Thứ ba, 28/08/2018
916

NGÀNH VIỆT NAM HỌC

Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ
Trình độ đào tạo
: Đại học
Ngành đào tạo: Việt Nam học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế 
(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ)

1

GTC1011

Giáo dục thể chất 1

0

1

x

 

2

GTC1021

Giáo dục thể chất 2

0

2

x

 

3

GTC1031

Giáo dục thể chất 3

0

3

x

 

4

GTC1041

Giáo dục thể chất 4

0

4

x

 

5

GTC1051

Giáo dục thể chất 5

0

5

x

 

Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ)

6

LCT1012

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

2

2

x

 

7

LCT1063

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

3

3

x

 

8

LCT1022

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

x

 

9

LCT1033

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

5

x

 

Khoa học tự nhiên (chọn 5/5 tín chỉ)

10

KTN1013

Tin học cơ sở

3

2

x

 

11

KTN1022

Môi trường và con người

2

3

x

 

Khoa học xã hội (chọn 10/12 tín chỉ)

12

KXH1052

Tiếng Việt cơ sở 1 (Thực hành văn viết tiếng Việt)

2

1

x

 

13

KXH1042

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2

x

 

14

KXH1062

Tiếng Việt cơ sở 2 (Thực hành văn nói tiếng Việt)

2

2

x

 

15

KXH1082

Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khoa học VNH

2

2

x

 

16

KXV1072

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

4

x

 

17

KXA1022

Ngôn ngữ học đối chiếu (Anh)

2

7

x

 

Khoa học nhân văn (chọn 6/4 tín chỉ)

18

KNV1022

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

4

x

 

19

KNV1012

Lịch sử văn minh thế giới

2

5

x

 

Ngoại ngữ (Tiếng Anh) (chọn 20/21 tín chỉ)

20

ANH4012

Nghe 1

2

1

x

 

21

ANH4022

Nói 1

2

1

x

 

22

ANH4032

Đọc 1

2

1

x

 

23

ANH4042

Viết 1

2

1

x

 

24

ANH4052

Nghe 2

2

2

x

 

25

ANH4062

Nói 2

2

2

x

 

26

ANH4082

Viết 2

2

2

x

 

27

VNHA023

Đọc 2 (Tiếng Anh)

3

2

 

 

28

ANH4172

TH dịch 1

2

3

 

 

29

ANH4182

TH dịch 2

2

4

 

 

Kiến thức cơ sở chung của ngành (chọn 8/8 tín chỉ)

30

VNH2112

Nhập môn khu vực học và Việt Nam học

2

2

x

 

31

VNH2042

Xã hội học đại cương

2

3

x

 

32

VNH2032

Kinh tế Việt Nam (Du lịch)

2

4

x

 

33

VNH2022

Các dân tộc ở Việt Nam

2

5

x

 

Kiến thức cơ sở của nhóm ngành (chọn 6/6 tín chỉ)

34

VNH3012

Tiến trình lịch sử Việt Nam

2

1

x

 

35

VNH3022

Thể chế chính trị Việt Nam

2

3

x

 

36

VNH3032

Địa lý Việt Nam (Du lịch)

2

4

x

 

Kiến thức cơ sở của ngành (chọn 10/20 tín chỉ)

37

VNH4012

Ngữ pháp tiếng Việt

2

3

x

 

38

VNH4032

Ngữ âm tiếng Việt

2

4

x

 

39

VNH4042

Các phương tiện liên kết và soạn thảo văn bản

2

4

 

 

40

VNH4052

Tiếng Anh chuyên ngành Hành chính

2

4

 

 

41

VNH4102

Văn học Việt Nam hiện đại 1

2

4

 

 

42

VNH4112

Văn học Việt Nam hiện đại 2

2

4

 

 

43

ANH2062

Phong cách học

2

5

 

 

44

VNH4062

Phong cách học (Tiếng Việt)

2

5

 

 

45

VNH4092

Văn học trung đại Việt Nam

2

5

 

 

46

VNH4022

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

2

6

x

 

Kiến thức chuyên ngành ngôn ngữ - văn hoá & du lịch (chọn 52/74 tín chỉ)

47

VNHK372

Luật du lịch

2

1

x

 

48

VNHK382

Không gian văn hóa miền Trung

2

1

x

 

49

VNHK082

Mỹ học đại cương

2

2

 

 

50

ANHD033

Thực hành Biên dịch chuyên đề 1

3

3

x

 

51

VNHK032

Lý thuyết biên-phiên dịch 1

2

3

x

 

52

ANHD053

Thực hành Biên dịch chuyên đề 3

3

4

x

 

53

VNHK042

Lý thuyết biên -phiên dịch 2

2

4

x

 

54

VNHK012

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1

2

5

x

 

55

VNHK092

Tổng quan văn hóa du lịch

2

5

x

 

56

VNHK142

Các loại hình nghệ thuật Việt Nam

2

5

x

 

57

VNHK152

Lịch sử nghệ thuật thế giới

2

5

x

 

58

VNHK022

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch  2

2

6

x

 

59

VNHK102

Văn hóa Đông Nam Á

2

6

x

 

60

VNHK112

Quan hệ Châu Á – Thái Bình Dương

2

6

x

 

61

VNHK452

Hán Nôm Việt Nam

2

6

x

 

62

VNH4082

Văn học dân gian Việt Nam

2

6

 

 

63

VNHK192

Giao thoa văn hoá Âu - Việt

2

6

 

 

64

VNHK202

Giao thoa văn hoá Hoa Kỳ - Việt

2

6

 

 

65

VNHK212

Giao thoa văn hóa Trung - Việt

2

6

 

 

66

VNHK222

Giao thoa văn hoá Nhật –Việt

2

6

 

 

67

VNHK392

Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa Việt

2

6

 

 

68

VNHK412

Văn hóa Việt Nam (nâng cao)

2

6

 

 

69

VNHK122

Lịch sử văn hóa Chămpa

2

7

x

 

70

VNHK132

Địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam

2

7

x

 

71

VNHK402

Việt Nam học ở Việt Nam và thế giới

2

7

x

 

72

VNHK162

Pháp chế du lịch

2

7

 

 

73

VNHK172

Tiền tệ

2

7

 

 

74

VNHK242

Hướng dẫn du lịch

2

7

 

 

75

VNHK252

Quản trị du lịch

2

7

 

 

76

VNHK262

Huế học

2

7

 

 

77

VNHK272

Vấn đề triều Nguyễn

2

7

 

 

78

VNHK282

Du lịch văn hóa

2

7

 

 

79

VNHK292

Du lịch điện tử (E-tourism)

2

7

 

 

80

VNHK302

Phương pháp dạy TV cho người nước ngoài

2

7

 

 

81

VNHK352

Public Speaking (Diễn thuyết tiếng Anh)

2

7

 

 

82

VNHK362

Academic Writing (Viết học thuật)

2

7

 

 

Thực tập - Thực tế (chọn 5/5 tín chỉ)

83

VNHK312

Thực tế giữa khóa

2

7

x

 

84

VNHK323

Thực tập cuối khoá

3

7

x

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

85

ANHD113

Kỹ Năng Phỏng Vấn  cho các vị trí Biên Phiên Dịch (Interview Skills for Translation & Interpretation  Jobs)

3

8

 

 

86

VNHK332

Ngữ dụng học

2

8

 

 

87

VNHK342

Văn hoá phương Đông

2

8

 

 

88

VNHTN7

Khóa luận tốt nghiệp

7

8

 

 


File đính kèm:

Việt_Nam_học.docx