Thứ hai, 27/08/2018
1187

NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP

Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học  theo học chế tín chỉ
Trình độ đào tạo
: Đại học
Ngành đào tạo :
Sư phạm tiếng
Pháp
Loại hình đào tạo: Chính quy
Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)   
 

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ)

1

GTC1011

Giáo dục thể chất 1

0

1

x

 

2

GTC1021

Giáo dục thể chất 2

0

2

x

 

3

GTC1031

Giáo dục thể chất 3

0

3

x

 

4

GTC1041

Giáo dục thể chất 4

0

4

x

 

5

GTC1051

Giáo dục thể chất 5

0

5

x

 

Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ)

6

LCT1012

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

2

2

x

 

7

LCT1063

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

3

3

x

 

8

LCT1022

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

x

 

9

LCT1033

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

5

x

 

Khoa học tự nhiên (chọn 5/5 tín chỉ)

10

KTN1013

Tin học cơ sở

3

1

x

 

11

KTN1022

Môi trường và con người

2

3

x

 

Khoa học xã hội (chọn 8/8 tín chỉ)

12

KXH1012

Tiếng Việt thực hành

2

1

x

 

13

KXH1042

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2

x

 

14

KXP1072

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

4

x

 

15

KXP1022

Ngôn ngữ học đối chiếu (Pháp)

2

7

x

 

Khoa học nhân văn (chọn 4/4 tín chỉ)

16

KNV1022

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

4

x

 

17

KNV1012

Lịch sử văn minh thế giới

2

5

x

 

Ngoại ngữ 2 (chọn 7/35 tín chỉ)

18

NNC1062

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.3 (Trung - Đọc)

2

4

 

 

19

NNE1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Anh - Đọc)

2

4

 

 

20

NNJ1042

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.1 (Nhật - Nghe)

2

4

 

 

21

NNK1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Hàn - Đọc)

2

4

 

 

22

NNR1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nga - Đọc)

2

4

 

 

23

NNC1072

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.4 (Trung - Viết)

2

5

 

 

24

NNE1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Anh - Viết)

2

5

 

 

25

NNJ1052

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.2 (Nhật - Nói)

3

5

 

 

26

NNK1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Hàn - Viết)

2

5

 

 

27

NNR1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Nga - Viết)

2

5

 

 

28

NNC1083

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.5 (Trung - Ngữ pháp / Thực hành dịch)

3

6

 

 

29

NNE1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Anh - TH Dịch1)

3

6

 

 

30

NNJ1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nhật - Đọc)

2

6

 

 

31

NNK1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Hàn - NP/THDịch)

3

6

 

 

32

NNR1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Nga - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

Kiến thức ngôn ngữ (chọn 8/12 tín chỉ)

33

PHA2032

Hình thái tiếng pháp

2

3

x

 

34

PHA2042

Cú pháp tiếng Pháp

2

4

 

 

35

PHA2052

Ngữ pháp văn bản

2

4

 

 

36

PHAA022

Ngữ dụng học

2

4

 

 

37

PHA2012

Ngữ âm-âm vị tiếng pháp

2

5

x

 

38

PHA2022

Từ vựng học tiếng Pháp

2

6

x

 

Kiến thức văn hoá - văn học (chọn 6/12 tín chỉ)

39

PHA3012

Lịch sử địa lý Pháp

2

5

x

 

40

PHA3072

Giao thoa văn hóa

2

5

x

 

41

PHA3032

Lịch sử nghệ thuật Pháp

2

5

 

 

42

PHA3022

Lịch sử Văn học Pháp

2

6

 

 

43

PHA3042

Văn học các nước Pháp ngữ

2

7

 

 

44

PHA3062

Xã hội Pháp đương đại

2

7

 

 

Kiến thức tiếng (chọn 48/46 tín chỉ)

45

PHA4013

Nghe 1

3

1

x

 

46

PHA4023

Nói 1

3

1

x

 

47

PHA4032

Đọc 1

2

1

x

 

48

PHA4042

Viết 1

2

1

x

 

49

PHA4052

Ngữ pháp 1

2

1

x

 

50

PHA4063

Nghe 2

3

2

x

 

51

PHA4073

Nói 2

3

2

x

 

52

PHA4082

Đọc 2

2

2

x

 

53

PHA4092

Viết 2

2

2

x

 

54

PHA4102

Ngữ pháp 2

2

2

x

 

55

PHA4112

Nghe 3

2

3

x

 

56

PHA4122

Nói 3

2

3

x

 

57

PHA4132

Đọc 3

2

3

x

 

58

PHA4142

Viết 3

2

3

x

 

59

PHA4152

Nghe 4

2

4

x

 

60

PHA4162

Nói 4

2

4

x

 

61

PHA4172

Đọc 4

2

4

x

 

62

PHA4182

Viết 4

2

4

x

 

63

PHA4192

Nghe - Nói 5

2

5

x

 

64

PHA4202

Đọc - Viết 5

2

5

x

 

65

PHA4212

Thực hành dịch cơ bản

2

5

x

 

66

PHA4222

Tiếng Pháp CN Kinh tế - Thương mại

2

5

   

67

PHA4232

Tiếng Pháp CN Du lịch

2

5

   

68

PHA4242

Tiếng Pháp CN Khách sạn – Nhà hàng

2

5

   

Kiến thức chuyên ngành sư phạm (chọn 26/26 tín chỉ)

79

TLHB032

Tâm lý học 1 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

5

x

 

80

GDHB012

Giáo dục học 1

2

6

x

 

81

TLHB042

Tâm lý học 2 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

6

x

 

82

GDHB022

Giáo dục học 2

2

7

x

 

83

PHAB062

Rèn luyện nghiệp vụ SP

2

7

x

 

84

PHAB072

Phương pháp dạy học 1

2

7

x

 

85

PHAB092

Phương pháp dạy học 3

2

7

x

 

86

PHAB103

Phương pháp dạy học 4

3

7

x

 

87

PHAB113

Phương pháp dạy học 5

3

7

x

 

88

QLNB052

Quản lý nhà nước và quản lý giáo dục và đào tạo

2

7

x

 

89

PHAB122

Phương pháp dạy học 6

2

7

 

 

90

PHAB132

Phương pháp dạy học 7

2

7

 

 

Kiến tập - Thực tập sư phạm (chọn 5/5 tín chỉ)

91

PHAB145

Kiến tập - Thực tập sư phạm

5

8

x

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

92

PHAA192

Thực hành tiếng nâng cao

2

8

 

 

93

PHAB162

Chuyên đề 2: Quan sát dự giờ và phân tích giờ dạy

2

8

 

 

94

PHAB173

Phương pháp dạy học IX (đánh giá và thiết kế)

3

8

 

 

95

PHABTN7

Khoá luận tốt nghiệp (Sư phạm)

7

8

 

 


 


File đính kèm:

Sư_phạm_tiếng_Pháp.docx