Thứ tư, 21/09/2022
881

DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2022-2023

 
[Ban hành kèm theo Quyết định số 1588 /QĐ-ĐHNN ngày 19 tháng 09 năm 2022
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]
                     

STT

ĐƠN VỊ

LỚP

HỌ VÀ TÊN CVHT

GHI CHÚ

1

Khoa Tiếng Trung

Trung SPK16

Lê Thị Thanh Nhàn

 

2

Khoa Tiếng Trung

Trung K16A

Võ Thị Mai Hoa

 

3

Khoa Tiếng Trung

Trung K16B

Võ Trung Định

 

4

Khoa Tiếng Trung

Trung K16C

Dương Thị Kim Hằng

 

5

Khoa Tiếng Trung

Trung K16D

Trần Quang Cát Linh

 

6

Khoa Tiếng Trung

Trung K16E

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

7

Khoa Tiếng Trung

Trung K16F

Lê Văn Thăng

 

8

Khoa Tiếng Trung

Trung K17A

Lê Văn Thăng

 

9

Khoa Tiếng Trung

Trung K17B

Nguyễn Thị Linh Tú

 

10

Khoa Tiếng Trung

Trung K17C

Võ Thị Mai Hoa

 

11

Khoa Tiếng Trung

Trung K17D

Dương Thị Kim Hằng

 

12

Khoa Tiếng Trung

Trung K17E

Trần Quang Cát Linh

 

13

Khoa Tiếng Trung

Trung K17F

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

14

Khoa Tiếng Trung

Trung K17G

Nguyễn Thị Linh Tú

 

15

Khoa Tiếng Trung

Trung SPK17

Võ Trung Định

 

16

Khoa Tiếng Trung

Trung K18A

Đoàn Thị Minh Hoa

 

17

Khoa Tiếng Trung

Trung K18B

Đoàn Thị Minh Hoa

 

18

Khoa Tiếng Trung

Trung K18C

Nguyễn Thị Khánh Vân

 

19

Khoa Tiếng Trung

Trung K18D

Nguyễn Thị Khánh Vân

 

20

Khoa Tiếng Trung

Trung K18E

Phan Phương Thanh

 

21

Khoa Tiếng Trung

Trung K18F

Phan Phương Thanh

 

22

Khoa Tiếng Trung

Trung K18G

Hồ Thị Thùy Liên

 

23

Khoa Tiếng Trung

Trung SPK18

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

24

Khoa Tiếng Trung

Trung K19A

Liêu Linh Chuyên

 

25

Khoa Tiếng Trung

Trung K19B

Dương Thị Kim Hằng

 

26

Khoa Tiếng Trung

Trung K19C

Trần Quang Cát Linh

 

27

Khoa Tiếng Trung

Trung K19D

Lê Thị Thanh Nhàn

 

28

Khoa Tiếng Trung

Trung K19E

Lê Thị Thanh Nhàn

 

29

Khoa Tiếng Trung

Trung K19F

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

30

Khoa Tiếng Trung

Trung K19G

Trịnh Thị Tuyết Nhung

 

31

Khoa Tiếng Trung

Trung K19H

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

32

Khoa Tiếng Trung

Trung K19I

Hồ Thị Thùy Liên

 

33

Khoa Tiếng Trung

Trung SPK19

Liêu Linh Chuyên

 

34

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp SPK16

Thái Thị Hồng Phúc

 

35

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K16

Trương Kiều  Ngân

 

36

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K17A

Huỳnh Diên Tường Thụy

 

37

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K17B

Hồ Thủy An

 

38

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp SPK18

Phạm Thị Tuyết Nhung

 

39

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K18

Trần Thị Thu Ba

 

40

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp K19

Phan Đinh Ngọc Châu

 

41

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Pháp SPK19

Trần Thị Khánh Phước

 

42

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K16

Bùi Bình Minh

 

43

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K17

Nguyễn Hiếu Hạnh

 

44

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K18

Nguyễn Thị Hiền

 

45

Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga

Nga K19

Nguyễn Thanh Sơn

 

46

Khoa Việt Nam học

VNH K16

Ngô Thị Khai Nguyên

 

47

Khoa Việt Nam học

VNH K17

Trần Thị Xuân

 

48

Khoa Việt Nam học

VNH K18

Dương Thị Nhung

 

49

Khoa Việt Nam học

VNH K19

Tôn Nữ Thùy Trang

 

50

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K16A

Hồ Đặng Mỹ An

 

51

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K16B

Hoàng Thị Ngọc Bích

 

52

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K16C

Nguyễn Thị Quỳnh Như

 

53

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K16D

Dương Thảo Vy

 

54

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K16E

Dương Thảo Vy

 

55

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K17A

Nguyễn Thị Vĩnh Tú

 

56

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K17B

Đào Thị Thùy Nhi

 

57

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K17C

Nguyễn Vũ Hoàng Lan

 

58

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K17D

Lê Thị Hồng Vân

 

59

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K17E

Hoàng Thị Ngọc Bích

 

60

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K17F

Trần Thị Khánh Liên

 

61

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K18A

Trần Diễm Hà

 

62

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K18B

Trần Diễm Hà

 

63

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K18C

Phan Gia Nhật

 

64

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K18D

Phan Gia Nhật

 

65

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K18E

Trịnh Trần Ngọc Khánh

 

66

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K18F

Hoàng Thị Lan Nhi

 

67

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K19A

Đào Thị Thùy Nhi

 

68

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K19B

Nguyễn Thị Phương Dung

 

69

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K19C

Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh

 

70

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K19D

Nguyễn Thị Vĩnh Tú

 

71

Khoa NN&VH Nhật Bản

Nhật K19E

Trần Nguyễn Bình Minh

 

72

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K16A

Lê Anh Phương

 

73

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K16B

Lê Đình Tuấn

 

74

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K16C

Phạm Thị Duyên

 

75

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K17A

Lê Anh Phương

 

76

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K17B

Đỗ Thị Kiều Diễm

 

77

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K17C

Đinh Thị Thu Hiền

 

78

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K17D

Trần Thị Huyền

 

79

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18A

Trần Thị Huyền

 

80

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18B

Dương Thảo Tiên

 

81

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18C

Phạm Thị Duyên

 

82

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K18D

Lê Anh Phương

 

83

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19A

Nguyễn Trần Công Thị Mỹ Loan

 

84

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19B

Nguyễn Hoàng Thảo

 

85

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19C

Nguyễn Văn Thắng

 

86

Khoa NN&VH Hàn Quốc

Hàn K19D

Bùi Thị Diệu Hiền

 

87

Khoa Tiếng Anh

Anh K16A

Trần Quang Ngọc Thúy

 

88

Khoa Tiếng Anh

Anh K16B

Hồ Thị Thùy Trang

 

89

Khoa Tiếng Anh

Anh K16C

Tôn Nữ Như Ngọc

 

90

Khoa Tiếng Anh

Anh K16D

Đoàn Ngọc Ái Thư

 

91

Khoa Tiếng Anh

Anh K16E

Đoàn Ngọc Ái Thư

 

92

Khoa Tiếng Anh

Anh K16F

Trần Nhã Quân

 

93

Khoa Tiếng Anh

Anh K16G

Trần Nhã Quân

 

94

Khoa Tiếng Anh

Anh K16H

Nguyễn Vũ Khánh

 

95

Khoa Tiếng Anh

Anh K16I

Nguyễn Vũ Khánh

 

96

Khoa Tiếng Anh

Anh K16J

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

97

Khoa Tiếng Anh

Anh K16K

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

98

Khoa Tiếng Anh

Anh K16L

Trương Bạch Lê

 

99

Khoa Tiếng Anh

Anh K16M

Lê Phạm Hoài Hương

 

100

Khoa Tiếng Anh

Anh K16N

Trương Bạch Lê

 

101

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK6

Phạm Hồng Anh

 

102

Khoa Tiếng Anh

Anh K17A

Phan Đỗ Quỳnh Trâm

 

103

Khoa Tiếng Anh

Anh K17B

Phan Đỗ Quỳnh Trâm

 

104

Khoa Tiếng Anh

Anh K17C

Võ Thị Thuỷ Chung

 

105

Khoa Tiếng Anh

Anh K17D

Võ Thị Thuỷ Chung

 

106

Khoa Tiếng Anh

Anh K17E

Hoàng Thị Linh Giang

 

107

Khoa Tiếng Anh

Anh K17F

Hoàng Thị Linh Giang

 

108

Khoa Tiếng Anh

Anh K17G

Tôn Nữ Như Ngọc

 

109

Khoa Tiếng Anh

Anh K17H

Hồ Thị Thùy Trang

 

110

Khoa Tiếng Anh

Anh K17I

Ngô Lê Hoàng Phương

 

111

Khoa Tiếng Anh

Anh K17J

Hoàng Thị Khánh Tâm

 

112

Khoa Tiếng Anh

Anh K17K

Hoàng Thị Khánh Tâm

 

113

Khoa Tiếng Anh

Anh K17L

Hồng Thị Cúc Anh

 

114

Khoa Tiếng Anh

ANH K17M

Lê Thị Ngọc Uyên

 

115

Khoa Tiếng Anh

ANH K17N

Trần Thị Thảo Phương

 

116

Khoa Tiếng Anh

ANH K17O

Trần Thị Thảo Phương

 

117

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK17A

Trần Thị Thu Sương

 

118

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK17B

Ngô Lê Hoàng Phương

 

119

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK17C

Trần Quang Ngọc Thúy

 

120

Khoa Tiếng Anh

Anh K18A

Trương Khánh Mỹ

 

121

Khoa Tiếng Anh

Anh K18B

Trương Khánh Mỹ

 

122

Khoa Tiếng Anh

Anh K18C

Phan Thị Thanh Thảo

 

123

Khoa Tiếng Anh

Anh K18D

Phan Thị Thanh Thảo

 

124

Khoa Tiếng Anh

Anh K18E

Huỳnh Nhật Uyên

 

125

Khoa Tiếng Anh

Anh K18F

Huỳnh Nhật Uyên

 

126

Khoa Tiếng Anh

Anh K18G

Nguyễn Văn Tuấn

 

127

Khoa Tiếng Anh

Anh K18H

Nguyễn Văn Tuấn

 

128

Khoa Tiếng Anh

Anh K18I

Phạm Thị Nguyên Ái

 

129

Khoa Tiếng Anh

Anh K18J

Phạm Thị Nguyên Ái

 

130

Khoa Tiếng Anh

Anh K18K

Nguyễn Xuân Quỳnh

 

131

Khoa Tiếng Anh

Anh K18L

Nguyễn Xuân Quỳnh

 

132

Khoa Tiếng Anh

Anh K18M

Nguyễn Thị Bảo Trang

 

133

Khoa Tiếng Anh

Anh K18N

Nguyễn Thị Bảo Trang

 

134

Khoa Tiếng Anh

Anh K18O

Lê Thị Thanh Nhàn

 

135

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK18A

Nguyễn Ngọc Bảo Châu

 

136

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK18B

Nguyễn Ngọc Bảo Châu

 

137

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK18C

Phan Quỳnh Như

 

138

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK19A

Trần Thị Thu Sương

 

139

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK19B

Lê Phạm Hoài Hương

 

140

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK19C

Lê Thị Ngọc Uyên

 

141

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK19D

Hồng Thị Cúc Anh

 

142

Khoa Tiếng Anh

Anh SPK19E

Phan Quỳnh Như

 

143

Khoa Tiếng Anh

Anh K19A

Phạm Hồng Anh

 

144

Khoa Tiếng Anh

Anh K19B

Thái Tôn Phùng Diễm

 

145

Khoa Tiếng Anh

Anh K19C

Thái Tôn Phùng Diễm

 

146

Khoa Tiếng Anh

Anh K19D

Hồ Thị Thùy Trang

 

147

Khoa Tiếng Anh

Anh K19E

Lê Thị Thanh Nhàn

 

148

Khoa Tiếng Anh

Anh K19F

Trương Khánh Mỹ

 

149

Khoa Tiếng Anh

Anh K19G

Nguyễn Bùi Thùy Minh

 

150

Khoa Tiếng Anh

Anh K19H

Huỳnh Nhật Uyên

 

151

Khoa Tiếng Anh

Anh K19I

Nguyễn Vũ Khánh

 

152

Khoa Tiếng Anh

Anh K19J

Nguyễn Xuân Quỳnh

 

153

Khoa Tiếng Anh

Anh K19K

Lê Thị Thanh Nhàn

 

154

Khoa Tiếng Anh

Anh K19L

Trần Nhã Quân

 

155

Khoa Quốc tế học

QTH K16A

Nguyễn Thị Thu Hiền

 

156

Khoa Quốc tế học

QTH K16B

Dương Lâm Anh

 

157

Khoa Quốc tế học

QTH K17A

Hoàng Thị Lê Ngọc

 

158

Khoa Quốc tế học

QTH K17B

Cao Lê Thanh Hải

 

159

Khoa Quốc tế học

QTH K18A

Nguyễn Thị Thanh Bình

 

160

Khoa Quốc tế học

QTH K18B

Hồ Thị Mỹ Hậu

 

161

Khoa Quốc tế học

QTH K19A

Trần Phương Nhi