DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP TRUYỀN THỐNG NĂM HỌC 2024 - 2025
[Ban hành kèm theo Quyết định số 2222/ĐHNN-CTSV ngày 15 tháng 11 năm 2024
và Quyết định số 2782/ĐHNN-CTSV ngày 30 tháng 12 năm 2024
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC KHÓA 18, 19, 20
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÃ SV |
LỚP |
CHỨC VỤ |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
21F7510003 |
Anh K18A |
Lớp Trưởng |
|
Vũ Nguyễn Uyên Thi |
21F7510933 |
Anh K18A |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Phước Bảo Nguyên |
21F7510708 |
Anh K18A |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Thuỷ Triều |
21F7510228 |
Anh K18B |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Hồng Ánh |
21F7510020 |
Anh K18B |
Lớp phó học tập |
|
Trịnh Thị Thanh Huyền |
21F7510531 |
Anh K18C |
Lớp Trưởng |
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
21F7510340 |
Anh K18C |
Lớp phó học tập |
|
Trần Thị Liểu |
21F7510081 |
Anh K18C |
Lớp phó đời sống |
|
Ngô Thị Quỳnh Như |
21F7510776 |
Anh K18D |
Lớp Trưởng |
|
Lê Gia Minh Mẫn |
21F7510637 |
Anh K18D |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Kim Mùi |
21F7510650 |
Anh K18D |
Lớp phó đời sống |
|
Đặng Thị Thùy Hương |
21F7510069 |
ANH K18E |
Lớp trưởng |
|
Đoàn Thị Thúy Hoài |
21F7510278 |
ANH K18E |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Hằng |
21F7510278 |
ANH K18E |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Nguyễn Như Quỳnh |
21F7510185 |
Anh K18F |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Diệu Linh |
21F7510579 |
Anh K18F |
Lớp phó đời sống |
|
Đoàn Thị Hồng Ngọc |
21F7510121 |
Anh K18F |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
21F7510076 |
Anh K18G |
Lớp trưởng |
|
Phạm Lê Minh Anh |
21F7510329 |
Anh K18G |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Hồng Nhật Linh |
21F7510082 |
Anh K18H |
Lớp trưởng |
|
Huỳnh Thanh Tâm |
21F7510188 |
Anh K18H |
Lớp phó học tập |
|
Đỗ Quỳnh Chi |
21F7510370 |
Anh K18I |
Lớp trưởng |
|
Đào Thu Trang |
21F7510226 |
Anh K18I |
Lớp phó học tập |
|
Lại Ngọc Tú Uyên |
21F7510302 |
Anh K18I |
Lớp phó đời sống |
|
Ngô Hoàng Quỳnh Như |
21F7510152 |
Anh K18J |
Lớp trưởng |
|
Bùi Thị Hương |
21F7510504 |
Anh K18J |
Lớp phó học tập |
|
Bùi Hoàng Anh |
21F7510018 |
Anh K18J |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Yến Chi |
21F7510284 |
Anh K18K |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Lệ Uyên |
21F7510250 |
Anh K18K |
Lớp phó học tập |
|
Trần Thị Quỳnh |
21F7510846 |
Anh K18K |
Lớp phó đời sống |
|
Võ Thị Minh Tâm |
21F7510191 |
ANH K18L |
Lớp trưởng |
|
Hoàng Thị Hồng Nhung |
21F7510155 |
ANH K18L |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Hương Quỳnh |
21F7510886 |
ANH K18L |
Lớp phó đời sống |
|
Hồ Lê Nhật Kha |
21F7510074 |
Anh K18M |
Lớp trường |
|
Nguyễn Thị Tú Uyên |
22F7510407 |
Anh K18M |
Lớp phó học tập |
|
Trịnh Huỳnh Nhật Hạ |
21F7510048 |
Anh K18M |
Lớp phó đời sống |
|
Trương Nguyễn Nguyên Cát |
21F7510024 |
Anh K18N |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thương |
21F7510959 |
Anh K18N |
Lớp phó học tập |
|
Võ Thị Ngọc Ánh |
21F7510346 |
Anh K18N |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Đăng Hiếu |
21F7510475 |
Anh K18O |
Lớp trưởng |
|
Lê Thị Hoài |
21F7510485 |
Anh K18O |
Lớp phó học tập |
|
Đỗ Duy Hưng |
21F7510498 |
Anh K18O |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Minh Hương |
21F7010057 |
Anh SPK18A |
Lớp trưởng |
|
Đoàn Thị Phương Quỳnh |
21F7010029 |
Anh SPK18A |
Lớp phó học tập |
|
Đặng Thị Tố Uyên |
21F7010210 |
Anh SPK18A |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Trâm |
21F7010040 |
Anh SPK18B |
Lớp trưởng |
|
Lê Hoành Lam Chi |
21F7010004 |
Anh SPK18B |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
21F7010206 |
Anh SPK18B |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
21F7010137 |
Anh SPK18C |
Lớp trưởng |
|
Hoàng Thị Phương Nga |
21F7010133 |
Anh SPK18C |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Quang Phú Quý |
21F7010167 |
Anh SPK18C |
Lớp phó đời sống |
|
Tô Nguyễn Anh Thư |
22F7510523 |
Anh K19A |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Hoài Nhi |
22F7510495 |
Anh K19A |
Lớp phó học tập |
|
Lê Thị Khánh Ly |
22F7510183 |
Anh K19A |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Sương |
22F7510302 |
Anh K19B |
Lớp trưởng |
|
Phan Thị Bảo Bảo |
22F7510034 |
Anh K19B |
Lớp phó đời sống |
|
Phan Thị Ý Nhi |
22F7510498 |
Anh K19B |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Trần Huyền Diệu |
22F7510066 |
Anh K19C |
Lớp trưởng |
|
Đặng Kim Nhật Khánh |
22F7510142 |
Anh K19C |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Nữ Anh Đào |
22F7510059 |
Anh K19C |
Lớp phó học tập |
|
Trần Quỳnh Anh |
22F7510008 |
Anh K19D |
Lớp trưởng |
|
Lê Ngọc Anh Tú |
22F7510401 |
Anh K19D |
Lớp phó học tập |
|
Lê Tất Quỳnh Anh |
22F7510018 |
Anh K19D |
Lớp phó đời sống |
|
Bùi Thị Nhung |
22F7510266 |
Anh K19E |
Lớp Trưởng |
|
Ngô Thị Kiều My |
22F7510482 |
Anh K19E |
Lớp phó học tập |
|
Trương Triệu Tuấn |
22F7510541 |
Anh K19F |
Lớp trưởng |
|
Lê Đặng Thảo Nhi |
22F7510243 |
Anh K19F |
Lớp phó học tập |
|
Trương Thị Trà Ly |
22F7510570 |
Anh K19F |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Phước Minh Thư |
22F7510335 |
Anh K19H |
Lớp trưởng |
|
Phạm Thành Long |
22F7510569 |
Anh K19H |
Lớp phó đời sống |
|
Bùi Thị Vân Anh |
22F7510016 |
Anh K19H |
Lớp phó học tập |
|
Hoàng Thị Song Thương |
22F7510347 |
Anh K19G |
Lớp phó học tập |
|
Lê Nữ Ngọc Ánh |
22F7510027 |
Anh K19G |
Lớp phó đời sống |
|
Hồ Thị Phiệt |
22F7510273 |
Anh K19G |
Lớp trưởng |
|
Phạm Thị Thuỳ Linh |
22F7510173 |
Anh K19I |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Đặng Quốc |
22F7510284 |
Anh K19I |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Phan Thuỳ Anh |
22F7510014 |
Anh K19I |
Lớp phó học tập |
|
Dương Thị Thùy Ngân |
22F7510220 |
Anh K19J |
Lớp phó |
|
Trương Thị Thu Hương |
22F7510124 |
Anh K19J |
Lớp trưởng |
|
Lê Nguyên Thiên Nga |
22F7510486 |
Anh K19J |
Lớp phó |
|
Võ Ngọc Châu |
22F7510613 |
Anh K19K |
Lớp trưởng |
|
Lương Kim Ngân |
22F7510654 |
Anh K19K |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Thị Mỹ Lệ |
22F7510636 |
Anh K19L |
Lớp trưởng |
|
Vũ Thị Vân Anh |
22F7510603 |
Anh K19L |
Lớp phó học tập |
|
Trần Huyền My |
22F7510709 |
Anh K19L |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Bình Minh |
22F7010233 |
Anh SPK19A |
Lớp trưởng |
|
Phan Thị Mỹ Lệ |
22F7010096 |
Anh SPK19A |
Lớp phó học tập |
|
Lê Đình Lương |
22F7010109 |
Anh SPK19A |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Khánh Linh |
22F7010105 |
Anh SPK19B |
Lớp trưởng |
|
Lê Minh Hằng |
22F7010065 |
Anh SPK19B |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Thảo Ly |
22F7010110 |
Anh SPK19B |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Đức Hải Quảng |
22F7010284 |
Anh SPK19C |
Lớp phó đời sống |
|
Hồ Nguyệt Hằng |
22F7010062 |
Anh SPK19C |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
22F7010170 |
Anh SPK19C |
Lớp phó học tập |
|
Lê Tuyết Ngân |
22F7010128 |
Anh SPK19D |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Linh Chi |
22F7010026 |
Anh SPK19D |
Lớp phó học tập |
|
Trần Phước Thùy Duyên |
22F7010045 |
Anh SPK19D |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Ngọc Uyển Nhi |
22F7010235 |
Anh SPK19E |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thanh Tùng |
22F7010302 |
Anh SPK19E |
Lớp phó đời sống |
|
Phương Kiều Trinh |
22F7010207 |
Anh SPK19E |
Lớp phó học tập |
|
Trần Như Quỳnh |
23F7510648 |
Anh K20A |
Lớp trưởng |
|
Lê Trần Hoà An |
23F7510006 |
Anh K20A |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Văn Hoàng |
23F7510242 |
Anh K20A |
Lớp phó đời sống |
|
Hoàng Nhã Trúc |
23F7510866 |
Anh K20B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Ái Tuyền |
23F7510882 |
Anh K20B |
Lớp phó học tập |
|
Võ Thị Thanh Thảo |
23F7510729 |
Anh K20B |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Dương Tâm Anh |
23F7510019 |
Anh K20C |
Lớp trưởng |
|
Dương Thùy Trang |
23F7510839 |
Anh K20C |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Mai Hương |
23F7510260 |
Anh K20C |
Lớp phó đời sống |
|
Mai Yến Thảo |
23F7510721 |
Anh K20D |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Duyên |
23F7510148 |
Anh K20D |
Lớp phó đời sống |
|
Ngô Thị Khánh Hiền |
23F7510213 |
Anh K20D |
Lớp Phó học tập |
|
Trần Thục An |
23F7510003 |
Anh K20E |
Lớp trưởng |
|
Dương Thị Ngọc Anh |
23F7510018 |
Anh K20E |
Lớp phó học tập |
|
Trương Thị Hiền Nhi |
23F7510526 |
Anh K20F |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Trần Mai Anh |
23F7510024 |
Anh K20F |
Lớp phó học tập |
|
Dương Minh Tâm An |
23F7510004 |
Anh K20F |
Lớp phó đời sống |
|
Phạm Thị Thanh Hồng |
23F7510247 |
Anh K20G |
Lớp trưởng |
|
Hoàng Thị Mỹ Tâm |
23F7510682 |
Anh K20G |
Lớp phó học tập |
|
La Thị Thúy Kiều |
23F7510311 |
Anh K20G |
Lớp phó đời sống |
|
Hoàng Đức Long |
23F7510379 |
Anh K20H |
Lớp trưởng |
|
Đặng Thị Cẩm Tú |
23F7510873 |
Anh K20H |
Lớp phó học tập |
|
Chế Thị Phương Thảo |
23F7510712 |
Anh K20H |
Lớp phó đời sống |
|
Hoàng Trương Kim Nghĩa |
23F7510458 |
Anh K20I |
Lớp trưởng |
|
Phạm Nguyễn Lan Anh |
23F7510011 |
Anh K20I |
Lớp phó học tập |
|
Ngô Minh Tâm |
23F7510685 |
Anh K20I |
Lớp phó đời sống |
|
Phan Thị Vân Khánh |
23F7510298 |
Anh K20J |
Lớp trưởng |
|
Võ Thị Mộng Bình |
23F7510074 |
Anh K20J |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Lan Anh |
23F7510031 |
Anh K20J |
Lớp phó đời sống |
|
Hà Xuân Thảo Nguyên |
23F7510481 |
Anh K20K |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Diễm Thuý |
23F7510780 |
Anh K20K |
Lớp phó học tập |
|
Cao Nguyễn Hồng Ngọc |
23F7510469 |
Anh K20K |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Thị Khánh Linh |
23F7510367 |
Anh K20L |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Hải Ly |
23F7510389 |
Anh K20L |
Lớp phó học tập |
|
Hoàng Thị Vân Anh |
23F7510220 |
Anh K20L |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Hồng Vinh |
23F7510911 |
Anh K20M |
Lớp trưởng |
|
Phan Thị Thanh Thanh |
23F7510702 |
Anh K20M |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Xuân Thạch Lâm |
23F7510317 |
Anh K20M |
Lớp phó đời sống |
|
Cao Thị Thuỳ Trang |
23F7510823 |
Anh K20N |
Lớp trưởng |
|
Võ Ái Thuỵ Khuê |
23F7510301 |
Anh K20N |
Lớp phó học tập |
|
Lê Thị Anh Thư |
23F7510766 |
Anh K20N |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Trần Mỹ Tâm |
23F7510677 |
Anh K20 O |
Lớp trưởng |
|
Hồ Bảo Ngọc |
23F7510464 |
Anh K20 O |
Lớp phó học tập |
|
Trần Thị Quỳnh Ngân |
23F7510448 |
Anh K20 O |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
23F7510475 |
Anh K20P |
Lớp trưởng |
|
Tạ Ngọc Uyên Nhi |
23F7510538 |
Anh K20P |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
23F7510617 |
Anh K20P |
Lớp phó học tập |
|
Huỳnh Nguyễn Bảo Nhi |
23F7010128 |
Anh SPK20A |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Trà My |
23F7010093 |
Anh SPK20A |
Lớp phó học tập |
|
Bùi Tú Uyên |
23F7010202 |
Anh SPK20A |
Lớp phó đời sống |
|
Đỗ Hoàng Mai Linh |
23F7010075 |
Anh SPK20B |
Lớp phó học tập |
|
Dương Ngọc Ánh |
23F7010015 |
Anh SPK20B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thảo My |
23F7010092 |
Anh SPK20B |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
23F7010079 |
Anh SPK20C |
Lớp phó đời sống |
|
Luyện Thị Sao Chi |
23F7010019 |
Anh SPK20C |
Lớp trưởng |
|
Bùi Thị Thuỳ Trang |
23F7010193 |
Anh SPK20C |
Lớp phó học tập |
|
Trần Phạm Tiểu Băng |
23F7010016 |
Anh SPK20D |
Lớp trưởng |
|
Hoàng Thiều Ái Vi |
23F7010204 |
Anh SPK20D |
Lớp phó học tập |
|
Thái Lê Linh Ngọc |
23F7010107 |
Anh SPK20D |
Lớp phó đời sống |
|
Lý Ngọc Hải |
21F7520001 |
Nga K18 |
Lớp trưởng |
|
Huỳnh Thị Diệu Hằng |
22F7520005 |
Nga K19 |
Lớp trưởng |
|
Đinh Thị Thu Hà |
23F7520001 |
Nga K20 |
Lớp trưởng |
|
Huỳnh Hồng Ngọc |
21F7530014 |
Pháp K18 |
Lớp trưởng |
|
Trần Lê Vân Thư |
21F7530006 |
Pháp K18 |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Phan Ánh Kim |
21F7530029 |
Pháp K18 |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Bùi Duy Linh |
21F7030016 |
Pháp SPK18 |
Lớp Trưởng |
|
Nguyễn Lê Thảo Nhi |
21F7030008 |
Pháp SPK18 |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Ngọc Vân |
21F7030023 |
Pháp SPK18 |
Lớp Phó Học Tập |
|
Trần Duy Long |
22F7530008 |
Pháp K19 |
Lớp Trưởng |
|
Nguyễn Thị Lâm Oanh |
22F7530036 |
Pháp K19 |
Lớp phó học tập |
|
Hoàng Thị Ánh Hồng |
22F7530006 |
Pháp K19 |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
22F7030008 |
Pháp SPK19 |
Lớp trưởng |
|
Huyền Tôn Nữ Thanh Hằng |
22F7030006 |
Pháp SPK19 |
Lớp phó học tập |
|
Phan Thị Thu Hương |
22F7030018 |
Pháp SPK19 |
Lớp phó đời sống |
|
Võ Thị Thuỳ Nhung |
23F7530024 |
Pháp K20 |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
23F7530052 |
Pháp K20 |
Lớp phó học tập |
|
Hà Như Băng |
23F7530003 |
Pháp K20 |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Thị Thanh Nhàn |
23F7030023 |
Pháp SPK20 |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Anh Thư |
23F7030009 |
Pháp SPK20 |
Lớp phó học tập |
|
Lê Thị Thu Hiền |
23F7030017 |
Pháp SPK20 |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Minh Quân |
21F7540087 |
Trung K18A |
Lớp trưởng |
|
Đậu Công Hoan |
21F7540038 |
Trung K18A |
lớp phó học tập |
|
Phạm Thị Hồng Nhàn |
21F7540341 |
Trung K18A |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Thị Kim Quy |
21F7540088 |
Trung K18B |
lớp trưởng |
|
Trần Thị Hằng |
21F7540023 |
Trung K18B |
lớp phó học tập |
|
Phan Thế Đại Uy |
21F7540115 |
Trung K18B |
Lớp phó đời sống |
|
Đặng Văn Nguyên |
21F7540075 |
Trung K18C |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
21F7540033 |
Trung K18C |
Lớp phó học tập |
|
Ngô Thị Hoài Linh |
21F7540053 |
Trung K18C |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Như Ý |
21F7540126 |
Trung K18D |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Dịu Linh |
21F7540283 |
Trung K18D |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Nguyệt |
21F7540338 |
Trung K18D |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Thúy |
21F7540103 |
Trung K18E |
Lớp trưởng |
|
Lê Thu Phương |
21F7540086 |
Trung K18E |
Lớp phó đời sống |
|
Đoàn Nguyễn Mỹ Phương |
21F7540142 |
Trung K18E |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
21F7540129 |
Trung K18F |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
21F7540019 |
Trung K18F |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thuỵ Khang |
21F7540262 |
Trung K18F |
Lớp phó học tập |
|
Dương Lê Thái Bảo |
21F7540162 |
Trung K18G |
Lớp Trưởng |
|
Ngô Thị Hồng Ánh |
21F7540159 |
Trung K18G |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Diệu Huyền |
21F7540255 |
Trung K18G |
Lớp phó đời sống |
|
Phạm Thị Thu Hiền |
21F7040003 |
Trung SPK18 |
Lớp Trưởng |
|
Nguyễn Thị Hoài Phương |
21F7040028 |
Trung SPK18 |
Lớp phó học tập |
|
Ngô Thị Ngọc Trâm |
21F7040037 |
Trung SPK18 |
Lớp phó đời sống |
|
Hoàng Thị Hoài An |
22F7540001 |
Trung K19A |
Lớp trưởng |
|
Phan Thị Nhung |
22F7540166 |
Trung K19A |
Lớp phó đời sống |
|
Bùi Thị Lý |
22F7540148 |
Trung K19A |
Lớp phó học tập |
|
lý Hà Tâm Như |
22F7540200 |
Trung K19B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Hồng |
22F7540101 |
Trung K19B |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Hằng |
22F7540426 |
Trung K19B |
Lớp phó đời sống |
|
Vũ Huỳnh Thuý Hà |
22F7540072 |
Trung K19C |
Lớp trưởng |
|
Văn Thị Thảo Hân |
22F7540360 |
Trung K19C |
Lớp phó học tập |
|
Vũ Thuỳ Linh |
22F7540138 |
Trung K19C |
Lớp phó đời sống |
|
Mai Thị Diễm |
22F7540037 |
Trung K19D |
Lớp Trưởng |
|
Đoàn Thị Minh Nguyệt |
22F7540467 |
Trung K19D |
Lớp phó học tập |
|
Cao Thị Ánh |
22F7540411 |
Trung K19D |
Lớp phó đời sống |
|
Hoàng Bảo Hân |
22F7540075 |
Trung K19E |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Linh Chi |
22F7540414 |
Trung K19E |
Lớp phó học tập |
|
Lê Thị Hồng Xuyến |
22F7540341 |
Trung K19E |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Dương Mai Ly |
22F7540146 |
Trung K19F |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Mỹ Hảo |
22F7540365 |
Trung K19F |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Linh Chi |
22F7540031 |
Trung K19F |
Lớp phó đời sống |
|
Ngô Thị Hà Nhi |
22F7540193 |
Trung K19G |
Lớp Trưởng |
|
Lê Thị Mỷ Dung |
22F7540049 |
Trung K19G |
Lớp phó học tập |
|
Vũ Thị Sang |
22F7540233 |
Trung K19G |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Thảo |
22F7540254 |
Trung K19H |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thanh Trúc |
22F7540314 |
Trung K19H |
Lớp phó đời sống |
|
Bùi Thị Ngọc Trinh |
22F7540512 |
Trung K19H |
Lớp phó học tập |
|
Chế Thị Mỹ Oanh |
22F7540213 |
Trung K19I |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Lê Na |
22F7540158 |
Trung K19I |
Lớp phó học tập |
|
Hoàng Yến Ngọc |
22F7540168 |
Trung K19I |
Lớp phó đời sống |
|
Dương Thị Hà Trang |
22F7040028 |
Trung SPK19 |
Lớp Trưởng |
|
Nguyễn Hoà Hiếu |
22F7040023 |
Trung SPK19 |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Thảo |
22F7040014 |
Trung SPK19 |
Lớp Phó Học Tập |
|
Trần Thị Khánh Huyền |
23F7540132 |
Trung K20A |
Lớp Trưởng |
|
Trương Thị Yến Nhi |
23F7540234 |
Trung K20A |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Kim Chi |
23F7540033 |
Trung K20A |
Lớp Phó Học Tập |
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
23F7540223 |
Trung K20B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Yến Nhi |
23F7540239 |
Trung K20B |
Lớp phó học tập |
|
Hồ Thị Uyên |
23F7540408 |
Trung K20B |
Lớp phó đời sống |
|
Hoàng Thị Quyên |
23F7540277 |
Trung K20C |
Lớp trưởng |
|
Trương Ngọc Anh Thư |
23F7540329 |
Trung K20C |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Thùy Ngân |
23F7540215 |
Trung K20C |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
23F7540064 |
Trung K20D |
Lớp trưởng |
|
Đậu Thị Thành Vinh |
23F7540420 |
Trung K20D |
Lớp phó đời sống |
|
Hồ Thị Thảo |
23F7540316 |
Trung K20D |
Lớp phó học tập |
|
Lê Thị Quỳnh |
23F7540283 |
Trung K20E |
Lớp Trưởng |
|
Phan Thị Mỹ Linh |
23F7540161 |
Trung K20E |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Tài Tâm |
23F7540291 |
Trung K20E |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Quý Thanh Thủy |
23F7540342 |
Trung K20F |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Khánh Kiều |
23F7540142 |
Trung K20F |
Lớp phó học tập |
|
Hà Trung Anh |
23F7540020 |
Trung K20F |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Diệu |
23F7540047 |
Trung K20G |
Lớp trưởng |
|
Phạm Nguyễn Quỳnh Nhi |
23F7540241 |
Trung K20G |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
23F7540022 |
Trung K20G |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Như Quỳnh |
23F7540288 |
Trung K20H |
Lớp phó học tập |
|
Ngô Thị Thủy |
23F7540341 |
Trung K20H |
Lớp Trưởng |
|
Thang Thị Trúc |
23F7540398 |
Trung K20H |
Lớp phó đời sống |
|
Phan Thị Kim Anh |
23F7040001 |
Trung SPK20 |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Minh Ngọc |
23F7040009 |
Trung SPK20 |
Lớp phó học tập |
|
Võ Phương Nhung |
23F7040012 |
Trung SPK20 |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Phương Uyên |
21F7550102 |
Nhật K18A |
Lớp trưởng |
|
Lê Thị Minh Nhi |
21F7550252 |
Nhật K18A |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Hoàng Đoan Thục |
21F7550067 |
Nhật K18A |
Lớp phó học tập |
|
Lê Mỹ Vân |
21F7550371 |
Nhật K18B |
Lớp trưởng |
|
Võ Thị Minh Tâm |
21F7550095 |
Nhật K18B |
Lớp phó học tập |
|
Châu Thị Tố Trinh |
21F7550074 |
Nhật K18B |
Lớp phó đời sống |
|
Mai Thị Quỳnh Ny |
21F7550048 |
Nhật K18C |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo |
21F7550299 |
Nhật K18C |
Lớp phó học tập |
|
Phan Thị Ánh Ngà |
21F7550220 |
Nhật K18D |
Lớp trưởng |
|
Phan Lạc An Nhiên |
21F7550256 |
Nhật K18D |
Lớp phó học tập |
|
Huỳnh Lê Minh Thư |
21F7550320 |
Nhật K18D |
Lớp phó học tập |
|
Hoàng Văn Tuấn Anh |
21F7550113 |
Nhật K18E |
Lớp trưởng |
|
Lê Thị Yến Ngọc |
21F7550228 |
Nhật K18E |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Thuỳ |
21F7550332 |
Nhật K18E |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Thị Hoài Thương |
21F755323 |
Nhật K18F |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
21F7550179 |
Nhật K18F |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
21F7550179 |
Nhật K18F |
Lớp phó đời sống |
|
Dương Hà Quỳnh Châu |
22F7550163 |
Nhật K19A |
Lớp trưởng |
|
Trần Quốc Thuận |
22F7550129 |
Nhật K19A |
Lớp phó học tập |
|
Phan Thị Nhật Uyên |
21F7550368 |
Nhật K19A |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Anh Thư |
22F7550125 |
Nhật K19B |
Lớp trưởng |
|
Đoàn Văn Thuận |
22F7550128 |
Nhật K19B |
Lớp phó học tập |
|
Lã Bích Ngọc |
22F7550090 |
Nhật K19B |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Hoàng Đức |
22F7550021 |
Nhật K19C |
Lớp trưởng |
|
Trương Thị Hải Châu |
22F7550012 |
Nhật K19C |
Lớp phó học tập |
|
Lê Ngọc Tú Nhiên |
22F7550103 |
Nhật K19C |
Lớp phó đời sống |
|
Đường Minh Hoàng Anh |
22F7550007 |
Nhật K19D |
Lớp trưởng |
|
Lê Viết Bảo Nhi |
22F7550102 |
Nhật K19D |
Lớp phó học tập |
|
Ngô Lê Hà Trang |
22F7550140 |
Nhật K19D |
Lớp phó đời sống |
|
Dương Hoàng Hà Nhi |
21F7550251 |
Nhật K19E |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Minh Thuỷ |
21F7550333 |
Nhật K19E |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Thị Thảo Vi |
22F7550246 |
Nhật K19E |
Lớp phó học tập |
|
Tôn Nữ Phương Trinh |
23F7550279 |
Nhật K20A |
Lớp trưởng |
|
Phan Thị Kiều Oanh |
23F7550189 |
Nhật K20A |
Lớp phó học tập |
|
Huỳnh Thị Như Ý |
23F7550306 |
Nhật K20A |
Lớp phó đời sống |
|
Hồ Thị Hương Huế |
23F7550074 |
Nhật K20B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh |
23F7550218 |
Nhật K20B |
Lớp phó học tập |
|
Lê Thị Minh Châu |
23F7550026 |
Nhật K20B |
Lớp phó đời sống |
|
Hồ Thị Thanh Huyền |
23F7550087 |
Nhật K20C |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Hà |
23F7550045 |
Nhật K20C |
Lớp phó học tập |
|
Huỳnh Thị Hồng Ngọc |
23F7550149 |
Nhật K20C |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh Như |
23F7550176 |
Nhật K20D |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên |
23F7550255 |
Nhật K20D |
Lớp phó học tập |
|
Kỳ Dương Nhật Khánh |
23F7550176 |
Nhật K20D |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Phước Hoàng Anh |
23F7550008 |
Nhật K20E |
Lớp trưởng |
|
Lê Phương Bảo Khánh |
23F7550135 |
Nhật K20E |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Phương Trâm |
23F7550263 |
Nhật K20E |
Lớp phó đời sống |
|
Ngô Thị Diệu Linh |
23F7550112 |
Nhật K20F |
Lớp Trưởng |
|
Huỳnh Thị Như Ý |
23F7550307 |
Nhật K20F |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Văn Dương |
23F7550034 |
Nhật K20F |
Lớp phó đời sống |
|
Ngô Thị Ngọc Huyền |
21F7560119 |
Hàn K18A |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Nhàn |
21F7560166 |
Hàn K18A |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Hồng Hạ |
21F7560083 |
Hàn K18A |
Lớp phó đời sống |
|
Bùi Hoàng Bảo Nhi |
21F7560167 |
Hàn K18B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Lê Thảo Hòa |
21F7560012 |
Hàn K18B |
Lớp phó học tập |
|
Lương Thị Thanh Truyền |
21F7560268 |
Hàn K18B |
Lớp phó đời sống |
|
Đặng Thị Hồng Lương |
21F7560140 |
Hàn K18C |
Lớp trưởng |
|
Đào Thị Thanh Huyền |
21F7560014 |
Hàn K18C |
Lớp phó học tập |
|
Huỳnh Anh Thi |
21F7560236 |
Hàn K18C |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Ngọc Phương Thảo |
21F7560048 |
Hàn K18D |
Lớp trưởng |
|
Phạm Thị Hải Triều |
21F7560262 |
Hàn K18D |
Lớp phó học tập |
|
Bùi Thị Thuý Phương |
21F7560203 |
Hàn K18D |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Thị Thảo Đan |
22F7560013 |
Hàn K19A |
Lớp trưởng |
|
Phạm Thị Hồng Lý |
22F7560125 |
Hàn K19A |
Lớp phó học tập |
|
Châu Thị Phước Huyền |
22F7560051 |
Hàn K19A |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Thúy |
22F7560130 |
Hàn K19B |
Lớp trưởng |
|
Châu Ngọc Hiền |
22F7560033 |
Hàn K19B |
Lớp phó học tập |
|
Trần Tiến |
22F7560135 |
Hàn K19B |
Lớp phó đời sống |
|
Trần Thị Anh Thư |
22F7560232 |
Hàn K19C |
Lớp trưởng |
|
Lê Thị Huyền My |
22F7560074 |
Hàn K19C |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Thơm |
22F7560231 |
Hàn K19C |
Lớp phó đời sống |
|
Văn Thị Thu Hà |
22F7560027 |
Hàn K19D |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Kiều Duyên |
22F7560020 |
Hàn K19D |
Lớp phó học tập |
|
Trần Hương Quỳnh |
22F7560230 |
Hàn K19D |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Hương Nhi |
23F7560118 |
Hàn K20A |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Khánh Diệu Linh |
23F7560076 |
Hàn K20A |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Hoa |
23F7560049 |
Hàn K20A |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Ngọc Dạ Thảo |
23F7560160 |
Hàn K20B |
Lớp trưởng |
|
Trương Thị Hồng Ngọc |
23F7560100 |
Hàn K20B |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
23F7560022 |
Hàn K20B |
Lớp phó đời sống |
|
Huỳnh Thị Thuý Triều |
23F7560203 |
Hàn K20C |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thanh Trâm |
23F7560186 |
Hàn K20C |
Lớp phó học tập |
|
Huỳnh Bảo Thi |
23F7560163 |
Hàn K20C |
Lớp phó đời sống |
|
Nguyễn Thị Định |
23F7560020 |
Hàn K20D |
Lớp trưởng |
|
Bùi Khánh Ngọc |
23F7560105 |
Hàn K20D |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Thị Bích Trâm |
23F7560192 |
Hàn K20D |
Lớp phó đời sống |
|
Lê Bá An Ngọc |
21F7060112 |
QTH K18A |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Nguyên Trúc |
21F7060029 |
QTH K18A |
Lớp phó học tập |
|
Phan Thị Quỳnh Như |
21F7060031 |
QTH K18A |
Lớp phó đời sống |
|
Hồ Phan Ly Sa |
21F7060068 |
QTH K18B |
Lớp trưởng |
|
Trần Mỹ Dung |
21F7060091 |
QTH K18B |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Linh Bảo Uyên |
22F7060040 |
QTH K19 |
Lớp trưởng |
|
Trần Văn Đức Hùng |
22F7060007 |
QTH K19 |
Lớp phó học |
|
Trần Thị Phương Thảo |
22F7060035 |
QTH K19 |
Lớp phó đời sống |
|
Võ Kiều Trân |
23F7060027 |
QTH K20 |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Lan Anh |
23F7060034 |
QTH K20 |
Lớp phó đời sống |
|
Trương Đắc Hùng |
23F7060037 |
QTH K20 |
Lớp phó học tập |
|
Cao Ánh Dương |
21F7050016 |
VNH K18 |
Lớp trưởng |
|
Cao Thị Mỹ Duyên |
21F7050035 |
VNH K18 |
Lớp phó học tập |
|
Ngô Thị Yến Nhi |
21F7050011 |
VNH K18 |
Lớp phó đời sống |
|
Hứa Thị Như Ý |
22F7050007 |
VNH K19 |
Lớp trưởng |
|
Văn Thị Trà Ni |
22F7050004 |
VNH K19 |
Lớp phó học tập |
|
Nguyễn Minh Thư |
22F7050006 |
VNH K19 |
Lớp phó đời sống |
|
Võ Thị Na |
23F7050014 |
VNH K20 |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Hương Uyên |
23F7050024 |
VNH K20 |
Lớp phó học tập |
|
Vũ Thị Trang |
23F7050022 |
VNH K20 |
Lớp phó đời sống |
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ KHÓA 21
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MÃ SV |
LỚP |
CHỨC VỤ |
|
|
Đặng Thị |
Thương |
24F7510839 |
Anh K21A |
Lớp trưởng |
|
Lưu Nguyễn Như |
Hoài |
24F7510245 |
Anh K21A |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Hữu |
Mạnh |
24F7510452 |
Anh K21A |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Thị Thùy |
Na |
24F7510485 |
Anh K21B |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Như |
Quỳnh |
24F7510740 |
Anh K21B |
Lớp phó ĐS |
|
Hoàng Lan |
Anh |
24F7510020 |
Anh K21B |
Lớp phó HT |
|
Trần Thị Ngọc |
Diệp |
24F7510128 |
Anh K21C |
Lớp trưởng |
|
Võ Diệu |
Linh |
24F7510406 |
Anh K21C |
Lớp phó HT |
|
Phạm Anh |
Thi |
24F7510805 |
Anh K21C |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Hoàng Diệu |
Linh |
24F7510375 |
Anh K21D |
Lớp trưởng |
|
Bùi Trần |
Phương |
24F7510679 |
Anh K21D |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Hồng Kiều |
Trang |
24F7510923 |
Anh K21D |
Lớp phó HT |
|
Trần Thị Quỳnh |
Như |
24F7510642 |
Anh K21E |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Nhật |
Hạ |
24F7510185 |
Anh K21E |
Lớp phó ĐS |
|
Dương Nữ Kiều |
Trinh |
24F7510951 |
Anh K21E |
Lớp phó HT |
|
Trần Thảo |
My |
24F7510472 |
Anh K21F |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Huyền |
Anh |
24F7510042 |
Anh K21F |
Lớp phó ĐS |
|
Phạm Thị Quỳnh |
Anh |
24F7510056 |
Anh K21F |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
24F7510171 |
Anh K21G |
Lớp trưởng |
|
Lê Võ Thị Quỳnh |
Nhi |
24F7510587 |
Anh K21G |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Hạnh Bảo |
Nguyên |
24F7510538 |
Anh K21G |
Lớp phó HT |
|
Võ Nguyễn Quỳnh |
Như |
24F7510645 |
Anh K21H |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
24F7510890 |
Anh K21H |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Kim Chí |
Kiệt |
24F7510347 |
Anh K21H |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Linh |
Thoại |
24F7510813 |
Anh K21I |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Đôn Tuấn |
Anh |
24F7510033 |
Anh K21I |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Hà Phương |
Trang |
24F7510928 |
Anh K21I |
Lớp phó HT |
|
Trần Thúy |
Hường |
24F7510277 |
Anh K21J |
Lớp trưởng |
|
Hồ Thị Uyển |
Nhi |
24F7510573 |
Anh K21J |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
24F7511003 |
Anh K21J |
Lớp phó ĐS |
|
Tôn Nữ Bảo |
Tâm |
24F7510765 |
Anh K21K |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị |
Mai |
24F7510446 |
Anh K21K |
Lớp phó HT |
|
Cao Thị Anh |
Thơ |
24F7510810 |
Anh K21K |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Thị Quỳnh |
Hoa |
24F7510240 |
Anh K21L |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
24F7510225 |
Anh K21L |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Phan Khánh |
Ngọc |
24F7510527 |
Anh K21L |
Lớp phó HT |
|
Đặng Thị |
Oanh |
24F7510656 |
Anh K21M |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
24F7510049 |
Anh K21M |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Trọng Anh |
Nguyên |
24F7510544 |
Anh K21M |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Thị |
Hảo |
24F7510214 |
Anh K21N |
Lớp trưởng |
|
Phan Thị Diễm |
Quỳnh |
24F7510738 |
Anh K21N |
Lớp phó ĐS |
|
Bùi Thị Ngọc |
Trâm |
24F7510880 |
Anh K21N |
Lớp phó HT |
|
Phạm Trần Ngọc |
Nhân |
24F7510562 |
Anh K21O |
Lớp trưởng |
|
Tôn Nữ Khánh |
Linh |
24F7510402 |
Anh K21O |
Lớp phó HT |
|
Lê Thị Kiều |
My |
24F7510466 |
Anh K21O |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
24F7510052 |
Anh K21P |
Lớp trưởng |
|
Trần Thị Ngọc |
Trân |
24F7510914 |
Anh K21P |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Hoàng Minh |
Anh |
24F7510035 |
Anh K21P |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
24F7010003 |
Anh SP K21A |
Lớp phó HT |
|
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
24F7010067 |
Anh SP K21A |
Lớp phó ĐS |
|
Phan Nguyễn Linh |
Nhi |
24F7010057 |
Anh SP K21A |
Lớp trưởng |
|
Lê Thùy |
Linh |
24F7010031 |
Anh SP K21B |
Lớp phó HT |
|
Phạm Lê Ngọc |
Ánh |
24F7010004 |
Anh SP K21B |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Lê Khánh |
Vy |
24F7010084 |
Anh SP K21B |
Lớp trưởng |
|
Lê Bảo |
Trân |
24F7560146 |
Hàn K21A |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thu |
Huyền |
24F7560051 |
Hàn K21A |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Thị Mai |
Hiên |
24F7560032 |
Hàn K21A |
Lớp phó HT |
|
Phạm Thị Ly |
Na |
24F7560081 |
Hàn K21B |
Lớp trưởng |
|
Huỳnh Thị Châu |
Trinh |
24F7560153 |
Hàn K21B |
Lớp phó ĐS |
|
Dương Đình Như |
Ý |
24F7560174 |
Hàn K21B |
Lớp phó HT |
|
Vũ Thị |
Nhật |
24F7560090 |
Hàn K21C |
Lớp trưởng |
|
Phạm Thị Yến |
Nhi |
24F7560098 |
Hàn K21C |
Lớp phó HT |
|
Phan Thị Khánh |
Linh |
24F7560066 |
Hàn K21C |
Lớp phó ĐS |
|
Dương Thị Ái |
Hậu |
24F7560031 |
Hàn K21D |
Lớp phó ĐS |
|
Hồ Trần Khánh |
Linh |
24F7560059 |
Hàn K21D |
Lớp phó HT |
|
Lê Thị Phương |
Trang |
24F7560147 |
Hàn K21D |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Võ Ngọc |
Phương |
24F7520009 |
Nga K21 |
Lớp trưởng |
|
Phan Việt |
Nhật |
24F7520007 |
Nga K21 |
Lớp phó HT |
|
Lê Khánh |
Chi |
24F7550026 |
Nhật K21A |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
24F7550044 |
Nhật K21A |
Lớp phó HT |
|
Dương Đoàn Như |
Ý |
24F7550306 |
Nhật K21A |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
24F7550074 |
Nhật K21B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Ngọc |
Anh |
24F7550008 |
Nhật K21B |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Quỳnh |
Hoa |
24F7550068 |
Nhật K21B |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Quỳnh Tâm |
Đan |
24F7550029 |
Nhật K21C |
Lớp trưởng |
|
Trần Quỳnh |
Nhi |
24F7550171 |
Nhật K21C |
Lớp phó ĐS |
|
Trần Thị Phúc |
An |
24F7550003 |
Nhật K21C |
Lớp phó HT |
|
Phạm Thị Hồng |
Tới |
24F7550268 |
Nhật K21D |
Lớp trưởng |
|
Hồ Phạm Phương |
Trinh |
24F7550280 |
Nhật K21D |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Tô Tâm |
Như |
24F7550178 |
Nhật K21D |
Lớp phó HT |
|
Phan Thị Kiều |
Oanh |
24F7550197 |
Nhật K21E |
Lớp trưởng |
|
Đỗ Tường |
Vi |
24F7550298 |
Nhật K21E |
Lớp phó ĐS |
|
Lưu Phương |
Thảo |
24F7550240 |
Nhật K21E |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Thị Kiều |
Loan |
24F7550114 |
Nhật K21F |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Hạ |
Vi |
24F7550299 |
Nhật K21F |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Phạm Ngọc |
Trâm |
24F7550270 |
Nhật K21F |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Duyên |
24F7530006 |
Pháp K21 |
Lớp trưởng |
|
Trương Thị Ái |
Linh |
24F7530012 |
Pháp K21 |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Ngọc Khánh |
Quỳnh |
24F7530028 |
Pháp K21 |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Hoàng Bảo |
Ngọc |
24F7030020 |
Pháp SP K21 |
Lớp trưởng |
|
Trần Ngọc |
Trâm |
24F7030028 |
Pháp SP K21 |
Lớp phó HT |
|
Phan Nguyễn Ngọc |
Ánh |
24F7030003 |
Pháp SP K21 |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
24F7060013 |
Quốc tế học K21 |
LớpTrưởng |
|
Nguyễn Thị |
Hương |
24F7060010 |
Quốc tế học K21 |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Trần Quỳnh |
Ngân |
24F7060014 |
Quốc tế học K21 |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
24F7540341 |
Trung K21A |
Lớp trưởng |
|
Ngô Thị Yến |
Nhi |
24F7540211 |
Trung K21A |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
24F7540204 |
Trung K21A |
Lớp phó ĐS |
|
Phan Thị Tố |
Uyên |
24F7540373 |
Trung K21B |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
24F7540107 |
Trung K21B |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Hoài |
Phúc |
24F7540233 |
Trung K21B |
Lớp phó HT |
|
Nguyễn Ngọc Thanh |
Kiều |
24F7540123 |
Trung K21C |
Lớp trưởng |
|
Vũ Thị Thu |
Hà |
24F7540067 |
Trung K21C |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
24F7540345 |
Trung K21C |
Lớp phó ĐS |
|
Trần Ngọc Như |
Quỳnh |
24F7540249 |
Trung K21D |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Phan Khánh |
Huyền |
24F7540116 |
Trung K21D |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
24F7540075 |
Trung K21D |
Lớp phó HT |
|
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
24F7540117 |
Trung K21E |
Lớp trưởng |
|
Võ Thị |
Vui |
24F7540383 |
Trung K21E |
Lớp phó HT |
|
Đậu Thị Thùy |
Dương |
24F7540045 |
Trung K21E |
Lớp phó ĐS |
|
Nguyễn Lê Ngọc |
Hân |
24F7540069 |
Trung K21F |
Lớp trưởng |
|
Trần Bảo |
Hiếu |
24F7540091 |
Trung K21F |
Lớp phó ĐS |
|
Phạm Thị Linh |
Chi |
24F7540035 |
Trung K21F |
Lớp phó HT |
|
Ngô Thị Thu |
Hiền |
24F7540085 |
Trung K21G |
Lớp trưởng |
|
Cao Thị Ngọc |
Khánh |
24F7540120 |
Trung K21G |
Lớp phó ĐS |
|
Lê Khánh |
Duyên |
24F7540049 |
Trung K21G |
Lớp phó HT |
|
Lê Như |
Ngọc |
24F7040015 |
Trung SP K21 |
Lớp trưởng |
|
Tống Thị Thảo |
Trang |
24F7040026 |
Trung SP K21 |
Lớp phó HT |
|
Lê Thị |
Nhung |
24F7040018 |
Trung SP K21 |
Lớp phó ĐS |
|
Mã Thị Mỹ |
Hạnh |
24F7050002 |
Việt Nam học K21 |
Lớp trưởng |
|
Nguyễn Thị Ánh |
Thu |
24F7050024 |
Việt Nam học K21 |
Lớp phó HT |
|
Hà Hoàng Thảo |
Nguyên |
24F7050016 |
Việt Nam học K21 |
Lớp phó ĐS |
Trường hợp những lớp nào cần thay đổi về nhân sự ban cán sự các lớp truyền thống vui lòng liên hệ để được hướng dẫn thực hiện ./.
Tin liên quan
- PHÁT BẰNG CỬ NHÂN, BẰNG ĐẠI HỌC THỨ NHẤT, HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 4, NĂM 2024 (20/02/2025)
- THÔNG BÁO BỔ SUNG GIẤY TỜ CÒN THIẾU TRONG HỒ SƠ NHẬP HỌC K21 (07/02/2025)
- KẾ HOẠCH TỔ CHỨC LỄ TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2025 (17/01/2025)
- HỘI NGHỊ CÔNG TÁC SINH VIÊN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 (08/01/2025)
- PHÁT BẰNG THẠC SĨ NĂM 2024 (26/12/2024)