NGÀNH NGÔN NGỮ PHÁP
Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo : Ngôn ngữ Pháp
Loại hình đào tạo: Chính quy
Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
Học phần bắt buộc |
Ghi chú |
|||||||||||
Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
1 |
GTC1011 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
1 |
x |
|
|||||||||||
2 |
GTC1021 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
2 |
x |
|
|||||||||||
3 |
GTC1031 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
3 |
x |
|
|||||||||||
4 |
GTC1041 |
Giáo dục thể chất 4 |
0 |
4 |
x |
|
|||||||||||
5 |
GTC1051 |
Giáo dục thể chất 5 |
0 |
5 |
x |
|
|||||||||||
Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
6 |
LCT1012 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||
7 |
LCT1063 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
3 |
x |
|
|||||||||||
8 |
LCT1022 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||
9 |
LCT1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
3 |
5 |
x |
|
|||||||||||
Khoa học tự nhiên (chọn 5/5 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
10 |
KTN1013 |
Tin học cơ sở |
3 |
1 |
x |
|
|||||||||||
11 |
KTN1022 |
Môi trường và con người |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||
Khoa học xã hội (chọn 8/8 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
12 |
KXH1012 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||
13 |
KXH1042 |
Dẫn luận ngôn ngữ |
2 |
2 |
x |
||||||||||||
14 |
KXP1072 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
4 |
x |
||||||||||||
15 |
KXP1022 |
Ngôn ngữ học đối chiếu (Pháp) |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
Khoa học nhân văn (chọn 4/4 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
16 |
KNV1022 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||
17 |
KNV1012 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
5 |
x |
|
|||||||||||
Ngoại ngữ 2 (chọn 7/35 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
18 |
NNC1062 |
Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.3 (Trung - Đọc) |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||
19 |
NNE1062 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Anh - Đọc) |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||
20 |
NNJ1042 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.1 (Nhật - Nghe) |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||
21 |
NNK1062 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Hàn - Đọc) |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||
22 |
NNR1062 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nga - Đọc) |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||
23 |
NNC1072 |
Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.4 (Trung - Viết) |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||
24 |
NNE1072 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Anh - Viết) |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||
25 |
NNJ1052 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.2 (Nhật - Nói) |
3 |
5 |
|
|
|||||||||||
26 |
NNK1072 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Hàn - Viết) |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||
27 |
NNR1072 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Nga - Viết) |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||
28 |
NNC1083 |
Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.5 (Trung - Ngữ pháp / Thực hành dịch) |
3 |
6 |
|
|
|||||||||||
29 |
NNE1083 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Anh - TH Dịch1) |
3 |
6 |
|
|
|||||||||||
30 |
NNJ1062 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nhật - Đọc) |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||
31 |
NNK1083 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Hàn - NP/THDịch) |
3 |
6 |
|
|
|||||||||||
32 |
NNR1083 |
Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Nga - Ngữ pháp/TH Dịch) |
3 |
6 |
|
|
|||||||||||
Kiến thức ngôn ngữ (chọn 8/12 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
33 |
PHA2032 |
Hình thái tiếng pháp |
2 |
3 |
x |
||||||||||||
34 |
PHA2042 |
Cú pháp tiếng Pháp |
2 |
4 |
|
||||||||||||
35 |
PHA2052 |
Ngữ pháp văn bản |
2 |
4 |
|
||||||||||||
36 |
PHAA022 |
Ngữ dụng học |
2 |
4 |
|
||||||||||||
37 |
PHA2012 |
Ngữ âm-âm vị tiếng pháp |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
38 |
PHA2022 |
Từ vựng học tiếng Pháp |
2 |
6 |
x |
||||||||||||
Kiến thức văn hoá - văn học (chọn 6/12 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
39 |
PHA3012 |
Lịch sử địa lý Pháp |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
40 |
PHA3072 |
Giao thoa văn hóa |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
41 |
PHA3032 |
Lịch sử nghệ thuật Pháp |
2 |
5 |
|
||||||||||||
42 |
PHA3022 |
Lịch sử Văn học Pháp |
2 |
6 |
|
||||||||||||
43 |
PHA3042 |
Văn học các nước Pháp ngữ |
2 |
7 |
|
||||||||||||
44 |
PHA3062 |
Xã hội Pháp đương đại |
2 |
7 |
|
||||||||||||
Kiến thức tiếng (chọn 48/46 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
45 |
PHA4013 |
Nghe 1 |
3 |
1 |
x |
||||||||||||
46 |
PHA4023 |
Nói 1 |
3 |
1 |
x |
||||||||||||
47 |
PHA4032 |
Đọc 1 |
2 |
1 |
x |
||||||||||||
48 |
PHA4042 |
Viết 1 |
2 |
1 |
x |
||||||||||||
49 |
PHA4052 |
Ngữ pháp 1 |
2 |
1 |
x |
||||||||||||
50 |
PHA4063 |
Nghe 2 |
3 |
2 |
x |
||||||||||||
51 |
PHA4073 |
Nói 2 |
3 |
2 |
x |
||||||||||||
52 |
PHA4082 |
Đọc 2 |
2 |
2 |
x |
||||||||||||
53 |
PHA4092 |
Viết 2 |
2 |
2 |
x |
||||||||||||
54 |
PHA4102 |
Ngữ pháp 2 |
2 |
2 |
x |
||||||||||||
55 |
PHA4112 |
Nghe 3 |
2 |
3 |
x |
||||||||||||
56 |
PHA4122 |
Nói 3 |
2 |
3 |
x |
||||||||||||
57 |
PHA4132 |
Đọc 3 |
2 |
3 |
x |
||||||||||||
58 |
PHA4142 |
Viết 3 |
2 |
3 |
x |
||||||||||||
59 |
PHA4152 |
Nghe 4 |
2 |
4 |
x |
||||||||||||
60 |
PHA4162 |
Nói 4 |
2 |
4 |
x |
||||||||||||
61 |
PHA4172 |
Đọc 4 |
2 |
4 |
x |
||||||||||||
62 |
PHA4182 |
Viết 4 |
2 |
4 |
x |
||||||||||||
63 |
PHA4192 |
Nghe - Nói 5 |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
64 |
PHA4202 |
Đọc - Viết 5 |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
65 |
PHA4212 |
Thực hành dịch cơ bản |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
Kiến thức chuyên ngành biên phiên dịch (chọn 24/26 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
66 |
PHAC012 |
Kiến thức bổ trợ dịch |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
67 |
PHAC022 |
Lý thuyết dịch |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
68 |
PHAC032 |
Dịch viết 1 |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
69 |
PHAC042 |
Dịch viết 2 |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
70 |
PHAC072 |
Dịch nói 1 |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
71 |
PHAC082 |
Dịch nói 2 |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
72 |
PHAC052 |
Dịch viết 3 |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||
73 |
PHAC062 |
Dịch viết 4 |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||
74 |
PHAC092 |
Dịch nói 3 |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||
75 |
PHAC102 |
Dịch nói 4 |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||
76 |
PHAC112 |
Biên dịch chuyên sâu 1 |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||
77 |
PHAC122 |
Biên dịch chuyên sâu 2 |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||
78 |
PHAC132 |
Dịch nói nâng cao |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||
Thực tập (chọn 5/5 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
79 |
PHAC145 |
Thực tập (Biên phiên dịch) |
5 |
8 |
x |
|
|||||||||||
Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
80 |
PHAA192 |
Thực hành tiếng nâng cao |
2 |
8 |
|
||||||||||||
81 |
PHAC152 |
Dịch thuật trong lịch sử Phương Tây |
2 |
8 |
|
|
|||||||||||
82 |
PHAC163 |
Phân tích/ tổng hợp văn bản (theo định hướng dịch thuật Pháp - Việt) |
3 |
8 |
|
|
|||||||||||
83 |
PHACTN7 |
Làm khóa luận tốt nghiệp |
7 |
8 |
|
|
|||||||||||
Kiến thức chuyên ngành du lịch (chọn 24/32 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
65 |
PHAG173 |
Tiếng Pháp chuyên ngành du lịch 1 |
3 |
6 |
x |
||||||||||||
66 |
PHAG314 |
Hướng dẫn du lịch |
4 |
6 |
x |
||||||||||||
67 |
PHAG323 |
Địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam |
3 |
6 |
x |
||||||||||||
68 |
PHAG343 |
Di sản văn hóa |
3 |
6 |
x |
||||||||||||
69 |
PHAG352 |
Luật du lịch |
2 |
6 |
x |
||||||||||||
70 |
PHAG023 |
Công nghiệp lữ hành |
3 |
6 |
|
||||||||||||
71 |
PHAG193 |
Địa lý du lịch (Pháp) |
3 |
6 |
|
||||||||||||
72 |
PHAG213 |
Công nghệ dịch vụ nhà hàng (Pháp) |
3 |
6 |
|
||||||||||||
73 |
PHAG333 |
Du lịch sinh thái và môi trường |
3 |
6 |
|
||||||||||||
74 |
PHAG182 |
Nghiệp vụ lễ tân |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
75 |
PHAG363 |
Tổng quan du lịch |
3 |
7 |
x |
||||||||||||
Thực tập (chọn 5/5 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
76 |
PHAG065 |
Thực tập |
5 |
8 |
|
|
|||||||||||
Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
77 |
PHAG072 |
Thiết kế và tổ chức Tour |
2 |
8 |
|
|
|||||||||||
78 |
PHAG203 |
Văn hoá giao tiếp du lịch (Pháp) |
3 |
8 |
|
||||||||||||
79 |
PHAG372 |
Du lịch điện tử |
2 |
8 |
|
||||||||||||
80 |
PHAGTN7 |
Khoá luận tốt nghiệp (Du lịch) |
7 |
8 |
|
|
|||||||||||
Kiến thức chuyên ngành ngữ văn (phần ngôn ngữ) (chọn 12/14 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
64 |
PHAA022 |
Ngữ dụng học |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
65 |
PHAA042 |
Ngữ nghĩa học |
2 |
6 |
x |
||||||||||||
66 |
PHAA012 |
Lý thuyết phát ngôn |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
67 |
PHAA032 |
Phong cách học |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
68 |
PHAA052 |
Tương tác ngôn ngữ |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
69 |
PHAA062 |
Ngôn ngữ -xã hội học |
2 |
7 |
|
||||||||||||
70 |
PHAA072 |
Ngôn ngữ Tâm lý học |
2 |
7 |
|
||||||||||||
Kiến thức chuyên ngành ngữ văn (phần văn hoá - văn học) (chọn 12/14 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
71 |
PHAA082 |
Văn học Pháp thế kỷ 17-18 |
2 |
5 |
x |
||||||||||||
72 |
PHAA092 |
Văn học Pháp thế kỷ 19 |
2 |
6 |
x |
||||||||||||
73 |
PHAA112 |
Đời sống XH-VH Pháp |
2 |
6 |
x |
||||||||||||
74 |
PHAA122 |
Đời sống CT-KT- XH Pháp |
2 |
6 |
x |
||||||||||||
75 |
PHAA102 |
Văn học Pháp thế kỷ 20 |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
76 |
PHAA132 |
Lịch sử ngôn ngữ Pháp |
2 |
7 |
|
||||||||||||
77 |
PHAA142 |
Văn học Quebec |
2 |
7 |
|
||||||||||||
Thực tập / Học phần thay thế (chọn 5/10 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
78 |
PHAA152 |
Chuyên đề văn học Pháp |
2 |
8 |
|
||||||||||||
79 |
PHAA163 |
Chuyên đề Ngôn ngữ I |
3 |
8 |
|
||||||||||||
80 |
PHAA205 |
Thực tập (Ngữ văn) |
5 |
8 |
|
|
|||||||||||
Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
81 |
PHAA172 |
Chuyên đề ngôn ngữ 2 |
2 |
8 |
|
||||||||||||
82 |
PHAA183 |
Chuyên đề văn hoá (Các chuẩn mực của XH Pháp) |
3 |
8 |
|
||||||||||||
83 |
PHAA192 |
Thực hành tiếng nâng cao |
2 |
8 |
|
||||||||||||
84 |
PHAATN7 |
Khoá luận tốt nghiệp (Ngữ văn) |
7 |
8 |
|
|
|||||||||||
Kiến thức chuyên ngành sư phạm (chọn 26/26 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
79 |
TLHB032 |
Tâm lý học 1 (giảng dạy ngoại ngữ) |
2 |
5 |
x |
|
|||||||||||
80 |
GDHB012 |
Giáo dục học 1 |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
81 |
TLHB042 |
Tâm lý học 2 (giảng dạy ngoại ngữ) |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||
82 |
GDHB022 |
Giáo dục học 2 |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||
83 |
PHAB062 |
Rèn luyện nghiệp vụ SP |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
84 |
PHAB072 |
Phương pháp dạy học 1 |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
85 |
PHAB092 |
Phương pháp dạy học 3 |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
86 |
PHAB103 |
Phương pháp dạy học 4 |
3 |
7 |
x |
||||||||||||
87 |
PHAB113 |
Phương pháp dạy học 5 |
3 |
7 |
x |
||||||||||||
88 |
QLNB052 |
Quản lý nhà nước và quản lý giáo dục và đào tạo |
2 |
7 |
x |
||||||||||||
89 |
PHAB122 |
Phương pháp dạy học 6 |
2 |
7 |
|
||||||||||||
90 |
PHAB132 |
Phương pháp dạy học 7 |
2 |
7 |
|
||||||||||||
Kiến tập - Thực tập sư phạm (chọn 5/5 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
91 |
PHAB145 |
Kiến tập - Thực tập sư phạm |
5 |
8 |
x |
|
|||||||||||
Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ) |
|||||||||||||||||
92 |
PHAA192 |
Thực hành tiếng nâng cao |
2 |
8 |
|
||||||||||||
93 |
PHAB162 |
Chuyên đề 2: Quan sát dự giờ và phân tích giờ dạy |
2 |
8 |
|
||||||||||||
94 |
PHAB173 |
Phương pháp dạy học IX (đánh giá và thiết kế) |
3 |
8 |
|
||||||||||||
95 |
PHABTN7 |
Khoá luận tốt nghiệp (Sư phạm) |
7 |
8 |
|
|
File đính kèm:
Ngôn_ngữ_Pháp.docxTin liên quan
- SỔ TAY SINH VIÊN (04/06/2026)
- THÔNG TIN LIÊN HỆ PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN, TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ (09/11/2024)
- THÔNG TIN LIÊN HỆ PHÒNG ĐÀO TẠO, TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ (08/11/2024)
- SỔ TAY SINH VIÊN NĂM HỌC 2024 - 2025 (04/07/2024)
- ĐANG CẬP NHẬT (07/06/2024)