Thứ năm, 08/08/2019
10393

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế công bố danh sách trúng tuyển Đợt 1 tuyển sinh đại học chính quy năm 2019

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới
tính
Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
1 33003653 TÔN NỮ BÌNH AN 23/11/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
2 29003109 TRẦN NGỌC HOÀI AN 25/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
3 33006212 BÙI THỊ MINH ANH 04/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
4 33003655 CHÂU THỊ VÂN ANH 16/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
5 33001143 DƯƠNG THỊ HOÀNG ANH 09/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
6 31008690 ĐỖ THỊ LINH ANH 28/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
7 33002884 ĐỒNG HOÀNG ANH 18/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
8 33007429 ĐẶNG HUY HOÀNG ANH 26/09/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
9 31000763 HÀ THỊ KIỀU ANH 21/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
10 33005465 HOÀNG HỮU PHƯƠNG ANH 02/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
11 31009840 HOÀNG THỊ KIM ANH 19/11/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
12 40003676 HOÀNG THỊ TÚ ANH 18/07/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
13 38012481 HOÀNG THỊ VÂN ANH 26/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
14 33006215 HỒ THỊ VÂN ANH 25/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
15 33004355 HUỲNH THỊ QUỲNH ANH 25/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
16 33006655 LÊ HIẾU ANH 05/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
17 04004561 LÊ NGUYỄN DIỆU ANH 22/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
18 32006984 LÊ THỊ VÂN ANH 06/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
19 29017430 LÊ TUẤN ANH 12/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
20 28032569 MAI THỊ PHƯƠNG ANH 15/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
21 33001150 NGÔ PHƯỚC HOÀI ANH 03/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
22 33007432 NGÔ THỊ LAN ANH 28/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
23 32006987 NGÔ THỊ TRÂM ANH 17/07/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
24 33009601 NGÔ VŨ DIỆU ANH 08/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
25 33006220 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 05/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
26 33002892 NGUYỄN BẢO THIÊN ANH 02/11/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
27 31006191 NGUYỄN NGỌC ANH 15/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
28 33002893 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 12/11/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
29 33000184 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 28/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
30 33003665 NGUYỄN NGỌC THẢO ANH 28/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
31 30003394 NGUYỄN PHẠM NGỌC ANH 29/05/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
32 46004118 NGUYỄN PHƯỚC TUẤN ANH 06/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
33 30008077 NGUYỄN THỊ KIM ANH 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
34 01070127 NGUYỄN THỊ LAN ANH 09/07/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
35 30002792 NGUYỄN THỊ LAN ANH 17/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
36 29024155 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
37 33003666 NGUYỄN THỊ LAN ANH 29/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
38 31008112 NGUYỄN THỊ MINH ANH 08/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
39 28033275 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
40 33010425 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 08/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
41 28013596 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
42 24003595 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 01/10/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
43 30001767 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 23/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
44 30014579 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 12/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
45 32004187 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 20/06/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
46 28032582 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/04/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
47 29019764 PHAN QUỲNH ANH 06/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
48 28032586 PHAN THỊ ANH 03/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
49 29025354 PHAN THỊ TÚ ANH 19/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
50 33010428 PHAN THỊ TÚ ANH 14/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
51 32006134 PHAN THỊ VÂN ANH 26/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
52 33006221 PHAN THỊ QUỲNH ANH 24/02/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
53 33003671 PHẠM QUỲNH ANH 30/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
54 31008702 PHẠM QUỲNH ANH 18/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
55 32001849 TẠ MINH ANH 12/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
56 33004365 TRẦN NGỌC NGÂN ANH 14/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
57 33000772 TRẦN NGUYỄN ĐÌNH ANH 01/01/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
58 34002743 TRẦN THỊ NGỌC ANH 12/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
59 33000774 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 07/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
60 33000190 TRẦN THỊ VÂN ANH 11/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
61 30001526 TRẦN THỊ VÂN ANH 17/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
62 33002068 TRẦN THỊ XUÂN ANH 28/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
63 33003680 TRỊNH VĂN TRÂM ANH 11/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
64 33000007 TRƯƠNG NGUYỄN QUỲNH ANH 16/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
65 33006668 TRƯƠNG THỊ KIM ANH 18/01/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
66 33003682 TRƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 19/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
67 33003683 VÕ ĐĂNG PHƯƠNG ANH 10/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
68 34000006 VÕ LÊ QUẾ ANH 16/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
69 30001528 VÕ THỊ KIM ANH 02/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
70 37007891 CÙ THỊ ÁNH 12/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
71 29010179 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 06/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
72 33009611 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 29/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
73 33004370 ĐINH HOÀNG NGỌC ÁNH 11/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
74 33004371 ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH 14/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
75 33007437 ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH 01/08/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
76 33005479 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 21/11/2000 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
77 29019778 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 16/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
78 32006145 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 10/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
79 32004193 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 06/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
80 29022659 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
81 33004372 NGUYỄN TRẦN NHẬT ÁNH 14/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
82 30014966 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 06/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
83 40003720 H' ASE NIÊ B-RĬT 02/04/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
84 33007946 BÙI THỊ HUYỀN ÂN 18/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
85 19013130 NGUYỄN HOÀNG VĂN BÁCH 20/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
86 33003690 PHẠM LÊ BÁCH 13/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
87 33003691 PHẠM TƯỜNG BÁCH 13/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
88 29006632 TRẦN VĂN BẢN 11/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
89 33009615 HOÀNG QUỐC BẢO 23/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
90 33003695 LÊ TRUNG QUỐC BẢO 20/05/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
91 33007057 NGUYỄN NGỌC THẾ BẢO 23/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
92 33007445 PHẠM HOÀI BẢO 20/11/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
93 33005487 TRẦN ĐỨC BẢO 19/01/1998 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
94 37014735 NGUYỄN NĂNG TRUNG BẮC 14/07/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
95 29001845 NGUYỄN THỊ BẮC 06/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
96 30000714 NGUYỄN THỊ BÉ 30/04/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
97 29017459 BÙI THỊ NGỌC BÍCH 28/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
98 33002077 CAO THỊ NGỌC BÍCH 13/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
99 33009619 HUỲNH KHẢN NGỌC BÍCH 26/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
100 34011363 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 16/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
101 29013640 TRẦN THỊ NHƯ BIỂN 27/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
102 30000054 TRẦN THỊ THANH BÌNH 01/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
103 33007062 ĐẶNG NGUYỄN THÁI BÌNH 27/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
104 33001168 LÊ THỊ THANH BÌNH 02/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
105 34007929 NGÔ THỊ NHƯ BÌNH 26/12/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
106 34003334 NGUYỄN THỊ NGÂN BÌNH 05/03/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
107 31008120 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 01/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
108 33010108 NGUYỄN TÚ BÌNH 17/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
109 33001170 TRẦN NGUYÊN BÌNH 23/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
110 38011817 TRẦN TRƯƠNG GIA BÌNH 19/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
111 34001587 HÀ NHÃ CA 12/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
112 34013465 THÁI THỊ THÚY CẢNH 04/07/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
113 33004390 HỒ THUẬN CÁT 11/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
114 32001891 TRẦN THỊ MINH CẨM 15/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
115 33005105 ĐỖ MINH CẦU 27/07/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
116 33006242 ĐỖ THỊ MINH CHÂU 28/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
117 33005497 HOÀNG LÊ NGỌC CHÂU 26/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
118 33008837 HOÀNG THỊ CHÂU 16/07/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
119 34003725 LÊ THỊ HOÀNG CHÂU 25/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
120 33004394 NGÔ NGUYÊN ANH CHÂU 04/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
121 33006243 NGUYỄN THÁI AN CHÂU 20/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
122 33003709 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH CHÂU 19/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
123 33004397 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHÂU 10/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
124 32001908 TRỊNH PHAN NGỌC CHÂU 17/07/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
125 33006681 CAO HỒ LINH CHI 26/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
126 29001865 CÙ THỊ CHI 26/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
127 33001175 HỒ THỊ ANH CHI 20/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
128 32001910 HOÀNG LINH CHI 01/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
129 33004405 LÊ THỊ HẢI CHI 24/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
130 30015685 LÊ THỊ KIM CHI 04/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
131 31005103 NGUYỄN PHÚC LINH CHI 11/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
132 32004211 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 14/06/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
133 33007456 PHẠM NGỌC NGÂN CHI 17/12/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
134 30000721 TRẦN THỊ LINH CHI 15/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
135 28014201 TRỊNH LỆ CHI 25/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
136 33011706 VIÊN THỊ LAN CHI 14/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
137 33003713 LÊ MINH CHÍ 23/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
138 33003714 HOÀNG ĐẶNG PHƯƠNG CHINH 08/02/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
139 33000017 NGUYỄN THỊ CHÚC 28/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
140 32001073 NGUYỄN THỊ CHUNG 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
141 29017493 NGUYỄN THỊ CHUNG 05/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
142 31001624 TRẦN TẤN CHUNG 05/04/2000 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
143 34015427 HIÊN CÔNG 15/08/2001 Nam 7310630 Việt Nam học
144 32007034 PHAN THÀNH CÔNG 19/01/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
145 33001178 HỒ THỊ KIM CÚC 10/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
146 33003717 HOÀNG ĐÌNH QUỐC CƯỜNG 08/02/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
147 31003974 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 11/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
148 39006034 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/09/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
149 37007917 MAI HỒNG DIỄM 06/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
150 36001365 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 23/12/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
151 32001086 PHAN THỊ KIỀU DIỄM 15/12/2000 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
152 38008362 PHẠM THỊ DIỄM 21/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
153 33000205 TRƯƠNG THỊ DIỄM 29/07/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
154 33007074 VÕ THỊ MỸ DIỄM 21/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
155 35001881 BÙI LÊ THU DIỆU 24/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
156 35001456 BÙI THỊ THƯ DIỆU 20/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
157 32006210 HỒ THỊ DIỆU 04/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
158 33001183 HỒ THỊ HỒNG DIỆU 23/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
159 30002343 KIỀU THỊ DIỆU 02/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
160 34003007 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG DIỆU 10/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
161 34005075 NGUYỄN THỊ DIỆU 07/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
162 33005990 PHAN THỊ DỊU 27/11/2000 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
163 38010616 RAH LAN H' DRIM 01/04/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
164 33002094 NGUYỄN THỊ BÍCH DU 06/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
165 38002606 BÙI THỊ THÙY DUNG 25/10/2000 Nữ 7310601 Quốc tế học
166 28020175 ĐÀO THỊ DUNG 15/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
167 34014432 LÊ THỊ DUNG 10/08/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
168 28033327 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 06/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
169 33002572 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG 19/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
170 27008682 NGUYỄN THỊ DUNG 19/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
171 30001544 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 12/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
172 29022755 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 15/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
173 33008852 PHAN THỊ THANH DUNG 02/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
174 34007587 PHAN THỊ THÙY DUNG 07/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
175 29018058 PHẠM THỊ DUNG 12/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
176 28005151 PHẠM THỊ THUỲ DUNG 20/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
177 33007463 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 14/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
178 31009878 VÕ THỊ THÙY DUNG 03/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
179 33010471 VÕ THỊ YẾN DUNG 23/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
180 33006256 TRẦN HỮU DŨNG 25/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
181 40005152 PHẠM VĂN DŨNG 30/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
182 34015283 HỒ VIỆT DUY 15/12/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
183 35001894 BÙI LÊ THU DUYÊN 24/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
184 34008692 BÙI THẢO DUYÊN 23/08/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
185 35001895 CHÂU KIỀU DUYÊN 07/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
186 30011233 DƯƠNG THỊ DUYÊN 29/01/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
187 38000897 NGUYỄN CAO KHẢ DUYÊN 12/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
188 32001100 NGUYỄN DŨNG HƯƠNG DUYÊN 14/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
189 33005523 NGUYỄN HỒNG KỲ DUYÊN 28/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
190 32004245 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 20/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
191 35000044 NGUYỄN THỊ KHÁNH DUYÊN 15/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
192 32005059 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
193 30000103 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 02/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
194 35001013 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
195 61002565 PHAN THỊ THẢO DUYÊN 03/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
196 33000210 TRẦN THỊ MỶ DUYÊN 05/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
197 33004431 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 15/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
198 30015734 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 09/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
199 33003731 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 04/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
200 40009088 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 19/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
201 33006693 TRƯƠNG MỸ DUYÊN 14/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
202 33009656 TRƯƠNG MỸ DUYÊN 22/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
203 30000749 TRƯƠNG THỊ DUYÊN 02/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
204 34011401 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 01/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
205 31009884 HOÀNG THỊ DUYẾN 10/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
206 32006243 LANG THỊ BÍCH DƯƠNG 02/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
207 41000199 LÝ THỊ THÙY DƯƠNG 24/03/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
208 33011101 MAI THỊ THÙY DƯƠNG 12/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
209 33008456 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 14/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
210 32003409 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 18/03/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
211 32001107 NGUYỄN THỊ HÀ DƯƠNG 31/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
212 35000047 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/09/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
213 33002102 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 05/02/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
214 33004437 PHẠM THÙY DƯƠNG 11/07/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
215 33002960 VĂN THỊ TIỂU DY 09/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
216 34008702 LÊ NGUYỄN NA ĐA 22/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
217 33005525 NGUYỄN THỊ ĐÀI 14/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
218 30009972 TRẦN THỊ XUÂN ĐÀI 02/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
219 33009665 NGUYỄN PHƯỚC ANH ĐÀO 25/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
220 32002028 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 26/04/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
221 31005135 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 23/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
222 30016581 PHẠM THỊ HỒNG ĐÀO 22/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
223 32000123 VÕ THỊ ĐÀO 23/12/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
224 33004441 ĐINH CÔNG TIẾN ĐẠT 13/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
225 33003742 LÊ TIẾN ĐẠT 20/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
226 33006001 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH ĐẠT 27/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
227 33005131 NGUYỄN TRÍ ĐẠT 07/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
228 30015291 VÕ QUỐC ĐẠT 10/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
229 32006260 HỒ THỊ ĐẨU 04/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
230 25013132 ĐẶNG XUÂN ĐIẾN 02/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
231 29017576 HỒ THỊ ĐOÀI 11/11/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
232 32006264 HỒ THỊ ĐOÀI 12/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
233 33001212 NGÔ VĂN MINH ĐỨC 08/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
234 33004464 TRẦN VIỆT ĐỨC 25/01/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
235 33004465 TRƯƠNG VIỆT ĐỨC 28/05/2000 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
236 30010003 NGUYỄN THỊ HẢI ĐƯỜNG 20/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
237 33001213 LÊ THỊ HỒNG GẤM 10/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
238 33000818 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 30/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
239 31007829 TRẦN THỊ HỒNG GẤM 01/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
240 32006278 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 26/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
241 32006280 HỒ THỊ PHƯƠNG GIANG 01/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
242 29017598 LÊ THỊ THU GIANG 18/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
243 30007592 LÊ THỊ TRÀ GIANG 21/03/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
244 33003756 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 13/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
245 35011950 NGUYỄN THỊ GIANG 20/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
246 29001995 NGUYỄN THỊ GIANG 20/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
247 32003432 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 10/04/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
248 29007785 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 03/02/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
249 28033400 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 20/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
250 30010006 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 03/02/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
251 33001849 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 13/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
252 33008475 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 13/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
253 30016607 NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG 01/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
254 04004060 NGUYỄN THỊ THÙY GIANG 21/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
255 33001216 NGUYỄN THỊ TIỀN GIANG 18/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
256 30000144 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 18/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
257 32007717 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 21/10/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
258 29020446 PHAN HÀ GIANG 17/05/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
259 31001690 PHAN THỊ GIANG 05/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
260 33003759 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 09/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
261 33011118 TRẦN HỒ PHƯƠNG GIANG 24/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
262 33003762 VÕ THỊ CHÂU GIANG 28/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
263 33009683 LÊ THỊ NGỌC GIÀU 23/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
264 33004473 LÊ THỊ NGỌC GIÀU 31/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
265 30010013 BÙI THỊ HÀ 26/04/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
266 33004476 BÙI THỊ MỸ HÀ 20/04/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
267 30004037 DƯ THỊ THU HÀ 15/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
268 29009294 ĐẶNG THỊ THU HÀ 01/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
269 29024310 ĐẬU THỊ VIỆT HÀ 22/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
270 43009148 HOÀNG THỊ THU HÀ 03/04/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
271 33003764 LÊ THỊ DIỆU HÀ 21/10/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
272 29028229 NGÔ HOÀNG HÀ 13/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
273 31008768 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 07/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
274 29026720 NGUYỄN THỊ HÀ 03/12/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
275 30003531 NGUYỄN THỊ HÀ 30/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
276 32000186 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 30/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
277 32007718 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 15/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
278 29024317 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 14/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
279 34003381 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 14/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
280 34005113 NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
281 30008923 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 13/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
282 38000936 NGUYỄN VÕ NGÂN HÀ 19/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
283 04005255 NGUYỄN VÕ NHẬT HÀ 11/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
284 27008394 PHAN THỊ THU HÀ 20/01/2000 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
285 31001702 PHẠM THỊ THU HÀ 14/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
286 33001223 TRẦN THỊ THANH HÀ 03/05/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
287 36001102 TRẦN THỊ THU HÀ 15/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
288 28008933 VÕ THỊ THU HÀ 21/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
289 33003011 HOÀNG THỊ THU HẢI 28/02/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
290 29018200 NGUYỄN THỊ HẢI 02/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
291 32003440 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 22/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
292 30010706 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 20/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
293 33006277 PHAN THẾ LONG HẢI 05/12/2000 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
294 33006712 TRẦN THÚY HẢI 30/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
295 32006313 ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH 10/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
296 33008005 HỒ THỊ HẠNH 20/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
297 30011284 HỒ THỊ MỸ HẠNH 07/05/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
298 29019912 LÊ THỊ HẠNH 26/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
299 04002774 LÊ THỊ MỸ HẠNH 03/11/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
300 33003772 LÊ THỊ MỸ HẠNH 05/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
301 30002391 LƯƠNG THỊ HẠNH 08/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
302 33004487 NGÔ THỊ MỸ HẠNH 04/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
303 40015902 NGUYỄN CÔNG HẠNH 05/10/2001 Nam 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
304 33009217 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 16/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
305 30013276 NGUYỄN THỊ HẠNH 01/09/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
306 34009441 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 18/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
307 33005143 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 21/02/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
308 31010284 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 03/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
309 34001675 PHẠM LÊ HỒNG HẠNH 08/09/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
310 30002917 TRẦN THỊ HẠNH 26/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
311 33001662 TRƯƠNG NỮ DIỆU HẠNH 08/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
312 33006281 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 21/07/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
313 33004490 LÊ QUANG HÀO 03/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
314 32001160 TRẦN THỊ HÀO 13/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
315 30002919 LÊ THỊ HẢO 01/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
316 01063926 NGUYỄN THỊ HẢO 06/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
317 33008483 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 01/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
318 04001289 NGUYỄN THỊ NGUYÊN HẢO 22/08/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
319 29022877 PHAN THỊ HẢO 15/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
320 33003026 LÊ THỊ DIỄM HẰNG 12/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
321 29031424 CHU THỊ HẰNG 19/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
322 33001857 DƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 04/11/2000 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
323 30010042 ĐÀO THỊ ÁNH HẰNG 14/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
324 33002612 ĐẶNG THỊ THANH HẰNG 21/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
325 32006318 ĐOÀN THỊ MINH HẰNG 10/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
326 33000839 HỒ THỊ HẰNG 15/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
327 34008734 HUỲNH THỊ BÍCH HẰNG 28/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
328 33002133 LÊ KHẮC PHƯƠNG HẰNG 18/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
329 33008876 LÊ THỊ MỸ HẰNG 01/01/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
330 33005555 LÊ THỊ THU HẰNG 26/08/2000 Nữ 7310630 Việt Nam học
331 33010897 MAI THỊ THU HẰNG 28/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
332 32005296 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
333 28031089 NGUYỄN THỊ HẰNG 21/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
334 29029687 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
335 33001232 NGUYỄN THỊ HẰNG 20/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
336 31005785 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
337 29031443 NGUYỄN THỊ HẰNG 29/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
338 36003250 NGUYỄN THỊ NGỌC HẰNG 08/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
339 32003450 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 04/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
340 33008015 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 24/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
341 29007815 PHAN THỊ THÚY HẰNG 13/05/2001 Nữ 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp
342 29012264 PHẠM THỊ HẰNG 02/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
343 33010507 TRẦN THỊ DIỄM HẰNG 10/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
344 33000841 TRẦN THỊ HẰNG 26/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
345 34005616 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 03/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
346 31006963 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 13/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
347 28033432 TRỊNH THỊ HẰNG 13/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
348 29017654 VŨ THỊ HẰNG 05/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
349 33001235 ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN 20/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
350 33009230 HỒ XUÂN BÍCH HÂN 15/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
351 33004497 LÊ HẢI HÂN 29/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
352 32007117 NGUYỄN THỊ THÚY HẬU 06/03/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
353 29024368 TRẦN ĐÌNH HẬU 21/03/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
354 29012585 VŨ THỊ THU HẬU 14/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
355 34011125 PHAN THỊ KIM HẸN 06/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
356 28033438 NGUYỄN THỊ HIÊN 23/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
357 33005151 NGUYỄN VĂN HIÊN 24/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
358 33006289 LÊ THỊ NGỌC HIỀN 03/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
359 29004792 BÙI THỊ HIỀN 06/07/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
360 34000470 BÙI THỊ HIỀN 24/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
361 28020278 CÙ THỊ NHƯ HIỀN 17/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
362 30001585 DƯƠNG THỊ THU HIỀN 18/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
363 31004558 ĐỖ THỊ THU HIỀN 12/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
364 33004500 HOÀNG THỊ PHƯƠNG HIỀN 31/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
365 32002143 HOÀNG THỊ THU HIỀN 04/01/2000 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
366 33006021 HUỲNH THỊ DIỆU HIỀN 20/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
367 29025643 HUỲNH THỊ THU HIỀN 14/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
368 33003043 LÊ THỊ HIỀN 17/06/1985 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
369 32005310 LÊ THỊ HIỀN 25/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
370 30015031 LÊ THỊ HIỀN 08/04/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
371 34014828 LÊ THỊ MINH HIỀN 09/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
372 31005952 LÊ THỊ THẢO HIỀN 26/09/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
373 33003783 LƯƠNG MỸ HIỀN 06/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
374 36000098 NGUYỄN DIỆU HIỀN 09/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
375 32006326 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 29/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
376 33011139 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 20/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
377 29024378 NGUYỄN THỊ HIỀN 26/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
378 29004806 NGUYỄN THỊ HIỀN 18/06/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
379 32000222 NGUYỄN THỊ MAI HIỀN 05/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
380 34003395 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 02/01/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
381 32000223 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
382 34001326 TỪ LÊ THU HIỀN 04/05/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
383 38007347 TRẦN THỊ HIỀN 03/03/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
384 29031471 TRẦN THỊ HIỀN 08/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
385 30010058 TRẦN THỊ THANH HIỀN 20/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
386 31009626 TRẦN THỊ THU HIỀN 16/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
387 33004506 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN 01/03/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
388 34006902 VÕ THỊ THU HIỀN 16/05/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
389 34012187 LÊ THỊ HIỆP 26/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
390 33003052 TRƯƠNG NHƯ HIẾU 04/02/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
391 33009236 PHẠM VĂN TRẦN HIỂU 06/09/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
392 34001701 CAO THỊ VŨ HIẾU 03/08/2000 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
393 33001246 ĐÀM QUANG HIẾU 05/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
394 33007509 ĐINH THỊ HOÀ HIẾU 29/11/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
395 34010398 HỒ QUANG HIẾU 10/10/1997 Nam 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
396 33004512 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 03/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
397 33004517 NGUYỄN THỊ HIẾU 28/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
398 34005144 NGUYỄN THỊ HIẾU 05/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
399 31004070 NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU 16/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
400 40016030 TRẦN NGUYỄN MINH HIẾU 12/02/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
401 34005634 TRẦN THỊ PHƯỚC HIẾU 10/07/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
402 34001711 VIÊN THỊ MINH HIẾU 14/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
403 34001713 HÀ NGỌC VĨNH HIỆU 16/03/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
404 06000928 DƯƠNG THỊ HOA 14/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
405 28028350 HOÀNG THỊ HOA 10/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
406 31002390 HOÀNG THỊ MỶ HOA 04/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
407 04002978 LÊ THỊ MỸ HOA 23/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
408 29024386 NGUYỄN THỊ HOA 10/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
409 35012573 NGUYỄN THỊ HOA 08/06/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
410 35002402 NGUYỄN THỊ MỸ HOA 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
411 30002419 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 16/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
412 33008028 NGUYỄN THỊ THU HOA 24/05/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
413 30001920 PHẠM THỊ HOA 07/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
414 33001254 TRẦN THỊ HOA 08/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
415 30012626 TRẦN THỊ THANH HOA 06/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
416 38011938 TRẦN THỊ THANH HOA 05/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
417 33003794 HUỲNH THỊ KIM HÒA 05/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
418 04005375 VÕ THUẬN THÚY HÒA 01/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
419 33000850 ĐỒNG THỊ DIỆU HOÀI 26/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
420 30000220 NGUYỄN THỊ HOÀI 16/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
421 28028868 NGUYỄN THỊ HOÀI 01/04/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
422 31008203 NGUYỄN THỊ HOÀI 24/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
423 30002953 NGUYỄN XUÂN HOÀI 07/10/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
424 32006343 PHAN THỊ THU HOÀI 19/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
425 32006344 TRẦN THỊ NGỌC HOÀI 15/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
426 29019971 TRẦN THỊ HOAN 06/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
427 33006301 PHẠM VĂN HOÀN 02/05/2001 Nam 7310601 Quốc tế học
428 31001770 MAI THỊ MINH HOÀN 19/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
429 29002518 NGUYỄN THỊ HOÀN 24/11/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
430 33002628 TRƯƠNG NGỌC HOÀN 03/04/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
431 33006303 HOÀNG NGỌC NHẬT HOÀNG 23/08/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
432 29031768 ĐẶNG TRỌNG HOÀNG 04/05/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
433 33002630 HỒ THỊ NHƯ HOÀNG 16/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
434 34014491 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HOÀNG 16/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
435 33004530 VIÊN XUÂN TIẾN HOÀNG 28/07/1999 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
436 35002407 TÔN LONG HỒ 02/09/2000 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
437 32006347 HỒ THỊ HỘI 20/10/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
438 30001253 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 08/12/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
439 34005166 NGUYỄN THỊ HỒNG 05/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
440 32006349 NGUYỄN THỊ HỒNG 14/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
441 34005167 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 26/08/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
442 34009467 TRẦN CẨM HỒNG 23/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
443 28033502 TRỊNH THU HỒNG 15/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
444 33000858 DƯƠNG THỊ THANH HUẾ 15/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
445 30015348 LÊ THỊ HỒNG HUẾ 06/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
446 33000861 VÕ THỊ HUẾ 26/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
447 32005383 HOÀNG THỊ HUỆ 04/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
448 35001071 HUỲNH THỊ MỸ HUỆ 31/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
449 32005387 LÊ THỊ THANH HUỆ 06/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
450 29019995 TRẦN THỊ HUỆ 15/07/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
451 28006267 TRƯƠNG THỊ HUỆ 28/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
452 32007169 VÕ THỊ KIM HUỆ 23/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
453 34006917 VÕ THỊ THANH HUỆ 02/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
454 33006310 ĐINH QUANG HUY 05/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
455 33005172 LÊ BÙI MINH HUY 11/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
456 31000558 NGUYỄN THÁI HUY 25/07/1995 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
457 39008336 KSƠR HỜ HÚY 18/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
458 35003918 TRƯƠNG HÀN HẠ HUYÊN 19/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
459 33003086 LÊ KHÁNH HUYỀN 06/03/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
460 30000259 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 01/02/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
461 31000096 CAO THỊ KHÁNH HUYỀN 08/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
462 38005181 ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 09/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
463 31008231 HÀ THANH HUYỀN 24/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
464 32005414 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 24/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
465 33009734 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 29/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
466 33006754 LÊ THỊ THANH HUYỀN 13/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
467 33002180 LÊ THỊ THANH HUYỀN 09/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
468 31008232 LÊ THỊ THU HUYỀN 05/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
469 32000324 NGÔ THỊ THU HUYỀN 28/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
470 29007083 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 05/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
471 34013112 NGUYỄN THỊ HUYỀN 23/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
472 31010302 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
473 29031828 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
474 29012680 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 21/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
475 32005417 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 07/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
476 33003091 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 16/06/2000 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
477 33008905 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 04/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
478 34004846 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 18/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
479 35001548 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 26/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
480 32004351 NGUYỄN THÁI THANH HUYỀN 01/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
481 32006539 NGUYỄN THU HUYỀN 01/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
482 33004561 PHAN NGUYỄN DIỆU HUYỀN 27/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
483 30009005 PHAN THỊ MINH HUYỀN 19/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
484 33007547 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 11/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
485 41000569 TRẦN KHÁNH HUYỀN 20/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
486 32007184 TRẦN THỊ HUYỀN 13/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
487 29019342 TRẦN THỊ HUYỀN 18/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
488 33007549 TRẦN THỊ HUYỀN 26/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
489 29031838 TRẦN THỊ HUYỀN 21/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
490 32003493 TRẦN THỊ KIM HUYỀN 10/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
491 28028913 TRỊNH LÊ KHÁNH HUYỀN 10/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
492 33007551 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN 02/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
493 29024443 VÕ THỊ KHÁNH HUYỀN 15/09/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
494 32006541 HỒ VĂN HUYNH 14/07/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
495 33003827 LÊ ĐẮC HƯNG 01/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
496 33003831 NGUYỄN NGỌC HƯNG 22/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
497 34004847 ĐINH HOÀI HƯƠNG 18/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
498 34011844 GIÁP VÕ THU HƯƠNG 23/03/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
499 33008068 HỒ THỊ CẨM HƯƠNG 13/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
500 34003985 HỒ THỊ HƯƠNG 15/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
501 29001301 HOÀNG THỊ HƯƠNG 11/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
502 29030471 HOÀNG THỊ HƯƠNG 04/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
503 02060088 LÂM THỊ THU HƯƠNG 08/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
504 32005432 LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG 22/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
505 28022173 LÊ THỊ HƯƠNG 05/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
506 29001304 LÊ THỊ HƯƠNG 20/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
507 29003950 LÊ THỊ HƯƠNG 07/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
508 32004366 LÊ THỊ MỸ HƯƠNG 24/01/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
509 35000136 NGUYỄN NHỊ QUỲNH HƯƠNG 26/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
510 33010545 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG 04/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
511 29016955 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 11/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
512 29031850 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 22/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
513 34001774 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 25/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
514 30010135 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 26/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
515 34005658 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 16/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
516 33007553 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 03/10/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
517 34005998 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
518 33001692 NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG 25/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
519 33006759 PHAN THỊ MAI HƯƠNG 20/06/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
520 28030071 PHẠM THỊ HƯƠNG 08/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
521 32001265 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 19/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
522 34014853 TRẦN THỊ THÙY HƯƠNG 02/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
523 33003106 HOÀNG THÚY HƯỜNG 06/12/2000 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
524 29018418 LÊ THỊ HƯỜNG 28/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
525 28019460 PHẠM THỊ HƯỜNG 16/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
526 38012668 NÔNG THU HƯỞNG 19/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
527 33003837 LÊ CAO XUÂN HỶ 08/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
528 36001143 Y HYƯI 06/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
529 33006334 NGUYỄN ĐÌNH KHAI 26/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
530 33001305 HỒ CÔNG VĨNH KHANG 16/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
531 47002208 TRỊNH NGUYÊN KHANG 28/12/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
532 33002199 HOÀNG THỊ NHƯ KHÁNH 28/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
533 32005610 LÊ VÂN KHÁNH 27/07/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
534 33003845 NGUYỄN NGỌC HUỆ KHÁNH 28/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
535 33003846 NGUYỄN THỊ KHÁNH 28/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
536 32002537 TẠ NGỌC KHÁNH 20/02/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
537 33007560 VÕ THỊ QUỐC KHÁNH 07/08/2000 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
538 33007562 HỒ PHẠM ĐĂNG KHOA 23/06/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
539 33003854 LÊ VĂN VIỆT KHOA 03/05/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
540 33007565 TRẦN PHAN AN KHƯƠNG 15/12/2000 Nữ 7310630 Việt Nam học
541 02048705 PHAN ANH KIỆT 15/01/2001 Nam 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
542 33009751 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 16/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
543 32003516 HOÀNG THỊ THÚY KIỀU 31/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
544 34005193 HUỲNH VŨ LỆ KIỀU 03/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
545 34011855 NGUYỄN THỊ OANH KIỀU 24/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
546 34004559 ĐỖ THỊ MINH KIM 13/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
547 41012040 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KIM 03/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
548 36001154 A KUING 29/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
549 33009283 LÊ NGUYỄN KHÁNH KỲ 28/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
550 28026042 NGHIÊM THỊ LÀ 02/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
551 33005189 TRƯƠNG THỊ NGỌC LAI 26/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
552 28017934 LÊ THỊ LÀI 04/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
553 31009670 NGUYỄN THỊ LÀI 07/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
554 29012715 NGUYỄN THANH LAM 21/05/2000 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
555 34001799 HÀ THỊ NGỌC LAN 06/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
556 30000867 LÊ THỊ LAN 05/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
557 33003126 LÊ THỊ NGỌC LAN 11/05/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
558 28033566 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN 20/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
559 31009302 PHAN THỊ HOÀNG LAN 08/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
560 28020383 PHẠM THỊ LAN 09/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
561 31001846 PHẠM THỊ TUYẾT LAN 26/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
562 32005644 TRỊNH THỊ PHƯƠNG LAN 03/02/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
563 28022205 VŨ THỊ LAN 08/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
564 33003128 TRẦN THỊ LÀNH 05/01/1998 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
565 33008918 ĐỖ THỊ LÃNH 22/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
566 33011175 LÊ THỊ MY LẮC 12/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
567 36002983 LÊ THỊ Y LẬP 16/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
568 30015880 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ 16/12/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
569 33011176 NGUYỄN THỊ LÊ 09/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
570 10003711 HOÀNG NHẬT LỆ 06/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
571 29031906 NGUYỄN THỊ LỆ 08/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
572 33008545 TRẦN THỊ MỸ LỆ 06/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
573 30000874 LÊ THỊ MỸ LIÊN 15/09/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
574 30010158 NGUYỄN THỊ LIÊN 22/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
575 33010926 TRẦN THỊ NGỌC LIÊN 12/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
576 40004128 HOÀNG THỊ LIỄU 23/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
577 36002987 Y LIỆU 15/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
578 30015884 BÙI THỊ DIỆU LINH 17/04/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
579 30002495 BÙI THỊ THÙY LINH 16/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
580 41000268 CAO THỊ MỸ LINH 24/02/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
581 34007683 DƯƠNG THỊ MỸ LINH 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
582 32006604 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 08/03/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
583 32006607 HỒ THỊ LINH 18/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
584 29017013 HỒ THỊ LINH 18/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
585 31005246 HOÀNG MỸ LINH 01/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
586 33005193 HOÀNG THỊ THÙY LINH 26/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
587 01073828 KIỀU THỊ MỸ LINH 12/08/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
588 12011969 LÂM THỊ THÙY LINH 19/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
589 32002582 LÊ THỊ HOÀI LINH 09/01/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
590 32005671 LÊ THỊ KHÁNH LINH 16/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
591 33009300 LÊ THỊ NHẬT LINH 12/02/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
592 33003877 LÊ THỊ NHẬT LINH 11/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
593 33003139 LÊ THỊ MỸ LINH 13/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
594 33003878 LƯƠNG THỊ MỸ LINH 01/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
595 29020941 NGÔ THỊ DIỆU LINH 15/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
596 33003140 NGUYỄN KHÁNH LINH 23/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
597 40005932 NGUYỄN CẨM LINH 27/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
598 38004151 NGUYỄN DIỆU LINH 19/12/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
599 30005669 NGUYỄN HÀ LINH 13/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
600 33000586 NGUYỄN HOÀNG KÝ LINH 22/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
601 29031915 NGUYỄN KHÁNH LINH 16/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
602 30015891 NGUYỄN MỸ LINH 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
603 33003880 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 20/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
604 30001294 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 16/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
605 32000411 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 12/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
606 33002218 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 03/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
607 32003535 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 19/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
608 29013277 NGUYỄN THỊ LINH 10/10/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
609 33011185 NGUYỄN THỊ LINH 04/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
610 29030528 NGUYỄN THỊ LINH 29/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
611 30001998 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 16/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
612 32000413 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
613 29020951 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 23/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
614 31000934 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH 22/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
615 33011791 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH 18/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
616 29031932 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 29/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
617 30016693 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 04/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
618 33009303 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 10/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
619 34005682 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 27/04/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
620 30016375 NGUYỄN THÙY LINH 31/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
621 30016377 PHAN THỊ DIỆU LINH 11/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
622 33005199 PHAN THỊ MỸ LINH 01/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
623 33004620 PHAN THANH HOÀI LINH 11/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
624 30016378 PHAN THÙY LINH 11/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
625 33004619 PHẠM NHẬT LINH 16/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
626 34011501 PHẠM THỊ ÁNH LINH 27/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
627 29019410 TÔ THỊ LINH 25/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
628 29005329 TRẦN THỊ DIỆU LINH 22/07/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
629 32007249 TRẦN THỊ DIỆU LINH 13/12/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
630 33004621 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 07/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
631 30009032 TRẦN THỊ LINH 07/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
632 31002483 TRẦN THỊ MỸ LINH 26/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
633 32001338 TRẦN THỊ NHẬT LINH 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
634 30004645 TRẦN THỊ THÙY LINH 05/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
635 33002222 TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH 21/06/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
636 40001984 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG LINH 17/01/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
637 33007582 TRƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 01/03/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
638 29005331 VÕ HỒNG LINH 15/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
639 33003887 VÕ KHÁNH LINH 06/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
640 30003671 VÕ THỊ HÀ LINH 06/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
641 33000068 VÕ THỊ KHÁNH LINH 03/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
642 35007552 VÕ THỊ THÙY LINH 02/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
643 31008270 VÕ THỊ THÙY LINH 16/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
644 25004040 VŨ THÙY LINH 20/07/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
645 33007583 LÊ THỊ THU LĨNH 06/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
646 33002225 BÙI THỊ PHƯƠNG LOAN 05/02/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
647 33007585 HUỲNH THỊ TÚ LOAN 22/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
648 32002603 LÊ THỊ LOAN 29/04/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
649 33006784 LÊ THỊ PHƯƠNG LOAN 02/07/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
650 31004903 NGUYỄN KIM LOAN 16/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
651 31006505 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 19/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
652 32004803 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 23/09/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
653 33000293 PHẠM THỊ KIỀU LOAN 08/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
654 35012605 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 27/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
655 33011194 TRẦN THỊ KIM LOAN 19/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
656 34010533 TRẦN THỊ THỤC LOAN 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
657 33003890 ĐỖ TRỌNG NHẬT LONG 09/08/2001 Nam 7310601 Quốc tế học
658 33004623 ĐÀO HOÀNG LONG 12/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
659 33003894 MAI QUANG LONG 01/01/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
660 33009776 NGUYỄN THANH BẢO LONG 27/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
661 33008566 TRƯƠNG ĐỨC LONG 22/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
662 33000070 NGUYỄN THỊ LỘC 26/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
663 30000344 NGUYỄN THỊ LỘC 30/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
664 33004633 TRẦN GIA LỘC 02/06/2000 Nam 7310630 Việt Nam học
665 29031956 PHẠM THỊ LỢI 20/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
666 33007594 HỒ THỊ LỤA 18/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
667 33000911 TRẦN THỊ LỤA 02/10/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
668 33000912 LÊ THỊ KIM LŨY 09/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
669 31000145 ĐINH THỊ HIỀN LƯƠNG 09/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
670 32006634 HỒ THỊ LƯƠNG 15/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
671 30009044 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 02/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
672 41000279 CAO THỊ CẨM LY 08/11/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
673 30006688 DƯƠNG THỊ CẨM LY 23/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
674 04000665 ĐẶNG THỊ KHÁNH LY 27/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
675 32001568 ĐOÀN THỊ KHÁNH LY 15/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
676 33001337 HỒ HƯƠNG LY 16/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
677 32006638 HỒ THỊ HỒNG LY 23/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
678 32002840 HÀ THỊ THẢO LY 22/07/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
679 31008282 HOÀNG THỊ KHÁNH LY 16/02/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
680 33006367 LÊ CẨM LY 14/08/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
681 33002240 LÊ THỊ CẨM LY 06/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
682 33000076 MAI THỊ DẠ LY 20/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
683 34010552 NGUYỄN HẠ LƯU LY 06/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
684 33007197 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LY 25/03/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
685 29012765 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 06/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
686 30012771 NGUYỄN THỊ LY 07/02/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
687 33011204 NGUYỄN THỊ THẢO LY 10/02/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
688 34000149 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 18/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
689 29008026 PHAN THỊ CẨM LY 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
690 33002242 PHAN THỊ THANH LY 16/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
691 34007265 PHẠM THỊ CẨM LY 20/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
692 33009784 PHẠM THỊ KHÁNH LY 13/11/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
693 04004186 PHẠM THỊ QUỲNH LY 14/10/2001 Nữ 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp
694 30015093 THÁI THỊ CẨM LY 09/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
695 30014760 TRẦN NHẬT LY 16/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
696 32006644 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG LY 03/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
697 40001450 VÕ THỊ LY 25/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
698 31009700 DƯƠNG THỊ HOA LÝ 06/02/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
699 27005483 ĐỖ THỊ MINH LÝ 29/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
700 31010031 NGÔ THỊ LÝ 11/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
701 29029846 PHAN THỊ LÝ 29/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
702 33000305 TRƯƠNG THỊ LÝ 18/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
703 29004090 BÙI THỊ MAI 26/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
704 28032876 BÙI THỊ MAI 02/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
705 33003907 DƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MAI 19/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
706 30001313 DƯƠNG THU MAI 25/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
707 30009054 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 28/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
708 30000361 NGUYỄN THẢO MAI 12/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
709 33006372 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 11/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
710 33010225 NGUYỄN THỊ ÁNH MAI 18/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
711 33003908 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 06/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
712 31008889 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 30/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
713 29023409 TRẦN THỊ NGỌC MAI 24/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
714 28006324 TRƯƠNG NGỌC MAI 27/11/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
715 29023838 LÊ NGỌC MẠNH 30/05/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
716 04000682 NGUYỄN TÚ MẪN 17/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
717 33000919 TRẦN THANH THÁI MẪN 24/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
718 33003912 VÕ THỊ MINH MẪN 25/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
719 33003913 ĐẶNG THỊ MẾN 05/10/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
720 33003914 LÊ THỊ HOÀI MI 03/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
721 33005674 LÊ THÙY MIÊN 11/06/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
722 30012780 BÙI THỊ BÌNH MINH 16/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
723 33005219 CHẾ NAM MINH 01/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
724 30014763 CÙ THỊ THANH MINH 19/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
725 33003179 ĐOÀN THỊ DIỆU MINH 25/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
726 33003180 HỒ HỮU YÊN MINH 27/03/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
727 33003182 LÊ KIM NHẬT MINH 20/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
728 33006381 NGUYỄN BÌNH MINH 15/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
729 33003928 TRẦN NHƯ HIẾU MINH 27/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
730 34005700 TRẦN PHẠM HỒNG MINH 19/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
731 31007947 TRẦN THỊ BÌNH MINH 22/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
732 33006388 TRƯƠNG PHỤNG MINH 14/12/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
733 40012090 ĐOÀN THỊ HƯƠNG MƠ 22/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
734 33010609 HUỲNH THỊ MƠ 25/11/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
735 34000968 NGUYỄN THỊ MƠ 24/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
736 31009707 NGUYỄN THỊ MƠ 23/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
737 29001431 NGUYỄN THỊ MƠ 26/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
738 29023852 NGUYỄN THỊ MƠ 01/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
739 34012297 DƯƠNG THỊ THẢO MY 15/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
740 34010578 ĐỖ THỊ MY 23/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
741 28027230 ĐỖ THỊ TRÀ MY 01/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
742 33007619 ĐINH THỊ MY 08/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
743 33004658 HỒ THỊ THẢO MY 03/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
744 35000204 HỒ THỊ XUÂN MY 02/03/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
745 33003194 HOÀNG THỊ DIỆU MY 29/09/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
746 33008140 HUỲNH THỊ HỌA MY 05/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
747 37017105 LÊ DIỄM MY 08/06/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
748 33004659 LÊ THỊ KIỀU MY 10/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
749 33000083 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 22/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
750 33009795 NGUYỄN THỊ DIỆU MY 01/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
751 31010329 NGUYỄN THỊ HOÀI MY 16/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
752 35001159 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 08/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
753 29005381 NGUYỄN THỊ MY 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
754 33001926 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 14/03/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
755 33007627 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 23/05/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
756 37016305 NGUYỄN VŨ TRÀ MY 17/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
757 31001287 PHẠM HÀ MY 21/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
758 33005687 TÔN NỮ TRÀ MY 11/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
759 31008902 TRẦN THỊ DIỆU MY 01/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
760 34010586 TRẦN VŨ MY 11/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
761 33003940 TRƯƠNG HOÀI CÁC MY 23/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
762 31008903 VÕ THỊ TRÀ MY 19/11/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
763 33007216 LÊ THỊ KIỀU MỸ 24/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
764 30003076 LÊ THỊ MỸ 02/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
765 29030798 NGUYỄN THỊ KHÁNH MỸ 03/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
766 30003707 TRẦN THỊ MỸ 16/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
767 29032025 CAO THỊ NA 26/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
768 30004137 HOÀNG THỊ LÊ NA 22/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
769 34004876 HUỲNH THỊ THU NA 01/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
770 31001915 MAI LI A NA 20/06/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
771 33000607 MAI THỊ LY NA 27/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
772 33000318 NGUYỄN LÊ NA 21/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
773 42006360 NGUYỄN THỊ ÁI NA 28/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
774 29032035 NGUYỄN THỊ NA 14/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
775 32006658 NGUYỄN THỊ NGỌC NA 08/11/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
776 29010466 NGUYỄN THỊ THÙY NA 13/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
777 33000928 TRẦN THỊ NA 18/07/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
778 34014564 VÕ THỊ NA 17/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
779 29012802 NGUYỄN ĐÌNH NAM 13/02/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
780 35001612 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NAM 05/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
781 30004714 VƯƠNG THANH NAM 28/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
782 31006047 ĐÀO THỊ QUỲNH NGA 26/02/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
783 33004670 HỒ THỊ QUỲNH NGA 28/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
784 29024845 HỒ THỊ QUỲNH NGA 29/12/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
785 37010330 LÊ HỒ HẰNG NGA 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
786 34000167 LÊ THỊ TỐ NGA 01/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
787 35001171 LÊ THỊ THÚY NGA 14/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
788 33010243 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 07/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
789 34007722 NGUYỄN THỊ NGA 06/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
790 30010912 NGUYỄN THỊ THANH NGA 01/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
791 33010623 NGUYỄN THỊ VIỆT NGA 24/11/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
792 34002489 PHẠM THỊ ÁNH NGA 27/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
793 33000086 PHẠM THỊ KIỀU NGA 02/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
794 32000428 PHẠM THỊ THÚY NGA 07/06/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
795 33003948 TRẦN THỊ HẰNG NGA 19/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
796 29032058 TRẦN THỊ NGA 21/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
797 33003949 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGA 16/02/2000 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
798 31007956 TRẦN THỊ TỐ NGA 26/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
799 34007297 TRẦN THỊ THANH NGA 20/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
800 32002914 TRẦN THỊ THU NGA 08/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
801 04000720 TRẦN THANH NGA 14/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
802 29012811 VI THỊ NGUYỆT NGA 25/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
803 33006814 PHÙNG THỊ NGỌC NGÀ 27/12/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
804 33004672 DƯƠNG HOÀNG BẢO NGÂN 07/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
805 32004578 DƯƠNG TRẦN KIM NGÂN 08/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
806 33003954 HỒ THỊ THÚY NGÂN 13/08/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
807 33002693 HOÀNG NGỌC THU NGÂN 29/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
808 35001176 HUỲNH THỊ MỸ NGÂN 20/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
809 33002264 LÊ THỊ KIM NGÂN 21/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
810 29018912 LÊ THỊ NGÂN 19/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
811 33008603 LÊ THỊ THÙY NGÂN 05/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
812 24005548 NGÔ THỊ KIM NGÂN 29/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
813 35012624 NGÔ THỊ THU NGÂN 11/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
814 33003211 NGUYỄN THÙY NGÂN 19/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
815 30002555 NGUYỄN KIM NGÂN 20/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
816 33003958 NGUYỄN THỊ BỬU NGÂN 07/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
817 33004674 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
818 33003960 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/06/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
819 33010246 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
820 33008605 NGUYỄN THỊ NGÂN 01/01/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
821 33007648 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 11/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
822 33009349 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 01/08/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
823 30007235 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 08/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
824 33009822 PHAN HIẾU NGÂN 21/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
825 33009821 PHẠM THỊ THÚY NGÂN 05/06/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
826 33007651 TRẦN LÊ THẢO NGÂN 18/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
827 33004678 TRẦN NGỌC THÙY NGÂN 08/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
828 30004725 VÕ THỊ DIỆU NGÂN 04/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
829 30002053 TRƯƠNG THỊ NGHĨA 20/08/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
830 38012785 HOÀNG THỊ NGHIỆP 25/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
831 33006401 DƯƠNG NGUYỄN HOÀI NGỌC 06/08/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
832 33003218 HUỲNH THỊ BẢO NGỌC 26/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
833 30014774 DƯƠNG BẢO NGỌC 30/05/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
834 33004685 DƯƠNG HOÀNG BẢO NGỌC 07/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
835 33002699 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 03/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
836 32006666 ĐỖ THỊ HOÀI NGỌC 22/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
837 33007658 ĐOÀN THỊ NHƯ NGỌC 26/10/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
838 29017148 HỒ THỊ MINH NGỌC 31/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
839 28022277 HÀN THỊ NGỌC 10/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
840 33003970 HOÀNG NGÔ BẢO NGỌC 15/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
841 30000398 LÊ BẢO NGỌC 18/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
842 33001365 LÊ THỊ HOÀI NGỌC 02/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
843 33009358 LÊ THỊ KIM NGỌC 29/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
844 33003974 LƯƠNG THỊ MỸ NGỌC 12/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
845 33009833 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 20/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
846 29013361 NGUYỄN THỊ HẢI NGỌC 12/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
847 30001341 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 21/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
848 29000229 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 01/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
849 29032079 NGUYỄN THỊ NGỌC 24/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
850 30002058 NGUYỄN THỊ NGỌC 08/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
851 33000941 NGUYỄN TÙNG NGỌC 06/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
852 30015975 NGUYỄN VIẾT NGỌC 04/08/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
853 33005243 TỐNG THỊ MINH NGỌC 09/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
854 33007663 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 30/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
855 30013493 VÕ THỊ NGỌC 02/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
856 34004262 ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN 13/06/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
857 33009366 HOÀNG NGUYỄN TÂM NGUYÊN 16/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
858 34015140 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 01/11/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
859 33010633 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN 16/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
860 33004702 NGUYỄN PHƯỚC BẢO NGUYÊN 14/07/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
861 33000090 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 12/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
862 33006829 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGUYÊN 03/01/2001 Nữ 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp
863 29012830 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 01/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
864 34003495 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 27/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
865 33010634 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 02/02/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
866 33005718 PHẠM THỊ ANH NGUYÊN 05/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
867 32007523 TRẦN LÊ THẢO NGUYÊN 10/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
868 33003993 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 03/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
869 33004710 LÊ HUỲNH NHƯ NGUYỆT 09/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
870 33004712 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 17/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
871 29004181 LÊ THỊ NGUYỆT 09/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
872 33000334 NGUYỄN KHOA THỊ NGUYỆT 20/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
873 33003996 NGUYỄN MINH HẢI NGUYỆT 02/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
874 33007672 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 10/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
875 35002577 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 03/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
876 33010963 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 23/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
877 32003600 PHAN THỊ THU NGUYỆT 25/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
878 32002981 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 07/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
879 33004713 TRẦN THỊ HỒNG NGUYỆT 01/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
880 33002705 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 24/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
881 33008975 HỒ THỊ THANH NHÀN 16/07/1999 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
882 32005957 HOÀNG THỊ THANH NHÀN 06/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
883 31008934 LÊ THỊ NHÀN 30/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
884 33002286 LÊ THỊ THANH NHÀN 24/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
885 33001375 LÊ THỊ THANH NHÀN 25/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
886 33004000 LƯƠNG NỮ THANH NHÀN 05/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
887 29009811 NGUYỄN THỊ NHÀN 18/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
888 33004719 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 18/06/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
889 33009377 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 26/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
890 32005962 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
891 33004718 NGUYỄN THANH NHÀN 11/04/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
892 33004002 TRẦN THỊ THANH NHÀN 10/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
893 35000251 TRẦN THỊ THANH NHÀN 25/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
894 47006729 BÙI MINH NHÂN 31/05/2001 Nam 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
895 33002709 ĐẶNG THỊ MỸ NHÂN 25/03/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
896 33006833 LÊ HỮU QUỐC NHÂN 01/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
897 32001641 NGÔ THỊ HÀ NHÂN 12/11/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
898 32005968 NGUYỄN THỊ ÁI NHÂN 08/04/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
899 32006828 TRƯƠNG CÔNG NHÂN 30/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
900 33010644 ĐÀO DUY TRUNG NHẬT 07/04/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
901 35004060 HUỲNH NAM NHẬT 09/07/2001 Nam 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
902 33004013 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT 23/01/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
903 37011125 NGUYỄN THÁI NHẬT 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
904 33004731 ÂU THỊ QUỲNH NHI 17/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
905 34012341 BÙI THỊ NGỌC NHI 20/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
906 33008982 ĐỖ NGỌC Ý NHI 01/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
907 30003753 ĐẶNG THỊ HỒNG NHI 04/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
908 40003253 ĐẶNG THỊ NHI 01/09/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
909 33006845 ĐOÀN TRẦN UYỂN NHI 02/12/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
910 29005977 ĐẬU THỊ HÀ NHI 25/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
911 33001386 HỒ THỊ HOÀI NHI 07/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
912 33004740 HỒ THỊ HOÀNG NHI 27/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
913 32005990 HỒ THỊ LAN NHI 04/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
914 33008192 HỒ THỊ UYÊN NHI 20/03/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
915 33004021 HỒ VŨ NGỌC NHI 10/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
916 33003268 HÀ HỌC LAN NHI 16/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
917 33006847 HOÀNG THỊ UYÊN NHI 22/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
918 33004020 HOÀNG UYÊN NHI 10/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
919 33004022 HUỲNH PHÚC NHI 19/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
920 33004741 HUỲNH THỊ HỒNG NHI 04/05/2000 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
921 33003269 HUỲNH LÊ UYỂN NHI 13/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
922 33003273 LÊ HỒNG NHI 08/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
923 33003276 LÊ NGUYỄN TÚ NHI 11/05/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
924 33005267 LÊ NGUYỄN THẢO NHI 24/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
925 33000349 LÊ THỊ ÁI NHI 19/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
926 32006848 LÊ THỊ HOÀI NHI 19/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
927 33002300 LÊ THỊ KIỀU NHI 23/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
928 32001650 LÊ THỊ QUỲNH NHI 06/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
929 33003278 LÊ THỊ TÚ NHI 12/12/2000 Nữ 7310601 Quốc tế học
930 33004025 LÊ THỊ Ý NHI 17/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
931 33009389 LÊ THỊ YẾN NHI 13/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
932 33006434 LÊ THỊ UYÊN NHI 31/07/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
933 33004749 LÊ TRƯƠNG KHÁNH NHI 13/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
934 33005734 LÊ UYÊN NHI 03/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
935 31001534 LÊ UYỂN NHI 16/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
936 33004026 NGÔ THỊ HUYỀN NHI 24/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
937 33003281 NGUYỄN ĐÀO THẢO NHI 08/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
938 33003283 NGUYỄN QÚY NHI 04/05/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
939 33006438 NGUYỄN THỊ THU NHI 01/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
940 32007552 NGUYỄN NỮ Ý NHI 12/02/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
941 33004030 NGUYỄN THỊ ÁI NHI 09/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
942 33006101 NGUYỄN THỊ BẢO NHI 07/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
943 33006853 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 20/03/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
944 31008947 NGUYỄN THỊ HOÀI NHI 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
945 33005272 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 19/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
946 33001391 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 11/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
947 29021329 NGUYỄN THỊ TRÚC NHI 18/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
948 33001396 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 25/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
949 33004755 NGUYỄN THANH NGỌC NHI 24/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
950 33005275 NGUYỄN VÂN NHI 18/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
951 33004757 NGUYỄN VŨ THÙY NHI 08/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
952 33005276 PHAN LƯƠNG KIỀU NHI 25/12/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
953 30015113 PHAN THỊ KIM NHI 15/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
954 33000954 PHAN THỊ MỸ NHI 07/02/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
955 33007694 PHẠM NGUYỄN UYÊN NHI 12/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
956 33006443 PHÙ MỸ UYÊN NHI 09/01/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
957 33003289 TRẦN ÁNH XUÂN NHI 29/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
958 33003290 TRẦN PHƯƠNG NHI 08/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
959 33000355 TRẦN THỊ NHI 15/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
960 33006859 TRẦN THỊ QUỲNH NHI 15/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
961 33004034 TRẦN THỊ Ý NHI 15/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
962 32000841 TRẦN THỊ YẾN NHI 06/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
963 32003050 TRẦN THỊ YẾN NHI 10/12/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
964 34014597 TRẦN THẢO NHI 05/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
965 37015825 TRẦN XUÂN NHI 01/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
966 33004768 TRƯƠNG NGỌC KHÁNH NHI 05/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
967 38004475 VÕ THỊ HOÀI NHI 27/10/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
968 32006873 VÕ THỊ THẢO NHI 16/06/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
969 33009878 VÕ THỊ YẾN NHI 16/11/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
970 31006598 VÕ THỊ YẾN NHI 03/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
971 33006446 LÊ BÙI KHÁNH NHU 01/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
972 33009399 ĐẶNG THỊ NHUNG 15/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
973 33009400 ĐẶNG THỊ THÙY NHUNG 04/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
974 31002545 ĐOÀN THỊ NHUNG 12/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
975 28032237 HỒ THỊ NHUNG 15/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
976 31007173 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 04/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
977 33004037 HOÀNG THỊ THÙY NHUNG 10/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
978 33000362 HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG 26/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
979 33005746 HUỲNH THỊ CẨM NHUNG 18/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
980 30010943 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 18/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
981 33004040 LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG 02/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
982 33007250 LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG 13/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
983 33009882 LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG 25/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
984 33003302 MAI THỊ MỸ NHUNG 05/01/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
985 31001965 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 10/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
986 02020002 NGUYỄN NGỌC KHÁNH NHUNG 24/08/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
987 32004620 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 02/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
988 32003630 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
989 33004041 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
990 31010083 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 05/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
991 32000849 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
992 33005283 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/03/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
993 33008208 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/11/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
994 32004621 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 04/01/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
995 31010084 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 13/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
996 30002586 NGUYỄN THỊ NHUNG 10/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
997 28031385 NGUYỄN THỊ NHUNG 24/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
998 33007704 NGUYỄN THỊ NHUNG 21/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
999 31008322 NGUYỄN THỊ PHI NHUNG 20/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1000 30000959 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 15/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1001 33000642 NGUYỄN THỊ VY QUÝ NHUNG 11/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1002 33006451 PHẠM TRẦN CẨM NHUNG 13/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1003 33008213 PHAN THỊ NHUNG 12/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1004 32006884 PHẠM THỊ NHUNG 15/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1005 32003631 THÁI THỊ CẨM NHUNG 20/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1006 33010663 TRẦN NỮ HỒNG NHUNG 30/01/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1007 34011203 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 01/04/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1008 33000967 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 03/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1009 33001411 TRẦN THỊ KIM NHUNG 06/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1010 32003632 TRẦN THỊ NHUNG 01/04/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1011 32006887 TRẦN TUYẾT NHUNG 01/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1012 41008055 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 03/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1013 35012637 VÕ THỊ NHUNG 11/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1014 33007705 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 09/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1015 33010666 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 10/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1016 31009399 ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ 11/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1017 33008642 HOÀNG NGUYỄN HOÀI NHƯ 15/11/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1018 32006035 HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ 04/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1019 33003306 HỒ ĐỖ QUỲNH NHƯ 28/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1020 33003308 HỒ THỊ QUỲNH NHƯ 24/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1021 33010977 HUỲNH THỊ NHƯ 08/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1022 32000855 LÊ HOÀI NHƯ 12/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1023 33010667 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 04/07/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1024 33009888 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 07/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1025 33009890 NGÔ DƯƠNG NHƯ 02/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1026 34010665 NGUYỄN DẠ TỐ NHƯ 07/04/2000 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
1027 33004045 NGUYỄN NGỌC NHƯ 26/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1028 32007811 NGUYỄN THỊ HOÀI NHƯ 20/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1029 33003309 NGUYỄN THỊ MỸ NHƯ 04/04/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1030 33006106 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1031 31006607 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 07/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1032 31010088 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1033 31008326 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 19/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1034 32007256 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 12/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1035 33008218 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 24/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1036 33005754 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 29/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1037 33001417 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 17/04/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1038 33004047 TRẦN THỊ THANH NHƯ 07/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1039 33002331 TRẦN THỊ YẾN NHƯ 28/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1040 33002332 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 26/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1041 34012364 VÕ THỊ YẾN NHỰT 29/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1042 33000367 NGUYỄN THỊ HÀ NI 18/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1043 33007714 PHAN THỊ UYÊN NI 07/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1044 30003129 LÊ THỊ NINH 21/10/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
1045 30002590 NGUYỄN THỊ NINH 16/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1046 34012367 MAI THỊ TỐ NỮ 03/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1047 34005735 NGUYỄN TỐ NỮ 24/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1048 33000645 NGUYỄN THỊ TRINH NỮ 24/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1049 34000203 NGUYỄN THÁI NỮ 14/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1050 37016352 TRANG HUỲNH HOA NỮ 18/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1051 32004633 NGUYỄN THỊ MỴ NƯƠNG 20/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1052 34012369 PHẠM THỊ NƯƠNG 02/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1053 34012370 VÕ THỊ MỸ NƯƠNG 18/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1054 34012833 VÕ THỊ NƯƠNG 22/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1055 34006724 NGUYỄN THỊ HÀN NY 17/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1056 36002584 NGUYỄN THỊ HOÀI NY 14/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1057 04010062 VÕ THỊ HOÀNG NY 29/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1058 29017195 ĐẬU THỊ KIM OANH 24/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1059 33009013 HỒ THỊ PHƯƠNG OANH 16/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1060 31008330 HÀ KIỀU OANH 23/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1061 28017490 HÀ THỊ OANH 16/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1062 29017728 LÊ THỊ OANH 29/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1063 33004052 LÊ THỊ TÚ OANH 06/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1064 31006071 MAI THỊ KIM OANH 01/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1065 34012375 NGÔ NHƯ OANH 17/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1066 31008332 NGUYỄN THỊ KIM OANH 23/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1067 38009967 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 18/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1068 33002334 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 19/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1069 30009104 NGUYỄN THỊ OANH 26/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1070 29012871 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 18/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1071 32003640 PHẠM THỊ KIỀU OANH 12/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1072 34001937 TRẦN NGỌC OANH 13/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1073 30000433 TRƯƠNG THỊ KIM OANH 03/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1074 33002336 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 26/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1075 33001425 VÕ THỊ PHƯƠNG OANH 06/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1076 34015345 PƠ LOONG PHÁP 24/02/1997 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1077 33011281 NGUYỄN VĂN PHIN 11/11/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
1078 33006464 NGUYỄN HUY PHÚ 24/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1079 33003327 NGUYỄN THIÊN PHÚ 10/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1080 33005763 NGUYỄN VIẾT PHÚ 31/10/2000 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1081 32003110 NHAN KIỀU PHÚ 29/12/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1082 34001041 TRẦN THỊ KIM PHÚ 14/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1083 32007598 LÊ THỊ HỒNG PHÚC 18/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1084 33007731 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 02/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1085 29030890 NGUYỄN THỊ PHÚC 07/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1086 35012645 NGUYỄN TẤN PHÚC 09/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1087 33000370 TRẦN NGỌC PHÚC 03/01/2001 Nam 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1088 31000193 ĐINH NỮ KIM PHỤNG 30/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1089 33004067 HUỲNH NGỌC PHỤNG 30/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1090 33000993 NGUYỄN THỊ Y PHỤNG 05/11/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1091 33003341 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 06/03/2001 Nam 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1092 33009024 HỒ HỮU PHƯỚC 15/02/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1093 34008913 BÙI THỊ KIM PHƯƠNG 02/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1094 35003116 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 14/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1095 33006477 ĐINH NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 13/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1096 40006280 ĐẶNG THỊ ĐÔNG PHƯƠNG 20/11/2000 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1097 33005773 ĐẶNG THỊ HOÀI PHƯƠNG 24/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1098 33007741 HỒ THỊ DIỄM PHƯƠNG 20/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1099 31008341 HÀ LÊ HOÀI PHƯƠNG 24/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1100 33004080 HỒNG NGUYÊN THANH PHƯƠNG 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1101 33000995 HOÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG 28/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1102 33006480 HỒ LÊ UYÊN PHƯƠNG 27/06/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1103 33007742 HUỲNH XUÂN PHƯƠNG 31/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1104 33003346 LÊ LÂM PHƯƠNG 22/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1105 33004082 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 28/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1106 33005310 LÊ THỊ NHÃ PHƯƠNG 13/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1107 34014920 LÊ THẢO PHƯƠNG 25/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1108 32006692 LƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG 11/01/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
1109 29016587 MAI THỊ MINH PHƯƠNG 10/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1110 33003355 NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG 01/01/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1111 33007744 NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG 17/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1112 33007746 NGUYỄN THỊ DIỆU PHƯƠNG 21/08/2000 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1113 31008343 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 28/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1114 34001964 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 05/06/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1115 33008240 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 15/04/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1116 33007747 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 05/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1117 32003650 NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG 15/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1118 63003776 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG 23/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1119 31008970 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 16/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1120 32001363 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 25/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1121 33002353 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 10/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1122 33004085 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 27/02/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1123 04004278 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 04/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1124 34004637 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG 21/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1125 33004809 NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG 10/09/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1126 33009435 PHAN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 06/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1127 29004877 PHẠM THỊ PHƯƠNG 14/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1128 31008347 PHÙNG THỊ MAI PHƯƠNG 31/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1129 33006484 TRẦN NGỌC THẢO PHƯƠNG 14/12/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1130 33004087 TRẦN LÊ HOÀNG PHƯƠNG 30/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1131 31001000 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 02/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1132 33004815 TRẦN THỊ UYÊN PHƯƠNG 19/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1133 29005448 TRẦN THẢO PHƯƠNG 02/03/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1134 33001443 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG 19/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1135 33004817 VÕ THỊ ANH PHƯƠNG 29/04/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1136 30000459 VÕ THỊ THU PHƯƠNG 13/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1137 33003362 ĐẶNG PHẠM MỸ PHƯỢNG 14/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1138 34003531 HÀ THỊ KIM PHƯỢNG 09/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1139 30010292 LÊ THỊ PHƯỢNG 29/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1140 32007825 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 25/08/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1141 33001446 PHAN THỊ PHƯỢNG 22/12/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1142 33004092 ĐẶNG NGỌC DIỆU QUANG 29/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1143 33004094 MAI BẢO QUANG 21/02/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1144 33003369 NGUYỄN MẠNH QUANG 13/05/2001 Nam 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1145 33004097 NGUYỄN VĂN QUANG 18/11/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1146 29020014 TRẦN DUY QUANG 16/02/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1147 33004103 HOÀNG MINH QUÂN 20/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1148 33010298 HUỲNH CAO QUÂN 06/02/2001 Nam 7310630 Việt Nam học
1149 33002363 TỐNG HỒ MẠNH QUÂN 09/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1150 33004111 TRẦN SINH QUÂN 23/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1151 33009036 TRẦN VĂN QUÂN 10/09/2000 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1152 33004113 VÕ ĐẠI QUÂN 14/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1153 33004119 LÊ QUÝ 01/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1154 33003388 NGUYỄN THỊ HỒNG QUÝ 24/01/2000 Nữ 7310601 Quốc tế học
1155 31003084 BÙI PHƯƠNG QUYÊN 18/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1156 36001222 ĐỖ TRÚC QUYÊN 28/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1157 33009449 HỒ THỊ QUYÊN 22/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1158 30016434 HOÀNG LỆ QUYÊN 26/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1159 30009655 NGÔ THỊ QUYÊN 22/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1160 34012406 NGÔ THỊ THÙY QUYÊN 28/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1161 33000672 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 01/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1162 30010990 TRẦN THỊ QUYÊN 10/08/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1163 29021424 VÕ NHẬT QUYÊN 17/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1164 33006505 LÊ BẢO NGỌC QUỲNH 09/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1165 33006506 LÊ TUẤN QUỲNH 27/07/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1166 29032201 CAO THỊ NHƯ QUỲNH 19/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1167 33007762 ĐẶNG NGỌC SONG QUỲNH 05/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1168 32006916 HỒ THỊ NHƯ QUỲNH 31/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1169 32000904 HOÀNG THỊ LỆ QUỲNH 05/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1170 33010709 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 28/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1171 40013679 LÊ THỊ DIỄM QUỲNH 04/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1172 32002676 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 04/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1173 32002677 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 27/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1174 33007764 LÊ TRẦN KHÁNH QUỲNH 13/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1175 34000230 LÊ TRẦN XUÂN QUỲNH 03/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1176 33003402 NGUYỄN LÊ DIỄM QUỲNH 24/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1177 38012164 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 20/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1178 33004844 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 25/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1179 31008986 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 15/04/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1180 30010316 NGUYỄN THỊ QUỲNH 16/06/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1181 29032205 NGUYỄN THỊ QUỲNH 01/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1182 33004845 NGUYỄN THANH XUÂN QUỲNH 29/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1183 21010565 NGUYỄN THÚY QUỲNH 23/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1184 34010734 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 17/07/2000 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1185 33001017 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 27/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1186 32007623 THÂN THỊ NHƯ QUỲNH 23/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1187 31008363 TRẦN DIỂM QUỲNH 16/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1188 33004848 TRẦN THỊ HẢI QUỲNH 16/03/1999 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1189 32000913 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 25/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1190 29013454 TRẦN THỊ QUỲNH 01/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1191 30004835 TRẦN THÚY QUỲNH 07/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1192 33009047 TRƯƠNG THỊ KHÁNH QUỲNH 10/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1193 33004849 VÕ NHƯ QUỲNH 18/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1194 38010810 NAY H' RƠM 01/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1195 34008938 NGUYỄN THỊ SA 14/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1196 29032215 NGUYỄN THỊ HỒNG SANG 19/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1197 29001606 NGUYỄN THỊ SEN 19/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1198 29006108 TRẦN THỊ SEN 09/11/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1199 30016082 TRƯƠNG THỊ SEN 08/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1200 31002037 PHÙNG TIẾN SĨ 29/03/2000 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
1201 34015977 VÕ THỊ LÂM SINH 16/02/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1202 34005362 HỨA THỊ SƯƠNG 29/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1203 30016087 LÊ THỊ SƯƠNG 02/02/1999 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1204 30016450 NGUYỄN THỊ MAI SƯƠNG 12/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1205 33002387 TRƯƠNG THỊ THU SƯƠNG 02/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1206 31002053 NGUYỄN VĂN SỸ 27/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1207 29018533 HỒ VĂN TÀI 19/04/2001 Nam 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
1208 33005337 HỒ VIẾT TÀI 25/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1209 33003417 PHAN PHƯỚC TÀI 16/06/1999 Nam 7310601 Quốc tế học
1210 38010820 ĐINH THỊ HỒNG TÂM 10/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1211 33004143 HỒ THỊ TÂN TÂM 27/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1212 29029142 NGUYỄN THỊ TÂM 16/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1213 34003563 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 02/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1214 33006139 NGUYỄN THANH TÂM 06/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1215 33007785 NGUYỄN TUỆ TÂM 01/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1216 33002392 TRẦN THỊ MINH TÂM 05/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1217 29004337 TRẦN THỊ TÂM 07/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1218 33004862 VÕ THỊ MINH TÂM 06/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1219 29010602 NGUYỄN ĐÌNH TÂN 28/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1220 33004151 NGUYỄN HỮU NHẬT TÂN 21/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1221 31003115 NGUYỄN THỊ THANH TÂN 01/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1222 33003424 PHAN TRỌNG TÂN 10/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1223 04004321 TRẦN THỊ MỸ TÂN 14/12/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1224 33004157 CAO VIẾT NHẬT TẤN 29/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1225 29027745 LÊ HỒNG THÁI 01/10/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1226 30003210 PHẠM THỊ THÁI 20/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1227 33000411 HOÀNG THỊ NGỌC THANH 12/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1228 33004872 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THANH 01/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1229 29006152 LÊ THỊ THANH THANH 15/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1230 34004327 LƯƠNG BẢO DIỆU THANH 31/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1231 33004166 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 13/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1232 33004881 PHẠM NGỌC ĐAN THANH 06/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1233 32007659 TRẦN THỊ THANH THANH 19/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1234 33007317 VÕ THỊ THU THANH 10/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1235 33010331 NGUYỄN PHƯỚC THÀNH 05/09/2001 Nam 7310601 Quốc tế học
1236 33001763 TRẦN VĂN THÀNH 22/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1237 33002407 NGUYỄN THỊ NGỌC THẠNH 02/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1238 33007321 TÔN THẤT THẠNH 05/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1239 33003445 NGUYỄN THỊ PHƯỚC THẢO 02/06/2001 Nữ 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp
1240 33003448 VĂN VŨ THANH THẢO 27/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1241 33000131 BÙI PHƯƠNG THẢO 22/09/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1242 31004354 DƯƠNG THỊ MAI THẢO 29/01/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1243 35012675 DƯƠNG THỊ THẢO 05/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1244 32006945 HỒ LÊ PHƯƠNG THẢO 18/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1245 30006837 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 08/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1246 30003836 HOÀNG THỊ THẢO 22/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1247 31010143 HOÀNG THỊ THẢO 24/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1248 33004896 HUỲNH THỊ KIM THẢO 13/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1249 33009965 LÊ THỊ BÍCH THẢO 29/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1250 30016111 LÊ THỊ HƯƠNG THẢO 28/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1251 30001036 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 27/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1252 34011971 LÊ THỊ THÁI THẢO 06/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1253 28033768 LÊ THỊ THẢO 10/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1254 32007670 LÊ THỊ THU THẢO 19/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1255 32007671 NGÔ THỊ THU THẢO 07/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1256 24004834 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 05/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1257 32000977 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 03/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1258 33001506 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1259 39000868 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1260 33010332 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/11/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1261 34005776 NGUYỄN THỊ THẢO 30/07/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1262 29019173 NGUYỄN THỊ THẢO 10/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1263 04002312 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/11/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1264 34007024 NGUYỄN THỊ THU THẢO 08/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1265 34009671 PHAN THỊ NHƯ THẢO 21/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1266 31008387 PHAN THỊ THU THẢO 20/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1267 35012676 PHAN VÕ THU THẢO 27/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1268 40012892 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 13/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1269 04010126 THÁI THỊ THU THẢO 01/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1270 32000986 TRẦN THỊ HỒNG THẢO 10/05/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1271 33009974 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 23/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1272 33007811 TRẦN THỊ NHƯ THẢO 29/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1273 31008388 TRẦN THỊ THẢO 15/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1274 29002690 TRẦN THỊ THU THẢO 20/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1275 38007871 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 03/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1276 32004713 VỎ THỊ THU THẢO 16/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1277 33000422 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 20/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1278 30007928 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 31/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1279 33010741 VÕ THỊ THẢO 19/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1280 32004143 VÕ THỊ THU THẢO 10/01/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
1281 34013716 VÕ THỊ THU THẢO 02/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1282 33010336 BÙI THỊ MỸ THẮM 22/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1283 32005188 LÊ THỊ HỒNG THẮM 10/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1284 33007814 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 26/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1285 30004886 NGUYỄN THỊ THẮM 22/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1286 34014329 TRỊNH THỊ THẮM 30/12/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1287 34006146 TRƯƠNG THỊ THẮM 31/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1288 15002920 VI THỊ HỒNG THẮM 16/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1289 33006550 HOÀNG NGỌC MINH THẮNG 28/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1290 33004186 LÊ TỰ NAM THẮNG 22/09/2001 Nam 7310601 Quốc tế học
1291 33007817 BẠCH THỊ ANH THI 31/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1292 33006950 LÊ BẢO MINH THI 31/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1293 33004189 NGUYỄN NGỌC ANH THI 28/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1294 33008732 NGUYỄN THỊ MAI THI 09/10/2000 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1295 33007822 PHAN THỊ MAI THI 15/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1296 33007820 PHẠM THỊ ÁI THI 03/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1297 33006952 TRẦN HOÀNG NHÃ THI 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1298 33000431 CAO QUANG THIÊN 01/02/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1299 33011354 TRẦN THỊ XUÂN THIÊN 08/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1300 29004418 CHU THỊ THÌN 14/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1301 31010158 ĐINH THỊ THỊNH 12/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1302 33006954 HUỲNH PHÚC THỊNH 16/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1303 04004366 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/04/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1304 33011360 NGUYỄN THỊ THOA 19/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1305 30003235 NGUYỄN THỊ THOA 20/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1306 34000277 PHAN THỊ KIM THOA 05/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1307 30011063 LÊ GIA QUỐC THỐNG 08/02/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1308 34007430 NGUYỄN THỊ ANH THƠ 08/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1309 29030013 NGUYỄN THỊ THƠM 18/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1310 33011912 BÙI THỊ HỒNG THU 02/10/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1311 33002808 HUỲNH THỊ THU 06/04/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1312 31009044 LÊ THỊ THU 30/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1313 32007865 MAI THỊ THU 13/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1314 31004709 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 14/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1315 29013024 NGUYỄN THỊ THU 23/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1316 32005472 NGUYỄN THỊ THU 21/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1317 32001006 TRẦN THỊ HỒNG THU 10/05/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1318 31008053 TRẦN THỊ HOÀI THU 18/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1319 33009082 VĂN THỊ THU 01/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1320 31009045 LÊ THỊ THÚ 28/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1321 33007833 NGUYỄN NHƯ THUẦN 06/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1322 02049846 PHẠM THỊ THUẦN 18/10/1998 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1323 33008747 HUỲNH THỊ BÁ THUẬN 11/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1324 33006563 VÕ THỊ THU THỦY 06/02/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1325 29019231 BÙI THỊ CHUNG THUỶ 15/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1326 33009995 ĐÀO THỊ THANH THUỶ 10/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1327 33002438 LÊ THỊ THUÝ 28/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1328 36002165 HỒ THỊ MINH THÙY 17/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1329 28024096 LÊ THỊ THÙY 17/06/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1330 33010753 NGUYỄN THỊ THÙY 09/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1331 04007145 TRẦN NGỌC ĐAN THÙY 11/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1332 32000464 TRẦN NHƯ THÙY 22/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1333 32006966 VÕ THỊ PHƯƠNG THÙY 22/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1334 29013030 VÕ THỊ THÙY 22/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1335 29024068 VÕ THỊ THÙY 15/04/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
1336 35000379 VŨ THỊ THÙY 10/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1337 38010858 ĐINH THỊ THỦY 16/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1338 33005854 HỒ THỊ THANH THỦY 29/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1339 32006380 LÊ THỊ THANH THỦY 28/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1340 29016700 LÊ THỊ THỦY 09/02/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1341 32006382 LÊ THU THỦY 05/03/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1342 34004701 LƯƠNG THỊ THANH THỦY 22/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1343 33004213 NGÔ THỊ THU THỦY 23/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1344 33003501 NGUYỄN THỊ THU THỦY 21/09/2000 Nữ 7310601 Quốc tế học
1345 41011120 NGUYỄN VÕ HỒNG THỦY 10/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1346 35000380 PHAN THỊ THỦY 14/07/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1347 29031537 PHAN THỊ THỦY 15/05/2000 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1348 29001744 PHAN THỊ THỦY 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1349 34005425 TRẦN ĐOÀN BÍCH THỦY 26/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1350 30003256 TRẦN THỊ THỦY 04/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1351 33011373 TRẦN THỊ THỦY 07/04/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1352 32006385 VÕ THỊ THỦY 12/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1353 29010062 ĐẶNG THỊ ÁNH THÚY 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1354 33004934 HỒ THỊ NGỌC THÚY 22/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1355 30002691 HÀ THỊ THÚY 02/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1356 28033804 HOÀNG THỊ THÚY 20/10/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1357 31000707 LÊ THỊ DIỆU THÚY 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1358 28007774 LÊ THỊ THÚY 16/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1359 33007839 NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY 08/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1360 33007840 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 20/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1361 33004935 NGUYỄN THỊ THU THÚY 24/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1362 30002694 NGUYỄN THỊ THÚY 15/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1363 33007841 PHAN THỊ DIỄM THÚY 20/06/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1364 33001537 PHAN THỊ THANH THÚY 24/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1365 28028594 PHẠM THỊ THÚY 27/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1366 29031540 TÔ THỊ THÚY 06/04/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1367 29024082 TRẦN THỊ THÚY 01/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1368 34007437 TRẦN THỊ THÚY 20/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1369 31003156 VÕ THỊ HỒNG THÚY 10/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1370 31010400 NGUYỄN THỊ THUYÊN 14/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1371 30003262 BÙI THỊ MINH THƯ 26/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1372 33005859 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THƯ 21/02/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1373 33003505 ĐỖ ANH THƯ 08/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1374 33005372 HỒ HUỲNH ANH THƯ 19/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1375 34005431 HỒ MINH THƯ 18/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1376 33004214 HOÀNG NGUYỄN ANH THƯ 22/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1377 32007324 HOÀNG THỊ MINH THƯ 14/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1378 33004216 KIM THỊ MINH THƯ 14/11/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1379 35000387 LÊ HOÀNG ANH THƯ 14/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1380 33005373 LÊ QUANG QUỲNH THƯ 02/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1381 32003284 LÊ TÂM THƯ 14/05/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1382 33004944 LÊ YẾN KHÁNH THƯ 31/03/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1383 33004220 NGÔ LÊ ANH THƯ 16/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1384 33003509 NGÔ LÊ MINH THƯ 05/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1385 33009510 NGÔ THỊ ANH THƯ 12/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1386 32000474 NGÔ THỊ HOÀI THƯ 29/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1387 42000613 NGUYỄN ANH THƯ 01/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1388 33007346 NGUYỄN ĐẮC ANH THƯ 30/11/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1389 33004221 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 01/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1390 34009293 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 05/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1391 33004222 NGUYỄN PHAN ANH THƯ 12/08/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1392 33007842 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 30/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1393 35001323 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 05/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1394 34002624 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 04/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1395 33004949 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 12/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1396 33006168 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 05/04/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1397 33002451 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 27/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1398 33004227 PHAN MẪN THƯ 09/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1399 33002817 PHAN NGỌC MINH THƯ 03/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1400 33010356 TRẦN THỊ ANH THƯ 03/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1401 33003517 TRƯƠNG DƯƠNG MINH THƯ 22/03/1998 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1402 33003518 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ 10/06/1999 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1403 33007843 VĂN NGUYỄN QUỲNH THƯ 01/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1404 31002124 NGUYỄN THỊ THỨ 06/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1405 29005575 VŨ THỊ THỨC 12/08/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1406 31007295 BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG 15/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1407 29006279 CAO THỊ THƯƠNG 01/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1408 32004445 ĐẶNG THỊ THƯƠNG 22/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1409 29031021 HOÀNG THỊ MAI THƯƠNG 20/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1410 37003882 LÊ HOÀI THƯƠNG 01/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1411 34000299 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 17/02/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1412 34010889 LÊ THỊ THƯƠNG 06/01/2000 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1413 29004892 LÊ THỊ THƯƠNG 25/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1414 34002915 NGÔ THỊ LỆ THƯƠNG 31/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1415 33003520 NGUYỄN PHƯỚC UYÊN THƯƠNG 07/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1416 29001758 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 10/12/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1417 33004954 NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 20/03/2000 Nữ 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp
1418 31008406 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/12/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1419 34006172 NGUYỄN THỊ MỸ THƯƠNG 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1420 40009871 NGUYỄN THỊ QUÝ THƯƠNG 04/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1421 32005496 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 24/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1422 28033134 NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 22/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1423 37008235 PHẠM TRIỆU THƯƠNG 07/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1424 33007845 TRẦN MAI THƯƠNG 28/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1425 33004231 VĂN VIẾT HOÀI THƯƠNG 25/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1426 34004061 ZƠRÂM THỊ THÀNH THƯƠNG 29/06/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1427 30010423 HỒ THỊ THƯỜNG 18/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1428 34008307 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 26/08/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1429 34004704 HUỲNH THỊ NGỌC TIÊN 15/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1430 40004946 LÊ THỦY TIÊN 13/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1431 33010007 NGUYỄN PHƯỚC MỸ TIÊN 17/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1432 04007549 NGUYỄN THỊ THANH TIÊN 20/12/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1433 34011268 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 14/12/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1434 33001544 NGUYỄN THÁI THỊ THỦY TIÊN 06/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1435 33004235 NGUYỄN THANH THỦY TIÊN 13/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1436 33003524 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 10/07/2000 Nữ 7310601 Quốc tế học
1437 33004237 TRẦN THỊ ÁNH TIÊN 01/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1438 34001505 VÕ THỊ TIỀN 05/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1439 39003214 BÀN THỊ TIẾN 23/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1440 32001779 LÊ VĂN TIẾN 01/01/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1441 30004241 NGUYỄN THỊ TIỆP 10/07/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1442 29031043 PHAN THỊ ANH TÌNH 08/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1443 29003738 PHẠM THỊ TÌNH 15/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1444 29017774 HỒ THỊ TÍNH 11/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1445 34011687 NGUYỄN THỊ TÍNH 20/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1446 33004247 TRẦN TỊNH 30/04/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1447 33003537 MAI LƯƠNG TOÀN 29/11/1996 Nam 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp
1448 33004248 TÔN THẤT BẢO TOÀN 02/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1449 32006410 ĐÀO THỊ TRÀ 20/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1450 30011093 LÊ THỊ THU TRÀ 27/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1451 34013362 NGUYỄN THỊ TRÀ 20/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1452 33000724 TRẦN NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 17/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1453 29005596 TRẦN THỊ TRÀ 17/10/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1454 25002168 BÙI THỊ THÚY TRANG 24/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1455 31000440 CAO NỮ HUYỀN TRANG 11/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1456 31002136 CAO THIÊN TRANG 19/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1457 29004929 CHU THỊ HUYỀN TRANG 14/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1458 31006136 ĐÀO THỊ THU TRANG 19/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1459 32003331 ĐINH THỊ THÙY TRANG 22/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1460 38006805 ĐINH THỊ TRANG 02/04/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1461 34008331 ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG 20/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1462 30003293 ĐẶNG THỊ THU TRANG 31/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1463 29022526 ĐẶNG THỊ TRANG 24/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1464 28014743 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 02/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1465 33004976 ĐOÀN THỊ THU TRANG 28/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1466 29004931 ĐẬU THỊ HUYỀN TRANG 08/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1467 33011925 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 03/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1468 33002460 HOÀNG THỊ NGỌC TRANG 16/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1469 33007859 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 06/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1470 29030056 HOÀNG THỊ TRANG 19/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1471 34001510 LÊ NHẬT TRANG 19/05/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1472 30011098 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 16/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1473 38011702 LÊ THỊ KHÁNH TRANG 16/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1474 33001785 LÊ THỊ KIỀU TRANG 12/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1475 33004979 LÊ THỊ THÙY TRANG 25/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1476 29024120 LÊ THỊ TRANG 17/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1477 28032437 LÊ THÙY TRANG 20/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1478 33004980 LƯƠNG NGUYỄN THU TRANG 20/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1479 34008336 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG 15/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1480 31010189 NGÔ THỊ QUỲNH TRANG 04/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1481 29031594 NGUYỄN QUỲNH TRANG 23/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1482 29010683 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 20/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1483 31009078 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1484 33007863 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 02/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1485 33000726 NGUYỄN THỊ THU TRANG 14/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1486 35001765 NGUYỄN THỊ THU TRANG 06/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1487 33002465 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 22/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1488 29024126 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 01/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1489 33004256 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 29/02/2000 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1490 31009080 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 08/04/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1491 30003897 NGUYỄN THỊ TRANG 04/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1492 29031066 NGUYỄN THỊ TRANG 28/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1493 31004420 PHAN HÀ TRANG 22/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1494 30004957 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 23/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1495 33001565 PHAN THỊ NGỌC TRANG 24/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1496 29015350 PHAN THỊ QUỲNH TRANG 03/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1497 40007382 PHAN THỊ THÙY TRANG 02/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1498 31002164 PHAN THU TRANG 08/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1499 01047168 PHẠM THỊ LINH TRANG 31/07/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1500 29002158 PHẠM THỊ TRANG 04/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1501 29031612 THÁI THỊ TRANG 15/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1502 33004258 TỐNG THỊ THÙY TRANG 23/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1503 33004984 TRẦN THỊ BẢO TRANG 12/02/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1504 04009493 TRẦN THỊ HIỀN TRANG 09/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1505 30001727 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 24/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1506 33007867 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 21/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1507 32007350 TRẦN THỊ THU TRANG 09/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1508 32002233 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1509 30006899 TRẦN THỊ TRANG 02/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1510 29007896 TRẦN THỊ TRANG 25/06/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1511 33002032 TRƯƠNG HỒ THỊ THU TRANG 23/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1512 31008668 TRƯƠNG THỊ THÚY TRANG 02/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1513 40007384 VÕ THỊ THANH TRANG 28/02/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1514 32000542 VÕ THỊ THUỲ TRANG 22/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1515 33004985 TRẦN THỊ NGÂN TRANH 17/03/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1516 38010877 TRĂM 00/00/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1517 33001789 ĐỖ THỊ BÍCH TRÂM 02/04/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1518 33008774 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 27/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1519 28022977 ĐỒNG THỊ NGỌC TRÂM 07/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1520 32006422 HỒ THỊ PHƯƠNG TRÂM 09/10/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1521 33002033 HOÀNG THỊ THU TRÂM 08/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1522 33001790 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 12/09/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1523 31008429 LÊ THỦY TRÂM 18/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1524 33001569 NGÔ THỊ BÍCH TRÂM 31/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1525 33000148 NGÔ THỊ KIỀU TRÂM 20/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1526 34015392 NGÔ THỊ NGỌC TRÂM 06/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1527 33004261 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 04/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1528 33004262 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 12/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1529 33002470 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 03/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1530 33011666 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 30/01/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1531 34002928 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 19/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1532 40016931 PHẠM THỊ TRÂM 02/07/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1533 33011406 TỐNG THỊ KIM TRÂM 20/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1534 33009102 TÔ THỊ BÍCH TRÂM 08/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1535 34010940 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 19/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1536 33001092 VÕ THỊ NGÂN TRÂM 12/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1537 32005540 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 30/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1538 33004264 VÕ THỊ QUỲNH TRÂM 11/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1539 29019325 HỒ THỊ LƯU TRẦM 03/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1540 33004265 ĐỖ THỊ HUYỀN TRÂN 02/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1541 33004266 LÊ GIA MINH TRÂN 25/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1542 33005888 LÊ HOÀNG TỐ TRÂN 28/10/2000 Nữ 7310630 Việt Nam học
1543 33004267 LÊ THỊ NAM TRÂN 22/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1544 33005891 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 18/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1545 33004999 TRẦN PHAN HUỆ TRÂN 06/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1546 34012021 VÕ HUỲNH HUYỀN TRÂN 18/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1547 33000150 HOÀNG NHƯ TRÍ 26/10/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
1548 31002173 CAO THỊ TRINH 16/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1549 33004275 ĐẶNG THỊ KIỀU TRINH 17/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1550 33007875 ĐOÀN THỊ KIỀU TRINH 21/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1551 34007862 HỒ THỊ KIỀU TRINH 27/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1552 32007362 LÊ THỊ LÂM NHẬT TRINH 17/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1553 36004053 LÊ THỊ NGỌC TRINH 26/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1554 04009523 NGÔ PHƯƠNG TRINH 08/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1555 33006598 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 01/05/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1556 33007876 NGUYỄN KHÁNH TRINH 23/11/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1557 31004741 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 20/11/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1558 32006431 NGUYỄN THỊ THẢO TRINH 22/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1559 33009108 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 31/07/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1560 34016037 NGUYỄN THÙY TRINH 26/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1561 33007878 NGUYỄN TRẦN VÂN TRINH 24/11/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1562 33008350 PHAN THỊ THÚY TRINH 25/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1563 33001098 PHAN THỊ TUYẾT TRINH 28/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1564 33003562 PHAN THỊ HOÀI TRINH 30/04/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1565 34010955 TRẦN THỊ LAN TRINH 09/03/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1566 32005219 TRẦN THỊ TRINH 03/02/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1567 33008351 TRẦN THỊ TRINH 01/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1568 33007376 TRẦN THỊ VIỆT TRINH 14/02/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1569 34007061 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRINH 26/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1570 32006438 LÊ THỊ CÀNH TRÚC 18/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1571 33009111 MAI NGUYỄN THANH TRÚC 28/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1572 34004730 PHAN THỊ THANH TRÚC 07/04/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1573 34000334 PHẠM THỊ NHƯ TRÚC 30/03/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1574 30010476 THÁI THỊ TRÚC 16/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1575 33001589 LÊ THỊ NGỌC TRUYỀN 31/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1576 33005913 NGUYỄN LA NHẬT TRƯỜNG 22/12/2001 Nam 7310601 Quốc tế học
1577 33002846 NGUYỄN THỊ ANH TRƯỜNG 20/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1578 30006357 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 01/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1579 32002265 TRẦN VÕ HỮU TRƯỞNG 05/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1580 33004286 LÊ HOÀNG TÚ 22/07/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1581 34010165 NGUYỄN CẨM TÚ 15/12/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1582 34015003 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/02/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1583 29013913 NGUYỄN THỊ TÚ 15/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1584 33004287 PHAN THANH CẨM TÚ 03/08/2001 Nữ 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
1585 34011726 PHẠM THỊ TÚ 19/03/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1586 33002493 TRẦN THỊ CẨM TÚ 15/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1587 33008362 TRẦN THỊ CẨM TÚ 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1588 32001464 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 15/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1589 33001599 LÊ QUANG TUÂN 11/01/2001 Nam 7310630 Việt Nam học
1590 36000456 BÙI MINH TUẤN 08/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1591 42009395 NGUYỄN ĐỖ BẢO TUẤN 22/03/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
1592 32006460 VĂN VIẾT TUẤN 04/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1593 29005645 NGUYỄN THỊ TÙNG 09/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1594 34015798 ĐINH THỊ KIM TUYỀN 08/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1595 34004410 LÊ THỊ THANH TUYỀN 18/02/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1596 32004512 NGUYỄN THỊ TUYỀN 12/05/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1597 35001796 VÕ THỊ NHƯ TUYỀN 05/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1598 28033207 HỒ THỊ TUYẾT 08/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1599 33004299 HOÀNG MINH ÁNH TUYẾT 04/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1600 35008829 LÊ THỊ TUYẾT 10/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1601 28033897 LƯU THỊ TUYẾT 01/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1602 34002072 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 02/04/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1603 29024589 NGUYỄN THỊ TUYẾT 10/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1604 30009238 PHAN THỊ TUYẾT 22/12/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1605 33000466 ĐÀO DUY TƯ 07/03/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1606 33005433 NGÔ HOÀNG CÁT TƯỜNG 17/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1607 33010383 TRẦN THỊ TÝ 12/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1608 29013134 DƯ THỊ THU UYÊN 28/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1609 30002245 ĐẶNG THỊ TÚ UYÊN 06/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1610 34009753 ĐOÀN TÚ UYÊN 21/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1611 41006834 HỒ NGỌC BẢO UYÊN 13/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1612 33005931 HỒ THỊ THANH UYÊN 29/07/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1613 32004522 HOÀNG THỊ THU UYÊN 17/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1614 33003610 HOÀNG VŨ TÂM UYÊN 29/04/1999 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1615 33007897 HUỲNH THỊ PHƯƠNG UYÊN 07/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1616 33005030 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 18/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1617 33011430 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 10/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1618 34007067 NGUYỄN THỊ HẠ UYÊN 22/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1619 32004527 NGUYỄN THỊ HẠNH UYÊN 01/01/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1620 35000469 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 04/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1621 32001506 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 21/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1622 33001122 PHAN THỊ THU UYÊN 30/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1623 33005036 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1624 16001031 TRẦN THỊ THU UYÊN 07/10/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1625 35009577 TRẦN THỊ TÚ UYÊN 06/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1626 34007070 TRƯƠNG THỊ VĨ UYÊN 10/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1627 34004418 VÕ PHƯƠNG UYÊN 08/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1628 35005150 VÕ THỊ TÚ UYÊN 22/01/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1629 33006628 ĐOÀN LÊ NGỌC UYỂN 12/09/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1630 33005438 NGUYỄN THỊ NHẬT UYỂN 15/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1631 33003617 VŨ THỊ THÀNH UYẾT 22/10/2000 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1632 33010829 NGUYỄN VÀNG 16/02/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
1633 33005439 MƯƠNG VI LAY SỎN SẠ VẲN 09/10/1999 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1634 33005937 DIÊU CẨM VÂN 04/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1635 33007902 ĐOÀN THỊ HỒNG VÂN 21/10/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1636 33004312 HUỲNH THỊ CẨM VÂN 05/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1637 33007022 LÊ HOÀNG BẢO VÂN 10/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1638 33002857 LÊ THỊ CẨM VÂN 05/07/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1639 32002298 LÊ THỊ THẢO VÂN 23/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1640 32000736 LÊ THỊ THẢO VÂN 24/02/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1641 29031706 NGÔ THỊ THẢO VÂN 02/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1642 33004313 NGUYỄN HỒNG VÂN 18/08/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1643 30002254 NGUYỄN THỊ HÀ VÂN 02/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1644 28029238 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 18/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1645 32001514 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 01/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1646 32001515 NGUYỄN THỊ VÂN 29/08/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1647 30000666 PHẠM THỊ THẢO VÂN 28/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1648 31002220 PHAN THỊ CẨM VÂN 18/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1649 33006633 PHAN THỊ THÚY VÂN 30/10/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1650 33005043 TRẦN NGỌC KHÁNH VÂN 14/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1651 33011050 LƯƠNG TẤN VẬN 24/04/2001 Nam 7310601 Quốc tế học
1652 33001127 ĐỖ THỊ LAN VI 06/05/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1653 40013914 ĐẶNG HÀ VI 09/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1654 34003291 ĐẶNG THỊ TRƯỜNG VI 14/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1655 29006503 LƯƠNG THỊ LÊ VI 12/11/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1656 04000560 PHAN THỊ THẢO VI 25/04/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1657 33004318 PHẠM MAI TƯỜNG VI 13/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1658 35011491 PHẠM THỊ TRIỆU VI 11/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1659 32005909 TRẦN THỊ HÀ VI 02/01/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1660 34006512 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 30/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1661 34003696 VÕ THỊ TƯỜNG VI 01/06/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1662 04008777 HỒ CHÍ VĨ 19/04/2001 Nam 7310601 Quốc tế học
1663 33004319 BÙI PHƯƠNG VIÊN VIÊN 06/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1664 31002709 HOÀNG CÔNG VINH 01/03/2001 Nam 7220202 Ngôn ngữ Nga
1665 33004325 NGUYỄN ĐỨC VINH 23/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1666 33006636 PHAN VĂN VINH 02/02/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1667 32002322 TRƯƠNG ĐỨC VINH 01/01/2001 Nam 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1668 41000412 NGUYỄN HOÀNG VŨ 29/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
1669 35002830 NGUYỄN THỊ TUYẾT VŨ 07/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1670 33005943 NGUYỄN THANH THÁI VŨ 23/10/2001 Nam 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1671 34006245 NGUYỄN TRẦN THANH VŨ 28/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1672 32007409 TRẦN THỊ VUI 22/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1673 33004333 ĐÀO THỊ BẢO VY 25/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1674 41006913 ĐẶNG NGỌC LỆ VY 09/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1675 33001137 HỒ THỊ TƯỜNG VY 20/06/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1676 26010451 HOÀNG PHƯƠNG VY 04/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1677 33007916 HUỲNH THỊ LAN VY 17/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1678 04007676 HUỲNH THỊ THẢO VY 08/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1679 33010077 LÊ KIỀU LAM VY 08/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1680 33000757 LÊ THỊ TƯỜNG VY 23/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1681 34012606 LÊ THỊ TƯỜNG VY 19/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1682 33005947 LÊ TƯỜNG VY 12/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1683 33003637 LƯƠNG NỮ TƯỜNG VY 18/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1684 33005063 NGUYỄN BÁ THẢO VY 14/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1685 33010079 NGUYỄN HÀ KHÁNH VY 02/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1686 33005949 NGUYỄN NỮ LAN VY 29/09/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1687 34002093 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 07/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1688 33007921 PHAN THỊ TƯỜNG VY 13/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1689 33005450 TRẦN THỊ BẢO VY 19/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1690 33002867 TRẦN THỊ THÚY VY 14/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1691 34006852 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 28/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1692 33005066 TRẦN YẾN VY 12/05/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1693 33005451 BÙI THỊ ÁNH XUÂN 03/01/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1694 29012421 HOÀNG THỊ XUÂN 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1695 29030726 TRẦN THỊ XUÂN 13/03/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1696 33010081 VÕ THỊ HỒNG XUÂN 05/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1697 36003832 Y LÝ XƯƠNG 02/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1698 33008402 ĐOÀN THỊ NHƯ Ý 25/03/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1699 33011448 HỒ THỊ NHƯ Ý 04/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1700 33007924 HỒ THỊ NHƯ Ý 13/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1701 33007925 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 13/12/2001 Nữ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1702 33006648 LÊ THỊ NHƯ Ý 26/07/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1703 33007033 MAI THỊ NHƯ Ý 19/06/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1704 40002934 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 03/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1705 33000488 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 20/10/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp
1706 33000487 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 02/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1707 33005456 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 30/04/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học
1708 35001421 PHẠM THỊ NHƯ Ý 09/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1709 33007931 THÁI THỊ NHƯ Ý 01/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1710 33005071 TRẦN THỊ NHƯ Ý 24/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1711 33010847 TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý 04/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1712 33007933 TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý 08/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1713 33001627 ĐOÀN THỊ YÊN 30/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1714 33004341 TRẦN THỊ THANH YÊN 22/08/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1715 29020735 ĐẶNG THỊ YẾN 23/06/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1716 30010535 HÀ THỊ HẢI YẾN 05/08/2001 Nữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
1717 34003709 HÀ THỊ YẾN 26/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1718 33002058 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 14/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1719 32000759 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 10/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1720 33009589 HOÀNG THỊ KIM YẾN 09/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1721 04006363 LÊ TRẦN NHƯ YẾN 10/01/2001 Nữ 7310601 Quốc tế học
1722 33010411 LƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 06/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1723 30006406 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 01/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1724 29021166 NGUYỄN THỊ YẾN 13/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1725 40004453 NGUYỄN THỊ YẾN 19/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật
1726 32007429 PHAN KIM YẾN 02/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1727 30000698 PHAN THỊ HẢI YẾN 13/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1728 32000761 PHÙNG THỊ HẢI YẾN 04/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1729 33004344 TRẦN HOÀNG YẾN 26/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1730 29015487 TRỊNH THỊ NGỌC YẾN 02/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1731 28002464 VI THỊ HẢI YẾN 05/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1732 28009233 VÌ THỊ YẾN 15/01/2001 Nữ 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
1733 40003661 KSƠR H' ZIL 10/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc

Tin hay: Tại sao phải sợ thất nghiệp khi bạn là sinh viên Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế?
Nên đọc: 5 lí do bạn nên “Đáp cánh” ở Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế