp SPK19

Trần Thị Khánh Phước

 

40

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K20

Phan Đình Ngọc Châu

 

41

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp SPK20

Hồ Thủy An

 

42

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K21

Nguyễn Đình Ngọc Trân

 

43

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp SPK21

Trần Thị Thu Ba

 

44

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K18

Bùi Bình Minh

 

45

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K19

Bùi Bình Minh

 

46

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K20

Ngô Xuân Biên

 

47

Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K21

Ngô Xuân Biên

 

48

Việt Nam Học

VNH K18

Dương Thị Nhung

 

49

Việt Nam Học

VNH K19

Tôn Nữ Thùy Trang

 

50

Việt Nam Học

VNH K20

Đoàn Minh Triết

 

51

Việt Nam Học

VNH K21

Nguyễn Thị Hoài Thanh

 

52

NN&VH Nhật Bản

Nhật K18A

Trần Diễm Hà

 

53

NN&VH Nhật Bản

Nhật K18B

Trần Diễm Hà

 

54

NN&VH Nhật Bản

Nhật K18C

Phan Gia Nhật

 

55

NN&VH Nhật Bản

Nhật K18D

Phan Gia Nhật

 

56

NN&VH Nhật Bản

Nhật K18E

Trịnh Trần Ngọc Khánh

 

57

NN&VH Nhật Bản

Nhật K18F

Trần Thị Khánh Liên

 

58

NN&VH Nhật Bản

Nhật K19A

Đào Thị Thùy Nhi

 

59

NN&VH Nhật Bản

Nhật K19B

Nguyễn Thị Phương Dung

 

60

NN&VH Nhật Bản

Nhật K19C

Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh

 

61

NN&VH Nhật Bản

Nhật K19D

Nguyễn Thị Vĩnh Tú

 

62

NN&VH Nhật Bản

Nhật K19E

Trần Nguyễn Bình Minh

 

63

NN&VH Nhật Bản

Nhật K20A

Hoàng Thị Ngọc Bích

 

64

NN&VH Nhật Bản

Nhật K20B

Nguyễn Thị Quỳnh Như

 

65

NN&VH Nhật Bản

Nhật K20C

Nguyễn Thị Quỳnh Như

 

66

NN&VH Nhật Bản

Nhật K20D

Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh

 

67

NN&VH Nhật Bản

Nhật K20E

Trần Nguyễn Bình Minh

 

68

NN&VH Nhật Bản

Nhật K20F

Dương Thảo Vy

 

69

NN&VH Nhật Bản

Nhật K21A

Nguyễn Thị Vĩnh Tú

 

70

NN&VH Nhật Bản

Nhật K21B

Đào Thị Thùy Nhi

 

71

NN&VH Nhật Bản

Nhật K21C

Nguyễn Vũ Hoàng Lan

 

72

NN&VH Nhật Bản

Nhật K21D

Nguyễn Vũ Hoàng Lan

 

73

NN&VH Nhật Bản

Nhật K21E

Lê Thị Hồng Vân

 

74

NN&VH Nhật Bản

Nhật K21F

Lê Thị Hồng Vân

 

75

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18A

Trần Thị Huyền

 

76

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18B

Dương Thảo Tiên

 

77

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18C

Phạm Thị Duyên

 

78

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18D

Dương Thảo Tiên

 

79

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19A

Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan

 

80

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19B

Nguyễn Hoàng Thảo

 

81

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19C

Lê Đình Tuấn

 

82

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19D

Phạm Thị Duyên

 

83

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K20A

Phạm Nguyễn Thanh Thảo

 

84

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K20B

Phạm Nguyễn Thanh Thảo

 

85

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K20C

Nguyễn Hoàng Thảo

 

86

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K20D

Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan

 

87

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K21A

Lê Đình Tuấn

 

88

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K21B

Đỗ Thị Kiều Diễm

 

89

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K21C

Đinh Thị Thu Hiền

 

90

NN&VH Hàn Quốc

Hàn K21D

Cao Xuân Anh Tú

 

91

Quốc Tế Học

QTH K18A

Nguyễn Thị Hà Uyên

 

92

Quốc Tế Học

QTH K18B

Nguyễn Thị Thu Hiền

 

93

Quốc Tế Học

QTH K19

Trần Phương Nhi

 

94

Quốc Tế Học

QTH K20

Nguyễn Hải Thủy

 

95

Quốc Tế Học

QTH K21

Cao Lê Thanh Hải

 

96

Tiếng Anh

Anh K18A

Trương Khánh Mỹ

 

97

Tiếng Anh

Anh K18B

Trương Khánh Mỹ

 

98

Tiếng Anh

Anh K18C

Phan Thị Thanh Thảo

 

99

Tiếng Anh

Anh K18D

Phan Thị Thanh Thảo

 

100

Tiếng Anh

Anh K18E

Huỳnh Nhật Uyên

 

101

Tiếng Anh

Anh K18F

Huỳnh Nhật Uyên

 

102

Tiếng Anh

Anh K18G

Trần Thị Thu Sương

 

103

Tiếng Anh

Anh K18H

Lê Thị Ngọc Uyên

 

104

Tiếng Anh

Anh K18I

Phạm Thị Nguyên Ái

 

105

Tiếng Anh

Anh K18J

Phạm Thị Nguyên Ái

 

106

Tiếng Anh

Anh K18K

Hồ Thị Thùy Trang

 

107

Tiếng Anh

Anh K18L

Hồ Thị Thùy Trang

 

108

Tiếng Anh

Anh K18M

Nguyễn Thị Bảo Trang

 

109

Tiếng Anh

Anh K18N

Nguyễn Thị Bảo Trang

 

110

Tiếng Anh

Anh K18O

Lê Thị Thanh Nhàn

 

111

Tiếng Anh

Anh SPK18A

Trương Bạch Lê

 

112

Tiếng Anh

Anh SPK18B

Trương Bạch Lê

 

113

Tiếng Anh

Anh SPK18C

Phan Quỳnh Như

 

114

Tiếng Anh

Anh SPK19A

Trần Thị Thu Sương

 

115

Tiếng Anh

Anh SPK19B

Lê Phạm Hoài Hương

 

116

Tiếng Anh

Anh SPK19C

Lê Thị Ngọc Uyên

 

117

Tiếng Anh

Anh SPK19D

Lê Thị Ngọc Uyên

 

118

Tiếng Anh

Anh SPK19E

Phan Quỳnh Như

 

119

Tiếng Anh

Anh K19A

Phạm Hồng Anh

 

120

Tiếng Anh

Anh K19B

Thái Tôn Phùng Diễm

 

121

Tiếng Anh

Anh K19C

Thái Tôn Phùng Diễm

 

122

Tiếng Anh

Anh K19D

Hồ Thị Thùy Trang

 

123

Tiếng Anh

Anh K19E

Lê Thị Thanh Nhàn

 

124

Tiếng Anh

Anh K19F

Trương Khánh Mỹ

 

125

Tiếng Anh

Anh K19G

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

126

Tiếng Anh

Anh K19H

Huỳnh Nhật Uyên

 

127

Tiếng Anh

Anh K19I

Nguyễn Vũ Khánh

 

128

Tiếng Anh

Anh K19J

Ngô Lê Hoàng Phương

 

129

Tiếng Anh

Anh K19K

Lê Thị Thanh Nhàn

 

130

Tiếng Anh

Anh K19L

Trần Nhã Quân

 

131

Tiếng Anh

ANHK20A

Nguyễn Vũ Khánh

 

132

Tiếng Anh

Anh K20B

Nguyễn Vũ Khánh

 

133

Tiếng Anh

Anh K20C

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

134

Tiếng Anh

Anh K20D

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

135

Tiếng Anh

Anh K20E

Đoàn Ngọc Ái Thư

 

136

Tiếng Anh

Anh K20F

Đoàn Ngọc Ái Thư

 

137

Tiếng Anh

Anh K20G

Trần Nhã Quân

 

138

Tiếng Anh

Anh K20H

Phạm Thị Nguyên Ái

 

139

Tiếng Anh

Anh K20I

Trần Thị Thảo Phương

 

140

Tiếng Anh

Anh K20J

Trần Quang Ngọc Thúy

 

141

Tiếng Anh

Anh K20K

Phan Thị Thanh Thảo

 

142

Tiếng Anh

Anh K20L

Võ Thị Thủy Chung

 

143

Tiếng Anh

Anh K20M

Trần Thị Thanh Thảo

 

144

Tiếng Anh

Anh K20N

Trần Thị Thanh Thảo

 

145

Tiếng Anh

Anh K20O

Trần Thị Thanh Thảo

 

146

Tiếng Anh

Anh K20P

Phạm Hồng Anh

 

147

Tiếng Anh

Anh SPK20A

Phạm Hồng Anh

 

148

Tiếng Anh

Anh SPK20B

Lê Phạm Hoài Hương

 

149

Tiếng Anh

Anh SPK20C

Ngô Lê Hoàng Phương

 

150

Tiếng Anh

Anh SPK20D

Trần Quang Ngọc Thúy

 

151

Tiếng Anh

ANHK21A

Võ Thị Thủy Chung

 

152

Tiếng Anh

Anh K21B

Võ Thị Thủy Chung

 

153

Tiếng Anh

Anh K21C

Thái Tôn Phùng Diễm

 

154

Tiếng Anh

Anh K21D

Hoàng Thị Linh Giang

 

155

Tiếng Anh

Anh K21E

Hoàng Thị Linh Giang

 

156

Tiếng Anh

Anh K21F

Hoàng Thị Khánh Tâm

 

157

Tiếng Anh

Anh K21G

Hoàng Thị Khánh Tâm

 

158

Tiếng Anh

Anh K21H

Trần Thị Thảo Phương

 

159

Tiếng Anh

Anh K21I

Trần Thị Thảo Phương

 

160

Tiếng Anh

Anh K21J

Đoàn Ngọc Ái Thư

 

161

Tiếng Anh

Anh K21K

Phan Đỗ Quỳnh Trâm

 

162

Tiếng Anh

Anh K21L

Phan Đỗ Quỳnh Trâm

 

163

Tiếng Anh

Anh K21M

Trần Ngọc Quỳnh Phương

 

164

Tiếng Anh

Anh K21N

Trần Ngọc Quỳnh Phương

 

165

Tiếng Anh

Anh K21O

Trần Ngọc Quỳnh Phương

 

166

Tiếng Anh

Anh K21P

Nguyễn Hoàng Anh

 

167

Tiếng Anh

Anh SPK21A

Nguyễn Hoàng Anh

 

168

Tiếng Anh

Anh SPK21B

Nguyễn Hoàng Anh