Thứ năm, 08/08/2019
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế công bố danh sách trúng tuyển Đợt 1 tuyển sinh đại học chính quy năm 2019
STT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính |
Mã ngành | Tên ngành trúng tuyển |
1 | 33003653 | TÔN NỮ BÌNH AN | 23/11/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
2 | 29003109 | TRẦN NGỌC HOÀI AN | 25/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
3 | 33006212 | BÙI THỊ MINH ANH | 04/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
4 | 33003655 | CHÂU THỊ VÂN ANH | 16/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
5 | 33001143 | DƯƠNG THỊ HOÀNG ANH | 09/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
6 | 31008690 | ĐỖ THỊ LINH ANH | 28/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
7 | 33002884 | ĐỒNG HOÀNG ANH | 18/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
8 | 33007429 | ĐẶNG HUY HOÀNG ANH | 26/09/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
9 | 31000763 | HÀ THỊ KIỀU ANH | 21/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
10 | 33005465 | HOÀNG HỮU PHƯƠNG ANH | 02/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
11 | 31009840 | HOÀNG THỊ KIM ANH | 19/11/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
12 | 40003676 | HOÀNG THỊ TÚ ANH | 18/07/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
13 | 38012481 | HOÀNG THỊ VÂN ANH | 26/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
14 | 33006215 | HỒ THỊ VÂN ANH | 25/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
15 | 33004355 | HUỲNH THỊ QUỲNH ANH | 25/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
16 | 33006655 | LÊ HIẾU ANH | 05/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
17 | 04004561 | LÊ NGUYỄN DIỆU ANH | 22/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
18 | 32006984 | LÊ THỊ VÂN ANH | 06/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
19 | 29017430 | LÊ TUẤN ANH | 12/04/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
20 | 28032569 | MAI THỊ PHƯƠNG ANH | 15/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
21 | 33001150 | NGÔ PHƯỚC HOÀI ANH | 03/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
22 | 33007432 | NGÔ THỊ LAN ANH | 28/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
23 | 32006987 | NGÔ THỊ TRÂM ANH | 17/07/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
24 | 33009601 | NGÔ VŨ DIỆU ANH | 08/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
25 | 33006220 | NGUYỄN TRẦN VÂN ANH | 05/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
26 | 33002892 | NGUYỄN BẢO THIÊN ANH | 02/11/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
27 | 31006191 | NGUYỄN NGỌC ANH | 15/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
28 | 33002893 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | 12/11/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
29 | 33000184 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | 28/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
30 | 33003665 | NGUYỄN NGỌC THẢO ANH | 28/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
31 | 30003394 | NGUYỄN PHẠM NGỌC ANH | 29/05/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
32 | 46004118 | NGUYỄN PHƯỚC TUẤN ANH | 06/05/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
33 | 30008077 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 10/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
34 | 01070127 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 09/07/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
35 | 30002792 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 17/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
36 | 29024155 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 02/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
37 | 33003666 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 29/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
38 | 31008112 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 08/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
39 | 28033275 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 05/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
40 | 33010425 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 08/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
41 | 28013596 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 16/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
42 | 24003595 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 01/10/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
43 | 30001767 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 23/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
44 | 30014579 | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | 12/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
45 | 32004187 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 20/06/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
46 | 28032582 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 01/04/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
47 | 29019764 | PHAN QUỲNH ANH | 06/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
48 | 28032586 | PHAN THỊ ANH | 03/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
49 | 29025354 | PHAN THỊ TÚ ANH | 19/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
50 | 33010428 | PHAN THỊ TÚ ANH | 14/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
51 | 32006134 | PHAN THỊ VÂN ANH | 26/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
52 | 33006221 | PHAN THỊ QUỲNH ANH | 24/02/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
53 | 33003671 | PHẠM QUỲNH ANH | 30/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
54 | 31008702 | PHẠM QUỲNH ANH | 18/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
55 | 32001849 | TẠ MINH ANH | 12/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
56 | 33004365 | TRẦN NGỌC NGÂN ANH | 14/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
57 | 33000772 | TRẦN NGUYỄN ĐÌNH ANH | 01/01/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
58 | 34002743 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 12/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
59 | 33000774 | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | 07/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
60 | 33000190 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 11/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
61 | 30001526 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 17/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
62 | 33002068 | TRẦN THỊ XUÂN ANH | 28/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
63 | 33003680 | TRỊNH VĂN TRÂM ANH | 11/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
64 | 33000007 | TRƯƠNG NGUYỄN QUỲNH ANH | 16/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
65 | 33006668 | TRƯƠNG THỊ KIM ANH | 18/01/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
66 | 33003682 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | 19/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
67 | 33003683 | VÕ ĐĂNG PHƯƠNG ANH | 10/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
68 | 34000006 | VÕ LÊ QUẾ ANH | 16/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
69 | 30001528 | VÕ THỊ KIM ANH | 02/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
70 | 37007891 | CÙ THỊ ÁNH | 12/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
71 | 29010179 | DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | 06/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
72 | 33009611 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | 29/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
73 | 33004370 | ĐINH HOÀNG NGỌC ÁNH | 11/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
74 | 33004371 | ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH | 14/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
75 | 33007437 | ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH | 01/08/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
76 | 33005479 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 21/11/2000 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
77 | 29019778 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 16/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
78 | 32006145 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 10/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
79 | 32004193 | NGUYỄN THỊ MINH ÁNH | 06/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
80 | 29022659 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 30/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
81 | 33004372 | NGUYỄN TRẦN NHẬT ÁNH | 14/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
82 | 30014966 | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | 06/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
83 | 40003720 | H' ASE NIÊ B-RĬT | 02/04/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
84 | 33007946 | BÙI THỊ HUYỀN ÂN | 18/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
85 | 19013130 | NGUYỄN HOÀNG VĂN BÁCH | 20/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
86 | 33003690 | PHẠM LÊ BÁCH | 13/05/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
87 | 33003691 | PHẠM TƯỜNG BÁCH | 13/05/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
88 | 29006632 | TRẦN VĂN BẢN | 11/05/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
89 | 33009615 | HOÀNG QUỐC BẢO | 23/03/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
90 | 33003695 | LÊ TRUNG QUỐC BẢO | 20/05/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
91 | 33007057 | NGUYỄN NGỌC THẾ BẢO | 23/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
92 | 33007445 | PHẠM HOÀI BẢO | 20/11/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
93 | 33005487 | TRẦN ĐỨC BẢO | 19/01/1998 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
94 | 37014735 | NGUYỄN NĂNG TRUNG BẮC | 14/07/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
95 | 29001845 | NGUYỄN THỊ BẮC | 06/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
96 | 30000714 | NGUYỄN THỊ BÉ | 30/04/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
97 | 29017459 | BÙI THỊ NGỌC BÍCH | 28/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
98 | 33002077 | CAO THỊ NGỌC BÍCH | 13/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
99 | 33009619 | HUỲNH KHẢN NGỌC BÍCH | 26/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
100 | 34011363 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 16/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
101 | 29013640 | TRẦN THỊ NHƯ BIỂN | 27/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
102 | 30000054 | TRẦN THỊ THANH BÌNH | 01/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
103 | 33007062 | ĐẶNG NGUYỄN THÁI BÌNH | 27/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
104 | 33001168 | LÊ THỊ THANH BÌNH | 02/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
105 | 34007929 | NGÔ THỊ NHƯ BÌNH | 26/12/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
106 | 34003334 | NGUYỄN THỊ NGÂN BÌNH | 05/03/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
107 | 31008120 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 01/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
108 | 33010108 | NGUYỄN TÚ BÌNH | 17/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
109 | 33001170 | TRẦN NGUYÊN BÌNH | 23/07/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
110 | 38011817 | TRẦN TRƯƠNG GIA BÌNH | 19/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
111 | 34001587 | HÀ NHÃ CA | 12/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
112 | 34013465 | THÁI THỊ THÚY CẢNH | 04/07/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
113 | 33004390 | HỒ THUẬN CÁT | 11/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
114 | 32001891 | TRẦN THỊ MINH CẨM | 15/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
115 | 33005105 | ĐỖ MINH CẦU | 27/07/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
116 | 33006242 | ĐỖ THỊ MINH CHÂU | 28/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
117 | 33005497 | HOÀNG LÊ NGỌC CHÂU | 26/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
118 | 33008837 | HOÀNG THỊ CHÂU | 16/07/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
119 | 34003725 | LÊ THỊ HOÀNG CHÂU | 25/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
120 | 33004394 | NGÔ NGUYÊN ANH CHÂU | 04/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
121 | 33006243 | NGUYỄN THÁI AN CHÂU | 20/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
122 | 33003709 | NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH CHÂU | 19/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
123 | 33004397 | NGUYỄN THỊ KHÁNH CHÂU | 10/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
124 | 32001908 | TRỊNH PHAN NGỌC CHÂU | 17/07/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
125 | 33006681 | CAO HỒ LINH CHI | 26/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
126 | 29001865 | CÙ THỊ CHI | 26/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
127 | 33001175 | HỒ THỊ ANH CHI | 20/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
128 | 32001910 | HOÀNG LINH CHI | 01/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
129 | 33004405 | LÊ THỊ HẢI CHI | 24/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
130 | 30015685 | LÊ THỊ KIM CHI | 04/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
131 | 31005103 | NGUYỄN PHÚC LINH CHI | 11/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
132 | 32004211 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI | 14/06/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
133 | 33007456 | PHẠM NGỌC NGÂN CHI | 17/12/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
134 | 30000721 | TRẦN THỊ LINH CHI | 15/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
135 | 28014201 | TRỊNH LỆ CHI | 25/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
136 | 33011706 | VIÊN THỊ LAN CHI | 14/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
137 | 33003713 | LÊ MINH CHÍ | 23/08/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
138 | 33003714 | HOÀNG ĐẶNG PHƯƠNG CHINH | 08/02/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
139 | 33000017 | NGUYỄN THỊ CHÚC | 28/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
140 | 32001073 | NGUYỄN THỊ CHUNG | 10/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
141 | 29017493 | NGUYỄN THỊ CHUNG | 05/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
142 | 31001624 | TRẦN TẤN CHUNG | 05/04/2000 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
143 | 34015427 | HIÊN CÔNG | 15/08/2001 | Nam | 7310630 | Việt Nam học |
144 | 32007034 | PHAN THÀNH CÔNG | 19/01/2001 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
145 | 33001178 | HỒ THỊ KIM CÚC | 10/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
146 | 33003717 | HOÀNG ĐÌNH QUỐC CƯỜNG | 08/02/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
147 | 31003974 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 11/04/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
148 | 39006034 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 28/09/2001 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
149 | 37007917 | MAI HỒNG DIỄM | 06/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
150 | 36001365 | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | 23/12/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
151 | 32001086 | PHAN THỊ KIỀU DIỄM | 15/12/2000 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
152 | 38008362 | PHẠM THỊ DIỄM | 21/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
153 | 33000205 | TRƯƠNG THỊ DIỄM | 29/07/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
154 | 33007074 | VÕ THỊ MỸ DIỄM | 21/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
155 | 35001881 | BÙI LÊ THU DIỆU | 24/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
156 | 35001456 | BÙI THỊ THƯ DIỆU | 20/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
157 | 32006210 | HỒ THỊ DIỆU | 04/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
158 | 33001183 | HỒ THỊ HỒNG DIỆU | 23/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
159 | 30002343 | KIỀU THỊ DIỆU | 02/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
160 | 34003007 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG DIỆU | 10/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
161 | 34005075 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 07/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
162 | 33005990 | PHAN THỊ DỊU | 27/11/2000 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
163 | 38010616 | RAH LAN H' DRIM | 01/04/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
164 | 33002094 | NGUYỄN THỊ BÍCH DU | 06/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
165 | 38002606 | BÙI THỊ THÙY DUNG | 25/10/2000 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
166 | 28020175 | ĐÀO THỊ DUNG | 15/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
167 | 34014432 | LÊ THỊ DUNG | 10/08/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
168 | 28033327 | LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG | 06/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
169 | 33002572 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG | 19/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
170 | 27008682 | NGUYỄN THỊ DUNG | 19/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
171 | 30001544 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 12/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
172 | 29022755 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 15/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
173 | 33008852 | PHAN THỊ THANH DUNG | 02/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
174 | 34007587 | PHAN THỊ THÙY DUNG | 07/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
175 | 29018058 | PHẠM THỊ DUNG | 12/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
176 | 28005151 | PHẠM THỊ THUỲ DUNG | 20/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
177 | 33007463 | TRẦN THỊ NGỌC DUNG | 14/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
178 | 31009878 | VÕ THỊ THÙY DUNG | 03/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
179 | 33010471 | VÕ THỊ YẾN DUNG | 23/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
180 | 33006256 | TRẦN HỮU DŨNG | 25/05/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
181 | 40005152 | PHẠM VĂN DŨNG | 30/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
182 | 34015283 | HỒ VIỆT DUY | 15/12/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
183 | 35001894 | BÙI LÊ THU DUYÊN | 24/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
184 | 34008692 | BÙI THẢO DUYÊN | 23/08/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
185 | 35001895 | CHÂU KIỀU DUYÊN | 07/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
186 | 30011233 | DƯƠNG THỊ DUYÊN | 29/01/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
187 | 38000897 | NGUYỄN CAO KHẢ DUYÊN | 12/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
188 | 32001100 | NGUYỄN DŨNG HƯƠNG DUYÊN | 14/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
189 | 33005523 | NGUYỄN HỒNG KỲ DUYÊN | 28/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
190 | 32004245 | NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN | 20/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
191 | 35000044 | NGUYỄN THỊ KHÁNH DUYÊN | 15/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
192 | 32005059 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 06/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
193 | 30000103 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 02/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
194 | 35001013 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 06/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
195 | 61002565 | PHAN THỊ THẢO DUYÊN | 03/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
196 | 33000210 | TRẦN THỊ MỶ DUYÊN | 05/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
197 | 33004431 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 15/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
198 | 30015734 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 09/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
199 | 33003731 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 04/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
200 | 40009088 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 19/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
201 | 33006693 | TRƯƠNG MỸ DUYÊN | 14/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
202 | 33009656 | TRƯƠNG MỸ DUYÊN | 22/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
203 | 30000749 | TRƯƠNG THỊ DUYÊN | 02/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
204 | 34011401 | VÕ THỊ MỸ DUYÊN | 01/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
205 | 31009884 | HOÀNG THỊ DUYẾN | 10/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
206 | 32006243 | LANG THỊ BÍCH DƯƠNG | 02/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
207 | 41000199 | LÝ THỊ THÙY DƯƠNG | 24/03/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
208 | 33011101 | MAI THỊ THÙY DƯƠNG | 12/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
209 | 33008456 | NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG | 14/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
210 | 32003409 | NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG | 18/03/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
211 | 32001107 | NGUYỄN THỊ HÀ DƯƠNG | 31/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
212 | 35000047 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 27/09/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
213 | 33002102 | PHAN THỊ THÙY DƯƠNG | 05/02/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
214 | 33004437 | PHẠM THÙY DƯƠNG | 11/07/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
215 | 33002960 | VĂN THỊ TIỂU DY | 09/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
216 | 34008702 | LÊ NGUYỄN NA ĐA | 22/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
217 | 33005525 | NGUYỄN THỊ ĐÀI | 14/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
218 | 30009972 | TRẦN THỊ XUÂN ĐÀI | 02/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
219 | 33009665 | NGUYỄN PHƯỚC ANH ĐÀO | 25/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
220 | 32002028 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 26/04/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
221 | 31005135 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 23/05/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
222 | 30016581 | PHẠM THỊ HỒNG ĐÀO | 22/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
223 | 32000123 | VÕ THỊ ĐÀO | 23/12/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
224 | 33004441 | ĐINH CÔNG TIẾN ĐẠT | 13/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
225 | 33003742 | LÊ TIẾN ĐẠT | 20/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
226 | 33006001 | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH ĐẠT | 27/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
227 | 33005131 | NGUYỄN TRÍ ĐẠT | 07/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
228 | 30015291 | VÕ QUỐC ĐẠT | 10/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
229 | 32006260 | HỒ THỊ ĐẨU | 04/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
230 | 25013132 | ĐẶNG XUÂN ĐIẾN | 02/04/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
231 | 29017576 | HỒ THỊ ĐOÀI | 11/11/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
232 | 32006264 | HỒ THỊ ĐOÀI | 12/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
233 | 33001212 | NGÔ VĂN MINH ĐỨC | 08/11/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
234 | 33004464 | TRẦN VIỆT ĐỨC | 25/01/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
235 | 33004465 | TRƯƠNG VIỆT ĐỨC | 28/05/2000 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
236 | 30010003 | NGUYỄN THỊ HẢI ĐƯỜNG | 20/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
237 | 33001213 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | 10/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
238 | 33000818 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | 30/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
239 | 31007829 | TRẦN THỊ HỒNG GẤM | 01/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
240 | 32006278 | ĐOÀN HƯƠNG GIANG | 26/08/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
241 | 32006280 | HỒ THỊ PHƯƠNG GIANG | 01/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
242 | 29017598 | LÊ THỊ THU GIANG | 18/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
243 | 30007592 | LÊ THỊ TRÀ GIANG | 21/03/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
244 | 33003756 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 13/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
245 | 35011950 | NGUYỄN THỊ GIANG | 20/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
246 | 29001995 | NGUYỄN THỊ GIANG | 20/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
247 | 32003432 | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | 10/04/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
248 | 29007785 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 03/02/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
249 | 28033400 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 20/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
250 | 30010006 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 03/02/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
251 | 33001849 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 13/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
252 | 33008475 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 13/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
253 | 30016607 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG | 01/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
254 | 04004060 | NGUYỄN THỊ THÙY GIANG | 21/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
255 | 33001216 | NGUYỄN THỊ TIỀN GIANG | 18/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
256 | 30000144 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 18/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
257 | 32007717 | NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG | 21/10/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
258 | 29020446 | PHAN HÀ GIANG | 17/05/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
259 | 31001690 | PHAN THỊ GIANG | 05/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
260 | 33003759 | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | 09/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
261 | 33011118 | TRẦN HỒ PHƯƠNG GIANG | 24/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
262 | 33003762 | VÕ THỊ CHÂU GIANG | 28/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
263 | 33009683 | LÊ THỊ NGỌC GIÀU | 23/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
264 | 33004473 | LÊ THỊ NGỌC GIÀU | 31/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
265 | 30010013 | BÙI THỊ HÀ | 26/04/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
266 | 33004476 | BÙI THỊ MỸ HÀ | 20/04/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
267 | 30004037 | DƯ THỊ THU HÀ | 15/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
268 | 29009294 | ĐẶNG THỊ THU HÀ | 01/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
269 | 29024310 | ĐẬU THỊ VIỆT HÀ | 22/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
270 | 43009148 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 03/04/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
271 | 33003764 | LÊ THỊ DIỆU HÀ | 21/10/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
272 | 29028229 | NGÔ HOÀNG HÀ | 13/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
273 | 31008768 | NGUYỄN PHƯƠNG HÀ | 07/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
274 | 29026720 | NGUYỄN THỊ HÀ | 03/12/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
275 | 30003531 | NGUYỄN THỊ HÀ | 30/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
276 | 32000186 | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | 30/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
277 | 32007718 | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | 15/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
278 | 29024317 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 14/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
279 | 34003381 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 14/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
280 | 34005113 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 02/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
281 | 30008923 | NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ | 13/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
282 | 38000936 | NGUYỄN VÕ NGÂN HÀ | 19/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
283 | 04005255 | NGUYỄN VÕ NHẬT HÀ | 11/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
284 | 27008394 | PHAN THỊ THU HÀ | 20/01/2000 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
285 | 31001702 | PHẠM THỊ THU HÀ | 14/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
286 | 33001223 | TRẦN THỊ THANH HÀ | 03/05/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
287 | 36001102 | TRẦN THỊ THU HÀ | 15/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
288 | 28008933 | VÕ THỊ THU HÀ | 21/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
289 | 33003011 | HOÀNG THỊ THU HẢI | 28/02/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
290 | 29018200 | NGUYỄN THỊ HẢI | 02/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
291 | 32003440 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI | 22/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
292 | 30010706 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 20/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
293 | 33006277 | PHAN THẾ LONG HẢI | 05/12/2000 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
294 | 33006712 | TRẦN THÚY HẢI | 30/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
295 | 32006313 | ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH | 10/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
296 | 33008005 | HỒ THỊ HẠNH | 20/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
297 | 30011284 | HỒ THỊ MỸ HẠNH | 07/05/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
298 | 29019912 | LÊ THỊ HẠNH | 26/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
299 | 04002774 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | 03/11/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
300 | 33003772 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | 05/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
301 | 30002391 | LƯƠNG THỊ HẠNH | 08/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
302 | 33004487 | NGÔ THỊ MỸ HẠNH | 04/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
303 | 40015902 | NGUYỄN CÔNG HẠNH | 05/10/2001 | Nam | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
304 | 33009217 | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | 16/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
305 | 30013276 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/09/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
306 | 34009441 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 18/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
307 | 33005143 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 21/02/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
308 | 31010284 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 03/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
309 | 34001675 | PHẠM LÊ HỒNG HẠNH | 08/09/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
310 | 30002917 | TRẦN THỊ HẠNH | 26/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
311 | 33001662 | TRƯƠNG NỮ DIỆU HẠNH | 08/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
312 | 33006281 | NGUYỄN THỊ MỸ HẢO | 21/07/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
313 | 33004490 | LÊ QUANG HÀO | 03/11/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
314 | 32001160 | TRẦN THỊ HÀO | 13/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
315 | 30002919 | LÊ THỊ HẢO | 01/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
316 | 01063926 | NGUYỄN THỊ HẢO | 06/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
317 | 33008483 | NGUYỄN THỊ MỸ HẢO | 01/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
318 | 04001289 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN HẢO | 22/08/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
319 | 29022877 | PHAN THỊ HẢO | 15/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
320 | 33003026 | LÊ THỊ DIỄM HẰNG | 12/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
321 | 29031424 | CHU THỊ HẰNG | 19/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
322 | 33001857 | DƯƠNG THỊ THÚY HẰNG | 04/11/2000 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
323 | 30010042 | ĐÀO THỊ ÁNH HẰNG | 14/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
324 | 33002612 | ĐẶNG THỊ THANH HẰNG | 21/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
325 | 32006318 | ĐOÀN THỊ MINH HẰNG | 10/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
326 | 33000839 | HỒ THỊ HẰNG | 15/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
327 | 34008734 | HUỲNH THỊ BÍCH HẰNG | 28/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
328 | 33002133 | LÊ KHẮC PHƯƠNG HẰNG | 18/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
329 | 33008876 | LÊ THỊ MỸ HẰNG | 01/01/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
330 | 33005555 | LÊ THỊ THU HẰNG | 26/08/2000 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
331 | 33010897 | MAI THỊ THU HẰNG | 28/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
332 | 32005296 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 10/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
333 | 28031089 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 21/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
334 | 29029687 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 09/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
335 | 33001232 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 20/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
336 | 31005785 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 09/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
337 | 29031443 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 29/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
338 | 36003250 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẰNG | 08/05/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
339 | 32003450 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 04/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
340 | 33008015 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 24/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
341 | 29007815 | PHAN THỊ THÚY HẰNG | 13/05/2001 | Nữ | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
342 | 29012264 | PHẠM THỊ HẰNG | 02/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
343 | 33010507 | TRẦN THỊ DIỄM HẰNG | 10/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
344 | 33000841 | TRẦN THỊ HẰNG | 26/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
345 | 34005616 | TRẦN THỊ LỆ HẰNG | 03/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
346 | 31006963 | TRẦN THỊ LỆ HẰNG | 13/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
347 | 28033432 | TRỊNH THỊ HẰNG | 13/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
348 | 29017654 | VŨ THỊ HẰNG | 05/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
349 | 33001235 | ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN | 20/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
350 | 33009230 | HỒ XUÂN BÍCH HÂN | 15/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
351 | 33004497 | LÊ HẢI HÂN | 29/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
352 | 32007117 | NGUYỄN THỊ THÚY HẬU | 06/03/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
353 | 29024368 | TRẦN ĐÌNH HẬU | 21/03/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
354 | 29012585 | VŨ THỊ THU HẬU | 14/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
355 | 34011125 | PHAN THỊ KIM HẸN | 06/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
356 | 28033438 | NGUYỄN THỊ HIÊN | 23/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
357 | 33005151 | NGUYỄN VĂN HIÊN | 24/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
358 | 33006289 | LÊ THỊ NGỌC HIỀN | 03/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
359 | 29004792 | BÙI THỊ HIỀN | 06/07/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
360 | 34000470 | BÙI THỊ HIỀN | 24/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
361 | 28020278 | CÙ THỊ NHƯ HIỀN | 17/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
362 | 30001585 | DƯƠNG THỊ THU HIỀN | 18/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
363 | 31004558 | ĐỖ THỊ THU HIỀN | 12/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
364 | 33004500 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG HIỀN | 31/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
365 | 32002143 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 04/01/2000 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
366 | 33006021 | HUỲNH THỊ DIỆU HIỀN | 20/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
367 | 29025643 | HUỲNH THỊ THU HIỀN | 14/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
368 | 33003043 | LÊ THỊ HIỀN | 17/06/1985 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
369 | 32005310 | LÊ THỊ HIỀN | 25/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
370 | 30015031 | LÊ THỊ HIỀN | 08/04/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
371 | 34014828 | LÊ THỊ MINH HIỀN | 09/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
372 | 31005952 | LÊ THỊ THẢO HIỀN | 26/09/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
373 | 33003783 | LƯƠNG MỸ HIỀN | 06/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
374 | 36000098 | NGUYỄN DIỆU HIỀN | 09/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
375 | 32006326 | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 29/11/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
376 | 33011139 | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | 20/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
377 | 29024378 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 26/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
378 | 29004806 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 18/06/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
379 | 32000222 | NGUYỄN THỊ MAI HIỀN | 05/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
380 | 34003395 | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN | 02/01/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
381 | 32000223 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 04/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
382 | 34001326 | TỪ LÊ THU HIỀN | 04/05/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
383 | 38007347 | TRẦN THỊ HIỀN | 03/03/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
384 | 29031471 | TRẦN THỊ HIỀN | 08/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
385 | 30010058 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | 20/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
386 | 31009626 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 16/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
387 | 33004506 | TRƯƠNG THỊ THU HIỀN | 01/03/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
388 | 34006902 | VÕ THỊ THU HIỀN | 16/05/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
389 | 34012187 | LÊ THỊ HIỆP | 26/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
390 | 33003052 | TRƯƠNG NHƯ HIẾU | 04/02/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
391 | 33009236 | PHẠM VĂN TRẦN HIỂU | 06/09/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
392 | 34001701 | CAO THỊ VŨ HIẾU | 03/08/2000 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
393 | 33001246 | ĐÀM QUANG HIẾU | 05/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
394 | 33007509 | ĐINH THỊ HOÀ HIẾU | 29/11/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
395 | 34010398 | HỒ QUANG HIẾU | 10/10/1997 | Nam | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
396 | 33004512 | LÊ THỊ NGỌC HIẾU | 03/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
397 | 33004517 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 28/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
398 | 34005144 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 05/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
399 | 31004070 | NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU | 16/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
400 | 40016030 | TRẦN NGUYỄN MINH HIẾU | 12/02/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
401 | 34005634 | TRẦN THỊ PHƯỚC HIẾU | 10/07/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
402 | 34001711 | VIÊN THỊ MINH HIẾU | 14/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
403 | 34001713 | HÀ NGỌC VĨNH HIỆU | 16/03/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
404 | 06000928 | DƯƠNG THỊ HOA | 14/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
405 | 28028350 | HOÀNG THỊ HOA | 10/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
406 | 31002390 | HOÀNG THỊ MỶ HOA | 04/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
407 | 04002978 | LÊ THỊ MỸ HOA | 23/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
408 | 29024386 | NGUYỄN THỊ HOA | 10/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
409 | 35012573 | NGUYỄN THỊ HOA | 08/06/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
410 | 35002402 | NGUYỄN THỊ MỸ HOA | 10/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
411 | 30002419 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA | 16/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
412 | 33008028 | NGUYỄN THỊ THU HOA | 24/05/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
413 | 30001920 | PHẠM THỊ HOA | 07/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
414 | 33001254 | TRẦN THỊ HOA | 08/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
415 | 30012626 | TRẦN THỊ THANH HOA | 06/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
416 | 38011938 | TRẦN THỊ THANH HOA | 05/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
417 | 33003794 | HUỲNH THỊ KIM HÒA | 05/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
418 | 04005375 | VÕ THUẬN THÚY HÒA | 01/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
419 | 33000850 | ĐỒNG THỊ DIỆU HOÀI | 26/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
420 | 30000220 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 16/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
421 | 28028868 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 01/04/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
422 | 31008203 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 24/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
423 | 30002953 | NGUYỄN XUÂN HOÀI | 07/10/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
424 | 32006343 | PHAN THỊ THU HOÀI | 19/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
425 | 32006344 | TRẦN THỊ NGỌC HOÀI | 15/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
426 | 29019971 | TRẦN THỊ HOAN | 06/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
427 | 33006301 | PHẠM VĂN HOÀN | 02/05/2001 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
428 | 31001770 | MAI THỊ MINH HOÀN | 19/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
429 | 29002518 | NGUYỄN THỊ HOÀN | 24/11/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
430 | 33002628 | TRƯƠNG NGỌC HOÀN | 03/04/2001 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
431 | 33006303 | HOÀNG NGỌC NHẬT HOÀNG | 23/08/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
432 | 29031768 | ĐẶNG TRỌNG HOÀNG | 04/05/2001 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
433 | 33002630 | HỒ THỊ NHƯ HOÀNG | 16/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
434 | 34014491 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HOÀNG | 16/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
435 | 33004530 | VIÊN XUÂN TIẾN HOÀNG | 28/07/1999 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
436 | 35002407 | TÔN LONG HỒ | 02/09/2000 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
437 | 32006347 | HỒ THỊ HỘI | 20/10/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
438 | 30001253 | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | 08/12/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
439 | 34005166 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 05/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
440 | 32006349 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 14/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
441 | 34005167 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 26/08/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
442 | 34009467 | TRẦN CẨM HỒNG | 23/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
443 | 28033502 | TRỊNH THU HỒNG | 15/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
444 | 33000858 | DƯƠNG THỊ THANH HUẾ | 15/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
445 | 30015348 | LÊ THỊ HỒNG HUẾ | 06/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
446 | 33000861 | VÕ THỊ HUẾ | 26/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
447 | 32005383 | HOÀNG THỊ HUỆ | 04/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
448 | 35001071 | HUỲNH THỊ MỸ HUỆ | 31/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
449 | 32005387 | LÊ THỊ THANH HUỆ | 06/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
450 | 29019995 | TRẦN THỊ HUỆ | 15/07/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
451 | 28006267 | TRƯƠNG THỊ HUỆ | 28/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
452 | 32007169 | VÕ THỊ KIM HUỆ | 23/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
453 | 34006917 | VÕ THỊ THANH HUỆ | 02/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
454 | 33006310 | ĐINH QUANG HUY | 05/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
455 | 33005172 | LÊ BÙI MINH HUY | 11/08/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
456 | 31000558 | NGUYỄN THÁI HUY | 25/07/1995 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
457 | 39008336 | KSƠR HỜ HÚY | 18/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
458 | 35003918 | TRƯƠNG HÀN HẠ HUYÊN | 19/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
459 | 33003086 | LÊ KHÁNH HUYỀN | 06/03/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
460 | 30000259 | LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN | 01/02/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
461 | 31000096 | CAO THỊ KHÁNH HUYỀN | 08/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
462 | 38005181 | ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN | 09/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
463 | 31008231 | HÀ THANH HUYỀN | 24/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
464 | 32005414 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | 24/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
465 | 33009734 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | 29/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
466 | 33006754 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 13/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
467 | 33002180 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 09/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
468 | 31008232 | LÊ THỊ THU HUYỀN | 05/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
469 | 32000324 | NGÔ THỊ THU HUYỀN | 28/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
470 | 29007083 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 05/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
471 | 34013112 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 23/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
472 | 31010302 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 12/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
473 | 29031828 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 10/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
474 | 29012680 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 21/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
475 | 32005417 | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | 07/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
476 | 33003091 | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | 16/06/2000 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
477 | 33008905 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 04/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
478 | 34004846 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN | 18/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
479 | 35001548 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 26/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
480 | 32004351 | NGUYỄN THÁI THANH HUYỀN | 01/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
481 | 32006539 | NGUYỄN THU HUYỀN | 01/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
482 | 33004561 | PHAN NGUYỄN DIỆU HUYỀN | 27/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
483 | 30009005 | PHAN THỊ MINH HUYỀN | 19/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
484 | 33007547 | PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN | 11/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
485 | 41000569 | TRẦN KHÁNH HUYỀN | 20/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
486 | 32007184 | TRẦN THỊ HUYỀN | 13/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
487 | 29019342 | TRẦN THỊ HUYỀN | 18/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
488 | 33007549 | TRẦN THỊ HUYỀN | 26/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
489 | 29031838 | TRẦN THỊ HUYỀN | 21/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
490 | 32003493 | TRẦN THỊ KIM HUYỀN | 10/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
491 | 28028913 | TRỊNH LÊ KHÁNH HUYỀN | 10/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
492 | 33007551 | TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN | 02/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
493 | 29024443 | VÕ THỊ KHÁNH HUYỀN | 15/09/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
494 | 32006541 | HỒ VĂN HUYNH | 14/07/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
495 | 33003827 | LÊ ĐẮC HƯNG | 01/07/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
496 | 33003831 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | 22/04/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
497 | 34004847 | ĐINH HOÀI HƯƠNG | 18/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
498 | 34011844 | GIÁP VÕ THU HƯƠNG | 23/03/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
499 | 33008068 | HỒ THỊ CẨM HƯƠNG | 13/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
500 | 34003985 | HỒ THỊ HƯƠNG | 15/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
501 | 29001301 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 11/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
502 | 29030471 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 04/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
503 | 02060088 | LÂM THỊ THU HƯƠNG | 08/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
504 | 32005432 | LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG | 22/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
505 | 28022173 | LÊ THỊ HƯƠNG | 05/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
506 | 29001304 | LÊ THỊ HƯƠNG | 20/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
507 | 29003950 | LÊ THỊ HƯƠNG | 07/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
508 | 32004366 | LÊ THỊ MỸ HƯƠNG | 24/01/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
509 | 35000136 | NGUYỄN NHỊ QUỲNH HƯƠNG | 26/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
510 | 33010545 | NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG | 04/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
511 | 29016955 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 11/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
512 | 29031850 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 22/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
513 | 34001774 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 25/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
514 | 30010135 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 26/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
515 | 34005658 | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | 16/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
516 | 33007553 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | 03/10/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
517 | 34005998 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 19/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
518 | 33001692 | NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG | 25/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
519 | 33006759 | PHAN THỊ MAI HƯƠNG | 20/06/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
520 | 28030071 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 08/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
521 | 32001265 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | 19/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
522 | 34014853 | TRẦN THỊ THÙY HƯƠNG | 02/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
523 | 33003106 | HOÀNG THÚY HƯỜNG | 06/12/2000 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
524 | 29018418 | LÊ THỊ HƯỜNG | 28/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
525 | 28019460 | PHẠM THỊ HƯỜNG | 16/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
526 | 38012668 | NÔNG THU HƯỞNG | 19/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
527 | 33003837 | LÊ CAO XUÂN HỶ | 08/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
528 | 36001143 | Y HYƯI | 06/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
529 | 33006334 | NGUYỄN ĐÌNH KHAI | 26/03/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
530 | 33001305 | HỒ CÔNG VĨNH KHANG | 16/10/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
531 | 47002208 | TRỊNH NGUYÊN KHANG | 28/12/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
532 | 33002199 | HOÀNG THỊ NHƯ KHÁNH | 28/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
533 | 32005610 | LÊ VÂN KHÁNH | 27/07/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
534 | 33003845 | NGUYỄN NGỌC HUỆ KHÁNH | 28/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
535 | 33003846 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 28/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
536 | 32002537 | TẠ NGỌC KHÁNH | 20/02/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
537 | 33007560 | VÕ THỊ QUỐC KHÁNH | 07/08/2000 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
538 | 33007562 | HỒ PHẠM ĐĂNG KHOA | 23/06/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
539 | 33003854 | LÊ VĂN VIỆT KHOA | 03/05/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
540 | 33007565 | TRẦN PHAN AN KHƯƠNG | 15/12/2000 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
541 | 02048705 | PHAN ANH KIỆT | 15/01/2001 | Nam | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
542 | 33009751 | ĐỖ THỊ THÚY KIỀU | 16/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
543 | 32003516 | HOÀNG THỊ THÚY KIỀU | 31/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
544 | 34005193 | HUỲNH VŨ LỆ KIỀU | 03/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
545 | 34011855 | NGUYỄN THỊ OANH KIỀU | 24/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
546 | 34004559 | ĐỖ THỊ MINH KIM | 13/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
547 | 41012040 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KIM | 03/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
548 | 36001154 | A KUING | 29/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
549 | 33009283 | LÊ NGUYỄN KHÁNH KỲ | 28/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
550 | 28026042 | NGHIÊM THỊ LÀ | 02/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
551 | 33005189 | TRƯƠNG THỊ NGỌC LAI | 26/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
552 | 28017934 | LÊ THỊ LÀI | 04/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
553 | 31009670 | NGUYỄN THỊ LÀI | 07/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
554 | 29012715 | NGUYỄN THANH LAM | 21/05/2000 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
555 | 34001799 | HÀ THỊ NGỌC LAN | 06/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
556 | 30000867 | LÊ THỊ LAN | 05/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
557 | 33003126 | LÊ THỊ NGỌC LAN | 11/05/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
558 | 28033566 | LÊ THỊ PHƯƠNG LAN | 20/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
559 | 31009302 | PHAN THỊ HOÀNG LAN | 08/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
560 | 28020383 | PHẠM THỊ LAN | 09/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
561 | 31001846 | PHẠM THỊ TUYẾT LAN | 26/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
562 | 32005644 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG LAN | 03/02/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
563 | 28022205 | VŨ THỊ LAN | 08/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
564 | 33003128 | TRẦN THỊ LÀNH | 05/01/1998 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
565 | 33008918 | ĐỖ THỊ LÃNH | 22/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
566 | 33011175 | LÊ THỊ MY LẮC | 12/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
567 | 36002983 | LÊ THỊ Y LẬP | 16/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
568 | 30015880 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ | 16/12/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
569 | 33011176 | NGUYỄN THỊ LÊ | 09/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
570 | 10003711 | HOÀNG NHẬT LỆ | 06/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
571 | 29031906 | NGUYỄN THỊ LỆ | 08/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
572 | 33008545 | TRẦN THỊ MỸ LỆ | 06/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
573 | 30000874 | LÊ THỊ MỸ LIÊN | 15/09/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
574 | 30010158 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 22/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
575 | 33010926 | TRẦN THỊ NGỌC LIÊN | 12/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
576 | 40004128 | HOÀNG THỊ LIỄU | 23/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
577 | 36002987 | Y LIỆU | 15/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
578 | 30015884 | BÙI THỊ DIỆU LINH | 17/04/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
579 | 30002495 | BÙI THỊ THÙY LINH | 16/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
580 | 41000268 | CAO THỊ MỸ LINH | 24/02/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
581 | 34007683 | DƯƠNG THỊ MỸ LINH | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
582 | 32006604 | ĐẶNG THỊ THÙY LINH | 08/03/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
583 | 32006607 | HỒ THỊ LINH | 18/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
584 | 29017013 | HỒ THỊ LINH | 18/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
585 | 31005246 | HOÀNG MỸ LINH | 01/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
586 | 33005193 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | 26/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
587 | 01073828 | KIỀU THỊ MỸ LINH | 12/08/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
588 | 12011969 | LÂM THỊ THÙY LINH | 19/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
589 | 32002582 | LÊ THỊ HOÀI LINH | 09/01/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
590 | 32005671 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 16/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
591 | 33009300 | LÊ THỊ NHẬT LINH | 12/02/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
592 | 33003877 | LÊ THỊ NHẬT LINH | 11/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
593 | 33003139 | LÊ THỊ MỸ LINH | 13/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
594 | 33003878 | LƯƠNG THỊ MỸ LINH | 01/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
595 | 29020941 | NGÔ THỊ DIỆU LINH | 15/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
596 | 33003140 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 23/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
597 | 40005932 | NGUYỄN CẨM LINH | 27/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
598 | 38004151 | NGUYỄN DIỆU LINH | 19/12/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
599 | 30005669 | NGUYỄN HÀ LINH | 13/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
600 | 33000586 | NGUYỄN HOÀNG KÝ LINH | 22/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
601 | 29031915 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 16/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
602 | 30015891 | NGUYỄN MỸ LINH | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
603 | 33003880 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | 20/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
604 | 30001294 | NGUYỄN THỊ HẢI LINH | 16/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
605 | 32000411 | NGUYỄN THỊ HẢI LINH | 12/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
606 | 33002218 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 03/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
607 | 32003535 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 19/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
608 | 29013277 | NGUYỄN THỊ LINH | 10/10/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
609 | 33011185 | NGUYỄN THỊ LINH | 04/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
610 | 29030528 | NGUYỄN THỊ LINH | 29/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
611 | 30001998 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 16/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
612 | 32000413 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 02/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
613 | 29020951 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 23/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
614 | 31000934 | NGUYỄN THỊ NHẬT LINH | 22/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
615 | 33011791 | NGUYỄN THỊ NHẬT LINH | 18/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
616 | 29031932 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 29/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
617 | 30016693 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 04/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
618 | 33009303 | NGUYỄN THỊ THÚY LINH | 10/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
619 | 34005682 | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | 27/04/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
620 | 30016375 | NGUYỄN THÙY LINH | 31/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
621 | 30016377 | PHAN THỊ DIỆU LINH | 11/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
622 | 33005199 | PHAN THỊ MỸ LINH | 01/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
623 | 33004620 | PHAN THANH HOÀI LINH | 11/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
624 | 30016378 | PHAN THÙY LINH | 11/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
625 | 33004619 | PHẠM NHẬT LINH | 16/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
626 | 34011501 | PHẠM THỊ ÁNH LINH | 27/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
627 | 29019410 | TÔ THỊ LINH | 25/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
628 | 29005329 | TRẦN THỊ DIỆU LINH | 22/07/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
629 | 32007249 | TRẦN THỊ DIỆU LINH | 13/12/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
630 | 33004621 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 07/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
631 | 30009032 | TRẦN THỊ LINH | 07/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
632 | 31002483 | TRẦN THỊ MỸ LINH | 26/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
633 | 32001338 | TRẦN THỊ NHẬT LINH | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
634 | 30004645 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 05/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
635 | 33002222 | TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH | 21/06/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
636 | 40001984 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG LINH | 17/01/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
637 | 33007582 | TRƯƠNG THỊ KHÁNH LINH | 01/03/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
638 | 29005331 | VÕ HỒNG LINH | 15/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
639 | 33003887 | VÕ KHÁNH LINH | 06/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
640 | 30003671 | VÕ THỊ HÀ LINH | 06/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
641 | 33000068 | VÕ THỊ KHÁNH LINH | 03/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
642 | 35007552 | VÕ THỊ THÙY LINH | 02/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
643 | 31008270 | VÕ THỊ THÙY LINH | 16/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
644 | 25004040 | VŨ THÙY LINH | 20/07/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
645 | 33007583 | LÊ THỊ THU LĨNH | 06/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
646 | 33002225 | BÙI THỊ PHƯƠNG LOAN | 05/02/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
647 | 33007585 | HUỲNH THỊ TÚ LOAN | 22/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
648 | 32002603 | LÊ THỊ LOAN | 29/04/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
649 | 33006784 | LÊ THỊ PHƯƠNG LOAN | 02/07/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
650 | 31004903 | NGUYỄN KIM LOAN | 16/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
651 | 31006505 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | 19/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
652 | 32004803 | NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN | 23/09/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
653 | 33000293 | PHẠM THỊ KIỀU LOAN | 08/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
654 | 35012605 | TRẦN THỊ BÍCH LOAN | 27/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
655 | 33011194 | TRẦN THỊ KIM LOAN | 19/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
656 | 34010533 | TRẦN THỊ THỤC LOAN | 04/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
657 | 33003890 | ĐỖ TRỌNG NHẬT LONG | 09/08/2001 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
658 | 33004623 | ĐÀO HOÀNG LONG | 12/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
659 | 33003894 | MAI QUANG LONG | 01/01/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
660 | 33009776 | NGUYỄN THANH BẢO LONG | 27/04/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
661 | 33008566 | TRƯƠNG ĐỨC LONG | 22/12/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
662 | 33000070 | NGUYỄN THỊ LỘC | 26/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
663 | 30000344 | NGUYỄN THỊ LỘC | 30/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
664 | 33004633 | TRẦN GIA LỘC | 02/06/2000 | Nam | 7310630 | Việt Nam học |
665 | 29031956 | PHẠM THỊ LỢI | 20/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
666 | 33007594 | HỒ THỊ LỤA | 18/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
667 | 33000911 | TRẦN THỊ LỤA | 02/10/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
668 | 33000912 | LÊ THỊ KIM LŨY | 09/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
669 | 31000145 | ĐINH THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
670 | 32006634 | HỒ THỊ LƯƠNG | 15/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
671 | 30009044 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 02/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
672 | 41000279 | CAO THỊ CẨM LY | 08/11/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
673 | 30006688 | DƯƠNG THỊ CẨM LY | 23/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
674 | 04000665 | ĐẶNG THỊ KHÁNH LY | 27/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
675 | 32001568 | ĐOÀN THỊ KHÁNH LY | 15/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
676 | 33001337 | HỒ HƯƠNG LY | 16/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
677 | 32006638 | HỒ THỊ HỒNG LY | 23/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
678 | 32002840 | HÀ THỊ THẢO LY | 22/07/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
679 | 31008282 | HOÀNG THỊ KHÁNH LY | 16/02/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
680 | 33006367 | LÊ CẨM LY | 14/08/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
681 | 33002240 | LÊ THỊ CẨM LY | 06/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
682 | 33000076 | MAI THỊ DẠ LY | 20/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
683 | 34010552 | NGUYỄN HẠ LƯU LY | 06/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
684 | 33007197 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LY | 25/03/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
685 | 29012765 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY | 06/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
686 | 30012771 | NGUYỄN THỊ LY | 07/02/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
687 | 33011204 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | 10/02/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
688 | 34000149 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 18/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
689 | 29008026 | PHAN THỊ CẨM LY | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
690 | 33002242 | PHAN THỊ THANH LY | 16/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
691 | 34007265 | PHẠM THỊ CẨM LY | 20/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
692 | 33009784 | PHẠM THỊ KHÁNH LY | 13/11/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
693 | 04004186 | PHẠM THỊ QUỲNH LY | 14/10/2001 | Nữ | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
694 | 30015093 | THÁI THỊ CẨM LY | 09/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
695 | 30014760 | TRẦN NHẬT LY | 16/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
696 | 32006644 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG LY | 03/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
697 | 40001450 | VÕ THỊ LY | 25/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
698 | 31009700 | DƯƠNG THỊ HOA LÝ | 06/02/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
699 | 27005483 | ĐỖ THỊ MINH LÝ | 29/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
700 | 31010031 | NGÔ THỊ LÝ | 11/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
701 | 29029846 | PHAN THỊ LÝ | 29/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
702 | 33000305 | TRƯƠNG THỊ LÝ | 18/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
703 | 29004090 | BÙI THỊ MAI | 26/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
704 | 28032876 | BÙI THỊ MAI | 02/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
705 | 33003907 | DƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MAI | 19/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
706 | 30001313 | DƯƠNG THU MAI | 25/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
707 | 30009054 | HOÀNG THỊ NGỌC MAI | 28/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
708 | 30000361 | NGUYỄN THẢO MAI | 12/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
709 | 33006372 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 11/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
710 | 33010225 | NGUYỄN THỊ ÁNH MAI | 18/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
711 | 33003908 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 06/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
712 | 31008889 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | 30/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
713 | 29023409 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | 24/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
714 | 28006324 | TRƯƠNG NGỌC MAI | 27/11/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
715 | 29023838 | LÊ NGỌC MẠNH | 30/05/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
716 | 04000682 | NGUYỄN TÚ MẪN | 17/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
717 | 33000919 | TRẦN THANH THÁI MẪN | 24/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
718 | 33003912 | VÕ THỊ MINH MẪN | 25/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
719 | 33003913 | ĐẶNG THỊ MẾN | 05/10/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
720 | 33003914 | LÊ THỊ HOÀI MI | 03/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
721 | 33005674 | LÊ THÙY MIÊN | 11/06/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
722 | 30012780 | BÙI THỊ BÌNH MINH | 16/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
723 | 33005219 | CHẾ NAM MINH | 01/12/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
724 | 30014763 | CÙ THỊ THANH MINH | 19/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
725 | 33003179 | ĐOÀN THỊ DIỆU MINH | 25/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
726 | 33003180 | HỒ HỮU YÊN MINH | 27/03/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
727 | 33003182 | LÊ KIM NHẬT MINH | 20/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
728 | 33006381 | NGUYỄN BÌNH MINH | 15/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
729 | 33003928 | TRẦN NHƯ HIẾU MINH | 27/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
730 | 34005700 | TRẦN PHẠM HỒNG MINH | 19/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
731 | 31007947 | TRẦN THỊ BÌNH MINH | 22/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
732 | 33006388 | TRƯƠNG PHỤNG MINH | 14/12/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
733 | 40012090 | ĐOÀN THỊ HƯƠNG MƠ | 22/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
734 | 33010609 | HUỲNH THỊ MƠ | 25/11/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
735 | 34000968 | NGUYỄN THỊ MƠ | 24/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
736 | 31009707 | NGUYỄN THỊ MƠ | 23/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
737 | 29001431 | NGUYỄN THỊ MƠ | 26/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
738 | 29023852 | NGUYỄN THỊ MƠ | 01/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
739 | 34012297 | DƯƠNG THỊ THẢO MY | 15/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
740 | 34010578 | ĐỖ THỊ MY | 23/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
741 | 28027230 | ĐỖ THỊ TRÀ MY | 01/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
742 | 33007619 | ĐINH THỊ MY | 08/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
743 | 33004658 | HỒ THỊ THẢO MY | 03/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
744 | 35000204 | HỒ THỊ XUÂN MY | 02/03/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
745 | 33003194 | HOÀNG THỊ DIỆU MY | 29/09/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
746 | 33008140 | HUỲNH THỊ HỌA MY | 05/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
747 | 37017105 | LÊ DIỄM MY | 08/06/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
748 | 33004659 | LÊ THỊ KIỀU MY | 10/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
749 | 33000083 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 22/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
750 | 33009795 | NGUYỄN THỊ DIỆU MY | 01/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
751 | 31010329 | NGUYỄN THỊ HOÀI MY | 16/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
752 | 35001159 | NGUYỄN THỊ KIỀU MY | 08/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
753 | 29005381 | NGUYỄN THỊ MY | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
754 | 33001926 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 14/03/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
755 | 33007627 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 23/05/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
756 | 37016305 | NGUYỄN VŨ TRÀ MY | 17/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
757 | 31001287 | PHẠM HÀ MY | 21/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
758 | 33005687 | TÔN NỮ TRÀ MY | 11/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
759 | 31008902 | TRẦN THỊ DIỆU MY | 01/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
760 | 34010586 | TRẦN VŨ MY | 11/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
761 | 33003940 | TRƯƠNG HOÀI CÁC MY | 23/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
762 | 31008903 | VÕ THỊ TRÀ MY | 19/11/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
763 | 33007216 | LÊ THỊ KIỀU MỸ | 24/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
764 | 30003076 | LÊ THỊ MỸ | 02/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
765 | 29030798 | NGUYỄN THỊ KHÁNH MỸ | 03/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
766 | 30003707 | TRẦN THỊ MỸ | 16/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
767 | 29032025 | CAO THỊ NA | 26/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
768 | 30004137 | HOÀNG THỊ LÊ NA | 22/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
769 | 34004876 | HUỲNH THỊ THU NA | 01/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
770 | 31001915 | MAI LI A NA | 20/06/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
771 | 33000607 | MAI THỊ LY NA | 27/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
772 | 33000318 | NGUYỄN LÊ NA | 21/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
773 | 42006360 | NGUYỄN THỊ ÁI NA | 28/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
774 | 29032035 | NGUYỄN THỊ NA | 14/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
775 | 32006658 | NGUYỄN THỊ NGỌC NA | 08/11/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
776 | 29010466 | NGUYỄN THỊ THÙY NA | 13/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
777 | 33000928 | TRẦN THỊ NA | 18/07/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
778 | 34014564 | VÕ THỊ NA | 17/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
779 | 29012802 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 13/02/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
780 | 35001612 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NAM | 05/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
781 | 30004714 | VƯƠNG THANH NAM | 28/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
782 | 31006047 | ĐÀO THỊ QUỲNH NGA | 26/02/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
783 | 33004670 | HỒ THỊ QUỲNH NGA | 28/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
784 | 29024845 | HỒ THỊ QUỲNH NGA | 29/12/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
785 | 37010330 | LÊ HỒ HẰNG NGA | 10/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
786 | 34000167 | LÊ THỊ TỐ NGA | 01/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
787 | 35001171 | LÊ THỊ THÚY NGA | 14/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
788 | 33010243 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 07/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
789 | 34007722 | NGUYỄN THỊ NGA | 06/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
790 | 30010912 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 01/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
791 | 33010623 | NGUYỄN THỊ VIỆT NGA | 24/11/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
792 | 34002489 | PHẠM THỊ ÁNH NGA | 27/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
793 | 33000086 | PHẠM THỊ KIỀU NGA | 02/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
794 | 32000428 | PHẠM THỊ THÚY NGA | 07/06/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
795 | 33003948 | TRẦN THỊ HẰNG NGA | 19/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
796 | 29032058 | TRẦN THỊ NGA | 21/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
797 | 33003949 | TRẦN THỊ PHƯƠNG NGA | 16/02/2000 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
798 | 31007956 | TRẦN THỊ TỐ NGA | 26/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
799 | 34007297 | TRẦN THỊ THANH NGA | 20/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
800 | 32002914 | TRẦN THỊ THU NGA | 08/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
801 | 04000720 | TRẦN THANH NGA | 14/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
802 | 29012811 | VI THỊ NGUYỆT NGA | 25/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
803 | 33006814 | PHÙNG THỊ NGỌC NGÀ | 27/12/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
804 | 33004672 | DƯƠNG HOÀNG BẢO NGÂN | 07/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
805 | 32004578 | DƯƠNG TRẦN KIM NGÂN | 08/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
806 | 33003954 | HỒ THỊ THÚY NGÂN | 13/08/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
807 | 33002693 | HOÀNG NGỌC THU NGÂN | 29/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
808 | 35001176 | HUỲNH THỊ MỸ NGÂN | 20/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
809 | 33002264 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 21/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
810 | 29018912 | LÊ THỊ NGÂN | 19/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
811 | 33008603 | LÊ THỊ THÙY NGÂN | 05/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
812 | 24005548 | NGÔ THỊ KIM NGÂN | 29/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
813 | 35012624 | NGÔ THỊ THU NGÂN | 11/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
814 | 33003211 | NGUYỄN THÙY NGÂN | 19/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
815 | 30002555 | NGUYỄN KIM NGÂN | 20/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
816 | 33003958 | NGUYỄN THỊ BỬU NGÂN | 07/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
817 | 33004674 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 30/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
818 | 33003960 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 30/06/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
819 | 33010246 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 04/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
820 | 33008605 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 01/01/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
821 | 33007648 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | 11/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
822 | 33009349 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | 01/08/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
823 | 30007235 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | 08/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
824 | 33009822 | PHAN HIẾU NGÂN | 21/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
825 | 33009821 | PHẠM THỊ THÚY NGÂN | 05/06/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
826 | 33007651 | TRẦN LÊ THẢO NGÂN | 18/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
827 | 33004678 | TRẦN NGỌC THÙY NGÂN | 08/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
828 | 30004725 | VÕ THỊ DIỆU NGÂN | 04/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
829 | 30002053 | TRƯƠNG THỊ NGHĨA | 20/08/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
830 | 38012785 | HOÀNG THỊ NGHIỆP | 25/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
831 | 33006401 | DƯƠNG NGUYỄN HOÀI NGỌC | 06/08/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
832 | 33003218 | HUỲNH THỊ BẢO NGỌC | 26/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
833 | 30014774 | DƯƠNG BẢO NGỌC | 30/05/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
834 | 33004685 | DƯƠNG HOÀNG BẢO NGỌC | 07/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
835 | 33002699 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 03/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
836 | 32006666 | ĐỖ THỊ HOÀI NGỌC | 22/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
837 | 33007658 | ĐOÀN THỊ NHƯ NGỌC | 26/10/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
838 | 29017148 | HỒ THỊ MINH NGỌC | 31/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
839 | 28022277 | HÀN THỊ NGỌC | 10/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
840 | 33003970 | HOÀNG NGÔ BẢO NGỌC | 15/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
841 | 30000398 | LÊ BẢO NGỌC | 18/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
842 | 33001365 | LÊ THỊ HOÀI NGỌC | 02/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
843 | 33009358 | LÊ THỊ KIM NGỌC | 29/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
844 | 33003974 | LƯƠNG THỊ MỸ NGỌC | 12/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
845 | 33009833 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 20/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
846 | 29013361 | NGUYỄN THỊ HẢI NGỌC | 12/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
847 | 30001341 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 21/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
848 | 29000229 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 01/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
849 | 29032079 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 24/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
850 | 30002058 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 08/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
851 | 33000941 | NGUYỄN TÙNG NGỌC | 06/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
852 | 30015975 | NGUYỄN VIẾT NGỌC | 04/08/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
853 | 33005243 | TỐNG THỊ MINH NGỌC | 09/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
854 | 33007663 | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 30/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
855 | 30013493 | VÕ THỊ NGỌC | 02/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
856 | 34004262 | ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN | 13/06/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
857 | 33009366 | HOÀNG NGUYỄN TÂM NGUYÊN | 16/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
858 | 34015140 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 01/11/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
859 | 33010633 | NGUYỄN BÌNH NGUYÊN | 16/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
860 | 33004702 | NGUYỄN PHƯỚC BẢO NGUYÊN | 14/07/2001 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
861 | 33000090 | NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN | 12/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
862 | 33006829 | NGUYỄN THỊ KHÁNH NGUYÊN | 03/01/2001 | Nữ | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
863 | 29012830 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | 01/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
864 | 34003495 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 27/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
865 | 33010634 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 02/02/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
866 | 33005718 | PHẠM THỊ ANH NGUYÊN | 05/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
867 | 32007523 | TRẦN LÊ THẢO NGUYÊN | 10/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
868 | 33003993 | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | 03/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
869 | 33004710 | LÊ HUỲNH NHƯ NGUYỆT | 09/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
870 | 33004712 | LÊ THỊ MINH NGUYỆT | 17/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
871 | 29004181 | LÊ THỊ NGUYỆT | 09/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
872 | 33000334 | NGUYỄN KHOA THỊ NGUYỆT | 20/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
873 | 33003996 | NGUYỄN MINH HẢI NGUYỆT | 02/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
874 | 33007672 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 10/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
875 | 35002577 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 03/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
876 | 33010963 | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | 23/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
877 | 32003600 | PHAN THỊ THU NGUYỆT | 25/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
878 | 32002981 | PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT | 07/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
879 | 33004713 | TRẦN THỊ HỒNG NGUYỆT | 01/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
880 | 33002705 | TRẦN THỊ THU NGUYỆT | 24/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
881 | 33008975 | HỒ THỊ THANH NHÀN | 16/07/1999 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
882 | 32005957 | HOÀNG THỊ THANH NHÀN | 06/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
883 | 31008934 | LÊ THỊ NHÀN | 30/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
884 | 33002286 | LÊ THỊ THANH NHÀN | 24/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
885 | 33001375 | LÊ THỊ THANH NHÀN | 25/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
886 | 33004000 | LƯƠNG NỮ THANH NHÀN | 05/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
887 | 29009811 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 18/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
888 | 33004719 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 18/06/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
889 | 33009377 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 26/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
890 | 32005962 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
891 | 33004718 | NGUYỄN THANH NHÀN | 11/04/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
892 | 33004002 | TRẦN THỊ THANH NHÀN | 10/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
893 | 35000251 | TRẦN THỊ THANH NHÀN | 25/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
894 | 47006729 | BÙI MINH NHÂN | 31/05/2001 | Nam | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
895 | 33002709 | ĐẶNG THỊ MỸ NHÂN | 25/03/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
896 | 33006833 | LÊ HỮU QUỐC NHÂN | 01/01/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
897 | 32001641 | NGÔ THỊ HÀ NHÂN | 12/11/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
898 | 32005968 | NGUYỄN THỊ ÁI NHÂN | 08/04/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
899 | 32006828 | TRƯƠNG CÔNG NHÂN | 30/04/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
900 | 33010644 | ĐÀO DUY TRUNG NHẬT | 07/04/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
901 | 35004060 | HUỲNH NAM NHẬT | 09/07/2001 | Nam | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
902 | 33004013 | NGUYỄN ĐĂNG NHẬT | 23/01/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
903 | 37011125 | NGUYỄN THÁI NHẬT | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
904 | 33004731 | ÂU THỊ QUỲNH NHI | 17/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
905 | 34012341 | BÙI THỊ NGỌC NHI | 20/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
906 | 33008982 | ĐỖ NGỌC Ý NHI | 01/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
907 | 30003753 | ĐẶNG THỊ HỒNG NHI | 04/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
908 | 40003253 | ĐẶNG THỊ NHI | 01/09/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
909 | 33006845 | ĐOÀN TRẦN UYỂN NHI | 02/12/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
910 | 29005977 | ĐẬU THỊ HÀ NHI | 25/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
911 | 33001386 | HỒ THỊ HOÀI NHI | 07/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
912 | 33004740 | HỒ THỊ HOÀNG NHI | 27/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
913 | 32005990 | HỒ THỊ LAN NHI | 04/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
914 | 33008192 | HỒ THỊ UYÊN NHI | 20/03/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
915 | 33004021 | HỒ VŨ NGỌC NHI | 10/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
916 | 33003268 | HÀ HỌC LAN NHI | 16/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
917 | 33006847 | HOÀNG THỊ UYÊN NHI | 22/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
918 | 33004020 | HOÀNG UYÊN NHI | 10/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
919 | 33004022 | HUỲNH PHÚC NHI | 19/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
920 | 33004741 | HUỲNH THỊ HỒNG NHI | 04/05/2000 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
921 | 33003269 | HUỲNH LÊ UYỂN NHI | 13/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
922 | 33003273 | LÊ HỒNG NHI | 08/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
923 | 33003276 | LÊ NGUYỄN TÚ NHI | 11/05/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
924 | 33005267 | LÊ NGUYỄN THẢO NHI | 24/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
925 | 33000349 | LÊ THỊ ÁI NHI | 19/08/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
926 | 32006848 | LÊ THỊ HOÀI NHI | 19/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
927 | 33002300 | LÊ THỊ KIỀU NHI | 23/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
928 | 32001650 | LÊ THỊ QUỲNH NHI | 06/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
929 | 33003278 | LÊ THỊ TÚ NHI | 12/12/2000 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
930 | 33004025 | LÊ THỊ Ý NHI | 17/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
931 | 33009389 | LÊ THỊ YẾN NHI | 13/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
932 | 33006434 | LÊ THỊ UYÊN NHI | 31/07/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
933 | 33004749 | LÊ TRƯƠNG KHÁNH NHI | 13/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
934 | 33005734 | LÊ UYÊN NHI | 03/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
935 | 31001534 | LÊ UYỂN NHI | 16/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
936 | 33004026 | NGÔ THỊ HUYỀN NHI | 24/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
937 | 33003281 | NGUYỄN ĐÀO THẢO NHI | 08/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
938 | 33003283 | NGUYỄN QÚY NHI | 04/05/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
939 | 33006438 | NGUYỄN THỊ THU NHI | 01/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
940 | 32007552 | NGUYỄN NỮ Ý NHI | 12/02/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
941 | 33004030 | NGUYỄN THỊ ÁI NHI | 09/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
942 | 33006101 | NGUYỄN THỊ BẢO NHI | 07/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
943 | 33006853 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | 20/03/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
944 | 31008947 | NGUYỄN THỊ HOÀI NHI | 04/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
945 | 33005272 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | 19/08/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
946 | 33001391 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | 11/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
947 | 29021329 | NGUYỄN THỊ TRÚC NHI | 18/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
948 | 33001396 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 25/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
949 | 33004755 | NGUYỄN THANH NGỌC NHI | 24/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
950 | 33005275 | NGUYỄN VÂN NHI | 18/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
951 | 33004757 | NGUYỄN VŨ THÙY NHI | 08/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
952 | 33005276 | PHAN LƯƠNG KIỀU NHI | 25/12/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
953 | 30015113 | PHAN THỊ KIM NHI | 15/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
954 | 33000954 | PHAN THỊ MỸ NHI | 07/02/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
955 | 33007694 | PHẠM NGUYỄN UYÊN NHI | 12/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
956 | 33006443 | PHÙ MỸ UYÊN NHI | 09/01/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
957 | 33003289 | TRẦN ÁNH XUÂN NHI | 29/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
958 | 33003290 | TRẦN PHƯƠNG NHI | 08/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
959 | 33000355 | TRẦN THỊ NHI | 15/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
960 | 33006859 | TRẦN THỊ QUỲNH NHI | 15/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
961 | 33004034 | TRẦN THỊ Ý NHI | 15/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
962 | 32000841 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 06/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
963 | 32003050 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 10/12/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
964 | 34014597 | TRẦN THẢO NHI | 05/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
965 | 37015825 | TRẦN XUÂN NHI | 01/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
966 | 33004768 | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH NHI | 05/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
967 | 38004475 | VÕ THỊ HOÀI NHI | 27/10/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
968 | 32006873 | VÕ THỊ THẢO NHI | 16/06/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
969 | 33009878 | VÕ THỊ YẾN NHI | 16/11/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
970 | 31006598 | VÕ THỊ YẾN NHI | 03/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
971 | 33006446 | LÊ BÙI KHÁNH NHU | 01/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
972 | 33009399 | ĐẶNG THỊ NHUNG | 15/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
973 | 33009400 | ĐẶNG THỊ THÙY NHUNG | 04/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
974 | 31002545 | ĐOÀN THỊ NHUNG | 12/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
975 | 28032237 | HỒ THỊ NHUNG | 15/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
976 | 31007173 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | 04/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
977 | 33004037 | HOÀNG THỊ THÙY NHUNG | 10/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
978 | 33000362 | HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG | 26/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
979 | 33005746 | HUỲNH THỊ CẨM NHUNG | 18/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
980 | 30010943 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 18/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
981 | 33004040 | LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG | 02/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
982 | 33007250 | LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG | 13/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
983 | 33009882 | LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG | 25/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
984 | 33003302 | MAI THỊ MỸ NHUNG | 05/01/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
985 | 31001965 | NGÔ THỊ HỒNG NHUNG | 10/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
986 | 02020002 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH NHUNG | 24/08/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
987 | 32004620 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 02/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
988 | 32003630 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 16/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
989 | 33004041 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
990 | 31010083 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 05/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
991 | 32000849 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 25/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
992 | 33005283 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 23/03/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
993 | 33008208 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 28/11/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
994 | 32004621 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 04/01/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
995 | 31010084 | NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG | 13/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
996 | 30002586 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
997 | 28031385 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 24/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
998 | 33007704 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
999 | 31008322 | NGUYỄN THỊ PHI NHUNG | 20/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1000 | 30000959 | NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG | 15/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1001 | 33000642 | NGUYỄN THỊ VY QUÝ NHUNG | 11/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1002 | 33006451 | PHẠM TRẦN CẨM NHUNG | 13/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1003 | 33008213 | PHAN THỊ NHUNG | 12/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1004 | 32006884 | PHẠM THỊ NHUNG | 15/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1005 | 32003631 | THÁI THỊ CẨM NHUNG | 20/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1006 | 33010663 | TRẦN NỮ HỒNG NHUNG | 30/01/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1007 | 34011203 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 01/04/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1008 | 33000967 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 03/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1009 | 33001411 | TRẦN THỊ KIM NHUNG | 06/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1010 | 32003632 | TRẦN THỊ NHUNG | 01/04/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1011 | 32006887 | TRẦN TUYẾT NHUNG | 01/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1012 | 41008055 | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | 03/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1013 | 35012637 | VÕ THỊ NHUNG | 11/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1014 | 33007705 | BÙI THỊ QUỲNH NHƯ | 09/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1015 | 33010666 | BÙI THỊ QUỲNH NHƯ | 10/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1016 | 31009399 | ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ | 11/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1017 | 33008642 | HOÀNG NGUYỄN HOÀI NHƯ | 15/11/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1018 | 32006035 | HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ | 04/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1019 | 33003306 | HỒ ĐỖ QUỲNH NHƯ | 28/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1020 | 33003308 | HỒ THỊ QUỲNH NHƯ | 24/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1021 | 33010977 | HUỲNH THỊ NHƯ | 08/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1022 | 32000855 | LÊ HOÀI NHƯ | 12/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1023 | 33010667 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | 04/07/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1024 | 33009888 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | 07/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1025 | 33009890 | NGÔ DƯƠNG NHƯ | 02/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1026 | 34010665 | NGUYỄN DẠ TỐ NHƯ | 07/04/2000 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
1027 | 33004045 | NGUYỄN NGỌC NHƯ | 26/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1028 | 32007811 | NGUYỄN THỊ HOÀI NHƯ | 20/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1029 | 33003309 | NGUYỄN THỊ MỸ NHƯ | 04/04/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1030 | 33006106 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 18/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1031 | 31006607 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 07/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1032 | 31010088 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 13/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1033 | 31008326 | NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ | 19/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1034 | 32007256 | PHAN THỊ QUỲNH NHƯ | 12/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1035 | 33008218 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 24/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1036 | 33005754 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 29/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1037 | 33001417 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 17/04/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1038 | 33004047 | TRẦN THỊ THANH NHƯ | 07/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1039 | 33002331 | TRẦN THỊ YẾN NHƯ | 28/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1040 | 33002332 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ | 26/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1041 | 34012364 | VÕ THỊ YẾN NHỰT | 29/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1042 | 33000367 | NGUYỄN THỊ HÀ NI | 18/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1043 | 33007714 | PHAN THỊ UYÊN NI | 07/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1044 | 30003129 | LÊ THỊ NINH | 21/10/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
1045 | 30002590 | NGUYỄN THỊ NINH | 16/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1046 | 34012367 | MAI THỊ TỐ NỮ | 03/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1047 | 34005735 | NGUYỄN TỐ NỮ | 24/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1048 | 33000645 | NGUYỄN THỊ TRINH NỮ | 24/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1049 | 34000203 | NGUYỄN THÁI NỮ | 14/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1050 | 37016352 | TRANG HUỲNH HOA NỮ | 18/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1051 | 32004633 | NGUYỄN THỊ MỴ NƯƠNG | 20/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1052 | 34012369 | PHẠM THỊ NƯƠNG | 02/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1053 | 34012370 | VÕ THỊ MỸ NƯƠNG | 18/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1054 | 34012833 | VÕ THỊ NƯƠNG | 22/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1055 | 34006724 | NGUYỄN THỊ HÀN NY | 17/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1056 | 36002584 | NGUYỄN THỊ HOÀI NY | 14/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1057 | 04010062 | VÕ THỊ HOÀNG NY | 29/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1058 | 29017195 | ĐẬU THỊ KIM OANH | 24/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1059 | 33009013 | HỒ THỊ PHƯƠNG OANH | 16/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1060 | 31008330 | HÀ KIỀU OANH | 23/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1061 | 28017490 | HÀ THỊ OANH | 16/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1062 | 29017728 | LÊ THỊ OANH | 29/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1063 | 33004052 | LÊ THỊ TÚ OANH | 06/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1064 | 31006071 | MAI THỊ KIM OANH | 01/05/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1065 | 34012375 | NGÔ NHƯ OANH | 17/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1066 | 31008332 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 23/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1067 | 38009967 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 18/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1068 | 33002334 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 19/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1069 | 30009104 | NGUYỄN THỊ OANH | 26/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1070 | 29012871 | NGUYỄN THỊ TÚ OANH | 18/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1071 | 32003640 | PHẠM THỊ KIỀU OANH | 12/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1072 | 34001937 | TRẦN NGỌC OANH | 13/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1073 | 30000433 | TRƯƠNG THỊ KIM OANH | 03/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1074 | 33002336 | TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH | 26/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1075 | 33001425 | VÕ THỊ PHƯƠNG OANH | 06/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1076 | 34015345 | PƠ LOONG PHÁP | 24/02/1997 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1077 | 33011281 | NGUYỄN VĂN PHIN | 11/11/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1078 | 33006464 | NGUYỄN HUY PHÚ | 24/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1079 | 33003327 | NGUYỄN THIÊN PHÚ | 10/03/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1080 | 33005763 | NGUYỄN VIẾT PHÚ | 31/10/2000 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1081 | 32003110 | NHAN KIỀU PHÚ | 29/12/2001 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1082 | 34001041 | TRẦN THỊ KIM PHÚ | 14/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1083 | 32007598 | LÊ THỊ HỒNG PHÚC | 18/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1084 | 33007731 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | 02/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1085 | 29030890 | NGUYỄN THỊ PHÚC | 07/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1086 | 35012645 | NGUYỄN TẤN PHÚC | 09/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1087 | 33000370 | TRẦN NGỌC PHÚC | 03/01/2001 | Nam | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1088 | 31000193 | ĐINH NỮ KIM PHỤNG | 30/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1089 | 33004067 | HUỲNH NGỌC PHỤNG | 30/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1090 | 33000993 | NGUYỄN THỊ Y PHỤNG | 05/11/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1091 | 33003341 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 06/03/2001 | Nam | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1092 | 33009024 | HỒ HỮU PHƯỚC | 15/02/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1093 | 34008913 | BÙI THỊ KIM PHƯƠNG | 02/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1094 | 35003116 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 14/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1095 | 33006477 | ĐINH NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG | 13/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1096 | 40006280 | ĐẶNG THỊ ĐÔNG PHƯƠNG | 20/11/2000 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1097 | 33005773 | ĐẶNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | 24/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1098 | 33007741 | HỒ THỊ DIỄM PHƯƠNG | 20/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1099 | 31008341 | HÀ LÊ HOÀI PHƯƠNG | 24/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1100 | 33004080 | HỒNG NGUYÊN THANH PHƯƠNG | 10/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1101 | 33000995 | HOÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG | 28/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1102 | 33006480 | HỒ LÊ UYÊN PHƯƠNG | 27/06/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1103 | 33007742 | HUỲNH XUÂN PHƯƠNG | 31/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1104 | 33003346 | LÊ LÂM PHƯƠNG | 22/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1105 | 33004082 | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 28/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1106 | 33005310 | LÊ THỊ NHÃ PHƯƠNG | 13/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1107 | 34014920 | LÊ THẢO PHƯƠNG | 25/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1108 | 32006692 | LƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG | 11/01/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
1109 | 29016587 | MAI THỊ MINH PHƯƠNG | 10/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1110 | 33003355 | NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG | 01/01/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1111 | 33007744 | NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG | 17/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1112 | 33007746 | NGUYỄN THỊ DIỆU PHƯƠNG | 21/08/2000 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1113 | 31008343 | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 28/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1114 | 34001964 | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | 05/06/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1115 | 33008240 | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | 15/04/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1116 | 33007747 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | 05/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1117 | 32003650 | NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG | 15/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1118 | 63003776 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | 23/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1119 | 31008970 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 16/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1120 | 32001363 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 25/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1121 | 33002353 | NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG | 10/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1122 | 33004085 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 27/02/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1123 | 04004278 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 04/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1124 | 34004637 | NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG | 21/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1125 | 33004809 | NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG | 10/09/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1126 | 33009435 | PHAN THỊ QUỲNH PHƯƠNG | 06/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1127 | 29004877 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 14/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1128 | 31008347 | PHÙNG THỊ MAI PHƯƠNG | 31/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1129 | 33006484 | TRẦN NGỌC THẢO PHƯƠNG | 14/12/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1130 | 33004087 | TRẦN LÊ HOÀNG PHƯƠNG | 30/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1131 | 31001000 | TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG | 02/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1132 | 33004815 | TRẦN THỊ UYÊN PHƯƠNG | 19/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1133 | 29005448 | TRẦN THẢO PHƯƠNG | 02/03/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1134 | 33001443 | TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG | 19/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1135 | 33004817 | VÕ THỊ ANH PHƯƠNG | 29/04/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1136 | 30000459 | VÕ THỊ THU PHƯƠNG | 13/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1137 | 33003362 | ĐẶNG PHẠM MỸ PHƯỢNG | 14/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1138 | 34003531 | HÀ THỊ KIM PHƯỢNG | 09/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1139 | 30010292 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 29/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1140 | 32007825 | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG | 25/08/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1141 | 33001446 | PHAN THỊ PHƯỢNG | 22/12/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1142 | 33004092 | ĐẶNG NGỌC DIỆU QUANG | 29/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1143 | 33004094 | MAI BẢO QUANG | 21/02/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1144 | 33003369 | NGUYỄN MẠNH QUANG | 13/05/2001 | Nam | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1145 | 33004097 | NGUYỄN VĂN QUANG | 18/11/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1146 | 29020014 | TRẦN DUY QUANG | 16/02/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1147 | 33004103 | HOÀNG MINH QUÂN | 20/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1148 | 33010298 | HUỲNH CAO QUÂN | 06/02/2001 | Nam | 7310630 | Việt Nam học |
1149 | 33002363 | TỐNG HỒ MẠNH QUÂN | 09/07/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1150 | 33004111 | TRẦN SINH QUÂN | 23/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1151 | 33009036 | TRẦN VĂN QUÂN | 10/09/2000 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1152 | 33004113 | VÕ ĐẠI QUÂN | 14/07/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1153 | 33004119 | LÊ QUÝ | 01/07/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1154 | 33003388 | NGUYỄN THỊ HỒNG QUÝ | 24/01/2000 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1155 | 31003084 | BÙI PHƯƠNG QUYÊN | 18/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1156 | 36001222 | ĐỖ TRÚC QUYÊN | 28/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1157 | 33009449 | HỒ THỊ QUYÊN | 22/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1158 | 30016434 | HOÀNG LỆ QUYÊN | 26/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1159 | 30009655 | NGÔ THỊ QUYÊN | 22/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1160 | 34012406 | NGÔ THỊ THÙY QUYÊN | 28/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1161 | 33000672 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | 01/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1162 | 30010990 | TRẦN THỊ QUYÊN | 10/08/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1163 | 29021424 | VÕ NHẬT QUYÊN | 17/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1164 | 33006505 | LÊ BẢO NGỌC QUỲNH | 09/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1165 | 33006506 | LÊ TUẤN QUỲNH | 27/07/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1166 | 29032201 | CAO THỊ NHƯ QUỲNH | 19/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1167 | 33007762 | ĐẶNG NGỌC SONG QUỲNH | 05/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1168 | 32006916 | HỒ THỊ NHƯ QUỲNH | 31/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1169 | 32000904 | HOÀNG THỊ LỆ QUỲNH | 05/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1170 | 33010709 | HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH | 28/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1171 | 40013679 | LÊ THỊ DIỄM QUỲNH | 04/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1172 | 32002676 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 04/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1173 | 32002677 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 27/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1174 | 33007764 | LÊ TRẦN KHÁNH QUỲNH | 13/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1175 | 34000230 | LÊ TRẦN XUÂN QUỲNH | 03/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1176 | 33003402 | NGUYỄN LÊ DIỄM QUỲNH | 24/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1177 | 38012164 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | 20/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1178 | 33004844 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1179 | 31008986 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 15/04/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1180 | 30010316 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 16/06/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1181 | 29032205 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 01/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1182 | 33004845 | NGUYỄN THANH XUÂN QUỲNH | 29/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1183 | 21010565 | NGUYỄN THÚY QUỲNH | 23/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1184 | 34010734 | PHAN THỊ NHƯ QUỲNH | 17/07/2000 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1185 | 33001017 | PHAN THỊ NHƯ QUỲNH | 27/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1186 | 32007623 | THÂN THỊ NHƯ QUỲNH | 23/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1187 | 31008363 | TRẦN DIỂM QUỲNH | 16/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1188 | 33004848 | TRẦN THỊ HẢI QUỲNH | 16/03/1999 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1189 | 32000913 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 25/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1190 | 29013454 | TRẦN THỊ QUỲNH | 01/08/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1191 | 30004835 | TRẦN THÚY QUỲNH | 07/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1192 | 33009047 | TRƯƠNG THỊ KHÁNH QUỲNH | 10/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1193 | 33004849 | VÕ NHƯ QUỲNH | 18/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1194 | 38010810 | NAY H' RƠM | 01/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1195 | 34008938 | NGUYỄN THỊ SA | 14/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1196 | 29032215 | NGUYỄN THỊ HỒNG SANG | 19/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1197 | 29001606 | NGUYỄN THỊ SEN | 19/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1198 | 29006108 | TRẦN THỊ SEN | 09/11/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1199 | 30016082 | TRƯƠNG THỊ SEN | 08/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1200 | 31002037 | PHÙNG TIẾN SĨ | 29/03/2000 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1201 | 34015977 | VÕ THỊ LÂM SINH | 16/02/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1202 | 34005362 | HỨA THỊ SƯƠNG | 29/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1203 | 30016087 | LÊ THỊ SƯƠNG | 02/02/1999 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1204 | 30016450 | NGUYỄN THỊ MAI SƯƠNG | 12/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1205 | 33002387 | TRƯƠNG THỊ THU SƯƠNG | 02/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1206 | 31002053 | NGUYỄN VĂN SỸ | 27/05/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1207 | 29018533 | HỒ VĂN TÀI | 19/04/2001 | Nam | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
1208 | 33005337 | HỒ VIẾT TÀI | 25/07/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1209 | 33003417 | PHAN PHƯỚC TÀI | 16/06/1999 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
1210 | 38010820 | ĐINH THỊ HỒNG TÂM | 10/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1211 | 33004143 | HỒ THỊ TÂN TÂM | 27/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1212 | 29029142 | NGUYỄN THỊ TÂM | 16/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1213 | 34003563 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 02/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1214 | 33006139 | NGUYỄN THANH TÂM | 06/06/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1215 | 33007785 | NGUYỄN TUỆ TÂM | 01/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1216 | 33002392 | TRẦN THỊ MINH TÂM | 05/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1217 | 29004337 | TRẦN THỊ TÂM | 07/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1218 | 33004862 | VÕ THỊ MINH TÂM | 06/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1219 | 29010602 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | 28/08/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1220 | 33004151 | NGUYỄN HỮU NHẬT TÂN | 21/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1221 | 31003115 | NGUYỄN THỊ THANH TÂN | 01/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1222 | 33003424 | PHAN TRỌNG TÂN | 10/01/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1223 | 04004321 | TRẦN THỊ MỸ TÂN | 14/12/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1224 | 33004157 | CAO VIẾT NHẬT TẤN | 29/10/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1225 | 29027745 | LÊ HỒNG THÁI | 01/10/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1226 | 30003210 | PHẠM THỊ THÁI | 20/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1227 | 33000411 | HOÀNG THỊ NGỌC THANH | 12/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1228 | 33004872 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG THANH | 01/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1229 | 29006152 | LÊ THỊ THANH THANH | 15/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1230 | 34004327 | LƯƠNG BẢO DIỆU THANH | 31/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1231 | 33004166 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | 13/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1232 | 33004881 | PHẠM NGỌC ĐAN THANH | 06/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1233 | 32007659 | TRẦN THỊ THANH THANH | 19/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1234 | 33007317 | VÕ THỊ THU THANH | 10/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1235 | 33010331 | NGUYỄN PHƯỚC THÀNH | 05/09/2001 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
1236 | 33001763 | TRẦN VĂN THÀNH | 22/08/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1237 | 33002407 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẠNH | 02/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1238 | 33007321 | TÔN THẤT THẠNH | 05/03/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1239 | 33003445 | NGUYỄN THỊ PHƯỚC THẢO | 02/06/2001 | Nữ | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
1240 | 33003448 | VĂN VŨ THANH THẢO | 27/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1241 | 33000131 | BÙI PHƯƠNG THẢO | 22/09/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1242 | 31004354 | DƯƠNG THỊ MAI THẢO | 29/01/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1243 | 35012675 | DƯƠNG THỊ THẢO | 05/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1244 | 32006945 | HỒ LÊ PHƯƠNG THẢO | 18/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1245 | 30006837 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 08/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1246 | 30003836 | HOÀNG THỊ THẢO | 22/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1247 | 31010143 | HOÀNG THỊ THẢO | 24/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1248 | 33004896 | HUỲNH THỊ KIM THẢO | 13/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1249 | 33009965 | LÊ THỊ BÍCH THẢO | 29/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1250 | 30016111 | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO | 28/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1251 | 30001036 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 27/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1252 | 34011971 | LÊ THỊ THÁI THẢO | 06/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1253 | 28033768 | LÊ THỊ THẢO | 10/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1254 | 32007670 | LÊ THỊ THU THẢO | 19/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1255 | 32007671 | NGÔ THỊ THU THẢO | 07/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1256 | 24004834 | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | 05/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1257 | 32000977 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 03/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1258 | 33001506 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1259 | 39000868 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 16/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1260 | 33010332 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 19/11/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1261 | 34005776 | NGUYỄN THỊ THẢO | 30/07/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1262 | 29019173 | NGUYỄN THỊ THẢO | 10/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1263 | 04002312 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 11/11/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1264 | 34007024 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 08/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1265 | 34009671 | PHAN THỊ NHƯ THẢO | 21/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1266 | 31008387 | PHAN THỊ THU THẢO | 20/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1267 | 35012676 | PHAN VÕ THU THẢO | 27/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1268 | 40012892 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 13/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1269 | 04010126 | THÁI THỊ THU THẢO | 01/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1270 | 32000986 | TRẦN THỊ HỒNG THẢO | 10/05/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1271 | 33009974 | TRẦN THỊ NGỌC THẢO | 23/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1272 | 33007811 | TRẦN THỊ NHƯ THẢO | 29/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1273 | 31008388 | TRẦN THỊ THẢO | 15/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1274 | 29002690 | TRẦN THỊ THU THẢO | 20/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1275 | 38007871 | TRƯƠNG THỊ THU THẢO | 03/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1276 | 32004713 | VỎ THỊ THU THẢO | 16/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1277 | 33000422 | VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO | 20/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1278 | 30007928 | VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO | 31/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1279 | 33010741 | VÕ THỊ THẢO | 19/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1280 | 32004143 | VÕ THỊ THU THẢO | 10/01/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
1281 | 34013716 | VÕ THỊ THU THẢO | 02/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1282 | 33010336 | BÙI THỊ MỸ THẮM | 22/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1283 | 32005188 | LÊ THỊ HỒNG THẮM | 10/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1284 | 33007814 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 26/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1285 | 30004886 | NGUYỄN THỊ THẮM | 22/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1286 | 34014329 | TRỊNH THỊ THẮM | 30/12/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1287 | 34006146 | TRƯƠNG THỊ THẮM | 31/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1288 | 15002920 | VI THỊ HỒNG THẮM | 16/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1289 | 33006550 | HOÀNG NGỌC MINH THẮNG | 28/08/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1290 | 33004186 | LÊ TỰ NAM THẮNG | 22/09/2001 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
1291 | 33007817 | BẠCH THỊ ANH THI | 31/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1292 | 33006950 | LÊ BẢO MINH THI | 31/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1293 | 33004189 | NGUYỄN NGỌC ANH THI | 28/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1294 | 33008732 | NGUYỄN THỊ MAI THI | 09/10/2000 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1295 | 33007822 | PHAN THỊ MAI THI | 15/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1296 | 33007820 | PHẠM THỊ ÁI THI | 03/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1297 | 33006952 | TRẦN HOÀNG NHÃ THI | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1298 | 33000431 | CAO QUANG THIÊN | 01/02/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1299 | 33011354 | TRẦN THỊ XUÂN THIÊN | 08/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1300 | 29004418 | CHU THỊ THÌN | 14/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1301 | 31010158 | ĐINH THỊ THỊNH | 12/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1302 | 33006954 | HUỲNH PHÚC THỊNH | 16/12/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1303 | 04004366 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 26/04/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1304 | 33011360 | NGUYỄN THỊ THOA | 19/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1305 | 30003235 | NGUYỄN THỊ THOA | 20/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1306 | 34000277 | PHAN THỊ KIM THOA | 05/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1307 | 30011063 | LÊ GIA QUỐC THỐNG | 08/02/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1308 | 34007430 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | 08/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1309 | 29030013 | NGUYỄN THỊ THƠM | 18/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1310 | 33011912 | BÙI THỊ HỒNG THU | 02/10/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1311 | 33002808 | HUỲNH THỊ THU | 06/04/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1312 | 31009044 | LÊ THỊ THU | 30/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1313 | 32007865 | MAI THỊ THU | 13/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1314 | 31004709 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | 14/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1315 | 29013024 | NGUYỄN THỊ THU | 23/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1316 | 32005472 | NGUYỄN THỊ THU | 21/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1317 | 32001006 | TRẦN THỊ HỒNG THU | 10/05/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1318 | 31008053 | TRẦN THỊ HOÀI THU | 18/08/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1319 | 33009082 | VĂN THỊ THU | 01/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1320 | 31009045 | LÊ THỊ THÚ | 28/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1321 | 33007833 | NGUYỄN NHƯ THUẦN | 06/10/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1322 | 02049846 | PHẠM THỊ THUẦN | 18/10/1998 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1323 | 33008747 | HUỲNH THỊ BÁ THUẬN | 11/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1324 | 33006563 | VÕ THỊ THU THỦY | 06/02/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1325 | 29019231 | BÙI THỊ CHUNG THUỶ | 15/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1326 | 33009995 | ĐÀO THỊ THANH THUỶ | 10/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1327 | 33002438 | LÊ THỊ THUÝ | 28/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1328 | 36002165 | HỒ THỊ MINH THÙY | 17/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1329 | 28024096 | LÊ THỊ THÙY | 17/06/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1330 | 33010753 | NGUYỄN THỊ THÙY | 09/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1331 | 04007145 | TRẦN NGỌC ĐAN THÙY | 11/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1332 | 32000464 | TRẦN NHƯ THÙY | 22/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1333 | 32006966 | VÕ THỊ PHƯƠNG THÙY | 22/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1334 | 29013030 | VÕ THỊ THÙY | 22/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1335 | 29024068 | VÕ THỊ THÙY | 15/04/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
1336 | 35000379 | VŨ THỊ THÙY | 10/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1337 | 38010858 | ĐINH THỊ THỦY | 16/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1338 | 33005854 | HỒ THỊ THANH THỦY | 29/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1339 | 32006380 | LÊ THỊ THANH THỦY | 28/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1340 | 29016700 | LÊ THỊ THỦY | 09/02/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1341 | 32006382 | LÊ THU THỦY | 05/03/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1342 | 34004701 | LƯƠNG THỊ THANH THỦY | 22/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1343 | 33004213 | NGÔ THỊ THU THỦY | 23/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1344 | 33003501 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 21/09/2000 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1345 | 41011120 | NGUYỄN VÕ HỒNG THỦY | 10/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1346 | 35000380 | PHAN THỊ THỦY | 14/07/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1347 | 29031537 | PHAN THỊ THỦY | 15/05/2000 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1348 | 29001744 | PHAN THỊ THỦY | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1349 | 34005425 | TRẦN ĐOÀN BÍCH THỦY | 26/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1350 | 30003256 | TRẦN THỊ THỦY | 04/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1351 | 33011373 | TRẦN THỊ THỦY | 07/04/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1352 | 32006385 | VÕ THỊ THỦY | 12/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1353 | 29010062 | ĐẶNG THỊ ÁNH THÚY | 10/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1354 | 33004934 | HỒ THỊ NGỌC THÚY | 22/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1355 | 30002691 | HÀ THỊ THÚY | 02/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1356 | 28033804 | HOÀNG THỊ THÚY | 20/10/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1357 | 31000707 | LÊ THỊ DIỆU THÚY | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1358 | 28007774 | LÊ THỊ THÚY | 16/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1359 | 33007839 | NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY | 08/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1360 | 33007840 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 20/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1361 | 33004935 | NGUYỄN THỊ THU THÚY | 24/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1362 | 30002694 | NGUYỄN THỊ THÚY | 15/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1363 | 33007841 | PHAN THỊ DIỄM THÚY | 20/06/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1364 | 33001537 | PHAN THỊ THANH THÚY | 24/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1365 | 28028594 | PHẠM THỊ THÚY | 27/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1366 | 29031540 | TÔ THỊ THÚY | 06/04/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1367 | 29024082 | TRẦN THỊ THÚY | 01/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1368 | 34007437 | TRẦN THỊ THÚY | 20/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1369 | 31003156 | VÕ THỊ HỒNG THÚY | 10/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1370 | 31010400 | NGUYỄN THỊ THUYÊN | 14/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1371 | 30003262 | BÙI THỊ MINH THƯ | 26/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1372 | 33005859 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THƯ | 21/02/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1373 | 33003505 | ĐỖ ANH THƯ | 08/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1374 | 33005372 | HỒ HUỲNH ANH THƯ | 19/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1375 | 34005431 | HỒ MINH THƯ | 18/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1376 | 33004214 | HOÀNG NGUYỄN ANH THƯ | 22/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1377 | 32007324 | HOÀNG THỊ MINH THƯ | 14/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1378 | 33004216 | KIM THỊ MINH THƯ | 14/11/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1379 | 35000387 | LÊ HOÀNG ANH THƯ | 14/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1380 | 33005373 | LÊ QUANG QUỲNH THƯ | 02/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1381 | 32003284 | LÊ TÂM THƯ | 14/05/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1382 | 33004944 | LÊ YẾN KHÁNH THƯ | 31/03/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1383 | 33004220 | NGÔ LÊ ANH THƯ | 16/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1384 | 33003509 | NGÔ LÊ MINH THƯ | 05/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1385 | 33009510 | NGÔ THỊ ANH THƯ | 12/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1386 | 32000474 | NGÔ THỊ HOÀI THƯ | 29/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1387 | 42000613 | NGUYỄN ANH THƯ | 01/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1388 | 33007346 | NGUYỄN ĐẮC ANH THƯ | 30/11/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1389 | 33004221 | NGUYỄN LÊ ANH THƯ | 01/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1390 | 34009293 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 05/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1391 | 33004222 | NGUYỄN PHAN ANH THƯ | 12/08/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1392 | 33007842 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 30/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1393 | 35001323 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 05/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1394 | 34002624 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 04/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1395 | 33004949 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 12/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1396 | 33006168 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 05/04/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1397 | 33002451 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 27/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1398 | 33004227 | PHAN MẪN THƯ | 09/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1399 | 33002817 | PHAN NGỌC MINH THƯ | 03/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1400 | 33010356 | TRẦN THỊ ANH THƯ | 03/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1401 | 33003517 | TRƯƠNG DƯƠNG MINH THƯ | 22/03/1998 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1402 | 33003518 | TRƯƠNG THỊ ANH THƯ | 10/06/1999 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1403 | 33007843 | VĂN NGUYỄN QUỲNH THƯ | 01/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1404 | 31002124 | NGUYỄN THỊ THỨ | 06/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1405 | 29005575 | VŨ THỊ THỨC | 12/08/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1406 | 31007295 | BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG | 15/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1407 | 29006279 | CAO THỊ THƯƠNG | 01/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1408 | 32004445 | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | 22/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1409 | 29031021 | HOÀNG THỊ MAI THƯƠNG | 20/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1410 | 37003882 | LÊ HOÀI THƯƠNG | 01/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1411 | 34000299 | LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG | 17/02/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1412 | 34010889 | LÊ THỊ THƯƠNG | 06/01/2000 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1413 | 29004892 | LÊ THỊ THƯƠNG | 25/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1414 | 34002915 | NGÔ THỊ LỆ THƯƠNG | 31/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1415 | 33003520 | NGUYỄN PHƯỚC UYÊN THƯƠNG | 07/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1416 | 29001758 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 10/12/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1417 | 33004954 | NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG | 20/03/2000 | Nữ | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
1418 | 31008406 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 01/12/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1419 | 34006172 | NGUYỄN THỊ MỸ THƯƠNG | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1420 | 40009871 | NGUYỄN THỊ QUÝ THƯƠNG | 04/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1421 | 32005496 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 24/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1422 | 28033134 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG | 22/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1423 | 37008235 | PHẠM TRIỆU THƯƠNG | 07/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1424 | 33007845 | TRẦN MAI THƯƠNG | 28/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1425 | 33004231 | VĂN VIẾT HOÀI THƯƠNG | 25/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1426 | 34004061 | ZƠRÂM THỊ THÀNH THƯƠNG | 29/06/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1427 | 30010423 | HỒ THỊ THƯỜNG | 18/04/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1428 | 34008307 | HUỲNH THỊ MỸ TIÊN | 26/08/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1429 | 34004704 | HUỲNH THỊ NGỌC TIÊN | 15/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1430 | 40004946 | LÊ THỦY TIÊN | 13/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1431 | 33010007 | NGUYỄN PHƯỚC MỸ TIÊN | 17/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1432 | 04007549 | NGUYỄN THỊ THANH TIÊN | 20/12/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1433 | 34011268 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | 14/12/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1434 | 33001544 | NGUYỄN THÁI THỊ THỦY TIÊN | 06/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1435 | 33004235 | NGUYỄN THANH THỦY TIÊN | 13/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1436 | 33003524 | PHẠM THỊ THỦY TIÊN | 10/07/2000 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1437 | 33004237 | TRẦN THỊ ÁNH TIÊN | 01/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1438 | 34001505 | VÕ THỊ TIỀN | 05/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1439 | 39003214 | BÀN THỊ TIẾN | 23/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1440 | 32001779 | LÊ VĂN TIẾN | 01/01/2001 | Nam | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1441 | 30004241 | NGUYỄN THỊ TIỆP | 10/07/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1442 | 29031043 | PHAN THỊ ANH TÌNH | 08/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1443 | 29003738 | PHẠM THỊ TÌNH | 15/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1444 | 29017774 | HỒ THỊ TÍNH | 11/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1445 | 34011687 | NGUYỄN THỊ TÍNH | 20/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1446 | 33004247 | TRẦN TỊNH | 30/04/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1447 | 33003537 | MAI LƯƠNG TOÀN | 29/11/1996 | Nam | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
1448 | 33004248 | TÔN THẤT BẢO TOÀN | 02/10/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1449 | 32006410 | ĐÀO THỊ TRÀ | 20/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1450 | 30011093 | LÊ THỊ THU TRÀ | 27/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1451 | 34013362 | NGUYỄN THỊ TRÀ | 20/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1452 | 33000724 | TRẦN NGUYỄN THỊ THANH TRÀ | 17/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1453 | 29005596 | TRẦN THỊ TRÀ | 17/10/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1454 | 25002168 | BÙI THỊ THÚY TRANG | 24/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1455 | 31000440 | CAO NỮ HUYỀN TRANG | 11/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1456 | 31002136 | CAO THIÊN TRANG | 19/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1457 | 29004929 | CHU THỊ HUYỀN TRANG | 14/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1458 | 31006136 | ĐÀO THỊ THU TRANG | 19/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1459 | 32003331 | ĐINH THỊ THÙY TRANG | 22/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1460 | 38006805 | ĐINH THỊ TRANG | 02/04/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1461 | 34008331 | ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG | 20/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1462 | 30003293 | ĐẶNG THỊ THU TRANG | 31/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1463 | 29022526 | ĐẶNG THỊ TRANG | 24/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1464 | 28014743 | ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG | 02/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1465 | 33004976 | ĐOÀN THỊ THU TRANG | 28/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1466 | 29004931 | ĐẬU THỊ HUYỀN TRANG | 08/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1467 | 33011925 | HỒ THỊ HUYỀN TRANG | 03/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1468 | 33002460 | HOÀNG THỊ NGỌC TRANG | 16/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1469 | 33007859 | HOÀNG THỊ THÙY TRANG | 06/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1470 | 29030056 | HOÀNG THỊ TRANG | 19/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1471 | 34001510 | LÊ NHẬT TRANG | 19/05/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1472 | 30011098 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 16/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1473 | 38011702 | LÊ THỊ KHÁNH TRANG | 16/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1474 | 33001785 | LÊ THỊ KIỀU TRANG | 12/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1475 | 33004979 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 25/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1476 | 29024120 | LÊ THỊ TRANG | 17/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1477 | 28032437 | LÊ THÙY TRANG | 20/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1478 | 33004980 | LƯƠNG NGUYỄN THU TRANG | 20/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1479 | 34008336 | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | 15/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1480 | 31010189 | NGÔ THỊ QUỲNH TRANG | 04/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1481 | 29031594 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 23/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1482 | 29010683 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 20/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1483 | 31009078 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1484 | 33007863 | NGUYỄN THỊ THẢO TRANG | 02/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1485 | 33000726 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 14/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1486 | 35001765 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 06/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1487 | 33002465 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 22/07/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1488 | 29024126 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 01/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1489 | 33004256 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 29/02/2000 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1490 | 31009080 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 08/04/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1491 | 30003897 | NGUYỄN THỊ TRANG | 04/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1492 | 29031066 | NGUYỄN THỊ TRANG | 28/11/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1493 | 31004420 | PHAN HÀ TRANG | 22/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1494 | 30004957 | PHAN THỊ HUYỀN TRANG | 23/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1495 | 33001565 | PHAN THỊ NGỌC TRANG | 24/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1496 | 29015350 | PHAN THỊ QUỲNH TRANG | 03/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1497 | 40007382 | PHAN THỊ THÙY TRANG | 02/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1498 | 31002164 | PHAN THU TRANG | 08/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1499 | 01047168 | PHẠM THỊ LINH TRANG | 31/07/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1500 | 29002158 | PHẠM THỊ TRANG | 04/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1501 | 29031612 | THÁI THỊ TRANG | 15/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1502 | 33004258 | TỐNG THỊ THÙY TRANG | 23/12/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1503 | 33004984 | TRẦN THỊ BẢO TRANG | 12/02/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1504 | 04009493 | TRẦN THỊ HIỀN TRANG | 09/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1505 | 30001727 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 24/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1506 | 33007867 | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | 21/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1507 | 32007350 | TRẦN THỊ THU TRANG | 09/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1508 | 32002233 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 30/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1509 | 30006899 | TRẦN THỊ TRANG | 02/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1510 | 29007896 | TRẦN THỊ TRANG | 25/06/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1511 | 33002032 | TRƯƠNG HỒ THỊ THU TRANG | 23/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1512 | 31008668 | TRƯƠNG THỊ THÚY TRANG | 02/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1513 | 40007384 | VÕ THỊ THANH TRANG | 28/02/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1514 | 32000542 | VÕ THỊ THUỲ TRANG | 22/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1515 | 33004985 | TRẦN THỊ NGÂN TRANH | 17/03/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1516 | 38010877 | TRĂM | 00/00/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1517 | 33001789 | ĐỖ THỊ BÍCH TRÂM | 02/04/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1518 | 33008774 | ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM | 27/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1519 | 28022977 | ĐỒNG THỊ NGỌC TRÂM | 07/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1520 | 32006422 | HỒ THỊ PHƯƠNG TRÂM | 09/10/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1521 | 33002033 | HOÀNG THỊ THU TRÂM | 08/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1522 | 33001790 | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | 12/09/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1523 | 31008429 | LÊ THỦY TRÂM | 18/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1524 | 33001569 | NGÔ THỊ BÍCH TRÂM | 31/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1525 | 33000148 | NGÔ THỊ KIỀU TRÂM | 20/08/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1526 | 34015392 | NGÔ THỊ NGỌC TRÂM | 06/12/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1527 | 33004261 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM | 04/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1528 | 33004262 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 12/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1529 | 33002470 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 03/05/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1530 | 33011666 | NGUYỄN THỊ THANH TRÂM | 30/01/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1531 | 34002928 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 19/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1532 | 40016931 | PHẠM THỊ TRÂM | 02/07/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1533 | 33011406 | TỐNG THỊ KIM TRÂM | 20/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1534 | 33009102 | TÔ THỊ BÍCH TRÂM | 08/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1535 | 34010940 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | 19/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1536 | 33001092 | VÕ THỊ NGÂN TRÂM | 12/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1537 | 32005540 | VÕ THỊ NGỌC TRÂM | 30/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1538 | 33004264 | VÕ THỊ QUỲNH TRÂM | 11/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1539 | 29019325 | HỒ THỊ LƯU TRẦM | 03/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1540 | 33004265 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRÂN | 02/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1541 | 33004266 | LÊ GIA MINH TRÂN | 25/06/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1542 | 33005888 | LÊ HOÀNG TỐ TRÂN | 28/10/2000 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1543 | 33004267 | LÊ THỊ NAM TRÂN | 22/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1544 | 33005891 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | 18/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1545 | 33004999 | TRẦN PHAN HUỆ TRÂN | 06/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1546 | 34012021 | VÕ HUỲNH HUYỀN TRÂN | 18/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1547 | 33000150 | HOÀNG NHƯ TRÍ | 26/10/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1548 | 31002173 | CAO THỊ TRINH | 16/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1549 | 33004275 | ĐẶNG THỊ KIỀU TRINH | 17/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1550 | 33007875 | ĐOÀN THỊ KIỀU TRINH | 21/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1551 | 34007862 | HỒ THỊ KIỀU TRINH | 27/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1552 | 32007362 | LÊ THỊ LÂM NHẬT TRINH | 17/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1553 | 36004053 | LÊ THỊ NGỌC TRINH | 26/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1554 | 04009523 | NGÔ PHƯƠNG TRINH | 08/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1555 | 33006598 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | 01/05/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1556 | 33007876 | NGUYỄN KHÁNH TRINH | 23/11/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1557 | 31004741 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | 20/11/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1558 | 32006431 | NGUYỄN THỊ THẢO TRINH | 22/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1559 | 33009108 | NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH | 31/07/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1560 | 34016037 | NGUYỄN THÙY TRINH | 26/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1561 | 33007878 | NGUYỄN TRẦN VÂN TRINH | 24/11/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1562 | 33008350 | PHAN THỊ THÚY TRINH | 25/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1563 | 33001098 | PHAN THỊ TUYẾT TRINH | 28/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1564 | 33003562 | PHAN THỊ HOÀI TRINH | 30/04/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1565 | 34010955 | TRẦN THỊ LAN TRINH | 09/03/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1566 | 32005219 | TRẦN THỊ TRINH | 03/02/2000 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1567 | 33008351 | TRẦN THỊ TRINH | 01/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1568 | 33007376 | TRẦN THỊ VIỆT TRINH | 14/02/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1569 | 34007061 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRINH | 26/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1570 | 32006438 | LÊ THỊ CÀNH TRÚC | 18/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1571 | 33009111 | MAI NGUYỄN THANH TRÚC | 28/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1572 | 34004730 | PHAN THỊ THANH TRÚC | 07/04/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1573 | 34000334 | PHẠM THỊ NHƯ TRÚC | 30/03/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1574 | 30010476 | THÁI THỊ TRÚC | 16/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1575 | 33001589 | LÊ THỊ NGỌC TRUYỀN | 31/12/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1576 | 33005913 | NGUYỄN LA NHẬT TRƯỜNG | 22/12/2001 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
1577 | 33002846 | NGUYỄN THỊ ANH TRƯỜNG | 20/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1578 | 30006357 | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | 01/11/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1579 | 32002265 | TRẦN VÕ HỮU TRƯỞNG | 05/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1580 | 33004286 | LÊ HOÀNG TÚ | 22/07/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1581 | 34010165 | NGUYỄN CẨM TÚ | 15/12/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1582 | 34015003 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 28/02/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1583 | 29013913 | NGUYỄN THỊ TÚ | 15/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1584 | 33004287 | PHAN THANH CẨM TÚ | 03/08/2001 | Nữ | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
1585 | 34011726 | PHẠM THỊ TÚ | 19/03/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1586 | 33002493 | TRẦN THỊ CẨM TÚ | 15/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1587 | 33008362 | TRẦN THỊ CẨM TÚ | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1588 | 32001464 | TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ | 15/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1589 | 33001599 | LÊ QUANG TUÂN | 11/01/2001 | Nam | 7310630 | Việt Nam học |
1590 | 36000456 | BÙI MINH TUẤN | 08/03/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1591 | 42009395 | NGUYỄN ĐỖ BẢO TUẤN | 22/03/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1592 | 32006460 | VĂN VIẾT TUẤN | 04/05/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1593 | 29005645 | NGUYỄN THỊ TÙNG | 09/01/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1594 | 34015798 | ĐINH THỊ KIM TUYỀN | 08/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1595 | 34004410 | LÊ THỊ THANH TUYỀN | 18/02/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1596 | 32004512 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | 12/05/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1597 | 35001796 | VÕ THỊ NHƯ TUYỀN | 05/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1598 | 28033207 | HỒ THỊ TUYẾT | 08/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1599 | 33004299 | HOÀNG MINH ÁNH TUYẾT | 04/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1600 | 35008829 | LÊ THỊ TUYẾT | 10/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1601 | 28033897 | LƯU THỊ TUYẾT | 01/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1602 | 34002072 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 02/04/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1603 | 29024589 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 10/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1604 | 30009238 | PHAN THỊ TUYẾT | 22/12/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1605 | 33000466 | ĐÀO DUY TƯ | 07/03/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1606 | 33005433 | NGÔ HOÀNG CÁT TƯỜNG | 17/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1607 | 33010383 | TRẦN THỊ TÝ | 12/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1608 | 29013134 | DƯ THỊ THU UYÊN | 28/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1609 | 30002245 | ĐẶNG THỊ TÚ UYÊN | 06/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1610 | 34009753 | ĐOÀN TÚ UYÊN | 21/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1611 | 41006834 | HỒ NGỌC BẢO UYÊN | 13/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1612 | 33005931 | HỒ THỊ THANH UYÊN | 29/07/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1613 | 32004522 | HOÀNG THỊ THU UYÊN | 17/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1614 | 33003610 | HOÀNG VŨ TÂM UYÊN | 29/04/1999 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1615 | 33007897 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG UYÊN | 07/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1616 | 33005030 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 18/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1617 | 33011430 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 10/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1618 | 34007067 | NGUYỄN THỊ HẠ UYÊN | 22/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1619 | 32004527 | NGUYỄN THỊ HẠNH UYÊN | 01/01/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1620 | 35000469 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 04/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1621 | 32001506 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 21/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1622 | 33001122 | PHAN THỊ THU UYÊN | 30/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1623 | 33005036 | TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1624 | 16001031 | TRẦN THỊ THU UYÊN | 07/10/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1625 | 35009577 | TRẦN THỊ TÚ UYÊN | 06/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1626 | 34007070 | TRƯƠNG THỊ VĨ UYÊN | 10/09/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1627 | 34004418 | VÕ PHƯƠNG UYÊN | 08/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1628 | 35005150 | VÕ THỊ TÚ UYÊN | 22/01/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1629 | 33006628 | ĐOÀN LÊ NGỌC UYỂN | 12/09/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1630 | 33005438 | NGUYỄN THỊ NHẬT UYỂN | 15/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1631 | 33003617 | VŨ THỊ THÀNH UYẾT | 22/10/2000 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1632 | 33010829 | NGUYỄN VÀNG | 16/02/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1633 | 33005439 | MƯƠNG VI LAY SỎN SẠ VẲN | 09/10/1999 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1634 | 33005937 | DIÊU CẨM VÂN | 04/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1635 | 33007902 | ĐOÀN THỊ HỒNG VÂN | 21/10/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1636 | 33004312 | HUỲNH THỊ CẨM VÂN | 05/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1637 | 33007022 | LÊ HOÀNG BẢO VÂN | 10/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1638 | 33002857 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 05/07/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1639 | 32002298 | LÊ THỊ THẢO VÂN | 23/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1640 | 32000736 | LÊ THỊ THẢO VÂN | 24/02/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1641 | 29031706 | NGÔ THỊ THẢO VÂN | 02/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1642 | 33004313 | NGUYỄN HỒNG VÂN | 18/08/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1643 | 30002254 | NGUYỄN THỊ HÀ VÂN | 02/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1644 | 28029238 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 18/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1645 | 32001514 | NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN | 01/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1646 | 32001515 | NGUYỄN THỊ VÂN | 29/08/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1647 | 30000666 | PHẠM THỊ THẢO VÂN | 28/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1648 | 31002220 | PHAN THỊ CẨM VÂN | 18/05/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1649 | 33006633 | PHAN THỊ THÚY VÂN | 30/10/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1650 | 33005043 | TRẦN NGỌC KHÁNH VÂN | 14/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1651 | 33011050 | LƯƠNG TẤN VẬN | 24/04/2001 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
1652 | 33001127 | ĐỖ THỊ LAN VI | 06/05/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1653 | 40013914 | ĐẶNG HÀ VI | 09/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1654 | 34003291 | ĐẶNG THỊ TRƯỜNG VI | 14/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1655 | 29006503 | LƯƠNG THỊ LÊ VI | 12/11/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1656 | 04000560 | PHAN THỊ THẢO VI | 25/04/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1657 | 33004318 | PHẠM MAI TƯỜNG VI | 13/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1658 | 35011491 | PHẠM THỊ TRIỆU VI | 11/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1659 | 32005909 | TRẦN THỊ HÀ VI | 02/01/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1660 | 34006512 | TRẦN THỊ TƯỜNG VI | 30/07/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1661 | 34003696 | VÕ THỊ TƯỜNG VI | 01/06/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1662 | 04008777 | HỒ CHÍ VĨ | 19/04/2001 | Nam | 7310601 | Quốc tế học |
1663 | 33004319 | BÙI PHƯƠNG VIÊN VIÊN | 06/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1664 | 31002709 | HOÀNG CÔNG VINH | 01/03/2001 | Nam | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1665 | 33004325 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 23/03/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1666 | 33006636 | PHAN VĂN VINH | 02/02/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1667 | 32002322 | TRƯƠNG ĐỨC VINH | 01/01/2001 | Nam | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1668 | 41000412 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 29/09/2001 | Nam | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1669 | 35002830 | NGUYỄN THỊ TUYẾT VŨ | 07/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1670 | 33005943 | NGUYỄN THANH THÁI VŨ | 23/10/2001 | Nam | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1671 | 34006245 | NGUYỄN TRẦN THANH VŨ | 28/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1672 | 32007409 | TRẦN THỊ VUI | 22/11/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1673 | 33004333 | ĐÀO THỊ BẢO VY | 25/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1674 | 41006913 | ĐẶNG NGỌC LỆ VY | 09/04/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1675 | 33001137 | HỒ THỊ TƯỜNG VY | 20/06/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1676 | 26010451 | HOÀNG PHƯƠNG VY | 04/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1677 | 33007916 | HUỲNH THỊ LAN VY | 17/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1678 | 04007676 | HUỲNH THỊ THẢO VY | 08/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1679 | 33010077 | LÊ KIỀU LAM VY | 08/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1680 | 33000757 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | 23/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1681 | 34012606 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | 19/06/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1682 | 33005947 | LÊ TƯỜNG VY | 12/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1683 | 33003637 | LƯƠNG NỮ TƯỜNG VY | 18/10/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1684 | 33005063 | NGUYỄN BÁ THẢO VY | 14/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1685 | 33010079 | NGUYỄN HÀ KHÁNH VY | 02/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1686 | 33005949 | NGUYỄN NỮ LAN VY | 29/09/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1687 | 34002093 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 07/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1688 | 33007921 | PHAN THỊ TƯỜNG VY | 13/09/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1689 | 33005450 | TRẦN THỊ BẢO VY | 19/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1690 | 33002867 | TRẦN THỊ THÚY VY | 14/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1691 | 34006852 | TRẦN THỊ TƯỜNG VY | 28/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1692 | 33005066 | TRẦN YẾN VY | 12/05/2000 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1693 | 33005451 | BÙI THỊ ÁNH XUÂN | 03/01/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1694 | 29012421 | HOÀNG THỊ XUÂN | 01/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1695 | 29030726 | TRẦN THỊ XUÂN | 13/03/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1696 | 33010081 | VÕ THỊ HỒNG XUÂN | 05/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1697 | 36003832 | Y LÝ XƯƠNG | 02/02/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1698 | 33008402 | ĐOÀN THỊ NHƯ Ý | 25/03/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1699 | 33011448 | HỒ THỊ NHƯ Ý | 04/08/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1700 | 33007924 | HỒ THỊ NHƯ Ý | 13/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1701 | 33007925 | HUỲNH THỊ NHƯ Ý | 13/12/2001 | Nữ | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
1702 | 33006648 | LÊ THỊ NHƯ Ý | 26/07/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1703 | 33007033 | MAI THỊ NHƯ Ý | 19/06/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1704 | 40002934 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 03/05/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1705 | 33000488 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 20/10/2001 | Nữ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
1706 | 33000487 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 02/03/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1707 | 33005456 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 30/04/2001 | Nữ | 7310630 | Việt Nam học |
1708 | 35001421 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 09/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1709 | 33007931 | THÁI THỊ NHƯ Ý | 01/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1710 | 33005071 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 24/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1711 | 33010847 | TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý | 04/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1712 | 33007933 | TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý | 08/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1713 | 33001627 | ĐOÀN THỊ YÊN | 30/03/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1714 | 33004341 | TRẦN THỊ THANH YÊN | 22/08/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1715 | 29020735 | ĐẶNG THỊ YẾN | 23/06/2000 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1716 | 30010535 | HÀ THỊ HẢI YẾN | 05/08/2001 | Nữ | 7220202 | Ngôn ngữ Nga |
1717 | 34003709 | HÀ THỊ YẾN | 26/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1718 | 33002058 | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | 14/02/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1719 | 32000759 | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | 10/10/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1720 | 33009589 | HOÀNG THỊ KIM YẾN | 09/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1721 | 04006363 | LÊ TRẦN NHƯ YẾN | 10/01/2001 | Nữ | 7310601 | Quốc tế học |
1722 | 33010411 | LƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN | 06/03/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1723 | 30006406 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 01/09/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1724 | 29021166 | NGUYỄN THỊ YẾN | 13/07/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1725 | 40004453 | NGUYỄN THỊ YẾN | 19/02/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
1726 | 32007429 | PHAN KIM YẾN | 02/04/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1727 | 30000698 | PHAN THỊ HẢI YẾN | 13/06/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
1728 | 32000761 | PHÙNG THỊ HẢI YẾN | 04/01/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1729 | 33004344 | TRẦN HOÀNG YẾN | 26/11/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1730 | 29015487 | TRỊNH THỊ NGỌC YẾN | 02/08/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1731 | 28002464 | VI THỊ HẢI YẾN | 05/05/2001 | Nữ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
1732 | 28009233 | VÌ THỊ YẾN | 15/01/2001 | Nữ | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
1733 | 40003661 | KSƠR H' ZIL | 10/08/2001 | Nữ | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tin hay: Tại sao phải sợ thất nghiệp khi bạn là sinh viên Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế?
Nên đọc: 5 lí do bạn nên “Đáp cánh” ở Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
Tin liên quan
- THÔNG BÁO THỦ TỤC XÁC NHẬN HỒ SƠ VAY VỐN SINH VIÊN (04/08/2025)
- CHÀO MỪNG TÂN SINH VIÊN KHÓA 22 (22/07/2025)
- TỔNG KẾT CÔNG TÁC CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2024-2025 (18/07/2025)
- PHÁT BẰNG CỬ NHÂN, LOẠI HÌNH ĐÀO TẠO BẰNG ĐẠI HỌC THỨ HAI, LOẠI HÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC, HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY, NĂM 2025 (08/07/2025)
- LỄ TỐT NGHIỆP CÁC LỚP ANH SPLT K18 VÀ ANH B2K18 NĂM 2025 (07/07/2025)