Thứ ba, 28/08/2018
1553

NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG TRUNG QUỐC

Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ

Trình độ đào tạo: Đại học

Ngành đào tạo: Sư phạm tiếng Trung Quốc

Loại hình đào tạo: Chính quy

Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế

(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)
 

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ)

1

GTC1011

Giáo dục thể chất 1

0

1

x

 

2

GTC1021

Giáo dục thể chất 2

0

2

x

 

3

GTC1031

Giáo dục thể chất 3

0

3

x

 

4

GTC1041

Giáo dục thể chất 4

0

4

x

 

5

GTC1051

Giáo dục thể chất 5

0

5

x

 

Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ)

6

LCT1012

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

2

2

x

 

7

LCT1063

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

3

3

x

 

8

LCT1022

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

x

 

9

LCT1033

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

5

x

 

Khoa học tự nhiên (chọn 5/5 tín chỉ)

10

KTN1013

Tin học cơ sở

3

1

x

 

11

KTN1022

Môi trường và con người

2

3

x

 

Khoa học xã hội (chọn 8/8 tín chỉ)

12

KXH1012

Tiếng Việt thực hành

2

1

x

 

13

KXH1042

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2

x

 

14

KXT1072

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

4

x

 

15

KXT1022

Ngôn ngữ học đối chiếu (Trung)

2

7

x

 

Khoa học nhân văn (chọn 4/4 tín chỉ)

16

KNV1022

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

4

x

 

17

KNV1012

Lịch sử văn minh thế giới

2

5

x

 

Ngoại ngữ 2 (chọn 7/35 tín chỉ)

18

NNE1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Anh - Đọc)

2

4

 

 

19

NNF1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Pháp - Đọc)

2

4

 

 

20

NNJ1042

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.1 (Nhật - Nghe)

2

4

 

 

21

NNK1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Hàn - Đọc)

2

4

 

 

22

NNR1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nga - Đọc)

2

4

 

 

23

NNE1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Anh - Viết)

2

5

 

 

24

NNF1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Pháp - Viết)

2

5

 

 

25

NNJ1052

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.2 (Nhật - Nói)

3

5

 

 

26

NNK1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Hàn - Viết)

2

5

 

 

27

NNR1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Nga - Viết)

2

5

 

 

28

NNE1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Anh - TH Dịch1)

3

6

 

 

29

NNF1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Pháp - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

30

NNJ1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nhật - Đọc)

2

6

 

 

31

NNK1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Hàn - NP/THDịch)

3

6

 

 

32

NNR1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Nga - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

Kiến thức ngôn ngữ (chọn 12/20 tín chỉ)

33

TRU2012

Ngữ âm - văn tự tiếng Trung Quốc

2

1

x

 

34

TRU2052

Từ pháp tiếng Trung Quốc

2

2

 

 

35

TRU2022

Từ vựng học tiếng Trung Quốc

2

3

x

 

36

TRU2312

Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại 1

2

3

x

 

37

TRU2062

Cú pháp tiếng Trung Quốc

2

3

 

 

38

TRU2072

Phong cách học Hán ngữ

2

3

 

 

39

TRU2082

Xứ lý vi tính Trung văn

2

3

 

 

40

TRU2322

Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại 2

2

4

x

 

41

TRU2112

Ngữ pháp HSK

2

4

 

 

42

TRU2032

Tiếng Trung Quốc Cổ đại

2

7

 

 

43

TRU2122

Văn ứng dụng

2

6

   

Kiến thức văn hoá - văn học (chọn 8/10 tín chỉ)

44

TRU3012

Đất nước học  Trung Quốc

2

4

x

 

45

TRU3042

Dẫn luận văn hóa Trung Quốc

2

4

 

 

46

TRU3022

Lịch sử văn học Trung Quốc

2

6

x

 

47

TRU3032

Trích giảng văn học Trung Quốc

2

7

x

 

48

TRUA092

Văn hóa giao tiếp

2

7

 

 

Kiến thức tiếng (chọn 42/16 tín chỉ)

49

TRU4012

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1

2

1

x

 

50

TRU4022

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2

2

1

x

 

51

TRU4032

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3

2

1

x

 

52

TRU4042

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4

2

1

x

 

53

TRU4052

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5

2

2

x

 

54

TRU4062

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6

2

2

x

 

55

TRU4072

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 7

2

2

x

 

56

TRU4082

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 8

2

2

x

 

Kiến thức thực hành tiếng (chọn 42/34 tín chỉ)

57

TRU4133

Đọc- viết 1

3

2

x

 

58

TRU4093

Nghe- Nói 1

3

3

x

 

59

TRU4103

Nghe- Nói 2

3

4

x

 

60

TRU4143

Đọc- viết 2

3

4

x

 

61

TRU4113

Nghe- Nói 3

3

5

x

 

62

TRU4153

Đọc- viết 3

3

5

x

 

63

TRU4172

Ngôn ngữ báo chí sơ cấp

2

5

 

 

64

TRU4182

Ngôn ngữ báo chí cao cấp

2

5

 

 

65

TRU4192

Ngôn ngữ thương mại cao cấp

2

5

 

 

66

TRU4202

Khảo sát trình độ Hán ngữ (HSK) sơ-trung cấp

2

5

 

 

67

TRU4212

Khảo sát trình độ Hán ngữ (HSK) cao cấp

2

5

 

 

68

TRU4123

Nghe- Nói 4

3

6

x

 

69

TRU4163

Đọc- viết 4

3

6

x

 

Kiến thức chuyên ngành sư phạm (chọn 26/28 tín chỉ)

70

TLHB032

Tâm lý học 1 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

5

x

 

71

GDHB012

Giáo dục học 1

2

6

x

 

72

TLHB042

Tâm lý học 2 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

6

x

 

73

TRUB052

Rèn luyện nghiệp vụ SP

2

6

x

 

74

GDHB022

Giáo dục học 2

2

7

x

 

75

QLNB052

Quản lý nhà nước và quản lý giáo dục và đào tạo

2

7

x

 

76

TRUB062

Phương pháp dạy học I

2

7

x

 

77

TRUB072

Phương pháp dạy học  II (Nghe)

2

7

x

 

78

TRUB082

Phương pháp dạy học III (Nói)

2

7

x

 

79

TRUB092

Phương pháp dạy học  4

2

7

x

 

80

TRUB102

Phương pháp dạy học 5

2

7

x

 

81

TRUB122

Thực hành dịch (Văn hóa, Văn học)

2

7

x

 

82

TRUA152

Giao thoa văn hoá

2

7

 

 

83

TRUB132

Hành vi tổ chức học

2

7

 

 

Kiến tập - Thực tập sư phạm (chọn 5/10 tín chỉ)

84

TRUB115

Kiến tập - Thực tập Sư phạm

5

8

 

 

85

TRUE203

Kỹ năng dịch Hán Việt

3

8

 

 

86

TRUF272

Văn hóa giao tiếp thương mại Trung Quốc

2

8

 

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/17 tín chỉ)

87

TRUA072

Văn hoá truyền thống và cuộc sống hiện đại

2

8

 

 

88

TRUA082

Tu từ học

2

8

 

 

89

TRUBTN7

Khoá luận tốt nghiệp

7

8

 

 

90

TRUD023

Lý thuyết dịch đối chiếu

3

8

 

 

91

TRUF203

Thực hành dịch đối chiếu

3

8

 

 


File đính kèm:

Sư_phạm_tiếng_Trung.docx