Thứ tư, 26/09/2018
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP NĂM HỌC 2018-2019
STT | LỚP | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ |
1 | Trung K12BD | Dương Thị Kim Hằng | Khoa Tiếng Trung |
2 | Trung K12PD | Võ Trung Định | |
3 | Trung K12TM | Lê Thị Thanh Nhàn | |
4 | Trung SPK12 | Võ Thị Mai Hoa | |
5 | Trung BDK13 | Nguyễn Thị Linh Tú | |
6 | Trung PDK13 | Liêu Linh Chuyên | |
7 | Trung TMK13 | Trần Quang Cát Linh | |
8 | Trung SPK13 | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
9 | Trung SPK14 | Liêu Linh Chuyên | |
10 | Trung K14A | Trần Quang Cát Linh | |
11 | Trung K14B | Lê Thị Thanh Nhàn | |
12 | Trung K14C | Trịnh Thị Tuyết Nhung | |
13 | Trung K14D | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
14 | Trung K14E | Võ Thị Mai Hoa | |
15 | Trung K14F | Nguyễn Văn Tư | |
16 | Trung K14G | Dương Thị Kim Hằng | |
17 | Trung SPK15 | Nguyễn Thị Linh Tú | |
18 | Trung K15A | Võ Trung Định | |
19 | Trung K15B | Trịnh Thị Tuyết Nhung | |
20 | Trung K15C | Dương Thị Kim Hằng | |
21 | Trung K15D | Nguyễn Văn Tư | |
22 | Trung K15E | Nguyễn Văn Tư | |
23 | Trung K15F | Lê Thị Thanh Nhàn | |
24 | Pháp K12 | Nguyễn Thị Hương Huế | Khoa Tiếng Pháp |
25 | Pháp SPK12 | Thái Thị Hồng Phúc | |
26 | Pháp K13 | Huỳnh Diên Tường Thụy | |
27 | Pháp SPK13 | Phạm Thị Tuyết Nhung | |
28 | Pháp SPK14 | Trần Thị Khánh Phước | |
29 | Pháp K14A | Trương Kiều Ngân | |
30 | Pháp K14B | Trương Kiều Ngân | |
31 | Pháp SPK15 | Phan Đình Ngọc Châu | |
32 | Pháp K15A | Hồ Thủy An | |
33 | Pháp K15B | Hồ Thủy An | |
34 | Nga K12 | Nguyễn Thanh Sơn | Khoa Tiếng Nga |
35 | Nga K13 | Trần Thị Bích Thủy | |
36 | Nga K14 | Nguyễn Thị Hiền | |
37 | Nga K15 | Bùi Bình Minh | |
38 | VNH K12 | Phạm Thị Liễu Trang | Khoa Việt Nam học |
39 | VNH K13 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | |
40 | VNH K14A | Trần Thị Thu Vân | |
41 | VNH K14B | Dương Thị Nhung | |
42 | VNH K15 | Đoàn Minh Triết | |
43 | Nhật K12A | Hồ Đặng Mỹ An | Khoa NN&VH Nhật Bản |
44 | Nhật K12B | Lê Thị Thu Hà | |
45 | Nhật K12C | Lê Thị Thu Hà | |
46 | Nhật K13A | Nguyễn Vũ Hoàng Lan | |
47 | Nhật K13B | Nguyễn Thị Vĩnh Tú | |
48 | Nhật K13C | Đào Thị Thùy Nhi | |
49 | Nhật K14A | Trần Diễm Hà | |
50 | Nhật K14B | Hoàng Thị Lan Nhi | |
51 | Nhật K14C | Hoàng Thị Lan Nhi | |
52 | Nhật K14D | Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh | |
53 | Nhật K14E | Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh | |
54 | Nhật K15A | Trịnh Trần Ngọc Khánh | |
55 | Nhật K15B | Trần Thị Khánh Liên | |
56 | Nhật K15C | Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh | |
57 | Nhật K15D | Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh | |
58 | Nhật K15E | Lê Diệu Huyền | |
59 | Hàn K12 | Lê Đình Tuấn | Khoa NN&VH Hàn Quốc |
60 | Hàn K13 | Trần Ngọc Hoài Anh | |
61 | Hàn K14A | Cao Xuân Anh Tú | |
62 | Hàn K14B | Trần Thị Huyền | |
63 | Hàn K14C | Dương Thảo Tiên | |
64 | Hàn K15A | Dương Thảo Tiên | |
65 | Hàn K15B | Đỗ Thị Kiều Diễm | |
66 | Hàn K15C | Phạm Thị Duyên | |
67 | Anh SPK12A | Phan Thị Bích Ngọc | Khoa Tiếng Anh |
68 | Anh SPK12B | Bùi Thị Kim Chi | |
69 | Anh SPK13A | Đoàn Ngọc Ái Phương | |
70 | Anh SPK13B | Trần Thị Thu Sương | |
71 | Anh SPK14A | Nguyễn Văn Tuấn | |
72 | Anh SPK14B | Phạm Hồng Anh | |
73 | Anh SPK15 | Phan Quỳnh Như | |
74 | Anh K12A | Lê Phạm Hoài Hương | |
75 | Anh K12B | Tôn Nữ Như Hương | |
76 | Anh K12C | Trương Bạch Lê | |
77 | Anh K12D | Bùi Lê Quỳnh Giao | |
78 | Anh K12E | Bùi Lê Quỳnh Giao | |
79 | Anh K12F | Đoàn Thanh Tuấn | |
80 | Anh K12G | Phan Quang Bảo | |
81 | Anh K12H | Võ Thị Liên Hương | |
82 | Anh K12I | Trần Quang Ngọc Thúy | |
83 | Anh K13A | Võ Thị Liên Hương | |
84 | Anh K13B | Tôn Nữ Như Ngọc | |
85 | Anh K13C | Võ Thị Thuỷ Chung | |
86 | Anh K13D | Võ Thị Thuỷ Chung | |
87 | Anh K14A | Phan Quỳnh Như | |
88 | Anh K14B | Phạm Thị Nguyên Ái | |
89 | Anh K14C | Nguyễn Xuân Quỳnh | |
90 | Anh K14D | Nguyễn Xuân Quỳnh | |
91 | Anh K14E | Nguyễn Thị Bảo Trang | |
92 | Anh K14F | Nguyễn Thị Bảo Trang | |
93 | Anh K14G | Trương Khánh Mỹ | |
94 | Anh K14H | Trương Khánh Mỹ | |
95 | Anh K14I | Phạm Thị Nguyên Ái | |
96 | Anh K14J | Thái Tôn Phùng Diễm | |
97 | Anh K14K | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | |
98 | Anh K14L | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | |
99 | Anh K14M | Lê Thị Ngọc Uyên | |
100 | Anh K14N | Nguyễn Văn Tuấn | |
101 | Anh K14O | Đoàn Ngọc Ái Phương | |
102 | Anh K15A | Hồng Thị Cúc Anh | |
103 | Anh K15B | Hồng Thị Cúc Anh | |
104 | Anh K15C | Lê Phạm Hoài Hương | |
105 | Anh K15D | Đoàn Thanh Tuấn | |
106 | Anh K15E | Đặng Thị Cẩm Tú | |
107 | Anh K15F | Đặng Thị Cẩm Tú | |
108 | Anh K15G | Phan Thị Thanh Thảo | |
109 | Anh K15H | Phan Thị Thanh Thảo | |
110 | Anh K15I | Phạm Hồng Anh | |
111 | Anh K15J | Lê Thị Ngọc Uyên | |
112 | Anh K15K | Tôn Nữ Như Ngọc | |
113 | Anh K15L | Thái Tôn Phùng Diễm | |
114 | QTH K12 | Mai Thị Đăng Thư | Khoa Quốc tế học |
115 | QTH K13 | Trương Thị Ái Nhi | |
116 | QTH K14A | Hoàng Thị Lê Ngọc | |
117 | QTH K14B | Nguyễn Thị Thanh Bình | |
118 | QTH K14C | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
119 | QTH K15 | Nguyễn Bạch Nga |
File đính kèm:
Quyết_định_cử_CVHT_năm_học_2018-2019.pdfCap_nhat_CVHT_NH_2018_20193.xls
Tin liên quan
- SỔ TAY SINH VIÊN (04/06/2026)
- THÔNG TIN LIÊN HỆ PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN, TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ (09/11/2024)
- THÔNG TIN LIÊN HỆ PHÒNG ĐÀO TẠO, TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ (08/11/2024)
- SỔ TAY SINH VIÊN NĂM HỌC 2024 - 2025 (04/07/2024)
- ĐANG CẬP NHẬT (07/06/2024)