Thứ ba, 28/08/2018
2696

NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT

Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ

Trình độ đào tạo: Đại học

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nhật

Loại hình đào tạo: Chính quy

Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế 

(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)
 

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ)

1

GTC1011

Giáo dục thể chất 1

0

1

x

 

2

GTC1021

Giáo dục thể chất 2

0

2

x

 

3

GTC1031

Giáo dục thể chất 3

0

3

x

 

4

GTC1041

Giáo dục thể chất 4

0

4

x

 

5

GTC1051

Giáo dục thể chất 5

0

5

x

 

Khoa học tự nhiên (chọn 5/5 tín chỉ)

6

KTN1013

Tin học cơ sở

3

2

x

 

7

KTN1022

Môi trường và con người

2

3

x

 

Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ)

8

LCT1012

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

2

2

x

 

9

LCT1063

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

3

3

x

 

10

LCT1022

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

x

 

11

LCT1033

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

5

x

 

Khoa học xã hội (chọn 8/8 tín chỉ)

12

KXH1012

Tiếng Việt thực hành

2

1

x

 

13

KXH1042

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2

x

 

14

KXJ1072

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

4

x

 

15

KXJ1022

Ngôn ngữ học đối chiếu (Nhật)

2

7

x

 

Khoa học nhân văn (chọn 4/4 tín chỉ)

16

KNV1022

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

4

x

 

17

KNV1012

Lịch sử văn minh thế giới

2

5

x

 

Ngoại ngữ 2 (chọn 14/35 tín chỉ)

18

NNC1062

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.3 (Trung - Đọc)

2

4

 

 

19

NNE1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Anh - Đọc)

2

4

 

 

20

NNF1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Pháp - Đọc)

2

4

 

 

21

NNK1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Hàn - Đọc)

2

4

 

 

22

NNR1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nga - Đọc)

2

4

 

 

23

NNC1072

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.4 (Trung - Viết)

2

5

 

 

24

NNE1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Anh - Viết)

2

5

 

 

25

NNF1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Pháp - Viết)

2

5

 

 

26

NNK1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Hàn - Viết)

2

5

 

 

27

NNR1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Nga - Viết)

2

5

 

 

28

NNC1083

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.5 (Trung - Ngữ pháp / Thực hành dịch)

3

6

 

 

29

NNE1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Anh - TH Dịch1)

3

6

 

 

30

NNF1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Pháp - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

31

NNK1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Hàn - NP/THDịch)

3

6

 

 

32

NNR1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Nga - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

Kiến thức ngôn ngữ (chọn 8/10 tín chỉ)

33

NHA2052

Ngữ pháp văn bản

2

1

 

 

34

NHA2012

Ngữ âm học tiếng Nhật

2

5

x

 

35

NHA2022

Từ vựng học tiếng Nhật

2

6

x

 

36

NHA2032

Ngữ pháp tiếng Nhật 1

2

6

x

 

37

NHA2042

Ngữ pháp tiếng Nhật 2

2

7

 

 

Kiến thức văn hoá - văn học (chọn 6/10 tín chỉ)

38

NHA3042

Nhập môn văn học Nhật Bản

2

1

x

 

39

NHA3052

Đất nước học Nhật Bản

2

1

x

 

40

NHA3062

Văn học Nhật Bản 1

2

1

 

 

41

NHA3072

Văn học Nhật Bản 2

2

1

 

 

42

NHAA072

Giao thoa văn hóa

2

7

 

 

43

NHAA052

Lịch sử địa lý Nhật Bản

2

5

   

44

NHAA3012

Văn hóa và văn minh Nhật Bản

2

7

   

Kiến thức thực hành tiếng (chọn 48/47 tín chỉ)

45

NHA4012

Tiếng Nhật tổng hợp I.1

2

1

x

 

46

NHA4022

Tiếng Nhật tổng hợp I.2

2

1

x

 

47

NHA4032

Tiếng Nhật tổng hợp I.3

2

1

x

 

48

NHA4042

Tiếng Nhật tổng hợp I.4

2

1

x

 

49

NHA4052

Tiếng Nhật tổng hợp I.5

2

1

x

 

50

NHA4332

Nghe – Nói

1

1

x

 

51

NHA4342

Đọc – Viết

2

1

x

 

52

NHA4062

Tiếng Nhật tổng hợp II.1

2

2

x

 

53

NHA4072

Tiếng Nhật tổng hợp II.2

2

2

x

 

54

NHA4082

Tiếng Nhật tổng hợp II.3

2

2

x

 

55

NHA4092

Tiếng Nhật tổng hợp II.4

2

2

x

 

56

NHA4102

Tiếng Nhật tổng hợp II.5

2

2

x

 

57

NHA4112

Nghe 1

2

3

x

 

58

NHA4142

Nói 1

2

3

x

 

59

NHA4172

Đọc 1

2

3

x

 

60

NHA4202

Viết 1

2

3

x

 

61

NHA4122

Nghe 2

2

4

x

 

62

NHA4152

Nói 2

2

4

x

 

63

NHA4182

Đọc 2

2

4

x

 

64

NHA4212

Viết 2

2

4

x

 

65

NHA4132

Nghe 3

2

5

x

 

66

NHA4162

Nói 3

2

5

x

 

67

NHA4192

Đọc 3

2

5

x

 

68

NHA4222

Viết 3

2

5

x

 

Kiến thức chuyên ngành Biên - Phiên dịch (chọn 24/32 tín chỉ)

69

NHA4232

Thực hành dịch cơ bản 1

2

3

x

 

70

NHA4242

Thực hành dịch cơ bản 2

2

4

x

 

71

NHAB012

Lý thuyết dịch 1

2

5

x

 

72

NHAB033

Thực hành dịch nói 1

3

5

x

 

73

NHAB043

Thực hành dịch nói 2

3

5

x

 

74

NHAB052

Thực hành dịch nói 3

2

5

x

 

75

NHAB063

Thực hành dịch viết 1

3

5

x

 

76

NHAB073

Thực hành dịch viết 2

3

5

x

 

77

NHAB082

Thực hành dịch viết 3

2

5

x

 

78

NHAB092

Dịch nâng cao

2

5

x

 

79

NHAB022

Lý thuyết dịch 2

2

5

 

 

80

NHAB102

Dịch văn bản

2

6

 

 

81

NHAB112

Dịch văn học

2

6

 

 

82

NHAB132

Phân tích đánh giá bản dịch

2

6

 

 

Thực tập / Học phần thay thế (chọn 5/10 tín chỉ)

83

NHAB125

Thực tập cuối khóa

5

1

x

 

84

NHAA163

Tiếng Nhật văn phòng

3

8

 

 

85

NHAA182

Tiếng Nhật giao tiếp

2

8

 

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/20 tín chỉ)

86

NHAA153

Tiếng Nhật thương mại

3

8

x

 

87

NHAA142

Tiếng Nhật du lịch

2

8

 

 

88

NHAA192

Tiếng Nhật IT

2

8

 

 

89

NHAA212

Viết báo cáo

2

8

 

 

90

NHAA222

Tiếng Nhật điều dưỡng – Y tế

2

8

 

 

91

NHAA232

Tiếng Nhật kinh tế - kinh doanh

2

8

 

 

92

NHAB147

Khóa luận tốt nghiệp

7

8

 

 

Kiến thức chuyên ngành ngữ văn (chọn 24/30 tín chỉ)

67

NHA4232

Thực hành dịch cơ bản 1

2

3

x

 

68

NHA4242

Thực hành dịch cơ bản 2

2

4

x

 

69

NHA3012

Văn hoá và văn minh Nhật Bản

2

5

x

 

70

NHAA052

Lịch sử địa lý Nhật Bản

2

5

x

 

71

NHAA263

Kỹ năng viết văn bản

3

5

x

 

72

NHAB012

Lý thuyết dịch 1

2

5

x

 

73

NHAB033

Thực hành dịch nói 1

3

5

x

 

74

NHAB063

Thực hành dịch viết 1

3

5

x

 

75

NHAA042

Đời sống Xã hội - Văn hóa

2

5

 

 

76

NHAA202

Phân tích diễn ngôn

2

5

 

 

77

NHAA023

Phỏng Vấn

3

6

x

 

78

NHAA082

Nghe tin tức

2

6

x

 

79

NHAA272

Kỹ năng đọc văn bản

2

6

x

 

Thực tập / Học phần thay thế (chọn 5/10 tín chỉ)

80

NHAA163

Tiếng Nhật văn phòng

3

8

 

 

81

NHAA182

Tiếng Nhật giao tiếp

2

8

 

 

82

NHAA245

Thực tập cuối khóa

5

8

 

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

83

NHAA153

Tiếng Nhật thương mại

3

8

x

 

84

NHAA142

Tiếng Nhật du lịch

2

8

 

 

85

NHAA192

Tiếng Nhật IT

2

8

 

 

86

NHAA212

Viết báo cáo

2

8

 

 

87

NHAA222

Tiếng Nhật điều dưỡng – Y tế

2

8

 

 

88

NHAA232

Tiếng Nhật kinh tế - kinh doanh

2

8

 

 

89

NHAA257

Khóa luận tốt nghiệp

1

8

 

 

Kiến thức chuyên ngành Sư phạm (chọn 24/24 tín chỉ)

69

TLHB032

Tâm lý học 1 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

5

x

 

70

NHAC152

Phương pháp dạy học I

2

6

x

 

71

NHAC162

Phương pháp dạy học II

2

6

x

 

72

NHAC172

Phương pháp dạy học III

2

6

x

 

73

TLHB042

Tâm lý học 2 (giảng dạy ngoại ngữ)

2

6

x

 

74

NHAC202

Phương pháp dạy học VI

2

6

 

 

75

NHAC212

Phương pháp dạy học VII

2

6

 

 

76

GDHB022

Giáo dục học 2

2

7

x

 

77

NHAC183

Phương pháp dạy học IV

3

7

x

 

78

NHAC193

Phương pháp dạy học V

3

7

x

 

79

QLNB052

Quản lý nhà nước và quản lý giáo dục và đào tạo

2

7

x

 

Thực tập / Học phần thay thế (chọn 5/5 tín chỉ)

80

NHAC095

Kiến tập + thực tập sư phạm

5

8

x

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

81

NHAC107

Khóa luận tốt nghiệp

7

8

 

 

82

NHAC113

Chuyên đề I: Phương pháp dạy học song ngữ

3

8

 

 

83

NHAC122

Chuyên đề II: Quan sát dự giờ và phân tích giờ dạy

2

8

 

 

84

NHAC132

Thực hành tiếng nâng cao

2

8

 

 


File đính kèm:

NN-VH_Nhật_Bản.docx