Thứ ba, 28/08/2018
831

NGÀNH NGÔN NGỮ NGA

Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ

Trình độ đào tạo: Đại học

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ  Nga

Loại hình đào tạo: Chính quy

Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế

(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)

 

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ)

1

GTC1011

Giáo dục thể chất 1

0

1

x

 

2

GTC1021

Giáo dục thể chất 2

0

2

x

 

3

GTC1031

Giáo dục thể chất 3

0

3

x

 

4

GTC1041

Giáo dục thể chất 4

0

4

x

 

5

GTC1051

Giáo dục thể chất 5

0

5

x

 

Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ)

6

LCT1012

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

2

2

x

 

7

LCT1063

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

3

3

x

 

8

LCT1022

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

x

 

9

LCT1033

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

5

x

 

Khoa học tự nhiên (chọn 5/5 tín chỉ)

10

KTN1013

Tin học cơ sở

3

2

x

 

11

KTN1022

Môi trường và con người

2

3

x

 

Khoa học xã hội (chọn 8/8 tín chỉ)

12

KXH1012

Tiếng Việt thực hành

2

1

x

 

13

KXH1042

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2

x

 

14

KXH1072

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

4

x

 

15

KXH1022

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

7

x

 

Khoa học nhân văn (chọn 4/4 tín chỉ)

16

KNV1022

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

4

x

 

17

KNV1012

Lịch sử văn minh thế giới

2

5

x

 

Ngoại ngữ 2 (chọn 14/35 tín chỉ)

18

NNC1062

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.3 (Trung - Đọc)

2

4

 

 

19

NNE1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Anh - Đọc)

2

4

 

 

20

NNF1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Pháp - Đọc)

2

4

 

 

21

NNJ1042

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.1 (Nhật - Nghe)

2

4

 

 

22

NNK1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Hàn - Đọc)

2

4

 

 

23

NNC1072

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.4 (Trung - Viết)

2

5

 

 

24

NNE1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Anh - Viết)

2

5

 

 

25

NNF1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Pháp - Viết)

2

5

 

 

26

NNJ1052

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.2 (Nhật - Nói)

3

5

 

 

27

NNK1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Hàn - Viết)

2

5

 

 

28

NNC1083

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.5 (Trung - Ngữ pháp / Thực hành dịch)

3

6

 

 

29

NNE1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Anh - TH Dịch1)

3

6

 

 

30

NNF1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Pháp - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

31

NNJ1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nhật - Đọc)

2

6

 

 

32

NNK1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Hàn - NP/THDịch)

3

6

 

 

Kiến thức ngôn ngữ (chọn 8/8 tín chỉ)

33

NGA2012

Ngữ âm học tiếng Nga

2

3

x

 

34

NGA2022

Từ vựng  học tiếng Nga

2

4

x

 

35

NGA2032

Hình thái học tiếng Nga 1

2

5

x

 

36

NGA2042

Cú pháp học tiếng Nga 1

2

6

x

 

Kiến thức văn hoá - văn học (chọn 6/6 tín chỉ)

37

NGA3042

Đất nước học Nga

2

5

x

 

38

NGA3012

Văn học Nga thế kỷ 19

2

6

x

 

39

NGA3022

Văn học Nga thế kỷ 20

2

6

x

 

40

NGA3032

Lịch sử và địa lý Nga

2

6

x

 

Kiến thức tiếng (chọn 48/48 tín chỉ)

41

NGA4312

Tổng hợp I.1

2

1

x

 

42

NGA4322

Tổng hợp I.2

2

1

x

 

43

NGA4332

Tổng hợp I.3

2

1

x

 

44

NGA4342

Tổng hợp I.4

2

1

x

 

45

NGA4352

Tổng hợp I.5

2

1

x

 

46

NGA4232

Ngữ pháp giao tiếp

2

2

x

 

47

NGA4362

Tổng hợp II.1

2

2

x

 

48

NGA4372

Tổng hợp II.2

2

2

x

 

49

NGA4382

Tổng hợp II.3

2

2

x

 

50

NGA4392

Tổng hợp II.4

2

2

x

 

51

NGA4402

Tổng hợp II.5

2

2

x

 

52

NGA4112

Nghe 1

2

3

x

 

53

NGA4142

Nói 1

2

3

x

 

54

NGA4172

Đọc 1

2

3

x

 

55

NGA4202

Viết 1

2

3

x

 

56

NGA4122

Nghe 2

2

4

x

 

57

NGA4152

Nói 2

2

4

x

 

58

NGA4182

Đọc 2

2

4

x

 

59

NGA4212

Viết 2

2

4

x

 

60

NGA4242

Thực hành dịch

2

4

x

 

61

NGA4192

Đọc 3

2

5

x

 

62

NGA4222

Viết 3

2

5

x

 

63

NGA4132

Nghe 3

2

6

x

 

64

NGA4162

Nói 3

2

6

x

 

Kiến thức chuyên ngành biên phiên dịch (chọn 24/28 tín chỉ)

65

NGAA012

Cấu tạo từ

2

5

 

 

66

NGAC013

Dịch viết 1

3

6

x

 

67

NGAC023

Dịch viết 2

3

6

x

 

68

NGAC043

Dịch nói 1

3

6

x

 

69

NGAC053

Dịch nói 2

3

6

x

 

70

NGAC073

Lý thuyết dịch

3

6

x

 

71

NGAC083

Kỹ thuật dịch tài liệu KH-KT

3

6

x

 

72

NGAC032

Dịch viết 3

2

7

x

 

73

NGAC062

Dịch nói 3

2

7

x

 

74

NGAA042

Phân tích phong cách ngôn ngữ văn bản tiếng Nga

2

7

 

 

75

NGAC102

Kỹ thuật dịch văn bản văn học

2

7

 

 

Thực tập cuối khóa (chọn 5/1 tín chỉ)

76

NGAC045

Thực tập Biên - Phiên dịch

1

8

 

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

77

NGAA054

Ngôn ngữ - văn học Nga - xô viết nâng cao

4

8

 

 

78

NGAC103

Thực hành dịch nâng cao

3

8

 

 

79

NGACTN7

Khoá luận tốt nghiệp (BPD)

7

8

 

 

Kiến thức chuyên ngành ngữ văn (chọn 24/56 tín chỉ)

65

NGAA163

Địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam

3

5

x

 

66

NGAA012

Cấu tạo từ

2

5

 

 

67

NGAA022

Hình thái học tiếng Nga 2

2

6

x

 

68

NGAA123

Nghe - Nói 4

3

6

x

 

69

NGAA132

Đọc -Viết 4

2

6

x

 

70

NGAA152

Trích giảng văn học

2

6

x

 

71

NGAA172

Văn hóa Nga

2

6

x

 

72

NGAC013

Dịch viết 1

3

6

   

73

NGAC042

Dịch nói 1

2

6

   

74

NGAC023

Dịch viết 2

3

6

 

 

75

NGAC073

Lý thuyết dịch

3

6

 

 

76

NGAC083

Kỹ thuật dịch tài liệu KH-KT

3

6

 

 

77

NGAA033

Cú pháp học tiếng Nga 2

3

7

x

 

78

NGAA062

Phong cách học tiếng Nga

2

7

x

 

79

NGAA042

Phân tích phong cách ngôn ngữ văn bản tiếng Nga

2

7

 

 

80

NGAA053

Phân tích tác phẩm VH Nga

3

7

 

 

81

NGAA072

Văn học Nga thế kỷ 19 nâng cao

2

7

 

 

82

NGAA082

Văn học Nga thế kỷ 20 nâng cao

2

7

 

 

83

NGAA092

Ngữ dụng học

2

7

 

 

84

NGAA102

Ngôn ngữ học loại hình

2

7

 

 

85

NGAA142

Đọc - Viết nâng cao

2

7

 

 

86

NGAA153

Nghe - Nói nâng cao

2

7

 

 

87

NGAC032

Dịch viết 3

2

7

 

 

88

NGAC102

Kỹ thuật dịch văn bản văn học

2

7

 

 

Thực tập / Học phần thay thế (chọn 5/10 tín chỉ)

89

NGAA113

Thực hành nói - viết nâng cao

3

8

 

 

90

NGAA122

Thực hành đọc nâng cao

2

8

 

 

91

NGAA145

Thực tập (Ngữ văn)

5

8

 

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

92

NGAA134

Ngôn ngữ - văn học Nga - Xô Viết nâng cao

4

8

 

 

93

NGAA143

Thực hành tiếng tổng hợp nâng cao

3

8

 

 

94

NGAATN7

Khoá luận tốt nghiệp (Ngữ văn)

7

8

 

 

Kiến thức chuyên ngành du lịch (chọn 24/33 tín chỉ)

65

ANHF203

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1

3

6

x

 

66

VNHK363

Tổng quan du lịch

3

6

x

 

67

ANHF213

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2

3

7

x

 

68

VNHK373

Pháp chế du lịch

3

7

x

 

69

VNHK383

Hướng dẫn du lịch

3

7

x

 

70

VNHK393

Địa danh lịch sử - văn hoá Việt Nam

3

7

x

 

71

VNHK403

Quản trị du lịch

3

7

x

 

72

ANHF233

Du lịch văn hoá (Anh)

3

7

 

 

73

ANHF243

Du lịch môi trường (Anh)

3

7

 

 

74

ANHF273

Du lịch bền vững

3

7

 

 

75

ANHF283

Địa lý du lịch

3

7

 

 

Thực tập (chọn 5/5 tín chỉ)

76

ANHF115

Thực tập (du lịch)

5

8

x

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

77

ANHF032

Tourism psychology (Tâm lý học du lịch)

2

8

 

 

78

ANHF293

Tiếp thị du lịch

3

8

 

 

79

ANHFTN7

Khoá luận tốt nghiệp (Du lịch)

7

8

 

 

80

VNHK292

Du lịch điện tử (E-tourism)

2

8

 

 

Kiến thức chuyên ngành sư phạm (chọn 26/35 tín chỉ)

65

NGAB062

Rèn luyện Nghiệp vụ Sư phạm

2

5

x

 

66

TLHB032

Tâm lý học 1 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

5

x

 

67

GDHB012

Giáo dục học 1

2

6

x

 

68

NGAB072

Phương pháp dạy học I

2

6

x

 

69

NGAB082

Phương pháp dạy học II

2

6

x

 

70

NGAB093

Phương pháp dạy học  III

3

6

x

 

71

TLHB042

Tâm lý học 2 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

6

x

 

72

NGAC013

Dịch viết 1

3

6

 

 

73

NGAC073

Lý thuyết dịch

3

6

 

 

74

GDHB022

Giáo dục học 2

2

7

x

 

75

NGAB102

Phương pháp dạy học IV

2

7

x

 

76

NGAB112

Thực hành dạy học bộ môn

2

7

x

 

77

QLNB052

Quản lý nhà nước và quản lý giáo dục và đào tạo

2

7

x

 

78

NGAA033

Cú pháp học tiếng Nga 2

3

7

 

 

79

NGAA053

Phân tích tác phẩm VH Nga

3

7

 

 

Thực tập (chọn 5/5 tín chỉ)

80

NGAB115

Kiến tập - Thực tập sư phạm

5

8

x

 

Khoá luận / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

81

NGAA143

Thực hành tiếng tổng hợp nâng cao

3

8

 

 

82

NGAB124

Phương pháp dạy học tiếng Nga nâng cao

4

8

 

 

83

NGABTN7

Khoá luận tốt nghiệp (Sư phạm)

7

8

 

 


File đính kèm:

Ngôn_ngữ_Nga.docx