DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2021 - 2022
[Ban hành kèm theo Quyết định số 1883 /QĐ-ĐHNN ngày 13 tháng 09 năm 2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế]
STT |
ĐƠN VỊ |
LỚP |
HỌ VÀ TÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung SPK15 |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
2 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15A |
Võ Trung Định |
|
3 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15B |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
4 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15C |
Dương Thị Kim Hằng |
|
5 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15D |
Nguyễn Văn Tư |
Học kỳ 1 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15D |
Liêu Linh Chuyên |
Học kỳ 2 |
|
6 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15E |
Nguyễn Văn Tư |
Học kỳ 1 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15E |
Liêu Linh Chuyên |
Học kỳ 2 |
|
7 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K15F |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
8 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung SPK16 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
9 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K16A |
Võ Thị Mai Hoa |
|
10 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K16B |
Võ Trung Định |
|
11 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K16C |
Dương Thị Kim Hằng |
|
12 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K16D |
Trần Quang Cát Linh |
|
13 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K16E |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
14 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K16F |
Lê Văn Thăng |
|
15 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K17A |
Lê Văn Thăng |
|
16 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K17B |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
17 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K17C |
Võ Thị Mai Hoa |
|
18 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K17D |
Dương Thị Kim Hằng |
|
19 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K17E |
Trần Quang Cát Linh |
|
20 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K17F |
Trịnh Thị Tuyết Nhung |
|
21 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K17G |
Nguyễn Thị Linh Tú |
|
22 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung SPK17 |
Võ Trung Định |
|
23 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K18A |
Đoàn Thị Minh Hoa |
|
24 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K18B |
Đoàn Thị Minh Hoa |
|
25 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K18C |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
|
26 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K18D |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
|
27 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K18E |
Phan Phương Thanh |
|
28 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K18F |
Phan Phương Thanh |
|
29 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung K18G |
Hồ Thị Thùy Liên |
|
30 |
Khoa Tiếng Trung |
Trung SPK18 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
31 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp SPK15 |
Thái Thị Hồng Phúc |
|
32 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K15A |
Trương Kiều Ngân |
|
33 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp SPK16 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
|
34 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K16 |
Huỳnh Diên Tường Thụy |
|
35 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K17A |
Trần Thị Khánh Phước |
|
36 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K17B |
Hồ Thủy An |
|
37 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp SPK18 |
Trần Thị Thu Ba |
|
38 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Pháp K18 |
Phan Đinh Ngọc Châu |
|
39 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K15 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
40 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K16 |
Bùi Bình Minh |
|
41 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K17 |
Nguyễn Hiếu Hạnh |
|
42 |
Khoa Tiếng Pháp - Tiếng Nga |
Nga K18 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
43 |
Khoa Việt Nam học |
VNH K15 |
Đoàn Minh Triết |
|
44 |
Khoa Việt Nam học |
VNH K16 |
Ngô Thị Khai Nguyên |
|
45 |
Khoa Việt Nam học |
VNH K17 |
Trần Thị Xuân |
|
46 |
Khoa Việt Nam học |
VNH K18 |
Dương Thị Nhung |
|
47 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K15A |
Trịnh Trần Ngọc Khánh |
|
48 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K15B |
Trần Thị Khánh Liên |
|
49 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K15C |
Nguyễn Thị Hương Trà |
|
50 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K15D |
Nguyễn Thị Hương Trà |
|
51 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K15E |
Nguyễn Thị Phương Dung |
|
52 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K16A |
Hồ Đặng Mỹ An |
|
53 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K16B |
Hoàng Thị Ngọc Bích |
|
54 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K16C |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
|
55 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K16D |
Dương Thảo Vy |
|
56 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K16E |
Dương Thảo Vy |
|
57 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K17A |
Nguyễn Thị Vĩnh Tú |
|
58 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K17B |
Đào Thị Thùy Nhi |
|
59 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K17C |
Nguyễn Vũ Hoàng Lan |
|
60 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K17D |
Lê Thị Hồng Vân |
|
61 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K17E |
Hoàng Thị Ngọc Bích |
|
62 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K17F |
Trần Thị Khánh Liên |
|
63 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18A |
Trần Diễm Hà |
|
64 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18B |
Trần Diễm Hà |
|
65 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18C |
Phan Gia Nhật |
|
66 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18D |
Phan Gia Nhật |
|
67 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18E |
Trịnh Trần Ngọc Khánh |
|
68 |
Khoa NN&VH Nhật Bản |
Nhật K18F |
Hoàng Thị Lan Nhi |
|
69 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K15A |
Dương Thảo Tiên |
|
70 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K15B |
Đỗ Thị Kiều Diễm |
|
71 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K15C |
Phạm Thị Duyên |
|
72 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K16A |
Lê Anh Phương |
|
73 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K16B |
Lê Đình Tuấn |
|
74 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K16C |
Phạm Thị Duyên |
|
75 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K17A |
Lê Anh Phương |
|
76 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K17B |
Trần Ngọc Hoài Anh |
|
77 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K17C |
Đinh Thị Thu Hiền |
|
78 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K17D |
Trần Thị Huyền |
|
79 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18A |
Trần Thị Huyền |
|
80 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18B |
Dương Thảo Tiên |
|
81 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18C |
Phạm Thị Duyên |
|
82 |
Khoa NN&VH Hàn Quốc |
Hàn K18D |
Lê Anh Phương |
|
83 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15A |
Hồng Thị Cúc Anh |
|
84 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15B |
Hồng Thị Cúc Anh |
|
85 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15C |
Lê Phạm Hoài Hương |
|
86 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15D |
Trương Bạch Lê |
|
87 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15E |
Lê Thị Ngọc Uyên |
|
88 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15F |
Thái Tôn Phùng Diễm |
|
89 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15G |
Phan Thị Thanh Thảo |
|
90 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15H |
Phan Thị Thanh Thảo |
|
91 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15I |
Phạm Hồng Anh |
|
92 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15J |
Lê Thị Ngọc Uyên |
|
93 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15K |
Tôn Nữ Như Ngọc |
|
94 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K15L |
Thái Tôn Phùng Diễm |
|
95 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK15 |
Phan Quỳnh Như |
|
96 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16A |
Trần Quang Ngọc Thúy |
|
97 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16B |
Hồ Thị Thùy Trang |
|
98 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16C |
Bùi Lê Quỳnh Giao |
|
99 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16D |
Đoàn Ngọc Ái Thư |
|
100 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16E |
Đoàn Ngọc Ái Thư |
|
101 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16F |
Trần Nhã Quân |
|
102 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16G |
Trần Nhã Quân |
|
103 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16H |
Nguyễn Vũ Khánh |
|
104 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16I |
Nguyễn Vũ Khánh |
|
105 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16J |
Nguyễn Bùi Thùy Minh |
|
106 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16K |
Nguyễn Bùi Thùy Minh |
|
107 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16L |
Trương Thị Xuân Huyền |
|
108 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16M |
Lê Phạm Hoài Hương |
|
109 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K16N |
Trương Thị Xuân Huyền |
|
110 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK6 |
Phạm Hồng Anh |
|
111 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17A |
Phan Đỗ Quỳnh Trâm |
|
112 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17B |
Phan Đỗ Quỳnh Trâm |
|
113 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17C |
Võ Thị Thuỷ Chung |
|
114 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17D |
Võ Thị Thuỷ Chung |
|
115 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17E |
Hoàng Thị Linh Giang |
|
116 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17F |
Hoàng Thị Linh Giang |
|
117 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17G |
Tôn Nữ Như Ngọc |
|
118 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17H |
Hồ Thị Thùy Trang |
|
119 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17I |
Ngô Lê Hoàng Phương |
|
120 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17J |
Hoàng Thị Khánh Tâm |
|
121 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17K |
Hoàng Thị Khánh Tâm |
|
122 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K17L |
Bùi Lê Quỳnh Giao |
|
123 |
Khoa Tiếng Anh |
ANH K17M |
Tôn Nữ Như Hương |
|
124 |
Khoa Tiếng Anh |
ANH K17N |
Trần Thị Thảo Phương |
|
125 |
Khoa Tiếng Anh |
ANH K17O |
Trần Thị Thảo Phương |
|
126 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK17A |
Trần Thị Thu Sương |
|
127 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK17B |
Ngô Lê Hoàng Phương |
|
128 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK17C |
Trần Quang Ngọc Thúy |
|
129 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18A |
Trương Khánh Mỹ |
|
130 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18B |
Trương Khánh Mỹ |
|
131 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18C |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
|
132 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18D |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
|
133 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18E |
Huỳnh Nhật Uyên |
|
134 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18F |
Huỳnh Nhật Uyên |
|
135 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18G |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
136 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18H |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
137 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18I |
Phạm Thị Nguyên Ái |
|
138 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18J |
Phạm Thị Nguyên Ái |
|
139 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18K |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
|
140 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18L |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
|
141 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18M |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
|
142 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18N |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
|
143 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K18O |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
144 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK18A |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
|
145 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK18B |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
|
146 |
Khoa Tiếng Anh |
Anh SPK18C |
Phan Quỳnh Như |
|
147 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K15 |
Trần Thị Thanh Ngọc |
|
148 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K16A |
Mai Thị Đăng Thư |
Học kỳ 1 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K16A |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Học kỳ 2 |
|
149 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K16B |
Dương Lâm Anh |
|
150 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K17A |
Hoàng Thị Lê Ngọc |
|
151 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K17B |
Cao Lê Thanh Hải |
|
152 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K18A |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
|
153 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K18B |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Học kỳ 1 |
Khoa Quốc tế học |
QTH K18B |
Hồ Thị Mỹ Hậu |
Học kỳ 2 |
Tin liên quan
- THÔNG BÁO THU BHYT HSSV NĂM HỌC 2024-2025 (Hạn thẻ 12 tháng - từ ngày 01/01/2025 đến ngày 31/12/2025 và hạn thẻ 07 tháng - từ ngày 01/01/2025 đến ngày 31/7/2025) (04/11/2024)
- CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ TIỀN ĐÓNG HỌC PHÍ, CHI PHÍ SINH HOẠT DÀNH CHO SINH VIÊN CÁC NGÀNH SƯ PHẠM KHÓA 21 [TRÚNG TUYỂN VÀ ĐÀO TẠO TỪ NĂM HỌC 2024 - 2025] (02/10/2024)
- TẬP HUẤN CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH CỦA NHÀ NƯỚC, CỦA TRƯỜNG DÀNH CHO SINH VIÊN NĂM HỌC 2024 - 2025 (01/10/2024)
- ĐỀ NGHỊ TRỰC TUYẾN VÀ KẾT QUẢ XÉT DUYỆT CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 (30/09/2024)
- DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2024-2025 (18/09/2024)