Thứ ba, 28/08/2018
1161

NGÀNH QUỐC TẾ HỌC

Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ

Trình độ đào tạo: Đại học

Ngành đào tạo: Quốc tế học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế 

(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ)

1

GTC1011

Giáo dục thể chất 1

0

1

x

 

2

GTC1021

Giáo dục thể chất 2

0

2

x

 

3

GTC1031

Giáo dục thể chất 3

0

3

x

 

4

GTC1041

Giáo dục thể chất 4

0

4

x

 

5

GTC1051

Giáo dục thể chất 5

0

5

x

 

Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ)

6

LCT1012

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

2

2

x

 

7

LCT1063

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

3

3

x

 

8

LCT1022

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

x

 

9

LCT1033

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

5

x

 

Khoa học tự nhiên (chọn 7/7 tín chỉ)

10

KTN1013

Tin học cơ sở

3

2

x

 

11

KTN1022

Môi trường và con người

2

3

x

 

12

KTN1032

Thống kê xã hội (Phương pháp nghiên cứu định lượng)

2

5

x

 

Khoa học xã hội (chọn 10/12 tín chỉ)

13

KXH1012

Tiếng Việt thực hành

2

1

x

 

14

KXH1042

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2

x

 

15

QTH1062

Xã hội - Ngôn ngữ học

2

2

 

 

16

KXH1072

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

4

x

 

17

KXH1022

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

7

x

 

18

ANH2062

Phong cách học

2

7

 

 

Khoa học nhân văn (chọn 4/4 tín chỉ)

19

KNV1022

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

4

x

 

20

KNQ1012

Lịch sử văn minh thế giới

2

6

x

 

Ngoại ngữ cơ bản (chọn 18/18 tín chỉ)

21

NNQ1012

Nghe 1 (Tiếng Anh)

2

1

x

 

22

NNQ1022

Nói 1 (Tiếng Anh)

2

1

x

 

23

NNQ1032

Đọc 1 (Tiếng Anh)

2

1

x

 

24

NNQ1042

Viết 1 (Tiếng Anh)

2

1

x

 

25

NNQ1052

Luyện âm (Tiếng Anh)

2

1

x

 

26

NNQ1062

Nghe 2 (Tiếng Anh)

2

2

x

 

27

NNQ1072

Nói 2 (Tiếng Anh)

2

2

x

 

28

NNQ1082

Đọc 2 (Tiếng Anh)

2

2

x

 

29

NNQ1092

Viết 2 (Tiếng Anh)

2

2

x

 

Kiến thức cơ sở chung của ngành (chọn 14/18 tín chỉ)

30

QTH2082

Thể chế chính trị thế giới

2

1

x

 

31

QTH2132

Các vấn đề toàn cầu

2

1

 

 

32

QTH2042

Kinh tế học đại cương

2

2

 

 

33

QTH2062

Địa lý thế giới

2

2

 

 

34

VNH2042

Xã hội học đại cương

2

3

x

 

35

QTH3172

An ninh và con người (Security and Human Right Isues)

2

3

 

 

36

VNH2012

Nhập môn khu vực học

2

4

x

 

37

QTH2142

Nghiên cứu Hòa bình và xung đột

2

4

 

 

38

QTH3142

Pháp luật kinh tế quốc tế

2

5

 

 

Kiến thức cơ sở cơ bản của ngành (chọn 19/21 tín chỉ)

39

QTH3003

Chính trị quốc tế

3

1

x

 

40

QTH3122

Văn hóa truyền thông quốc tế

2

3

x

 

41

ANH4242

Quan hệ Giao tiếp

2

3

 

 

42

QTH3082

Nghiên cứu khoa học trong quan hệ quốc tế

2

3

 

 

43

QTH3092

Chiến tranh, xung đột và các hậu quả

2

4

x

 

44

QTH3032

Kinh tế học Quốc tế

2

5

x

 

45

QTH3052

Luật pháp quốc tế

2

5

x

 

46

QTH3072

Các tổ chức quốc tế

2

5

x

 

47

QTH3162

ASEAN

2

5

 

 

48

ANH3052

Giao thoa văn hoá 1

2

7

x

 

Ngoại ngữ chuyên ngành (Kiến thức chuyên ngành) (chọn 24/36 tín chỉ)

49

QTH4012

Nghe 3 (Tiếng Anh)

2

3

x

 

50

QTH4022

Nói 3 (Tiếng Anh)

2

3

x

 

51

QTH4032

Đọc 3 (Tiếng Anh)

2

3

x

 

52

QTH4042

Viết 3 (Tiếng Anh)

2

3

x

 

53

QTH4052

Nghe 4 (Tiếng Anh)

2

4

x

 

54

QTH4062

Nói 4 (Tiếng Anh)

2

4

x

 

55

QTH4072

Đọc 4 (Tiếng Anh)

2

4

x

 

56

QTH4082

Viết 4 (Tiếng Anh)

2

4

x

 

57

QTH4092

Nghe 5 (Tiếng Anh)

2

5

 

 

58

QTH4102

Nói 5 (Tiếng Anh)

2

5

 

 

59

QTH4112

Đọc 5 (Tiếng Anh)

2

5

 

 

60

QTH4122

Viết 5 (Tiếng Anh)

2

5

 

 

61

QTH4132

Ngoại ngữ chuyên ngành 1(Du lịch)

2

5

 

 

62

QTH4142

Ngoại ngữ chuyên ngành 2 (Môi trường)

2

5

 

 

63

QTH4152

Ngoại ngữ chuyên ngành 3 (Thương mại)

2

5

 

 

64

QTH4162

Ngoại ngữ chuyên ngành 4 (Luật)

2

5

 

 

65

QTH4172

Ngoại ngữ chuyên ngành 5 (Hành chính)

2

5

 

 

66

QTH4182

Ngoại ngữ chuyên ngành 6 (Kinh tế)

2

5

 

 

Chuyên ngành Hoa Kỳ học (Kiến thức chuyên ngành) (chọn 20/24 tín chỉ)

67

QTHH012

Lịch sử hình thành đất nước Hoa Kỳ

2

6

x

 

68

QTHH022

Nhập môn Hoa Kỳ học

2

6

x

 

69

QTHH032

Thể chế chính trị và một số vấn đề về quản lý nhà nước Hoa Kỳ

2

6

x

 

70

QTHH042

Một số vấn đề về dân số và kinh tế Hoa Kỳ

2

6

x

 

71

QTHH072

Chính sách đối ngoại Mỹ

2

6

x

 

72

QTHH103

Văn hóa và nghệ thuật Hoa Kỳ

2

6

 

 

73

QTHH112

Nghiên cứu khoa học trong văn hoá - văn học

2

6

 

 

74

QTHH122

Tôn giáo ở Hoa Kỳ

2

6

 

 

75

ANH3032

Văn học Mỹ 1

2

7

x

 

76

QTHH052

Các bình diện văn hóa-xã hội  Hoa Kỳ

2

7

x

 

77

QTHH062

Quan hệ Việt Mỹ

2

7

x

 

78

QTHH093

Hoa Kỳ học trong bối cảnh toàn cầu

2

7

x

 

Thực tập (chọn 5/5 tín chỉ)

79

QTHH135

Thực tập

5

8

 

 

80

QTHH173

Tổng quan lịch sử văn học Mỹ

3

8

   

81

QTHH182

Giao thoa văn hóa 2

2

8

   

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

82

ANHA023

Văn học Mỹ 2

3

8

 

 

83

QTHH152

Bản sắc dân tộc và các vấn đề của cộng đồng dân cư trên đất Hoa Kỳ

2

8

 

 

84

QTHH162

Văn hóa vùng miền ở Mỹ

2

8

 

 

85

QTHHTN7

Khóa luận tốt nghiệp

7

8

 

 


File đính kèm:

Quốc_tế_học.docx