Thứ ba, 28/08/2018
1187

NGÀNH NGÔN HÀN QUỐC

Tên chương trình: Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ

Trình độ đào tạo: Đại học

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc

Loại hình đào tạo: Chính quy

Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế

(Ban hành theo quyết định số: 856 ngày 21 tháng 09 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Giáo dục thể chất (chọn 0/0 tín chỉ)

1

GTC1011

Giáo dục thể chất 1

0

1

x

 

2

GTC1021

Giáo dục thể chất 2

0

2

x

 

3

GTC1031

Giáo dục thể chất 3

0

3

x

 

4

GTC1041

Giáo dục thể chất 4

0

4

x

 

5

GTC1051

Giáo dục thể chất 5

0

5

x

 

Lý luận chính trị (chọn 10/10 tín chỉ)

6

LCT1012

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

2

2

x

 

7

LCT1063

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

3

3

x

 

8

LCT1022

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

x

 

9

LCT1033

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

5

x

 

Khoa học tự nhiên (chọn 5/5 tín chỉ)

10

KTN1013

Tin học cơ sở

3

2

x

 

11

KTN1022

Môi trường và con người

2

3

x

 

Khoa học xã hội (chọn 8/8 tín chỉ)

12

KXH1012

Tiếng Việt thực hành

2

1

x

 

13

KXH1042

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2

x

 

14

KXH1072

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

4

 

 

15

KXH1022

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

7

x

 

Khoa học nhân văn (chọn 4/4 tín chỉ)

16

KNV1022

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

4

x

 

17

KNV1012

Lịch sử văn minh thế giới

2

5

x

 

Ngoại ngữ 2 (chọn 14/35 tín chỉ)

18

NNC1062

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.3 (Trung - Đọc)

2

4

 

 

19

NNE1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Anh - Đọc)

2

4

 

 

20

NNF1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Pháp - Đọc)

2

4

 

 

21

NNJ1042

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.1 (Nhật - Nghe)

2

4

 

 

22

NNR1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nga - Đọc)

2

4

 

 

23

NNC1072

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.4 (Trung - Viết)

2

5

 

 

24

NNE1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Anh - Viết)

2

5

 

 

25

NNF1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Pháp - Viết)

2

5

 

 

26

NNJ1052

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.2 (Nhật - Nói)

3

5

 

 

27

NNR1072

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.4 (Nga - Viết)

2

5

 

 

28

NNC1083

Ngoại ngữ 2 Tổng hợp I.5 (Trung - Ngữ pháp / Thực hành dịch)

3

6

 

 

29

NNE1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Anh - TH Dịch1)

3

6

 

 

30

NNF1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Pháp - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

31

NNJ1062

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.3 (Nhật - Đọc)

2

6

 

 

32

NNR1083

Ngoại ngữ 2 tổng hợp I.5 (Nga - Ngữ pháp/TH Dịch)

3

6

 

 

Kiến thức ngôn ngữ (chọn 8/10 tín chỉ)

33

HAN2012

Ngữ âm học tiếng Hàn

2

5

x

 

34

HAN2042

Ngữ pháp học tiếng Hàn 2 - Cú pháp

2

5

x

 

35

HAN2022

Từ vựng học tiếng Hàn

2

6

x

 

36

HAN2032

Ngữ pháp học tiếng Hàn 1 - Từ pháp

2

6

x

 

37

HANA032

Thành ngữ trong tiếng Hàn

2

6

x

 

Kiến thức văn hoá - văn học (chọn 6/6 tín chỉ)

38

HAN3012

Văn hoá và Văn minh Hàn Quốc

2

5

x

 

39

HAN3022

Lịch sử văn học Hàn Quốc

2

5

x

 

40

HAN3032

Trích giảng văn học Hàn Quốc

2

5

x

 

Kiến thức thực hành tiếng (chọn 49/49 tín chỉ)

41

HAN4012

Tiếng Hàn tổng hợp I.1

2

1

x

 

42

HAN4022

Tiếng Hàn tổng hợp I.2

2

1

x

 

43

HAN4032

Tiếng Hàn tổng hợp I.3

2

1

x

 

44

HAN4042

Tiếng Hàn tổng hợp I.4

2

1

x

 

45

HAN4052

Tiếng Hàn tổng hợp I.5

2

1

x

 

46

HAN4062

Tiếng Hàn tổng hợp II.1

2

2

x

 

47

HAN4072

Tiếng Hàn tổng hợp II.2

2

2

x

 

48

HAN4082

Tiếng Hàn tổng hợp II.3

2

2

x

 

49

HAN4092

Tiếng Hàn tổng hợp II.4

2

2

x

 

50

HAN4102

Tiếng Hàn tổng hợp II.5

2

2

x

 

51

HAN4112

Nghe 1

2

3

x

 

52

HAN4142

Nói 1

2

3

x

 

53

HAN4172

Đọc 1

2

3

x

 

54

HAN4202

Viết 1

2

3

x

 

55

HAN4233

Thực hành dịch cơ bản 1

3

3

x

 

56

HAN4122

Nghe 2

2

4

x

 

57

HAN4152

Nói 2

2

4

x

 

58

HAN4182

Đọc 2

2

4

x

 

59

HAN4212

Viết 2

2

4

x

 

60

HAN4242

Thực hành dịch cơ bản 2

2

4

x

 

61

HAN4132

Nghe 3

2

5

x

 

62

HAN4162

Nói 3

2

5

x

 

63

HAN4192

Đọc 3

2

5

x

 

64

HAN4222

Viết 3

2

5

x

 

Kiến thức chuyên ngành Biên- phiên dịch (chọn 24/25 tín chỉ)

65

HANB022

Lý thuyết dịch 2

2

6

x

 

66

HANB052

Thực hành dịch nói 3

2

6

x

 

67

HANB082

Thực hành dịch viết 3

2

6

x

 

68

HANB092

Dịch nâng cao

2

6

x

 

69

HANB012

Lý thuyết dịch 1

2

7

x

 

70

HANB033

Thực hành dịch nói 1

3

7

x

 

71

HANB043

Thực hành dịch nói 2

2

7

x

 

72

HANB063

Thực hành dịch viết 1

3

7

x

 

73

HANB073

Thực hành dịch viết 2

3

7

x

 

74

HANB112

Dịch văn bản

2

7

 

 

75

HANB122

Dịch văn học

2

7

 

 

Thực tập - Thực tế / Học phần thay thế (chọn 5/10 tín chỉ)

76

HANA122

Tiếng Hàn du lịch

2

7

 

 

77

HANA133

Tiếng Hàn thương mại

3

7

 

 

78

HANB105

Thực tập cuối khóa

5

8

 

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

79

HANA172

Ngữ dụng học

2

8

 

 

80

HANA173

Tiếng Hàn Văn phòng

3

8

 

 

81

HANA192

Tiếng hàn giao tiếp

2

8

 

 

82

HANB207

Khóa luận tốt nghiệp

7

8

 

 

Kiến thức chuyên ngành ngữ văn (chọn 24/30 tín chỉ)

64

HANA092

Lý thuyết dịch 1

2

6

x

 

65

HANB072

Thực hành dịch viết 2

2

6

x

 

66

HANA042

Chữ Hán trong tiếng Hàn

2

6

 

 

67

HANA052

Địa lý và dân cư Hàn Quốc

2

6

 

 

68

HANA102

Văn chương/Đàm thoại

2

6

 

 

69

HANA012

Ngôn ngữ - Xã hội học

2

7

x

 

70

HANA062

Kinh tế Hàn Quốc

2

7

x

 

71

HANA103

Thực hành dịch nói 1

3

7

x

 

72

HANA113

Thực hành dịch viết 1

3

7

x

 

73

HANB042

Thực hành dịch nói 2

2

7

x

 

74

HAN2022

Từ vựng học tiếng Hàn

2

7

 

 

75

HANA112

Từ láy trong tiếng Hàn

2

7

 

 

76

HANA142

Giao thoa văn hóa

2

7

 

 

77

HANA212

Nghiệp vụ giảng dạy tiếng Hàn

2

7

 

 

Thực tập - Thực tế / Học phần thay thế (chọn 5/10 tín chỉ)

78

HANA122

Tiếng Hàn du lịch

2

7

 

 

79

HANA133

Tiếng Hàn thương mại

3

7

 

 

80

HANA215

Thực tập cuối khóa

5

7

 

 

Khoá luận tốt nghiệp / Học phần thay thế (chọn 7/14 tín chỉ)

81

HANA172

Ngữ dụng học

2

8

 

 

82

HANA173

Tiếng Hàn Văn phòng

3

8

 

 

83

HANA192

Tiếng hàn giao tiếp

2

8

 

 

84

HANA227

Khoá luận tốt nghiệp

7

8

 

 


File đính kèm:

NN-VH_Hàn_Quốc.docx